Geekbench đánh giá sức mạnh pc là đúng hay sai năm 2024

Ngày nay, nhóm CPU đang rất phổ biến, đặc biệt là đối với giới trẻ và sinh viên, quan trọng trong việc chọn mua laptop mạnh mẽ. Do đó, chúng ta sẽ khám phá sự so sánh giữa Core i7 12700H và R7 6800H. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

So sánh hiệu suất giữa Core i7 12700H và R7 6800H

I. Thông số kỹ thuật của Core i7 12700H vs R7 6800H

Thông tin lấy từ trang web chính thức của Intel (đối với CPU Intel), AMD (đối với CPU AMD) và NANOREVIEW.NET - một nguồn đáng tin cậy về so sánh và xếp hạng sản phẩm công nghệ. Điểm đánh giá dựa trên các thông số kỹ thuật, các bài kiểm tra, điểm chuẩn phần mềm và đánh giá từ người dùng.

i7 12700H R7 6800H Năm ra mắt 04/01/2022 04/01/2022 Số nhân 14 8 Số luồng 20 16 Tiến trình 10 nm 6 nm Xung cơ bản(Base Clock) 2.3 Ghz 3.2 Ghz Xung tối đa 4.7 Ghz 4.7 Ghz GPU tích hợp(iGPU) Iris Xe Graphics (96EU) Radeon 680M

1. Intel Core i7 12700H

Khám phá về Chip Intel

Intel, với quá khứ lâu dài, đặc biệt là chip dòng H đang trở thành xu hướng mạnh mẽ, đặc biệt trong việc xây dựng máy chơi game. Chip i7 12700H, với đuôi H, mang đến hiệu suất mạnh mẽ, thường thấy trong laptop gaming đắt giá.

Được biết đến là một thương hiệu chip hàng đầu thế giới, Intel đang không ngừng phát triển, cung cấp nhiều sản phẩm giá trị cao cho thị trường.

Những mẫu laptop sử dụng Intel Core i7 12700H bạn nên cân nhắc:

2. AMD Ryzen 7 6800H

Khám phá về Chip AMD

AMD Ryzen - Dòng chip đỉnh cao từ AMD với cấu trúc Zen, 16 lõi, 32 luồng, tiêu thụ điện năng thấp mang đến hiệu suất mạnh mẽ.

AMD, dòng chip phổ biến với Ryzen 7 6800H, chữ "H" vượt trội khi chơi game, tích hợp chặt chẽ vào laptop gaming. So sánh hiệu năng giữa Core i7 12700H và Ryzen 7 6800H là sự đối đầu của hai siêu phẩm.

Những mẫu laptop sử dụng AMD Ryzen 7 6800H đáng chú ý:

II. Hiệu năng so sánh qua 3 bài test phổ biến

1. Thông tin về các bài test

Cinebench R23 - Điểm chuẩn cải thiện kiểm tra độ ổn định của CPU dưới tải cao.

PassMark CPU: Kiểm tra sức mạnh CPU thông qua các tác vụ nén, mã hóa và các phép toán phức tạp.

Geekbench: Đánh giá khả năng thực hiện tác vụ của máy và tổng hợp sức mạnh CPU.

2. Kết quả so sánh hiệu năng 2 CPU

i7 12700H R7 6800H Cinebench R23 Đơn nhân 1,789 1,490 Đa nhân 16,511 13,096 PassMark CPU Đơn nhân 3,686 3,308 Đa nhân 27,202 23,466 Geekbench Đơn nhân 1,744 1,501 Đa nhân 12,277 9,298 Điểm CPU nào cao hơn thì sẽ tốt hơn

3. Nhận xét về điểm số

Trung bình điểm của i7 12700H đạt 91, cao hơn so với R7 6800H có 79 điểm. Sự chênh lệch nhỏ này thể hiện sự nhạy bén, nhanh nhẹn của i7 12700H, mang lại trải nghiệm xuất sắc.

Bạn có thể quan tâm: CPU hay GPU mạnh hơn là quyết định quan trọng khi chơi game?

III. Sự ưa chuộng trên trang NANOREVIEW.NET

Ưa thích trên NANOREVIEW.NET

Qua bảng đánh giá của NANOREVIEW, chúng ta thấy sự cân bằng tuyệt vời, với 50% lựa chọn cho cả hai chip. Điều này cho thấy sức mạnh gần như ngang nhau giữa chúng, cả hai đều là lựa chọn mạnh mẽ, mang lại trải nghiệm xuất sắc.

