I really want to feel you nghĩa là gì năm 2024

Động từ feel có nhiều nghĩa. Với 1 số nghĩa có thể dùng dạng tiếp diễn, 1 số nghĩa thì không. Feel có thể là động từ liên kết, theo sau là tính từ hoặc danh từ làm bổ ngữ. Feel cũng có thể là động từ thường, theo sau là tân ngữ trực tiếp.

1. Khi feel là động từ liên kết - Feel thường được dùng để nói về cả cảm giác vật lý lẫn cảm xúc tinh thần. Sau feel có thể dùng tính từ hoặc danh từ làm bổ ngữ (trong tiếng Anh Anh). Ví dụ: I feel fine. (Tớ thấy ổn.) Do you feel happy? (Cậu thấy vui không?) Andrew was beginning to feel cold. (Andrew bắt đầu thấy lạnh rồi.) (ANH ANH) When Louise realized what she had done, she felt a complete idiot. (Khi Louise nhận ra những gì cô ấy đã làm, cô ấy thấy mình đúng là kẻ ngốc.)

- Khi sau feel là danh từ, thông thường ta ít dùng đại từ phản thân (himself, myself...). Ví dụ: He always feel inferior when he was with her. (Anh ấy luôn cảm thấy mình thấp kém hơn khi ở bên cô ấy.) ÍT DÙNG: He always feel himself inferior when he was with her.

- Khi nói về cảm giác đang có ở hiện tại, ta có thể dùng cả dạng đơn hoặc tiếp diễn. Ví dụ: I feel fine = I'm feeling fine. (Tớ thấy ổn.) How do you feel? = How are you feeling? (Bạn thấy thế nào?)

- Feel cũng có thể được dùng để miêu tả cảm giác khi ta chạm vào vật gì đó. Ví dụ: That feels nice! (Sờ thích thật!) The glass felt cold against my lips. (Chiếc cốc chạm vào môi tớ lạnh buốt.)

2. Cách dùng feel like, feel as if/though - Sau feel có thể dùng like hoặc as if/though với nghĩa "cảm thấy như, thấy như thể". Ví dụ: My legs feel like cotton wool. (Chân tớ cảm giác như bằng bông ấy.) Alice felt as if/though she was in a very nice dream. (Alice cảm thấy như thể mình đang ở trong 1 giấc mơ tuyệt đẹp.) Hoặc Alice felt like she was in a very nice dream. (Alice cảm thấy như thể mình đang ở trong 1 giấc mơ tuyệt đẹp.)

- Feel like còn có nghĩa là "thích, muốn". Ví dụ: I feel like a drink. Have you got any beer? (Tớ muốn uống gì đó. Cậu có bia không?) Khi dùng với nghĩa này, sau feel like ta dùng V-ing. Ví dụ: I feel like laughing, but I didn't dare. (Tớ muốn cười to lên mà không dám.)

- Lưu ý sự khác biệt về nghĩa trong 2 cách dùng feel like trên. Ví dụ: I felt like swimming. (Tớ muốn đi bơi.) I felt like/as if I was swimming. (Tớ cảm thấy mình như đang bơi vậy.)

3. Khi feel là động từ thường - Feel cũng thường được dùng để nói về quan điểm, ý kiến. Trong trường hợp này ta không dùng feel ở dạng tiếp diễn. Ví dụ: I feel sure you're right. (Tớ chắc là cậu đúng.) KHÔNG DÙNG: I'm feeling sure you're right. He says he feels doubtful about the new film. (Ông ấy nói ông ấy thấy nghi ngờ về sự thành công của bộ phim mới.)

- Sau feel cũng có thể là (that) + mệnh đề. Ví dụ: I feel (that) she's making a mistake. (Tớ nghĩ cô ấy đang mắc sai lầm.)

- Trong văn phong trang trọng, ta có thể dùng cấu trúc feel + tân ngữ + to be + bổ ngữ, nhưng ít dùng. Ví dụ: I felt her to be unfriendly. (Tớ thấy cô ấy không được thân thiện.) Thường dùng : I felt that she was unfriendly. (Tớ thấy cô ấy không được thân thiện.)

- Ta cũng có thể dùng cấu trúc feel it (to be) + tính từ/danh từ. Ví dụ: We felt it necessary to call the police. (Chúng tôi thấy cần thiết phải gọi cảnh sát.) I felt it (to be) my duty to call the police. (Tớ cho rằng nghĩa vụ của mình là phải gọi cảnh sát.)

- Feel cũng có thể được dùng với tân ngữ trực tiếp để nói về cảm giác của cơ thể khi chúng ta chạm vào vật gì. Ví dụ: I suddenly felt an insect crawling up my leg. (Đột nhiên tớ có cảm giác có con côn trùng đang bò lên chân tớ.) Với nghĩa này ta không dùng dạng tiếp diễn mà dùng can feel khi nói về cảm giác đang có ở hiện tại. Ví dụ: I can feel something bitting me. (Tớ thấy có con gì đang cắn tớ.)

