Duy nhất Tiếng anh là gì

Thông tin thuật ngữ duy nhất tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

Duy nhất Tiếng anh là gì
duy nhất
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ duy nhất

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Định nghĩa - Khái niệm

duy nhất tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ duy nhất trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ duy nhất tiếng Nhật nghĩa là gì.

* adj - たんいつ - 「単一」 - のみ - ばっかり - ゆいいつ - 「唯一」 - ゆいつ - 「唯一」 - ユニーク * n - ユニーク

Ví dụ cách sử dụng từ "duy nhất" trong tiếng Nhật

  • - Kim cương được hình thành từ một nguyên tố duy nhất.:ダイアモンドは単一の元素から成る。
  • - người bạn thân duy nhất:唯一の友人

Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của duy nhất trong tiếng Nhật

* adj - たんいつ - 「単一」 - のみ - ばっかり - ゆいいつ - 「唯一」 - ゆいつ - 「唯一」 - ユニーク * n - ユニークVí dụ cách sử dụng từ "duy nhất" trong tiếng Nhật- Kim cương được hình thành từ một nguyên tố duy nhất.:ダイアモンドは単一の元素から成る。, - người bạn thân duy nhất:唯一の友人,

Đây là cách dùng duy nhất tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ duy nhất trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới duy nhất

  • xé toạc tiếng Nhật là gì?
  • sự hư cấu tiếng Nhật là gì?
  • sự chống Anh tiếng Nhật là gì?
  • tuyến thượng thận tiếng Nhật là gì?
  • bản báo cáo hàng năm tiếng Nhật là gì?
  • chân nhiều lông tiếng Nhật là gì?
  • tiểu thuyết nhiều tập tiếng Nhật là gì?
  • sự sử dụng tiếng Nhật là gì?
  • cách khác tiếng Nhật là gì?
  • khi tắm xong tiếng Nhật là gì?
  • sự bắt đầu đưa sản phẩm mới ra thị trường tiếng Nhật là gì?
  • cảm hứng tiếng Nhật là gì?
  • điện thờ tiếng Nhật là gì?
  • quyển thứ hai tiếng Nhật là gì?
  • ăn cơm tiếng Nhật là gì?