Học, học nữa học mãi tiếng Trung

Học, học nữa học mãi tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Giáo dục. Giáo dục luôn là lĩnh vực nhận được sự quan tâm, chú ý đặc biệt từ cộng đồng. Bởi gia đình nào hầu như cũng sẽ có con em lứa tuổi đi học. Hơn nữa, chúng ta đều biết sự học theo mỗi người đến suốt cuộc đời giống câu "Học, học nữa, học mãi". Vì vậy các vấn đề xoay quanh nền giáo dục chưa bao giờ hết tính thời sự. Các em học sinh và phụ huynh thân mến thử tìm hiểu các từ vựng tiếng Trung chủ đề Giáo dục trong bài học hôm nay nhé.

Học, học nữa học mãi tiếng Trung

42 từ vựng tiếng Trung về lĩnh vực Giáo dục

Các em cùng ghi chép các từ vựng tiếng Trung chủ đề Giáo dục và học cách viết phiên âm, dịch nghĩa để bổ sung vốn từ của mình nhé.

Học, học nữa học mãi tiếng Trung

1. 考古学 kǎogǔ xué: khảo cổ học
2. 原子 yuánzǐ: nguyên tử
3. 粉笔 fěnbǐ: phấn viết
4. 班 bān: lớp học
5. 黑板 hēibǎn: bảng
6. 计算 jìsuàn: tính toán
7. 国家 guójiā: đất nước
8. 课程 kèchéng: khóa học
9. 计算器 jìsuàn qì: máy tính
10. 证书 zhèngshū: giấy chứng nhận
11. 地理 dìlǐ: địa lý
12. 语法 yǔfǎ: ngữ pháp
13. 圆规 yuánguī: com-pa
14. 指南针 zhǐnánzhēn: la bàn
15. 知识 zhīshì: kiến thức
16. 语言 yǔyán: ngôn ngữ
17. 文凭 wénpíng: bằng tốt nghiệp
18. 方位 fāngwèi: hướng
19. 数学 shùxué: toán học
20. 显微镜 xiǎnwéijìng: kính hiển vi
21. 教育 jiàoyù: giáo dục

Học, học nữa học mãi tiếng Trung
Tham khảo: Khóa luyện thi HSK mới nhất!

22. 公式 gōngshì: công thức
23. 课程 kèchéng: bài học
24. 图书馆 túshū guǎn: thư viện
25. 数字 shùzì: con số
26. 号码 hàomǎ: số liệu
27. 压力 yālì: áp lực
28. 棱镜 léngjìng: lăng kính
29. 大学 dàxué: trường đại học
30. 世界地图 shìjiè dìtú: bản đồ thế giới
31. 教授 jiàoshòu: giáo sư
32. 金字塔 jīnzìtǎ: kim tự tháp
33. 三角形 sānjiǎoxíng: hình tam giác
34. 变音 biàn yīn: biến âm
35. 放射性 fàngshèxìng: phóng xạ
36. 称 chēng: cái cân
37. 表 biǎo: bảng
38. 翻译 fānyì: dịch,phiên dịch
39. 研究 yánjiū: các nghiên cứu
40. 音节 yīnjié: âm tiết
41. 空间 kōngjiān: không gian
42. 统计 tǒngjì: số liệu thống kê

Bài học từ vựng tiếng Trung chủ đề giáo dục hôm nay đến đây là kết thúc. Chúc các em Học Tiếng Trung vui vẻ mỗi ngày tại duhockokono.edu.vn.

>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề Spa...

Học, học nữa học mãi tiếng Trung