Gown và Suit dần được phổ biến trong đợt dịch Covid19 vừa qua. Đây là một trong những vật dụng không thể thiếu dành cho các nhân viên y tế và những người hoạt động trong vùng dịch. Show Có nhiều chất liệu cấu thành nên Gown và Suit như: PP, SMS, PE, CPE, PPE … Những chất liệu này cơ bản có những đặc tính tương đối giống nhau như: không thấm nước, chống dịch bắn, hạn chế việc tiếp xúc của bụi bẩn, vi khuẩn với cơ thể của người mặc. Tuy nhiên, Gown và Suit được chia thành bao nhiêu loại? Công dụng như thế nào? Surgical và Non-surgical Gown/Suit là những thuật ngữ rất quen thuộc đối với người làm ngành PPE. Sterile và Non – Sterile cũng quen thuộc. Vậy thì phân biệt như thế nào đây? Áo choàng phẫu thuật (Gown)/ Suit bảo hộ (Suit) Surgical có thể sử dụng trong phòng phẫu thuật, hoặc phòng thí nghiệm cần đảm bảo các chứng chỉ nhất định được CE hoặc FDA công nhận. Ví dụ như FDA level 2 trở lên có thể được sử dụng trong phòng phẫu thuật, thí nghiệm. Còn lại các loại có Level thấp hơn Level 2 thì chưa đủ tiêu chuẩn để được sử dụng trong những môi trường có nguy cơ cao, dịch bắn, máu và hoá chất. Loại Sterile là loại vô trùng còn Non – Sterile là chưa vô trùng. Dĩ nhiên loại tiệt trùng sẽ giúp cho việc sử dụng Gown/Suit trở nên an toàn hơn đối với cả người dùng và những người xung quanh. Khả năng lây nhiễm, ẩn chưa mầm bệnh hoặc vi sinh vật, vi khuẩn gây bệnh cũng sẽ được giảm thiểu. Tuỳ thuộc vào mục đích sử dụng mà chúng ta cần lựa chọn đúng loại Gown/Suit phù hợp. Đặc biệt là việc lựa chọn hàng xuất khẩu đi các nước để tránh tình trạng hàng bị trả về thì cần nắm được yêu cầu kĩ thuật của sản phẩm, các chứng chỉ, kiểm định cần thiết để cung cấp hàng hoá đúng yêu cầu và tiêu chuẩn. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gown trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gown tiếng Anh nghĩa là gì. gown /gaun/ Thuật ngữ liên quan tới gown
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gown trong tiếng Anhgown có nghĩa là: gown /gaun/* danh từ- (sử học) áo tôga (La-mã xưa)- áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...)=an evening gown+ áo dài mặc buổi tối- áo choàng (của giáo sư đại học, quan toà...)- giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít (đối lại với dân thường hàng phố)=town and gown+ dân thường hàng phố và những giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít* ngoại động từ (thường) dạng bị động- mặc, ăn bận=to be beautifully gowned+ ăn mặc đẹp Đây là cách dùng gown tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ gown tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Will the brides both wear wedding gowns? wedding gowns evening gowns isolation gowns couture gowns inaugural gowns princess gowns Seeing me lounging around in gorgeous gowns on his television…. medical gowns for party gowns gowns are popular designing wedding gowns It is used primarily in gowns. wedding gowns áo cướiváy cưới evening gowns choàng buổi tối isolation gowns áo choàng cách ly couture gowns chiếc váy dạ hội cao cấpcouture áobộ váy couture inaugural gowns chiếc váy khai mạcchiếc váy trong lễ nhậm chức princess gowns công chúa áo medical gowns áo choàng y tế for party gowns cho đảng gowncho bên áocho đảng gowns gowns are popular áo được phổ biếngowns được phổ biến designing wedding gowns thiết kế váy cướithiết kế áo cưới Người tây ban nha -batas Người pháp -robes Người đan mạch -kjoler Tiếng đức -kleider Thụy điển -klänningar Hà lan -jurken Tiếng ả rập -العباءات Hàn quốc -가운 Tiếng nhật -ドレス Tiếng phần lan -puvut Tiếng hindi -गाउन Tiếng croatia -haljine Người ý -abiti Tiếng indonesia -gaun Bồ đào nha -batas Séc -šaty Đánh bóng -fartuchy Tiếng slovenian -obleke Thổ nhĩ kỳ -elbiseler Ukraina -сукні Thái -ชุด Tiếng mã lai -gaun Tiếng bengali -গাউন Người trung quốc -长袍 Tiếng rumani -rochii Người ăn chay trường -рокли Tiếng slovak -šaty Người serbian -haljine Người hungary -ruhák Người hy lạp -φορέματα Tiếng do thái -שמלות Tiếng nga -платья |