Các câu thay thế “How are you?”: How are you doing?, How’s it going?, You all right?, What’s up?, What’s new (with you)?, What have you been up to?, How’s everything?, What’s going on with you?, It’s been a while!, Long time no see! Show
Các câu thay thế How are you?
Đây là một câu hỏi vô cùng thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày, và là một trong những mẫu câu đầu tiên mà đại đa số những người học ngôn ngữ được tiếp xúc trong quá trình học tiếng Anh. Về mặt nghĩa, “How are you?” hỏi về sức khỏe, về tình trạng bấy giờ của người được hỏi, nhưng nó cũng thường được dùng như một câu chào lịch sự, không phải bao giờ người dùng “How are you?” cũng thực sự tỏ ý hỏi nghiêm túc về tình hình sức khỏe. Có thể sử dụng các câu thay thế “How are you?” sau, nhưng cần chú ý những nét nghĩa riêng của mỗi câu:
Câu hỏi thường ngày này trực tiếp hỏi về sức khỏe của người nghe, và nó cũng có thể được sử dụng như một lời chào. Nó thân mật hơn “How are you?”.
Đây là một câu hỏi thăm về cuộc sống hiện tại của người được hỏi cũng như một câu chào thân thiện. Tuy nó có trang trọng hơn hai cách nói trên, có thể sử dụng được trong hầu hết các tình huống, người học không nên dùng câu này với những cuộc gặp gỡ quá trang trọng.
Đây cũng chỉ là một câu chào thường ngày, không hẳn là hỏi về sức khỏe của người nghe.
Đây thuần túy là một câu chào. Nó rất không trang trọng, chỉ nên dùng với các đối tượng thân quen, gần gũi như bạn bè, người thân.
Đây cũng là một câu chào, với mục đích hỏi thăm về cuộc sống hiện tại của người được hỏi, để nghe về những chuyện có thể đã xảy ra trong thời gian xa cách không gặp nhau. Nó là một câu chào thường ngày thông dụng.
Đây là một câu chào và một câu hỏi thăm về tình hình hiện tại của người được hỏi, không chỉ về khía cạnh sức khỏe, mà còn về các sự kiện trong cuộc sống thời gian gần đó.
Cũng là một câu chào và câu hỏi thăm với mục đích tìm hiểu về tình hình cuộc sống hiện tại của người được hỏi.
Đây lại là một câu chào hiệu quả và thông dụng, thường được sử dụng để chào và hỏi thăm một người mà mình đã biết từ trước. Nó khá thân mật, gần gũi.
Một câu nói rất thông dụng, với ý nghĩa công nhận khoảng thời gian dài không gặp nhau giữa những đối tượng đàm thoại. Nó thể hiện sự hào hứng khi hội ngộ.Thông thường, người nói câu này sẽ nói thêm một trong số những câu hỏi/câu chào trên nữa để hỏi thăm thêm về đối phương.
Câu nói này có ý nghĩa tương đồng với “Ít’s been a while!”. Nó là một câu chào thường gặp sau khi không gặp ai đó một khoảng thời gian dài, và người nói cũng sẽ nói thêm một câu nữa. Các cách trả lời câu hỏi “How are you?” và các câu hỏi tương tựThể hiện sự tích cựcKhi người trả lời cảm thấy tích cực, một trong những câu trả lời được “lập trình” sẵn trong đầu các học viên vừa tiếp xúc tiếng Anh là “I’m fine, thank you. And you?”. Tuy nhiên, cách trả lời này khá khô cứng, bị lặp đi lặp lại khá nhiều. Như vậy, câu trả lời đó hoàn toàn hợp lý về ngữ nghĩa, có thể sử dụng bình thường, tuy nhiên, để nói tiếng Anh tự nhiên, sống động, đa dạng, rõ ràng hơn, người đọc có thể tham khảo các câu dưới đây:
Hai câu này là một sự lựa chọn an toàn và lịch sự, có thể sử dụng trong hầu hết các trường hợp, dù là trang trọng hay không trang trọng, để thể hiện trạng thái tích cực.
Câu trả lời này bớt trang trọng một chút, và sự tích cực cũng giảm bớt đôi chút. Tuy nhiên, nhìn chung, mục đích của câu nói này vẫn là để thể hiện trạng thái vui vẻ, tích cực, nhưng nhấn mạnh là không quá phấn khích.
Đây là một câu nói thường ngày không trang trọng thường được sử dụng với bạn bè và người thân để diễn đạt rằng cuộc sống dạo này của người nói khá tích cực.
Câu trả lời này tương tự “It’s been good”, thể hiện rằng mọi thứ vẫn tốt như thường.
