How are you trả lời là gì năm 2024

Các câu thay thế “How are you?”: How are you doing?, How’s it going?, You all right?, What’s up?, What’s new (with you)?, What have you been up to?, How’s everything?, What’s going on with you?, It’s been a while!, Long time no see!

  • Các cách trả lời câu hỏi “How are you?” và các câu hỏi tương tự thể hiện sự tích cực: I’m good/I’m well, Pretty good, It’s been good, Things are good, Doing fine
  • Các cách trả lời câu hỏi “How are you?” và các câu hỏi tương tự thể hiện sự hào hứng, vui vẻ hơn bình thường: I’m great!, Excellent!, It’s been great, It’s going well, I’ve never been better, As good as it gets
  • Các cách trả lời câu hỏi “How are you?” và các câu hỏi tương tự thể hiện sự bình thường: I’m okay, Not too bad, Same old, same old, I’m alright
  • Các cách trả lời câu hỏi “How are you?” và các câu hỏi tương tự thể hiện sự tiêu cực: I’ve been better, I’m not doing too well/I’m not doing my best, I can’t complain too much, I’m hanging in there!
  • Lưu ý khi dùng các câu hỏi thay thế “How are you?” và trả lời câu hỏi: Chú ý đến hoàn cảnh sử dụng câu hỏi hay trả lời câu hỏi cũng như đối tượng giao tiếp, cẩn trọng với ngữ cảnh của đoạn đối thoại, xác định rõ mục đích nói của bản thân

Các câu thay thế How are you?

How are you trả lời là gì năm 2024

  • How are you? /haʊ ɑː juː?/: Bạn thế nào?/Bạn khỏe không?

Đây là một câu hỏi vô cùng thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày, và là một trong những mẫu câu đầu tiên mà đại đa số những người học ngôn ngữ được tiếp xúc trong quá trình học tiếng Anh. Về mặt nghĩa, “How are you?” hỏi về sức khỏe, về tình trạng bấy giờ của người được hỏi, nhưng nó cũng thường được dùng như một câu chào lịch sự, không phải bao giờ người dùng “How are you?” cũng thực sự tỏ ý hỏi nghiêm túc về tình hình sức khỏe.

Có thể sử dụng các câu thay thế “How are you?” sau, nhưng cần chú ý những nét nghĩa riêng của mỗi câu:

  • How are you doing?: Bạn thế nào?

Câu hỏi thường ngày này trực tiếp hỏi về sức khỏe của người nghe, và nó cũng có thể được sử dụng như một lời chào. Nó thân mật hơn “How are you?”.

  • How’s it going?: Mọi thứ thế nào?

Đây là một câu hỏi thăm về cuộc sống hiện tại của người được hỏi cũng như một câu chào thân thiện. Tuy nó có trang trọng hơn hai cách nói trên, có thể sử dụng được trong hầu hết các tình huống, người học không nên dùng câu này với những cuộc gặp gỡ quá trang trọng.

  • You all right?: Bạn ổn chứ?

Đây cũng chỉ là một câu chào thường ngày, không hẳn là hỏi về sức khỏe của người nghe.

  • What’s up?: Dạo này bạn có chuyện gì không?

Đây thuần túy là một câu chào. Nó rất không trang trọng, chỉ nên dùng với các đối tượng thân quen, gần gũi như bạn bè, người thân.

  • What’s new (with you)?: Có gì mới không?

Đây cũng là một câu chào, với mục đích hỏi thăm về cuộc sống hiện tại của người được hỏi, để nghe về những chuyện có thể đã xảy ra trong thời gian xa cách không gặp nhau. Nó là một câu chào thường ngày thông dụng.

  • What have you been up to?: Dạo này bạn thế nào?

Đây là một câu chào và một câu hỏi thăm về tình hình hiện tại của người được hỏi, không chỉ về khía cạnh sức khỏe, mà còn về các sự kiện trong cuộc sống thời gian gần đó.

  • How’s everything?: Mọi thứ thế nào?

Cũng là một câu chào và câu hỏi thăm với mục đích tìm hiểu về tình hình cuộc sống hiện tại của người được hỏi.

  • What’s going on with you?: Bạn dạo này thế nào?

Đây lại là một câu chào hiệu quả và thông dụng, thường được sử dụng để chào và hỏi thăm một người mà mình đã biết từ trước. Nó khá thân mật, gần gũi.

  • It’s been a while!: Cũng lâu rồi nhỉ!

Một câu nói rất thông dụng, với ý nghĩa công nhận khoảng thời gian dài không gặp nhau giữa những đối tượng đàm thoại. Nó thể hiện sự hào hứng khi hội ngộ.Thông thường, người nói câu này sẽ nói thêm một trong số những câu hỏi/câu chào trên nữa để hỏi thăm thêm về đối phương.