- Feel cũng có thể được dùng với tân ngữ trực tiếp với nghĩa "sờ, chạm" vào thứ gì để cảm nhận chúng. Ví dụ: Feel the photocopier. It's very hot. (Hãy sờ vào máy phô tô mà xem. Nó rất là nóng.) What are you doing? ~ I'm feeling the shirts to see if they're dry. (Cậu đang làm gì thế? ~ Tớ đang sờ mấy cái áo xem khô chưa.)

We feel like we are able to capture the energy of our live shows and put it into an actual recording this time around.

– một trong những cấu trúc cơ bản khi bạn muốn diễn tả về cảm nhận của bản thân. Vậy bạn đã biết các cấu trúc và cách dùng của Feel chưa? Bài viết hôm nay PREP sẽ hướng dẫn cho bạn chi tiết những kiến thức bổ ích về cấu trúc Feel trong tiếng Anh nhé! Hãy xem ngay nào!

I really want to feel you nghĩa là gì năm 2024
Feel – Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án chi tiết trong tiếng Anh!

I. Định nghĩa Feel

1. Feel là gì?

Feel là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “cảm thấy”. Ví dụ:

  • Jenny feels tired. (Jenny cảm thấy mệt mỏi.)
  • Peter feels something is wrong here. (Peter cảm thấy có gì đó không ổn ở đây.)
    I really want to feel you nghĩa là gì năm 2024
    Feel là gì?

2. Feel đi với giới từ gì?

Rất nhiều bạn học không nắm rõ được feel đi với giới từ gì hay sau feel + gì, hãy cùng prepedu.com tham khảo bảng bên dưới để xem sau feel là giới từ gì nhé!

Giới từ với Feel Nghĩa Ví dụFeel for tìm kiếm cái gì đó cho mục đích gì

  • John feels his pocket for some money to pay for this T-shirt. (John tìm chiếc ví của anh ấy để lấy tiền trả cho cái áo phông này.) Feel about cảm nhận về một điều gì đó
  • What do you feel about inviting Jenny to your birthday party? (Bạn nghĩ sao về việc mời Jenny đến tiệc sinh nhật của bạn?) Feel as if/as though cảm thấy như thể là
  • Harry feels as if nobody cares while he is speaking. (Harry cảm thấy như không ai quan tâm khi anh ta đang nói.)
  • Kathy felt as though John would shout at her. (Kathy đã cảm thấy như là John định quát vào mặt cô ấy.)

1. Cấu trúc 1: Feel like doing something

Cấu trúc Feel này được sử dụng khi người nói mong muốn ai đó hoặc chính họ làm một điều gì đó. Ví dụ:

  • Jenny feels like cycling around the park. (Jenny muốn đạp xe quanh công viên.)
  • John feels like listening to a Rock song. (John muốn nghe một bài nhạc thể loại Rock.)
  • Anna feels like buying a white dress. (Anna muốn mua một chiếc váy trắng.)
  • Kathy feels like going to the cinema with you. (Kathy muốn đi xem phim cùng bạn.)
    I really want to feel you nghĩa là gì năm 2024
    Cách dùng các cấu trúc Feel trong tiếng Anh

2. Cấu trúc 2: Feel like/as if/as though + Clause

Trong trường hợp này, cấu trúc Feel mang nghĩa là “có cảm giác như thế nào”. Ví dụ:

  • Jenny feels like everything is not true. (Jenny cảm thấy như mọi thứ không phải là sự thật.)
  • John feels like Anna’s lying. (John cảm thấy như Anna đang nói dối.)
  • Rose feels like Harry doesn’t really love her. (Rose cảm thấy như Harry không thực sự yêu cô ấy.)
    I really want to feel you nghĩa là gì năm 2024
    Cách dùng các cấu trúc Feel trong tiếng Anh

3. Cấu trúc 3: Feel + That clause

Cấu trúc Feel tiếp theo này có nghĩa là “cảm thấy rằng”. Thông thường cấu trúc Feel + That clause sẽ được dùng trong trường hợp để bày tỏ ý kiến phản hồi. Ví dụ:

  • John feels that there is something very suspicious about her. (John cảm thấy rằng cô ta có gì đó rất đáng nghi.)
  • Kathy felt that she was being watched. (Kathy đã cảm thấy rằng cô ta đang bị theo dõi.)
    I really want to feel you nghĩa là gì năm 2024
    Cách dùng các cấu trúc Feel trong tiếng Anh

4. Cấu trúc Feel khác

Ngoài những trường hợp được kể trên thì theo sau cấu trúc Feel còn có thể là một danh từ hoặc tính từ. Ví dụ:

  • Jenny is like an idiot for believing in him. (Jenny như một tên ngốc khi cứ tin vào anh ta.)
  • John feels very happy to be praised by the public. (John cảm thấy rất vui vì được công chúng khen ngợi.)

Cấu trúc Feel được dùng với chủ ngữ chỉ người nhằm diễn tả ý nghĩa ai đó cảm thấy như thế nào. Cấu trúc này có thể dùng ở cả thì hiện tại đơn hay hiện tại tiếp diễn. Ví dụ:

  • Jenny feel exhausted. (Jenny cảm thấy mệt mỏi.)
  • John is feeling so sad. (John đang cảm thấy rất buồn.)