MUA NGAY LAPTOP GAMING TỐT NHẤT

IV. Tổng kết cuộc so tài

Chúng ta đã nhận biết sức mạnh đặc trưng của cả hai chip, đều được trang bị hậu tố "H" mạnh mẽ. Mỗi chiếc chip mang lại trải nghiệm riêng, nhưng về hiệu năng chơi game, đều đem đến trải nghiệm xuất sắc.

Để có một bộ PC mạnh mẽ và phục vụ tốt cho mọi loại game, việc chọn CPU là quyết định quan trọng. Sự phổ biến của Core i7 12700H và R7 6800H là rõ ràng, với giá cả hợp lý, dễ tiếp cận cho mọi người.

  • Lựa chọn laptop gaming cần chú ý điều gì quan trọng nhất?
  • Tư vấn mua laptop chơi game: Chọn hãng nào, cấu hình như thế nào?
  • Laptop hay PC để chơi game? Bí quyết dành cho game thủ

Bài viết này chia sẻ về sự mạnh mẽ của Core i7 12700H và R7 6800H. Hy vọng bạn có thể chọn được chiếc chip phù hợp cho máy của mình. Cảm ơn bạn đã theo dõi và hãy để lại câu hỏi dưới phần bình luận!

Intel vừa tung ra các vi xử lý Core thế hệ 14 mới nhất dành cho máy tính để bàn, tên mã Raptor Lake Refresh. Thế hệ CPU mới của đội xanh có cấu trúc sản phẩm tương tự như trước, với 6 phiên bản không khóa hệ số nhân, cao nhất là Core i9-14900K. Bộ thử nghiệm mà chúng tôi thực hiện lần này bao gồm 3 mẫu đáng chú ý: Intel Core i5-14600K, Intel Core i7-14700K và Intel Core i9-14900K. Hãy cùng chúng tôi đi vào tìm hiểu sâu hơn trong bài viết này nhé!

Intel Core i9 14900K đứng đầu danh sách các CPU ấn tượng, là một sản phẩm đặc biệt từ Intel thuộc dòng Core i9 mới nhất. Với hiệu suất đáng kinh ngạc và sức mạnh không ngờ, con chip này hứa hẹn mang đến trải nghiệm máy tính tối ưu nhất. Hãy cùng khám phá chi tiết về Intel Core i9-14900K, bao gồm các thông số kỹ thuật chính và đánh giá về hiệu suất của nó.

Geekbench đánh giá sức mạnh pc là đúng hay sai năm 2024
Hiệu năng CPU Intel Core i9-14900K mạnh và khỏe

Được biết đến với tên gọi “Raptor Lake Refresh,” dòng sản phẩm này sẽ xây dựng trên cơ sở của nền tảng thế hệ 13 Raptor Lake, với một số cải tiến nhẹ nhàng nhằm tăng cường hiệu năng và đáp ứng nhu cầu của người dùng. Core i Gen 14 mang đến những tính năng tiên tiến như PCI Express 5.0 và hỗ trợ bộ nhớ trong DDR5, đồng thời vẫn duy trì tùy chọn sử dụng DDR4 để phù hợp với các máy tính có ngân sách hợp lý.

Việc nâng cấp từ vi xử lý Alder Lake (thế hệ 12) hoặc Raptor Lake (thế hệ 13) lên Raptor Lake Refresh trở nên đơn giản chỉ qua việc cập nhật BIOS. Đối với mainboard, bất kỳ sản phẩm nào được trang bị chipset Intel 600 Series hoặc Intel 700 Series đều đáp ứng tốt với các yêu cầu của dòng CPU này.

Về cấu trúc nội bộ của Raptor Lake Refresh, các nhân Performance tiếp tục sử dụng nền tảng vi kiến trúc Raptor Cove, được đặt ra để đáp ứng các công việc đòi hỏi sức mạnh, mang lại hiệu suất tối ưu cho các trải nghiệm gaming và ứng dụng tận dụng lợi thế của việc xử lý đơn nhân. Nhân Efficient, xây dựng trên kiến trúc Gracemont và giữ nguyên tính năng từ thế hệ trước, tham gia vào các tác vụ nền hoặc những công việc đòi hỏi sức mạnh xử lý đa nhân như mã hóa và dựng video.

Geekbench đánh giá sức mạnh pc là đúng hay sai năm 2024
Với i9-14900K vẫn chạy được trên Z790

Với socket LGA 1700 tiếp tục được sử dụng, việc nâng cấp đơn giản khi chỉ cần tháo vi xử lý cũ và thay thế bằng Core thế hệ 14 mới, tất nhiên, sau khi đã cập nhật BIOS.

