Show [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký To figure out là gì, làm sao để phân biệt figure out và find out, từ nào đồng nghĩa với figure out? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết sau nhé! Figure out là gì?Figure out có nghĩa là tìm hiểu hoặc giải quyết một vấn đề nào đó. Đây là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh và thường được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Ví dụ: I can’t figure out how to solve this math problem. (Tôi không thể giải bài toán này được.) Can you help me figure out what’s wrong with my car? (Bạn có thể xem giúp tôi xe bị gì không?) It took me a while to figure out how to use this new software. (Phải mất một lúc tôi mới biết cách sử dụng phần mềm mới này.) Figure out là gì?Ngoài ra thì bạn cũng có thể tách từ figure out ra để chèn something/somebody/it ở giữa. Ví dụ: When you’ve figured the answer out, put your hand up. (Bạn nào tìm ra đáp án rồi thì giơ tay lên nhé!) I’ve never been able to figure him out. (Tôi chưa bao giờ hiểu được anh ấy.) Phân biệt figure out và find outFigure out và find out đều có nghĩa là tìm hiểu hoặc phát hiện ra điều gì đó. Tuy nhiên có một sự khác biệt nhẹ về cách sử dụng và ý nghĩa ở đây. Figure out thường được sử dụng khi ai đó tìm kiếm câu trả lời hoặc giải pháp cho một vấn đề nào đó một cách chủ động. Trong khi find out thường ám chỉ việc phát hiện ra điều gì đó một cách vô tình hoặc bất ngờ. Xem thêm: Call up là gì? 2 nghĩa mà bạn cần học Ví dụ về figure out: I need to figure out how to fix my computer. (Tôi cần tìm ra cách sửa máy tính.) We need to figure out a way to increase sales. (Chúng ta cần tìm cách tăng doanh số bán hàng.) Ví dụ về find out: She was shocked when she found out she had won the lottery. (Cô ấy bị sốc khi phát hiện ra mình đã trúng xổ số.) Xem thêm: Find out là gì: 5 từ đồng nghĩa mà bạn có thể biết Như vậy là bạn đã biết figure out là gì rồi đúng không nào. Vậy những từ nào đồng nghĩa với từ này? Từ đồng nghĩa với figure outCó nhiều từ đồng nghĩa với figure out như “solve“, “work out“, “sort out“, “understand“, “comprehend“, “fathom“…Ngoài ra còn nhiều từ khác nữa. Ví dụ: solveI need to solve this puzzle. (Tôi cần giải quyết câu đố này.)work outWe need to work out a plan for the project. (Chúng ta cần tìm ra kế hoạch cho dự án.)sort outCan you help me sort out this mess? (Bạn có thể giúp tôi sắp xếp tình trạng hỗn độn này không?)understandI’m trying to understand the instructions. (Tôi đang cố gắng hiểu các hướng dẫn.)comprehendI can’t comprehend why he would do that. (Tôi không thể hiểu tại sao anh ta lại làm như vậy.)fathomIt’s difficult to fathom what he’s thinking. (Khó có thể hiểu được anh ta đang nghĩ gì.) Xem thêm:
Như vậy là mình vừa đi qua bài viết figure out là gì, làm sao để phân biệt figure out và find out, những từ nào đồng nghĩa với figure out… Find out là gì là thắc mắc chung của không ít người học tiếng Anh. Động từ “find” trong tiếng Anh có nghĩa là tìm kiếm, tìm thấy. Ở bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu về ý nghĩa của find out, phân biệt sự khác nhau giữa find out, figure out, point out và find. Key takeaways Find out vừa mang nghĩa là tìm thấy, khám phá vừa mang nghĩa là phát hiện, giải quyết vấn đề. Cấu trúc: Find out something Sự khác biệt:
Find out là gì?Find có nghĩa là tìm thấy, nhận ra. Khi kết hợp với giới từ out, tạo thành cụm động từ find out. Find out có nghĩa khá khác biệt so với động từ find khi đứng riêng lẻ. Theo từ điển Cambridge, Find out mang nghĩa là khám phá ra (lần đầu tiếp nhận thông tin), hoặc quyết tâm tìm ra thông tin một cách có chủ đích. Ví dụ:
Cấu trúc Find outCấu trúc 1: Find something out / Find out something Nếu something là 1 danh từ: something có thể đứng giữa hoặc sau find out.
Nếu something là 1 đại từ (it): something phải đứng giữa find và out. Ví dụ: We need to find it out. Cấu trúc 2: Find out + (that) + mệnh đề Ví dụ:
Lưu ý: Khi dùng find someone out, cụm từ này sẽ mang một nét nghĩa đặc biệt hơn: Phát hiện ra sự thật xấu xa, đáng kinh ngạc về người đó - thường là lừa lọc hoặc không trung thực. Ví dụ:
Sự khác biệt của Find Out, Figure Out, Find và Point OutFind out là tìm ra một cái gì, ai đó, điều gì đó mà người sử dụng chưa từng biết trước đó, thông qua việc nghiên cứu và điều tra. Ví dụ:
Figure out là tìm kiếm sự thật về một điều gì đó nhưng bằng việc sử dụng lý trí và lập luận. Ví dụ:
Point out nghĩa là chỉ ra, vạch ra - tìm được điều gì đó dựa trên một dẫn chứng nào đó hoặc đơn giản chỉ vì người nói nghĩ là nó quan trọng. Ví dụ:
Trên thực tế, find thường được dùng khi muốn định vị hoặc tìm kiếm các đối tượng hữu hình và vật lý (người, vật,...), trong khi find out có nghĩa là phát hiện về thông tin hoặc kiến thức. Ví dụ:
NHƯNG
Tham khảo thêm
Bài tập cấu trúc Find OutChọn đáp án đúng
Đáp án
Tổng kếtBài viết đã lý giải cho người đọc Find out là gì, kèm kiến thức về cách phân biệt find out, figure out, point out và find và các bài tập vận dụng. Hy vọng sau khi tìm hiểu, người đọc có thể tự tin vào kiến thức của mình khi sử dụng cấu trúc này. |