Ghíp nhôm 3 bu lông tên tiếng anh là gì năm 2024

TRUONG VIET JSC hàng đầu phụ kiện cung cấp kẹp cáp nhôm với mã JB gồm 2(hai) bulong, 3(ba) bulong đạt tiêu chuẩn nghành điện TCVN, IEC chất lượng, dịch vụ và giá thành tốt nhất. Sản phẩm được sử dụng cho dây nhôm AC, AAC hoặc dây nhôm lõi thép ACSR với các đường kính từ 7mm cho đến 31mm phù hợp cho mọi đường dây 110kV, 220kV, 500kV. Kẹp cáp nhôm còn được gọi với tên gọi khác như kẹp song song hay ghíp nhôm dùng cho dây cáp trần, dây cáp nhôm, dây cáp nhôm lõi thép như AC,AAC, ACSR185, 240, 300, 330, 400, 500, 600, 795, 800, 885,…

Bu lông ốc vít là phụ kiện cơ khí phổ biến hàng ngày trong cuộc sống và hoạt động sản xuất. Thế nhưng nghĩa tiếng Anh của các loại vật tư này không phải ai cũng biết. Chúng tôi xin đăng sưu tầm tên tiếng Anh chuyên ngành để các bạn có thể tham khảo.

1. Bulong lục giác ngoài: Hex Bolt

Bulong 10.9: Grade 10.9 Bolts

Bulong cường độ cao 8.8: Grade 8.8 Bolts

Bulong thường xi: Zinc Plated Bolts

Bulong thường xi xám tro: Grey Zinc Plated Bolts

Bulong 8.8 xi trắng: Zinc Plated Bolts Grade 8.8

Bulong 8.8 hàng đen: Black Carbon Steel Grade 8.8 Bolts

Bulong tự đứt: T/C Bolt (S10T)

Bulong Inox: SUS Bolt

Bulong inox 201: SUS 201 Bolts

Bulong inox 304: SUS 304 Bolts

Bulong thường xi trắng: Zinc Plated Bolts

2. Bulong lục giác chìm: Hex socket Bolts

Bulong lục giác chìm đầu dù: Button Socket Head Bolts

Bulong lục giác chìm đầu trụ: Socket Cap Bolts

Bulong lục giác chìm đầu bằng: Flat Socket Head Bolts

3. Bulong neo: Anchor Bolts

Bulong neo I: Anchor Bolts I

Bulong neo L: Anchor Bolts L

Bulong neo J: Anchor Bolts J

Bulong neo U: Anchor Bolts U

4. Ốc vít: Screw

Vít bắn tôn sắt: Hex washer head seft – drilling

Vít bắn tôn gỗ: Wood screw (Screw for wooden purlins)

Vít đuôi cá đầu dù: Pan head selt - drilling screw

5. Cáp – Tăng đơ - Ốc siết cáp: wire rope - Turnbuckles eye - wire rope clamp

Cáp thép: Steel wire rope

Tăng đơ: Turnbuckles eye/ Hook

Ốc siết cáp: wire rope clamp

6. Tyren: Threaded rod

Tyren suốt: Fully threaded rod

Ty 2 đầu ren: Double – head threaded rod

Ty ren vuông: Tie rod Scaffoding Tyren vuông

7. Cùm: Clamp

Cùm U: Clamp U

Cùm cổ dê: Hose Clamp

Cùm Omega: Omega Clamp

Cùm treo ống: Pipe Clamp

8.Các sản phẩm khác: Other products

Đinh hàn: Shear stud

Long đền: Washer

Đai ốc: Nut

Tắc kê: Expansion bolt

Sản xuất tủ bảng điện, san xuat tu bang dien, sản xuất tủ điện, san xuat tu dien, tủ điện, tu dien, sản xuất cầu dao cầu chì, san xuat cau dao cau chi, cầu dao, cầu chì, cầu dao phụ tải, cau dao phu tai, sản xuất cột điện bê tông, san xuat cot dien be tong, bê tông li tâm, be tong li tam, cột điện chữ H, cot dien chu H, cột điện bê tông, cot dien be tong, thang máng cáp, thang mang cap, máy biến áp, may bien ap, thiết bị đóng cắt, thiet bi dong cat, attomat, aptomat, contactor, rơ le, role, relay, phụ kiện tủ điện, phu kien tu dien, khóa tủ, khoa tu, bản lề, ban le, chuyển mạch, chuyen mach, đèn báo, den bao, nút ấn, nút nhấn, nut an, nut nhan, phụ kiện đường dây, phu kien duong day, khóa néo, khóa đỡ, khoa neo, khoa do, đầu cốt, dau cot, dây cáp điện, day cap dien, bảo hộ lao động, bao ho lao dong, thiết bị an toàn, thiet bi an toan, thiết bị đo lường, thiet bi do luong, sứ, kẹp thanh cái, su, kep thanh cai, chống sét van, chong set van, đầu cáp, dau cap, tụ bù, tu bu, điều khiển tụ bù, dieu khien tu bu, ống chì, ong chi, chuyển mạch kraus & naimer, chuyen mach kraus & naimer, thiết bị Schneider, thiet bi Schneider, thiết bị LS, thiet bi LS, thiết bị Hyundai, thiet bi Hyundai, biến dòng emic, bien dong emic, biến thế emic, bien the emic, biến dòng đài loan, bien dong dai loan, biến dòng kappa, bien dong kappa, biến dòng kapa, kapa.