Bên trong Raptor Lake Refresh, IMC (Integrated Memory Controller) hỗ trợ DDR5 với tốc độ lên đến 5600 MT/s khi người dùng thiết lập 1DPC (1 DIMM per channel). Trong trường hợp thiết lập 2DPC, tốc độ DDR5 được hỗ trợ giảm xuống là 4400 MT/s. Như đã đề cập, khả năng tiếp tục hỗ trợ DDR4 là một ưu điểm lớn của socket LGA 1700 nói chung và Raptor Lake Refresh nói riêng. Người dùng ở các hệ thống cũ với DDR4 có thể tiếp tục sử dụng RAM hiện có mà không cần thay thế.

Tuy nhiên, không nên kỳ vọng Raptor Lake Refresh sẽ mang lại cải thiện hiệu suất đáng kể. Dựa trên các dự đoán về hiệu suất từ Intel, các chip lai mới có thể chỉ nhanh hơn Raptor Lake từ 1% đến 3%. Điều này cũng được kết hợp với tin đồn rằng Raptor Lake Refresh có thể là phiên bản cuối cùng cho nền tảng LGA1700 của Intel.

Tính năng mới trên Intel Core thế hệ 14 Raptor Lake Refresh

Intel Adaptive Boost Technology, Intel Thermal Velocity Boost, và Intel Turbo Boost Max Technology 3.0 là những công nghệ tăng tốc hoạt động và cả hiệu suất, đảm bảo đáp ứng mạnh mẽ với khối lượng công việc nặng ngay lập tức, tối ưu hóa hiệu suất cho nhiều loại tác vụ khác nhau.

Intel Extreme Tuning Utility là bộ công cụ mạnh mẽ hỗ trợ ép xung chính xác cả cho vi xử lý và bộ nhớ, được tăng cường bởi trí tuệ nhân tạo để giúp người dùng dễ dàng hơn khi điều chỉnh cấu hình.

Intel Extreme Memory Profile 3.0, hay XMP 3.0, cho phép kích hoạt nhanh chóng các cấu hình tùy chỉnh thông số RAM được ép xung trước đó, giúp người dùng tối ưu hiệu suất và giảm độ trễ.

Intel Dynamic Memory Boost thông minh ép xung bộ nhớ để tăng cường hiệu suất theo nhu cầu, tối ưu hóa hiệu suất nền tảng dựa trên mức sử dụng.

Intel Thread Director, hay “Giám đốc luồng,” tối ưu hóa khối lượng công việc bằng cách hỗ trợ hệ điều hành lên lịch cụ thể và phân phối tác vụ đúng nhân xử lý, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong mọi tình huống.

PCIe 5.0 hỗ trợ lên đến 16 làn, sẵn sàng cho kết nối và truy xuất tốc độ cao với các thành phần như card đồ họa, lưu trữ, và thiết bị ngoại vi, băng thông lên đến 32 GT/s. Trong khi đó, PCIe 4.0 có băng thông 16 GT/s với lên đến 4 làn, chủ yếu dành cho lưu trữ và các thiết bị ngoại vi.

Khả năng hỗ trợ cả DDR5-5600 và DDR4-3200 cho phép người dùng linh hoạt lựa chọn theo giá tiền và tối ưu hóa cấu hình của họ.

Intel Deep Learning Boost tăng tốc suy luận AI, cải thiện hiệu suất cho các công việc học sâu. Gaussian & Neural Accelerator 3.0 xử lý các ứng dụng âm thanh và giọng nói AI như khử ồn bằng mạng thần kinh trong khi mô phỏng, giảm tải tài nguyên CPU để tăng cường hiệu suất tổng thể hệ thống.

Nhân Performance là những nhân hiệu suất cao nhất từ Intel, được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu xử lý tác vụ đơn luồng, tính toán nhẹ, hoặc tăng đột biến như chơi game 4K hoặc thiết kế 3D.

Nhân Efficient được thiết kế để xử lý các tác vụ đa luồng và chạy nền, giúp giảm áp lực cho nhân Performance và cung cấp hiệu suất cao trong các tình huống đòi hỏi đa nhiệm.

Kiến trúc hiệu năng lai, tích hợp cả nhân Performance và Nhân Efficient trên cùng một đế, cho phép ưu tiên và phân phối công việc một cách hiệu quả hơn, tối ưu hóa hiệu suất toàn diện của hệ thống.

