I'll be back within/inside an hour. (= in an hour or less) (Tôi sẽ trở lại trong một giờ nữa.) (= trong một giờ hoặc ít hơn) 4. During và over
Chúng ta không thể sử dụng during + khoảng thời gian. The festival went on for a week. KHÔNG DÙNG It went on during a week. (Lễ hội đã diễn ra trong một tuần.) GHI CHÚ
The population grew rapidly during/throughout the 19th century. (Dân số tăng nhanh trong suốt thế kỷ 19.) Jeremy kept staring at Naomi during/all through lunch. (Jeremy cứ nhìn chằm chằm vào Naomi suốt bữa trưa.)
(Bức thư đến vào dịp lễ hội.)
(Tôi đột nhiên cảm thấy không được khoẻ trong suốt buổi biểu diễn.)
(Tôi phải thực hiện một số chuyến đi nước ngoài trong vài tuần tới.)
Someone told me the news during the tea break. (Có người đã nói với tôi những tin tức đó trong khi nghỉ uống trà.) Someone told me the news when/while we were having a cup of tea. (Có người đã nói với tôi những tin tức đó khi chúng tôi đang uống trà.)
Over the next few days, Simon and Kay saw a lot of each other. (Trong vài ngày tới, Simon và Kay sẽ gặp nhau nhiều.) Over a period of two months there were a hundred sightings of UFOs. (Trong hai tháng, đã có hàng trăm lần vật thể bay không xác định được nhìn thấy.) GHI CHÚ Trạng từ over có nghĩa là 'đã hoàn thành'. This programme will soon be over. (Chương trình này sẽ sớm kết thúc.) 5. For và since
(Rachel chơi game trên máy tính hàng giờ liền.)
(Tôi đã từng ở khách sạn đó một tuần.)
(Tôi chỉ muốn ngồi xuống năm phút.) GHI CHÚ Chúng ta thường không sử dụng for trước một cụm từ với all hoặc whole. It rained all day/the whole day. (Trời mưa cả ngày.)
(Giles đã làm việc ở đây mười năm nay.)
(Chúng tôi đã không đến nhà hát trong nhiều tháng.)
(Chúng tôi đã chờ đợi trong hai mươi phút.)
(Nhà Parker đã sống ở đây từ năm 1985.)
(Tôi đã không thấy bạn kể từ tháng 9.)
(Chúng tôi đã chờ đợi từ lúc mười hai giờ.) Chúng ta sử dụng for + khoảng thời gian và since + mốc thời gian. for two years (trong hai năm), for a week (trong một tuần), for two days (trong hai ngày), for a few minutes (trong vài phút) since 1990 (kể từ năm 1990), since last week (kể từ tuần trước), since Monday (kể từ thứ hai), since half past two (kể từ hai giờ rưỡi) GHI CHÚ
We've been waiting here twenty minutes. (Chúng tôi đã đợi ở đây hai mươi phút.)
During the last ten years Giles has been promoted at least three times. (Trong mười năm qua, Giles đã được thăng cấp ít nhất ba lần.)
(Tôi đã ở đây 10 phút rồi.)
(Tôi sẽ ở đây 10 phút.)
(Tôi đã ở đây lúc 4 giờ kém 20.)
(Tôi sẽ đợi ở đây đến 4h.)
(Tôi đã tới 10 phút trước.)
(Tôi sẽ đi trong 10 phút nữa.)
(Giles gia nhập công ty mười năm trước.) We last went to the theatre months ago. (Lần cuối cùng chúng tôi đi đến nhà hát là mấy tháng trước.)
(Giles rời công ty năm ngoái. Anh ấy đã bắt đầu công việc ở đó mười năm trước đó.) 6. Till/until và by
(Jim sẽ làm việc ở Đức cho đến tháng 4 năm sau.) We sat in the pub till/until closing-time. (Chúng tôi ngồi trong quán rượu cho đến khi đóng cửa.) GHI CHÚ
He'll be working there up to next April. (Anh ta sẽ làm ở đây đến tháng 4 năm sau.)
Nhưng nó có thể là một liên từ. We walked to the bridge/as far as the bridge. KHÔNG DÙNG: till/until the bridge (Chúng tôi đi bộ đến tận cầu.)
(Sue đã không thức dậy cho đến mười giờ rưỡi.)
(Tôi luôn luôn thức đến tám giờ.) (= lúc tám hoặc sớm hơn)
(Bạn có thể trả lại cho tôi trước thứ Sáu không?) (= vào thứ Sáu hoặc sớm hơn)
(Đáng lẽ giờ họ phải trả lời thư tôi rồi mới đúng.) So sánh với before . Can you pay me back before Friday? (= earlier than Friday) (Bạn có thể trả lại cho tôi trước thứ Sáu?) (= sớm hơn thứ sáu) 7. From và between
(Vé sẽ được bán từ thứ Tư tới.) From seven in the morning there's constant traffic noise. (Từ bảy giờ sáng, có tiếng ồn giao thông liên tục.) GHI CHÚ So sánh với since trong thì hoàn thành. Tickets have been on sale since last Wednesday. (Vé đã được bán từ thứ Tư tuần trước.)
The cricket season lasts from April to September. (Mùa cricket kéo dài từ tháng 4 đến tháng 9.) The road will be closed from Friday evening till/until Monday morning. (Con đường sẽ đóng cửa từ tối thứ Sáu đến sáng thứ Hai.) LƯU Ý: Người Mỹ có thể sử dụng through, ví dụ: from Friday through Monday (từ thứ Sáu đến thứ Hai)
|