Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "middle ages|middle age", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ middle ages|middle age, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ middle ages|middle age trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh 1. The Middle Ages were also the great age of chivalry. 2. The 1990 guidelines made allowance for middle-body growth in middle age, often called middle-age spread. 3. It is worse than the Middle Ages. 4. Through the Early Middle Ages and High Middle Ages, their size enabled them to carry a knight in armour. 5. These practices persisted into the Middle Ages. 6. "Stuck in the Middle Ages with You". 7. Those animals lived in the Middle Ages. 8. In the later Middle Ages, Catalan literature flourished. 9. In the Middle Ages there was the Inquisition. 10. It was the middle of the dark ages. 11. In Europe the Middle Ages were broadly synonymous with the Dark Ages. 12. He mellowed in middle age. 13. The tradition dates back to the Middle Ages. 14. During the Middle Ages, the area was strategically important. 15. Why are the Middle Mges called the Dark Ages? 16. In the Middle Ages, philosophy and theology were inextricable. 17. Women were burned as witches in the middle ages. 18. The weather is very cold in the Middle Ages. 19. The Middle Ages were the golden era of Cetin. 20. The tradition has its origins in the Middle Ages. 21. In the Middle Ages England waged war on France. 22. It persisted throughout the Middle Ages and Modern Times. 23. The plague was greatly feared in the Middle Ages. 24. Latin used for liturgical purposes during the Middle Ages. 25. He settled into comfortable middle age. Bạn đang xem: Middle ages là gì Từ điển Anh Việtmiddle /"midl/ * danh từ giữa in the middle: ở giữa right in the middle: ở chính giữa in the middle of our century: ở giữa thế kỷ của chúng ta nửa người, chỗ thắt lưng to be up to the middle in water: đứng nước ngập đến thắt lưng * tính từ ở giữa, trung the middle finger: ngón tay giữa middle age: trung niên the Middle Ages thời Trung cổ the middle class: giai cấp trung gian; giai cấp tiểu tư sản Middle East Trung đông middle course (way): biện pháp trung dung, đường lối trung dung middle school: trường trung học * ngoại động từ đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa xếp đôi (lá buồm lại) middle giữa // để ở giữa Từ điển Anh Việt - Chuyên ngànhmiddle * kinh tế chính giữa chính giữa đoạn giữa chỗ giữa đoạn giữa khoảng giữa loại vừa ở giữa phẩm chất bậc trung ruột kết * kỹ thuật chính giữa giữa ở giữa Từ điển Anh Anh - WordnetEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra. Từ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ. Xem thêm: Những Cách Tính Tỷ Giá Chéo Là Gì? Cách Tính Tỷ Giá Chéo Chính Xác Từ liên quanHướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắtSử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên <↑> hoặc mũi tên xuống <↓> để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.Sử dụng chuộtNhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem. Xem thêm: Chụp Ảnh Hdr Là Gì ? Chụp Ảnh Hdr Trên Điện Thoại Là Gì Lưu ýNếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑| in the early middle ages in the late middle ages built in the middle ages developed in the middle ages back in the middle ages even in the middle ages |