Exert a pull on là gì

cố gắng Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ to try; to endeavour; to exert oneself
= cố gắng đạt được điều gì to strive after/for something

Cụm Từ Liên Quan :

cả hai bên cố gắng lên nào /ca hai ben co gang len nao/

* thngữ
- pull devil!, pull baker!

cố gắng căng thẳng về tinh thần /co gang cang thang ve tinh than/

* danh từ
- intension

cố gắng cho có được /co gang cho co duoc/

* thngữ
- to try after (for)

cố gắng đạt được /co gang dat duoc/

* thngữ
- to shoot at

cố gắng để được /co gang de duoc/

* thngữ
- to make a bid for

cố gắng để phô trương /co gang de pho truong/

* danh từ
- splurge

cố gắng để phổ trương /co gang de pho truong/

* nội động từ
- splurge

cố gắng ganh đua với /co gang ganh dua voi/

* tính từ
- emulative

cố gắng giải quyết một vấn đề /co gang giai quyet mot van de/

* thngữ
- to set one's wits to a question

cố gắng hết sức /co gang het suc/

* thngữ
- to shoot one's bolt

cố gắng hết sức mình /co gang het suc minh/

+ to do/try one's best; to try one's damnedest; to try one's utmost; to make every effort; to leave no stone unturned
= chú sẽ cố gắng hết sức mình sao cho limon trở thành thức uống bán chạy và danh tiếng nhất đảo này! l'll do my best to make limon the most well-known and sold drink to the island!

cố gắng không thành công /co gang khong thanh cong/

* danh từ
- failure

cố gắng kỳ công /co gang ky cong/

* danh từ
- stunt

cố gắng làm /co gang lam/

* ngoại động từ
- pull

cố gắng làm cái gì /co gang lam cai gi/

* thngữ
- to be looking to do sth

cố gắng làm vừa lòng ai /co gang lam vua long ai/

* thngữ
- to make oneself agreeable to somebody

cố gắng làm vui lòng ai /co gang lam vui long ai/

* thngữ
- to make oneself agreeable to somebody

cố gắng lên /co gang len/

* thngữ
- to be good cheer!

cố gắng liên tục /co gang lien tuc/

* danh từ
- pull

cố gắng mà kết quả chẳng ra sao /co gang ma ket qua chang ra sao/

* thngữ
- a grain of wheat in a bushel of chaff

cố gắng một cách ì ạch /co gang mot cach i ach/

* nội động từ
- strain

cố gắng một mạch /co gang mot mach/

* danh từ
- heat

cố gắng nước rút /co gang nuoc rut/

* danh từ
- spurt

cố gắng tập trung /co gang tap trung/

* danh từ
- stunt

cố gắng thuyết phục /co gang thuyet phuc/

* danh từ
- coaxing
* ngoại động từ
- urge
* thngữ
- to ram an argument home

cố gắng trở thành tiên tiến về kinh tế /co gang tro thanh tien tien ve kinh te/

* tính từ
- developing

cố gắng vô ích /co gang vo ich/

* danh từ
- dead lift

đòi hỏi phải cố gắng /doi hoi phai co gang/

* tính từ
- exacting

hạn chế cố gắng /han che co gang/

* danh từ
- stint

hết mức cố gắng /het muc co gang/

* thngữ
- working/firing on all cylinders

không cố gắng /khong co gang/

* tính từ
- effortless

không đòi hỏi phải cố gắng /khong doi hoi phai co gang/

* tính từ
- effortless

làm một cố gắng nhỏ /lam mot co gang nho/

* thngữ
- to do a hand's turn

mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng /mac dau co kho khan van vui ve co gang/

* thngữ
- to make the best of it (of a bad bargain, of a bad business, of a bad job)

những cố gắng vô ích /nhung co gang vo ich/

* thngữ
- lost labour

sức cố gắng /suc co gang/

* danh từ
- steam

thiếu cố gắng /thieu co gang/

* danh từ
- inexertion