Một nghiên cứu khả thi là một nghiên cứu, thường được thực hiện bởi các kỹ sư, mà thiết lập cho dù điều kiện thích hợp để thực hiện một dự án cụ thể. nghiên cứu khả thi có thể được thực hiện cho nhiều mục đích, và đôi khi được thực hiện trong lĩnh vực CNTT để nhìn vào tính khả thi cho phần cứng và phần mềm thiết lập mới. Show Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z Giải thích ý nghĩaĐôi khi một nghiên cứu khả thi được thực hiện như một phần của vòng đời phát triển hệ thống, để lái xe chính xác để thực hiện các công nghệ. Các kỹ sư có thể nhìn vào một mô hình năm điểm gọi là telos - điều này bao gồm các thành phần sau: What is the Feasibility Study? - DefinitionA feasibility study is a study, usually done by engineers, that establishes whether conditions are right to implement a particular project. Feasibility studies can be done for many purposes, and are sometimes done in IT in order to look at feasibility for new hardware and software setups. Understanding the Feasibility StudySometimes a feasibility study is done as part of a systems development lifecycle, in order to drive precision for the implementation of technologies. Engineers might look at a five-point model called TELOS — this includes the following components: Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “feasibility study” tiếng anh là gì nhé! Hình ảnh minh hoạ cho “feasibility study” 1. “Feasibility study” trong tiếng anh là gì?
- “Feasibility study” được phát âm là /ˌfiː.zəˈbɪl.ɪ.ti ˈstʌd.i/, có nghĩa là nghiên cứu tính khả thi, tức là kiểm tra một tình huống để quyết định xem một phương pháp, kế hoạch hoặc phần công việc được đề xuất có khả thi hoặc hợp lý hay không.
- Trong kinh doanh, “feasibility study” là một cuộc điều tra được thực hiện bởi một công ty hoặc tổ chức khác nhằm kiểm tra xem một hoạt động hoặc dự án kinh doanh đã lên kế hoạch có khả năng thành công hay không. Cuộc điều tra này sẽ phân tích tất cả các yếu tố liên quan của dự án - bao gồm các cân nhắc về kinh tế, kỹ thuật, pháp lý và kế hoạch để xác định khả năng hoàn thành dự án thành công.
2. Từ vựng liên quan đến “feasibility study”
Từ vựng Nghĩa Ví dụ launch (v) bắt đầu một cái gì đó chẳng hạn như một kế hoạch hoặc giới thiệu một cái gì đó mới chẳng hạn như một sản phẩm
proposal (n) một gợi ý cho một kế hoạch hoặc hành động khả thi
joint-stock company (n) một doanh nghiệp thuộc sở hữu của một nhóm người có cổ phần trong công ty
enterprise (n) tổ chức kinh doanh, xí nghiệp
holding company (n) công ty mẹ, một công ty có mục đích chính là kiểm soát một công ty khác hoặc các công ty khác thông qua việc sở hữu cổ phần trong đó hoặc chúng
private company (n) công ty tư nhân, một công ty thuộc sở hữu của một người hoặc một nhóm nhỏ người, ví dụ như một gia đình và cổ phiếu của họ không được giao dịch trên thị trường chứng khoán
interest rate (n) phần trăm lãi suất mà ngân hàng hoặc công ty tài chính khác tính cho bạn khi bạn vay tiền hoặc phần trăm lãi suất mà ngân hàng trả cho bạn khi bạn giữ tiền trong tài khoản
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “feasibility study” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “feasibility study” rồi đó. Tuy “feasibility study ” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu các bạn biết cách sử dụng một cách linh hoạt thì nó không những giúp các bạn trong việc học tập mà còn mang đến những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công! |