cố gắng Dịch Sang Tiếng Anh Là + to try; to endeavour; to exert oneself Cụm Từ Liên Quan : cả hai bên cố gắng lên nào /ca hai ben co gang len nao/ * thngữ cố gắng căng thẳng về tinh thần /co gang cang thang ve tinh than/ * danh từ cố gắng cho có được /co gang cho co duoc/ * thngữ cố gắng đạt được /co gang dat duoc/ * thngữ cố gắng để được /co gang de duoc/ * thngữ cố gắng để phô trương /co gang de pho truong/ * danh từ cố gắng để phổ trương /co gang de pho truong/ * nội động từ cố gắng ganh đua với /co gang ganh dua voi/ * tính từ cố gắng giải quyết một vấn đề /co gang giai quyet mot van de/ * thngữ cố gắng hết sức /co gang het suc/ * thngữ cố gắng hết sức mình /co gang het suc minh/ + to do/try one's best; to try one's damnedest; to try one's utmost; to make every effort; to leave no stone unturned cố gắng không thành công /co gang khong thanh cong/ * danh từ cố gắng kỳ công /co gang ky cong/ * danh từ cố gắng làm /co gang lam/ * ngoại động từ cố gắng làm cái gì /co gang lam cai gi/ * thngữ cố gắng làm vừa lòng ai /co gang lam vua long ai/ * thngữ cố gắng làm vui lòng ai /co gang lam vui long ai/ * thngữ cố gắng lên /co gang len/ * thngữ cố gắng liên tục /co gang lien tuc/ * danh từ cố gắng mà kết quả chẳng ra sao /co gang ma ket qua chang ra sao/ * thngữ cố gắng một cách ì ạch /co gang mot cach i ach/ * nội động từ cố gắng một mạch /co gang mot mach/ * danh từ cố gắng nước rút /co gang nuoc rut/ * danh từ cố gắng tập trung /co gang tap trung/ * danh từ cố gắng thuyết phục /co gang thuyet phuc/ * danh từ cố gắng trở thành tiên tiến về kinh tế /co gang tro thanh tien tien ve kinh te/ * tính từ cố gắng vô ích /co gang vo ich/ * danh từ đòi hỏi phải cố gắng /doi hoi phai co gang/ * tính từ hạn chế cố gắng /han che co gang/ * danh từ hết mức cố gắng /het muc co gang/ * thngữ không cố gắng /khong co gang/ * tính từ không đòi hỏi phải cố gắng /khong doi hoi phai co gang/ * tính từ làm một cố gắng nhỏ /lam mot co gang nho/ * thngữ mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng /mac dau co kho khan van vui ve co gang/ * thngữ những cố gắng vô ích /nhung co gang vo ich/ * thngữ sức cố gắng /suc co gang/ * danh từ thiếu cố gắng /thieu co gang/ * danh từ |