  • Long time no see!: Đã lâu chưa gặp!

Câu nói này có ý nghĩa tương đồng với “Ít’s been a while!”. Nó là một câu chào thường gặp sau khi không gặp ai đó một khoảng thời gian dài, và người nói cũng sẽ nói thêm một câu nữa.

Các cách trả lời câu hỏi “How are you?” và các câu hỏi tương tự

How are you trả lời là gì năm 2024

Thể hiện sự tích cực

Khi người trả lời cảm thấy tích cực, một trong những câu trả lời được “lập trình” sẵn trong đầu các học viên vừa tiếp xúc tiếng Anh là “I’m fine, thank you. And you?”. Tuy nhiên, cách trả lời này khá khô cứng, bị lặp đi lặp lại khá nhiều. Như vậy, câu trả lời đó hoàn toàn hợp lý về ngữ nghĩa, có thể sử dụng bình thường, tuy nhiên, để nói tiếng Anh tự nhiên, sống động, đa dạng, rõ ràng hơn, người đọc có thể tham khảo các câu dưới đây:

  • I’m good/I’m well: Tôi khỏe/Tôi ổn

Hai câu này là một sự lựa chọn an toàn và lịch sự, có thể sử dụng trong hầu hết các trường hợp, dù là trang trọng hay không trang trọng, để thể hiện trạng thái tích cực.

  • Pretty good: Khá tốt

Câu trả lời này bớt trang trọng một chút, và sự tích cực cũng giảm bớt đôi chút. Tuy nhiên, nhìn chung, mục đích của câu nói này vẫn là để thể hiện trạng thái vui vẻ, tích cực, nhưng nhấn mạnh là không quá phấn khích.

  • It’s been good: Tình hình dạo này cũng ổn

Đây là một câu nói thường ngày không trang trọng thường được sử dụng với bạn bè và người thân để diễn đạt rằng cuộc sống dạo này của người nói khá tích cực.

  • Things are good: Mọi thứ khá tốt

Câu trả lời này tương tự “It’s been good”, thể hiện rằng mọi thứ vẫn tốt như thường.

  • Doing fine: Tôi ổn

Một câu không trang trọng, nên chỉ sử dụng với những đối tượng thân mật, gần gũi. Nó thể hiện rằng sức khỏe và cuộc sống dạo này của người nói vẫn ổn.

Sau đó, có thể thêm câu cảm ơn thể hiện sự biết ơn vì câu hỏi thăm …:

  • Thanks/Thank you!!: Cảm ơn
  • Thanks for asking: Cảm ơn vì đã hỏi nhé

… và hỏi thăm lại đối phương:

  • How about you?: Còn bạn thì thế nào?
  • What about you?: Còn bạn thì thế nào
  • (And) you?: Bạn thì sao?

Thể hiện sự hào hứng, vui vẻ hơn bình thường

Trên đây là những cách để thể hiện trạng thái tích cực đơn thuần. Nhưng nếu muốn nhấn mạnh vào trạng thái của mình tại thời điểm đó, người được hỏi cần những cách diễn đạt khác. Để thể hiện trạng thái vui vẻ, hào hứng, phấn khích, những câu ở trên chắc chắn chưa đủ để truyền tải những cảm xúc mạnh mẽ hơn ấy. Người đọc có thể tham khảo những câu nói diễn đạt sự vui vẻ, hạnh phúc hơn dưới đây:

  • I’m great!: Tôi khỏe lắm!/Tôi ổn lắm!

Đây là một câu trả lời nhấn mạnh tình trạng rất khả quan của người nói. Có thể hiểu câu này theo nghĩa là sức khỏe đang rất tốt hoặc mọi thứ trong cuộc sống đang tiến triển theo chiều hướng rất tốt.

  • Excellent!: Mọi thứ đang rất tốt!

Câu nói này không chỉ thể hiện nội dung về tình trạng tốt, mà nó còn thể hiện thái độ lạc quan, tích cực về cuộc sống bấy giờ của người nói. “Excellent” là một tính từ mạnh thể hiện sự tốt đẹp, tuyệt vời.

  • It’s been great: Mọi thứ tuyệt lắm

Câu nói này nhằm mục đích cập nhật tình hình cuộc sống của người nói. Khi dùng câu này, người nói muốn diễn đạt rằng mình đang rất hài lòng với mọi chuyện. Câu này không quá trang trọng, và có thể được sử dụng trong hầu hết mọi tình huống

  • It’s going well: Mọi thứ đang tiến triển tốt

Câu trả lời này cũng tương tự “It’s been great”, nhưng có thể mức độ không mạnh bằng.