Một câu không trang trọng, nên chỉ sử dụng với những đối tượng thân mật, gần gũi. Nó thể hiện rằng sức khỏe và cuộc sống dạo này của người nói vẫn ổn. Sau đó, có thể thêm câu cảm ơn thể hiện sự biết ơn vì câu hỏi thăm …:
… và hỏi thăm lại đối phương:
Thể hiện sự hào hứng, vui vẻ hơn bình thườngTrên đây là những cách để thể hiện trạng thái tích cực đơn thuần. Nhưng nếu muốn nhấn mạnh vào trạng thái của mình tại thời điểm đó, người được hỏi cần những cách diễn đạt khác. Để thể hiện trạng thái vui vẻ, hào hứng, phấn khích, những câu ở trên chắc chắn chưa đủ để truyền tải những cảm xúc mạnh mẽ hơn ấy. Người đọc có thể tham khảo những câu nói diễn đạt sự vui vẻ, hạnh phúc hơn dưới đây:
Đây là một câu trả lời nhấn mạnh tình trạng rất khả quan của người nói. Có thể hiểu câu này theo nghĩa là sức khỏe đang rất tốt hoặc mọi thứ trong cuộc sống đang tiến triển theo chiều hướng rất tốt.
Câu nói này không chỉ thể hiện nội dung về tình trạng tốt, mà nó còn thể hiện thái độ lạc quan, tích cực về cuộc sống bấy giờ của người nói. “Excellent” là một tính từ mạnh thể hiện sự tốt đẹp, tuyệt vời.
Câu nói này nhằm mục đích cập nhật tình hình cuộc sống của người nói. Khi dùng câu này, người nói muốn diễn đạt rằng mình đang rất hài lòng với mọi chuyện. Câu này không quá trang trọng, và có thể được sử dụng trong hầu hết mọi tình huống
Câu trả lời này cũng tương tự “It’s been great”, nhưng có thể mức độ không mạnh bằng.
Câu nói này nhấn mạnh sự hài lòng, vui vẻ của người nói với cuộc sống hiện tại, và làm nổi bật rằng cuộc sống của họ đang tiến triển rất tốt.
Cách diễn đạt này có khá nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa được sử dụng ở đây là cuộc sống của người nói đang quá tốt, không có gì để than phiền. Đây là một cách diễn đạt khá sáng tạo. Sau khi nói một trong những câu trên, người trả lời có thể thêm câu cảm ơn hoặc/và câu hỏi thăm lại người đã hỏi như đã trình bày ở mục trên. Thể hiện sự bình thườngTrong tình huống người trả lời chỉ muốn đáp lại một cách lịch sự câu hỏi “How are you?”, và không hề có ý định bày tỏ cảm xúc hay cập nhật tình hình sức khỏe của mình; hoặc người trả lời thực sự không có cảm xúc, tình trạng muốn nói, thì thông thường những câu thể hiện trạng thái bình thường sẽ vô cùng hữu dụng. Độc giả có thể tham khảo những cách diễn đạt dưới đây để ứng dụng trong hội thoại tiếng Anh hằng ngày:
Một câu trả lời rất thường gặp và rất hiệu quả để thể hiện một cách lịch sự rằng cuộc sống và sức khỏe của người nói vẫn bình thường. Có thể sử dụng câu này trong đại đa số các trường hợp.
Thái độ của câu nói này khá trung tính, thể hiện rằng người nói hiện tại không quá vui vẻ nhưng cũng không có gì tệ.
Đây là một câu nói không trang trọng để độc giả có thể áp dụng trong giao tiếp thường ngày. Câu nói này là một cách lịch sự để đáp lại câu hỏi “How are you?”, hàm ý dạo này cuộc sống khá vô vị.
Cũng là một câu trả lời rất thông dụng, thể hiện một cách lịch sự rằng cuộc sống và sức khỏe của người nói vẫn bình thường. Sau khi nói một trong những câu trên, người trả lời có thể thêm câu cảm ơn hoặc/và câu hỏi thăm lại người đã hỏi như đã trình bày ở mục trên. Thể hiện sự tiêu cựcĐôi khi, người trả lời cảm thấy không được khỏe, hoặc cuộc sống đang gặp nhiều khó khăn, sóng gió. Tuy nhiên, tâm lý bình thường của người nói là không than phiền quá nhiều, và cũng không muốn tỏ ra quá tiêu cực, nên họ thường sẽ nói giảm nói tránh bằng các mẫu câu thông dụng. Trong những trường hợp như vậy, để không tỏ vẻ than vãn, kêu ca, những cách diễn đạt dưới đây sẽ được lựa chọn:
Hàm ý của câu này khá rõ ràng: Tình hình thời gian gần đây không tốt lắm so với những khoàng thời gian vui vẻ trong quá khứ. Người trả lời có thể sử dụng câu này để thể hiện sức khỏe hoặc cuộc sống không ổn một cách nhẹ nhàng, ý tứ.
Câu nói này thẳng thắn hơn nhiều, đi trực tiếp vào vấn đề: Người nói đang không được ổn. Tuy nhiên, cách diễn đạt này không quá than vãn, kêu ca.
Câu nói này thể hiện sự tự ý thức của người nói. Tuy nhiên, nó vẫn có hàm ý kể về tình trạng không được tốt của mình. Đây là một cách diễn đạt khá khéo léo và tinh tế.
