Thông tin thuật ngữ iron tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
iron
(phát âm có thể chưa chuẩn)
|
Hình ảnh cho thuật ngữ iron
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Anh-Việt
Thuật Ngữ Tiếng Anh
Việt-Việt
Thành Ngữ Việt Nam
Việt-Trung
Trung-Việt
Chữ Nôm
Hán-Việt
Việt-Hàn
Hàn-Việt
Việt-Nhật
Nhật-Việt
Việt-Pháp
Pháp-Việt
Việt-Nga
Nga-Việt
Việt-Đức
Đức-Việt
Việt-Thái
Thái-Việt
Việt-Lào
Lào-Việt
Việt-Đài
Tây Ban Nha-Việt
Đan Mạch-Việt
Ả Rập-Việt
Hà Lan-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Ý-Việt
Malaysia-Việt
Séc-Việt
Thổ Nhĩ Kỳ-Việt
Thụy Điển-Việt
Từ Đồng Nghĩa
Từ Trái Nghĩa
Từ điển Luật Học
Từ Mới
|
Chủ đề |
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
iron tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ iron trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ iron tiếng Anh nghĩa là gì.
iron /'aiən/
* danh từ - sắt - chất sắc (thuốc bổ) - đồ sắt, đồ dùng bằng sắt - bàn là - ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...) =to be in irons+ bị khoá tay; bị xiềng xích - (từ lóng) súng lục !to have many irons in the fire - có nhiều việc trong một lúc - có nhiều mưu lắm kế !to strike while the iron is hot - không để lỡ mất cơ hội
* tính từ - bằng sắt - cứng cỏi, sắt đá - nhẫn tâm
* ngoại động từ - tra sắt vào; bọc sắt - xiềng xích - là (quần áo...)
* nội động từ - là quần áo !to iron out - giải quyết (khó khăn, vấn đề...)
Thuật ngữ liên quan tới iron
- face-plate tiếng Anh là gì?
- oratorical tiếng Anh là gì?
- supposedly tiếng Anh là gì?
- silvering tiếng Anh là gì?
- weather-service tiếng Anh là gì?
- excursableness tiếng Anh là gì?
- hat trick tiếng Anh là gì?
- quinquefid tiếng Anh là gì?
- mesotheliomata tiếng Anh là gì?
- tribulation tiếng Anh là gì?
- tiger-cat tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của iron trong tiếng Anh
iron có nghĩa là: iron /'aiən/* danh từ- sắt- chất sắc (thuốc bổ)- đồ sắt, đồ dùng bằng sắt- bàn là- ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...)=to be in irons+ bị khoá tay; bị xiềng xích- (từ lóng) súng lục!to have many irons in the fire- có nhiều việc trong một lúc- có nhiều mưu lắm kế!to strike while the iron is hot- không để lỡ mất cơ hội* tính từ- bằng sắt- cứng cỏi, sắt đá- nhẫn tâm* ngoại động từ- tra sắt vào; bọc sắt- xiềng xích- là (quần áo...)* nội động từ- là quần áo!to iron out- giải quyết (khó khăn, vấn đề...)
Đây là cách dùng iron tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ iron tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
iron /'aiən/* danh từ- sắt- chất sắc (thuốc bổ)- đồ sắt tiếng Anh là gì? đồ dùng bằng sắt- bàn là- ((thường) số nhiều) xiềng tiếng Anh là gì? bàn đạp (ngựa) tiếng Anh là gì? cái giá (để nắn chân vẹo...)=to be in irons+ bị khoá tay tiếng Anh là gì? bị xiềng xích- (từ lóng) súng lục!to have many irons in the fire- có nhiều việc trong một lúc- có nhiều mưu lắm kế!to strike while the iron is hot- không để lỡ mất cơ hội* tính từ- bằng sắt- cứng cỏi tiếng Anh là gì? sắt đá- nhẫn tâm* ngoại động từ- tra sắt vào tiếng Anh là gì? bọc sắt- xiềng xích- là (quần áo...)* nội động từ- là quần áo!to iron out- giải quyết (khó khăn tiếng Anh là gì? vấn đề...)
|