Cấu hình chạy thử nghiệm CPU Intel Core i9-14900K

  • CPU: Intel Core i9-14900K
  • Mainboard: ASRock Z790 PG Lightning Wifi D5
  • RAM: Kingston FURY Beast RGB 32GB DDR5 Bus 5200Mhz
  • VGA: Galax RTX 3060 1Click OC 8GB
  • SSD: NVMe M2 250GB
  • Cooler: ID Cooling Zoom Flow 360-XT
  • PSU: Gigabyte UD 850W

Kết quả thử nghiệm dưới đây cho chúng ta thấy:

Geekbench đánh giá sức mạnh pc là đúng hay sai năm 2024
Chạy thử nghiệm trên phần mền Cinebench 2024
Geekbench đánh giá sức mạnh pc là đúng hay sai năm 2024
Chạy thử nghiệm trên phần mền Cinebench R23
Geekbench đánh giá sức mạnh pc là đúng hay sai năm 2024
Chạy thử nghiệm trên phần mền Blender Render
Geekbench đánh giá sức mạnh pc là đúng hay sai năm 2024
Chạy thử nghiệm trên phần mền Geekbench 6
Geekbench đánh giá sức mạnh pc là đúng hay sai năm 2024
Điểm chuẩn CPU Intel Core i9-14900K
Geekbench đánh giá sức mạnh pc là đúng hay sai năm 2024
Điểm chuẩn CPU Intel Core i9-14900K

So sánh điểm chuẩn i9-14900K và i9-13900K

Trong các bài kiểm thử của chúng tôi, một điều khá bất ngờ là Core i9-14900K đã thể hiện sức mạnh vượt xa kỳ vọng ban đầu. Ở mọi thiết lập mặc định, CPU consistently đạt điểm số Cinebench R23 cao hơn so với Core i9-13900KS, mặc dù về lý thuyết, cả hai sản phẩm đều giống nhau gần như.

Trong khi ở thế hệ 13, Core i9-13900K chỉ có xung boost tối đa là 5.8 GHz và chỉ die “hàng tuyển” mới có cơ hội boost lên 6.0GHz và được đặt tên là Core i9-13900KS, thì ở thế hệ 14, những die “hàng tuyển” trở thành phổ biến. Điều này đồng nghĩa với việc quy trình sản xuất của Intel đã được tối ưu hóa một lần nữa, tạo ra nhiều die chất lượng đủ để trở thành phiên bản thường (non-S). Nếu theo dự đoán, die “hàng tuyển” trong dòng Raptor Lake Refresh này, nếu có, có thể sẽ xuất hiện dưới tên gọi Core i9-14900KS, với xung boost có thể đạt khoảng 6.2 GHz.

CPU Intel Core i9-14900K có nên nâng cấp lên không?

Việc ra mắt Raptor Lake Refresh vào thời điểm hiện tại mang đến những ưu điểm nổi trội. Đối thủ của Intel, đặc biệt là mô hình Ryzen 9 7950X của AMD, vẫn chưa thể sánh kịp với hiệu suất của Core i9-13900K (xét ở thiết lập mặc định và cùng hệ thống).

Do đó, Intel không cảm thấy cần phải áp đặt một tiến trình mới mà thay vào đó, dành thời gian để hoàn thiện hơn nữa. Core i9-14900K thậm chí mạnh mẽ hơn cả phiên bản đặc biệt Raptor Lake – Core i9-13900KS, là sự lựa chọn không thể bỏ qua đối với những người chơi PC luôn khao khát sở hữu sản phẩm mới nhất và mạnh mẽ nhất trên thị trường.

Geekbench đánh giá sức mạnh pc là đúng hay sai năm 2024
Hoàng Hà PC cung cấp i9-14900K giá siêu tốt

Tham khảo sản phẩm Intel Core i9 14900K tại Hoàng Hà PC Giá Siêu Rẻ: https://hoanghapc.vn/cpu-intel-core-i9-14900k

Ngoài ra, sự xuất hiện của Raptor Lake Refresh cũng mang đến hiệu ứng giảm giá cho thế hệ 12 và thế hệ 13, làm cho người dùng có cơ hội tiết kiệm khi xây dựng hệ thống mới. Tuy nhiên, với tồn tại của socket LGA 1700 qua 3 thế hệ vi xử lý, nếu ưu tiên là giảm chi phí, việc chọn Alder Lake vẫn là lựa chọn hàng đầu, đồng thời vẫn giữ khả năng nâng cấp lên 2 đời trong tương lai. Đối với những người đã sở hữu Raptor Lake i9, việc nâng cấp lên Core i9-14900K có thể không cần thiết hoặc chưa đủ lý do thuyết phục, và có thể là một quyết định sáng tạo hơn nếu giữ tiền để chờ đến năm sau, khi socket LGA 1851 có thể xuất hiện hoặc khi CPU Intel thế hệ 14 “Meteor Lake” được giới thiệu.

Đây là tổng kết các bài kiểm thử về CPU Intel Core i9-14900K mà chúng tôi muốn chia sẻ. Nếu bạn có ý kiến hoặc thắc mắc, hãy để lại trong phần bình luận dưới đây. Chân thành cảm ơn!