Hàm ý của câu này cũng rất rõ ràng: Mọi thứ đang khá khó khăn, có thể sức khỏe cũng không tốt, nên người nói đang cố gắng hết sức để đối mặt với chúng. Đây là một câu kể về tình trạng tiêu cực một cách khéo léo và theo chiều hướng tích cực hơn. Sau khi nói một trong những câu trên, người trả lời có thể thêm câu cảm ơn hoặc/và câu hỏi thăm lại người đã hỏi như đã trình bày ở mục trên. Lưu ý khi dùng các câu hỏi thay thế “How are you?” và trả lời câu hỏiKhi sử dụng câu hỏi “How are you?”, hay trả lời câu hỏi đó, cần lưu ý một số điểm sau. Đầu tiên, cần chú ý đến hoàn cảnh sử dụng câu hỏi hay trả lời câu hỏi cũng như đối tượng giao tiếp. Điều này sẽ quyết định độ trang trọng của lời nói. Người nói cần điều chỉnh độ trang nghiêm của cách diễn đạt tùy thuộc vào từng tình huống và mối quan hệ của mình đối với người đang trò chuyện cùng (là bạn bè, người thân, hay đối tác?) Tiếp theo, cần cẩn trọng với ngữ cảnh của đoạn đối thoại. Có một vài thông tin cần lưu ý trong một cuộc nói chuyện thực tế bình thường, như bao lâu rồi mới được gặp nhau, hay nội dung của cuộc trò chuyện từ trước đó chẳng hạn. Cuối cùng, đặc biệt quan trọng, là lưu ý thông tin người nói đang tìm kiếm hay muốn trình bày là gì. Nói cách khác, cần xác định rõ mục đích nói của bản thân. Ví dụ, người hỏi thực sự tò mò về tình hình hay sức khỏe của đối phương thì sẽ cần dùng các câu thay thế “How are you?” khác so với người hỏi chỉ có ý định chào xã giao. Tham khảo thêm:
Tổng kếtNếu không quen thuộc với những sự khác biệt tinh tế về ngữ nghĩa cũng như thái độ của các câu trên, người nói tiếng Anh sẽ gặp khá nhiều khó khăn trong việc hiểu được hàm ý của người khác và trong việc nói lên chính xác theo mục đích của mình. Bài viết này hi vọng đã cung cấp được cho người đọc những thông tin hữu ích về cùng những cách trả lời mới lạ và đa dạng, phản ánh đầy đủ các trạng thái mà người nói có thể ứng dụng trong cuộc sống. Tài liệu tham khảo “Alternative Ways to Say ‘How Are You?’ In English (Video Included).” Alternative Ways to Say “How Are You?” In English (Video Included) | British Council, www.britishcouncil.vn/en/adults/tips/alternative-ways-say-how-are-you-english. Accessed 25 July 2023. “10 Other Ways to Say ‘How Are You?’” 10 Other Ways to Say “How Are You?” | Britannica Dictionary, www.britannica.com/dictionary/eb/qa/10-other-ways-to-say-how-are-you. Accessed 25 July 2023. Delfino, Devon. “9 Ways to Ask ‘How Are You?’” 9 Ways to Ask “How Are You?,” 12 Oct. 2022, www.grammarly.com/blog/how-are-you/. How are you trả lời như thế nào?I'm fine, Pretty good, Not bad... là những câu trả lời thông dụng thường bản địa thường dùng khi được hỏi "How are you".nullNhững cách trả lời câu hỏi 'How are you' - VnExpressvnexpress.net › nhung-cach-tra-loi-cau-hoi-how-are-you-3609106null Where are you from trả lời như thế nào?Vậy Where are you from trả lời bằng tiếng Anh như thế nào? Cấu trúc thường gặp nhất là: I'm from + country/ city/ province, etc.nullMách bạn cách đặt câu hỏi với Where và cách trả lời đầy đủ nhấtila.edu.vn › dat-cau-hoi-voi-wherenull How are you dụng khi nào?Câu hỏi “How are you?” được dùng với mục đích chào hỏi, hỏi thăm người khác khi gặp họ, đây là một cách để bắt đầu cuộc trò chuyện. Thực tế khi gặp nhau, người bản ngữ sẽ nói: “Hello/ Hi, How are you?” hoặc “How are you today?”nullHow are you là gì? Cách trả lời How are you trong thực tếmaythongdich.com › tin-tuc › how-are-you-la-ginull What are you doing trả lời như thế nào?Khi nhận được câu hỏi “What are you doing?”, cách trả lời "What are you doing" là người học sẽ trả lời căn cứ theo hành động mà mình đang làm hiện tại. Chẳng hạn, người được hỏi đang học bài, thì câu trả lời sẽ là “I am doing my homework”.nullCách trả lời “What are you doing” hay và đúng ngữ pháp - ZIMzim.vn › cach-tra-loi-what-are-you-doingnull |