Đồ chuốt bút chì tiếng anh là gì

Cái gọt bút chì này có một cái nhìn máy

bay dễ thương.

Đồ chuốt bút chì tiếng anh là gì

cây bút chì

Đồ chuốt bút chì tiếng anh là gì

bút chì màu

chiếc bút chì

cầm bút chì

hộp bút chì

túi bút chì

Nghiêm túc, đừng ngồi đó và gọt bút chì cho mỗi học sinh trước khi bắt

đầu đi học.

váy bút chì

bút chì túi

bút chì masha

bút chì nhỏ

Tôi đã phải gọt bút chì của tôi mỗi tối bởi vìbút chìluôn

bị gãy đầu.

cây bút chì

pencilcrayonpencilscrayons

bút chì màu

crayonscolored pencilscoloured pencilscrayon

chiếc bút chì

pencilpencils

cầm bút chì

to hold a pencil

hộp bút chì

pencil boxcrayon box

túi bút chì

pencil bagspencil bag

váy bút chì

pencil skirt

bút chì túi

pencil bag

bút chì masha

pencil mashenkapencil mashachalk mashacrayon mashenka

bút chì nhỏ

little pencilsmall pencil

bút chì vẽ

drawing pencil

đầu bút chì

top of a penciltip of the pencilpencil leadpencil toppersthe pencil end

giữ bút chì

hold the pencil

bút chì mới

new pencil

bút chì mitsubishi

mitsubishi pencil

hay bút chì

or pencil

lấy bút chì

take a pencilto get some pencilsgrab a pencil

dấu bút chì

pencil markpencil markings

bút chì bay

flying pencil

vết bút chì

pencil marks

Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 1 phép dịch đồ chuốt viết chì , phổ biến nhất là: pencil sharpener . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của đồ chuốt viết chì chứa ít nhất 103.721 câu.

đồ chuốt viết chì

+ Thêm bản dịch Thêm đồ chuốt viết chì

"đồ chuốt viết chì" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • pencil sharpener noun

    a device used to sharpen pencils

    en.wiktionary2016

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " đồ chuốt viết chì " sang Tiếng Anh

  • Đồ chuốt bút chì tiếng anh là gì

    Glosbe Translate

  • Đồ chuốt bút chì tiếng anh là gì

    Google Translate

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "đồ chuốt viết chì" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Dopasowanie słów

tất cả chính xác bất kỳ

Thay vì chuốt luôn cho nó, anh chỉ nó cách chuốt và giúp nó tự chuốt lấy cây viết chì.

Instead of just doing it he showed him how and helped him to do it himself.

jw2019

Đang nghĩ ngợi về những chuyện vừa qua thì anh bị đứa con trai nhỏ ngắt dòng tư tưởng, vì nó muốn anh chuốt cây viết chì cho nó.

His musings on these recent events were interrupted by his little boy who wanted his pencil sharpened.

jw2019

Đó là lý do tại sao tôi nghĩ dao chuốt bút chì buồn.

That's why I think the pencil sharpener is sad.

OpenSubtitles2018.v3

Em nhớ những cây bút chì mà mẹ em đã chuốt.

I missed the ones that my mom sharpened.

OpenSubtitles2018.v3

Ở trường tiểu học, con nhỏ đó có một cái chuốt bút chì.

In elementary school, this girl had a pencil sharpener.

OpenSubtitles2018.v3

Một ngày kia, nó muốn chuốt bút chì dùm em.

One day, she offered to sharpen my pencils.

OpenSubtitles2018.v3

Charles và Clarence mỗi người đều tặng cô một cây bút chì chuốt sẵn thật nhọn.

And Tommy and Charles and Clarence each gave her a new pencil that he had carefully sharpened for her.

Literature

Khi cô nói: " Ông ngoại, làm ơn chuốt bút chì cho tôi. "

When you say'Grumpa, please sharpen my pencil

OpenSubtitles2018.v3

Để ý thấy là đứa con trai anh vui sướng chỉ cho em gái biết nó đã được Ba dạy cho làm gì, Khâm cảm thấy anh đáng được chấm điểm là người cha hạng “ưu”, chứ không phải chỉ là người biết chuốt viết chì thôi.

Noticing his boy’s joy as he showed his sister what his daddy had taught him made Kham feel he had scored an “A” grade there as a father, not just as a pencil sharpener.

jw2019

Vậy hắn dành thời gian để thay đồ cậu bé và chải chuốt cho nó, khi hắn đến đây.

So he took the time To change the boy's clothing And groom him Once he got here.

OpenSubtitles2018.v3

Album đầu tay của họ đã được chau chuốt trong một vài năm, với Leto viết hầu hết các bài hát.

Their debut album had been in the works for a couple of years, with Leto writing the majority of the songs.

Cây gọt bút chì tiếng Anh là gì?

pencil sharpener | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Cải gọt bút chì nghĩa là gì?

Gọt bút chì là một dụng cụ để gọt nhọn đầu cây bút chì cho đến khi lòi phần chì màu đen để viết. Gọt bút chì có thể dụng cụ gọt tay hoặc dụng cụ động cơ điện.

Hộp bút trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Cách sử dụng "pencil case" trong một câu.

Bút chì trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Cho mình mượn bút chì được không?