  • I’ve never been better: Mọi thứ chưa từng tốt hơn

Câu nói này nhấn mạnh sự hài lòng, vui vẻ của người nói với cuộc sống hiện tại, và làm nổi bật rằng cuộc sống của họ đang tiến triển rất tốt.

  • As good as it gets: Không thể tốt hơn nữa

Cách diễn đạt này có khá nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa được sử dụng ở đây là cuộc sống của người nói đang quá tốt, không có gì để than phiền. Đây là một cách diễn đạt khá sáng tạo.

Sau khi nói một trong những câu trên, người trả lời có thể thêm câu cảm ơn hoặc/và câu hỏi thăm lại người đã hỏi như đã trình bày ở mục trên.

Thể hiện sự bình thường

Trong tình huống người trả lời chỉ muốn đáp lại một cách lịch sự câu hỏi “How are you?”, và không hề có ý định bày tỏ cảm xúc hay cập nhật tình hình sức khỏe của mình; hoặc người trả lời thực sự không có cảm xúc, tình trạng muốn nói, thì thông thường những câu thể hiện trạng thái bình thường sẽ vô cùng hữu dụng. Độc giả có thể tham khảo những cách diễn đạt dưới đây để ứng dụng trong hội thoại tiếng Anh hằng ngày:

  • I’m okay: Tôi thấy bình thường.

Một câu trả lời rất thường gặp và rất hiệu quả để thể hiện một cách lịch sự rằng cuộc sống và sức khỏe của người nói vẫn bình thường. Có thể sử dụng câu này trong đại đa số các trường hợp.

  • Not too bad: Không quá tệ

Thái độ của câu nói này khá trung tính, thể hiện rằng người nói hiện tại không quá vui vẻ nhưng cũng không có gì tệ.

  • Same old, same old: Không có gì mới cả

Đây là một câu nói không trang trọng để độc giả có thể áp dụng trong giao tiếp thường ngày. Câu nói này là một cách lịch sự để đáp lại câu hỏi “How are you?”, hàm ý dạo này cuộc sống khá vô vị.

  • I’m alright: Tôi cũng bình thường.

Cũng là một câu trả lời rất thông dụng, thể hiện một cách lịch sự rằng cuộc sống và sức khỏe của người nói vẫn bình thường.

Sau khi nói một trong những câu trên, người trả lời có thể thêm câu cảm ơn hoặc/và câu hỏi thăm lại người đã hỏi như đã trình bày ở mục trên.

Thể hiện sự tiêu cực

Đôi khi, người trả lời cảm thấy không được khỏe, hoặc cuộc sống đang gặp nhiều khó khăn, sóng gió. Tuy nhiên, tâm lý bình thường của người nói là không than phiền quá nhiều, và cũng không muốn tỏ ra quá tiêu cực, nên họ thường sẽ nói giảm nói tránh bằng các mẫu câu thông dụng. Trong những trường hợp như vậy, để không tỏ vẻ than vãn, kêu ca, những cách diễn đạt dưới đây sẽ được lựa chọn:

  • I’ve been better: Tôi đã từng ổn hơn nhiều/Tôi đã từng khỏe hơn nhiều

Hàm ý của câu này khá rõ ràng: Tình hình thời gian gần đây không tốt lắm so với những khoàng thời gian vui vẻ trong quá khứ. Người trả lời có thể sử dụng câu này để thể hiện sức khỏe hoặc cuộc sống không ổn một cách nhẹ nhàng, ý tứ.

  • I’m not doing too well/I’m not doing my best: Tôi không ổn lắm

Câu nói này thẳng thắn hơn nhiều, đi trực tiếp vào vấn đề: Người nói đang không được ổn. Tuy nhiên, cách diễn đạt này không quá than vãn, kêu ca.

  • I can’t complain too much: Tôi không nên than phiền quá nhiều

Câu nói này thể hiện sự tự ý thức của người nói. Tuy nhiên, nó vẫn có hàm ý kể về tình trạng không được tốt của mình. Đây là một cách diễn đạt khá khéo léo và tinh tế.

  • I’m hanging in there!: Tôi đang cố gắng đây.

Hàm ý của câu này cũng rất rõ ràng: Mọi thứ đang khá khó khăn, có thể sức khỏe cũng không tốt, nên người nói đang cố gắng hết sức để đối mặt với chúng. Đây là một câu kể về tình trạng tiêu cực một cách khéo léo và theo chiều hướng tích cực hơn.

Sau khi nói một trong những câu trên, người trả lời có thể thêm câu cảm ơn hoặc/và câu hỏi thăm lại người đã hỏi như đã trình bày ở mục trên.