III. Một số từ/cụm từ đi với Feel

Ngoài những cấu trúc Feel trên, hãy cùng PREP tham khảo một số từ/cụm từ đi với Feel để ghép thành các cụm idiom thú vị sau đây nhé:

Từ/Cụm từ Nghĩa Ví dụfeel your age nhận ra mình không còn trẻ nữa

  • Jenny is over 30 years old and she felt her age. (Jenny đã hơn 30 tuổi và cô ấy nhận ra mình không còn trẻ nữa.) feel it in your bones tin tưởng chắc chắn vào điều gì đó mặc dù không thể lý giải
  • It’s going to be a good vacation – I can feel it in my bones. (Đây sẽ là một kỳ nghỉ tốt đẹp – Tôi tin chắc là vậy.) feel free làm bất cứ điều gì mình muốn
  • Feel free to help yourself relax. (Làm bất cứ điều gì mình muốn để giúp bản thân thư giãn.) feel the pain chịu đựng hậu quả của điều gì đó
  • The building’s infrastructure is antiquated, and investors are feeling the pain. (Cơ sở hạ tầng của tòa nhà bị xuống cấp, các nhà đầu tư đang phải gánh chịu hậu quả.) feel the pinch gặp vấn đề về tiền vì số tiền bạn đang kiếm được ít hơn trước
  • When Jenny lost her job and she had to live on her mother’s earnings, she really started to feel the pinch.

IV. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Feel

Các bạn hãy lưu ý một số đặc điểm nho nhỏ khi sử dụng cấu trúc Feel trong tiếng Anh như sau:

  • Trong những ngữ cảnh khác nhau, cấu trúc Feel có thể có các nghĩa khác nhau, vì thế nên bạn cần chú ý hiểu câu phù hợp với đúng ngữ cảnh. Ví dụ:
    • Jane feels like watching a movie. (Jane muốn xem một bộ phim.)
    • Jane feels like she is watching a movie. (Jane cảm thấy như cô ấy đang xem một bộ phim vậy.)
  • Khi Feel đi cùng với chủ ngữ chỉ vật thì nghĩa là “cảm giác, cảm thấy như thế nào”.
  • Động từ Feel được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • Anna feels hungry. (Anna cảm thấy đói.)

V. So sánh cấu trúc Feel like và Feel as if/as though

Feel like (doing) something mang nghĩa là “có mong muốn/ước muốn cái gì hay làm gì đó”. Ví dụ:

  • John feels like (having) a drink. (John muốn đi nhậu.)
  • Kathy feels like going for a walk. (Kathy muốn đi dạo.)
  • Anna felt like crying. (Anna cảm thấy như muốn khóc.)

Feel like/as if/as though + clause (mệnh đề) mang nghĩa là “cảm thấy như là…”. Ví dụ:

  • Jenny felt like she was in a dream. (Jenny đã cảm thấy mình như trong mơ vậy.)

Để thấy được sự khác biệt giữa cấu trúc Feel like và Feel as if/as though, chúng ta hãy so sánh 2 ví dụ dưới đây:

  • I feel like swimming. (Tôi muốn đi bơi.)

→ Người nói mong muốn được đi bơi.

  • I feel like/as if I was swimming. (Tôi cảm thấy như là mình đang bơi vậy.)

→ Người nói có cảm giác như đang bơi.

VI. Bài tập về cấu trúc Feel có đáp án

Sau khi đã được cung cấp lý thuyết về cấu trúc Feel ở phía trên, chúng mình cùng thực hành một số bài tập để áp dụng kiến thức vừa học nhé!

Bài 1: Sắp xếp các từ để tạo thành câu đúng.

  1. like/ sad./ feel/ Jenny is/ I
  2. headache./ John/ a/ feels
  3. dress/ tight./ the/ feels/ quite/ Anna/ is
  4. Kathy/ watching/ her./ feels/ is/ someone
  5. Peter/ cartoon./ like/ feels/ watching

Bài 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Anna felt ____ if her friend was going to cry.
  2. Jenny feels ____ if she is going to get sick.
  3. How does Rose feel ____ throwing a party for her children?

Đáp án:

Bài 1:

  1. I feel like Jenny is sad.
  2. John feels a headache.
  3. Anna feels the dress is quite tight.
  4. Kathy feels someone is watching her.
  5. Peter feels like watching anime.

Bài 2:

  1. Anna felt as if her friend was going to cry.
  2. Jenny feels as if she is going to get sick.
  3. How does Rose feel about throwing a party for her children?

VII. Lời Kết

Trên đây PREP đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về cấu trúc Feel trong tiếng Anh một cách chi tiết và đầy đủ rồi đó!

Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình ôn tập. Nếu bạn chưa nắm rõ các kiến thức về cấu trúc feel cũng như kiến thức về từ vựng và ngữ pháp thì hãy đồng hành ngay cùng các thầy cô tại Prep trong các lộ trình học toàn diện dưới đây nhé.