Lưu ý khi dùng các câu hỏi thay thế “How are you?” và trả lời câu hỏi

How are you trả lời là gì năm 2024

Khi sử dụng câu hỏi “How are you?”, hay trả lời câu hỏi đó, cần lưu ý một số điểm sau.

Đầu tiên, cần chú ý đến hoàn cảnh sử dụng câu hỏi hay trả lời câu hỏi cũng như đối tượng giao tiếp. Điều này sẽ quyết định độ trang trọng của lời nói. Người nói cần điều chỉnh độ trang nghiêm của cách diễn đạt tùy thuộc vào từng tình huống và mối quan hệ của mình đối với người đang trò chuyện cùng (là bạn bè, người thân, hay đối tác?)

Tiếp theo, cần cẩn trọng với ngữ cảnh của đoạn đối thoại. Có một vài thông tin cần lưu ý trong một cuộc nói chuyện thực tế bình thường, như bao lâu rồi mới được gặp nhau, hay nội dung của cuộc trò chuyện từ trước đó chẳng hạn.

Cuối cùng, đặc biệt quan trọng, là lưu ý thông tin người nói đang tìm kiếm hay muốn trình bày là gì. Nói cách khác, cần xác định rõ mục đích nói của bản thân. Ví dụ, người hỏi thực sự tò mò về tình hình hay sức khỏe của đối phương thì sẽ cần dùng các câu thay thế “How are you?” khác so với người hỏi chỉ có ý định chào xã giao.

Tham khảo thêm:

  • Cách chào hỏi bằng tiếng Anh trong nhiều tình huống
  • Cách trả lời "How was your day" cho một cuộc hội thoại hiệu quả
  • Cách trả lời "What are you doing" hay đúng ngữ pháp

Tổng kết

Nếu không quen thuộc với những sự khác biệt tinh tế về ngữ nghĩa cũng như thái độ của các câu trên, người nói tiếng Anh sẽ gặp khá nhiều khó khăn trong việc hiểu được hàm ý của người khác và trong việc nói lên chính xác theo mục đích của mình. Bài viết này hi vọng đã cung cấp được cho người đọc những thông tin hữu ích về cùng những cách trả lời mới lạ và đa dạng, phản ánh đầy đủ các trạng thái mà người nói có thể ứng dụng trong cuộc sống.


Tài liệu tham khảo

“Alternative Ways to Say ‘How Are You?’ In English (Video Included).” Alternative Ways to Say “How Are You?” In English (Video Included) | British Council, www.britishcouncil.vn/en/adults/tips/alternative-ways-say-how-are-you-english. Accessed 25 July 2023.

“10 Other Ways to Say ‘How Are You?’” 10 Other Ways to Say “How Are You?” | Britannica Dictionary, www.britannica.com/dictionary/eb/qa/10-other-ways-to-say-how-are-you. Accessed 25 July 2023.

Delfino, Devon. “9 Ways to Ask ‘How Are You?’” 9 Ways to Ask “How Are You?,” 12 Oct. 2022, www.grammarly.com/blog/how-are-you/.

How are you trả lời như thế nào?

I'm fine, Pretty good, Not bad... là những câu trả lời thông dụng thường bản địa thường dùng khi được hỏi "How are you".nullNhững cách trả lời câu hỏi 'How are you' - VnExpressvnexpress.net › nhung-cach-tra-loi-cau-hoi-how-are-you-3609106null

Where are you from trả lời như thế nào?

Vậy Where are you from trả lời bằng tiếng Anh như thế nào? Cấu trúc thường gặp nhất là: I'm from + country/ city/ province, etc.nullMách bạn cách đặt câu hỏi với Where và cách trả lời đầy đủ nhấtila.edu.vn › dat-cau-hoi-voi-wherenull

How are you dụng khi nào?

Câu hỏi “How are you?” được dùng với mục đích chào hỏi, hỏi thăm người khác khi gặp họ, đây là một cách để bắt đầu cuộc trò chuyện. Thực tế khi gặp nhau, người bản ngữ sẽ nói: “Hello/ Hi, How are you?” hoặc “How are you today?”nullHow are you là gì? Cách trả lời How are you trong thực tếmaythongdich.com › tin-tuc › how-are-you-la-ginull

What are you doing trả lời như thế nào?

Khi nhận được câu hỏi “What are you doing?”, cách trả lời "What are you doing" là người học sẽ trả lời căn cứ theo hành động mà mình đang làm hiện tại. Chẳng hạn, người được hỏi đang học bài, thì câu trả lời sẽ là “I am doing my homework”.nullCách trả lời “What are you doing” hay và đúng ngữ pháp - ZIMzim.vn › cach-tra-loi-what-are-you-doingnull