Its on you to fgure out là gì năm 2024

Its on you to fgure out là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

Its on you to fgure out là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

To figure out là gì, làm sao để phân biệt figure out và find out, từ nào đồng nghĩa với figure out? Cùng mình tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

Figure out là gì?

Figure out có nghĩa là tìm hiểu hoặc giải quyết một vấn đề nào đó.

Đây là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh và thường được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.

Ví dụ:

I can’t figure out how to solve this math problem.

(Tôi không thể giải bài toán này được.)

Can you help me figure out what’s wrong with my car?

(Bạn có thể xem giúp tôi xe bị gì không?)

It took me a while to figure out how to use this new software.

(Phải mất một lúc tôi mới biết cách sử dụng phần mềm mới này.)

Its on you to fgure out là gì năm 2024
Figure out là gì?

Ngoài ra thì bạn cũng có thể tách từ figure out ra để chèn something/somebody/it ở giữa.

Ví dụ:

When you’ve figured the answer out, put your hand up.

(Bạn nào tìm ra đáp án rồi thì giơ tay lên nhé!)

I’ve never been able to figure him out.

(Tôi chưa bao giờ hiểu được anh ấy.)

Phân biệt figure out và find out

Figure out và find out đều có nghĩa là tìm hiểu hoặc phát hiện ra điều gì đó. Tuy nhiên có một sự khác biệt nhẹ về cách sử dụng và ý nghĩa ở đây.

Figure out thường được sử dụng khi ai đó tìm kiếm câu trả lời hoặc giải pháp cho một vấn đề nào đó một cách chủ động. Trong khi find out thường ám chỉ việc phát hiện ra điều gì đó một cách vô tình hoặc bất ngờ.

Xem thêm: Call up là gì? 2 nghĩa mà bạn cần học

Ví dụ về figure out:

I need to figure out how to fix my computer.

(Tôi cần tìm ra cách sửa máy tính.)

We need to figure out a way to increase sales.

(Chúng ta cần tìm cách tăng doanh số bán hàng.)

Ví dụ về find out:

She was shocked when she found out she had won the lottery.

(Cô ấy bị sốc khi phát hiện ra mình đã trúng xổ số.)

Xem thêm: Find out là gì: 5 từ đồng nghĩa mà bạn có thể biết

Như vậy là bạn đã biết figure out là gì rồi đúng không nào. Vậy những từ nào đồng nghĩa với từ này?

Từ đồng nghĩa với figure out

Có nhiều từ đồng nghĩa với figure out như “solve“, “work out“, “sort out“, “understand“, “comprehend“, “fathom“…Ngoài ra còn nhiều từ khác nữa.

Ví dụ:

solveI need to solve this puzzle. (Tôi cần giải quyết câu đố này.)work outWe need to work out a plan for the project. (Chúng ta cần tìm ra kế hoạch cho dự án.)sort outCan you help me sort out this mess? (Bạn có thể giúp tôi sắp xếp tình trạng hỗn độn này không?)understandI’m trying to understand the instructions. (Tôi đang cố gắng hiểu các hướng dẫn.)comprehendI can’t comprehend why he would do that. (Tôi không thể hiểu tại sao anh ta lại làm như vậy.)fathomIt’s difficult to fathom what he’s thinking. (Khó có thể hiểu được anh ta đang nghĩ gì.)

Xem thêm:

  • Sort out là gì? 1 thành ngữ thú vị có thể bạn sẽ thích
  • Work out là gì: 3 cách dùng mà ai cũng nên biết

Như vậy là mình vừa đi qua bài viết figure out là gì, làm sao để phân biệt figure out và find out, những từ nào đồng nghĩa với figure out…

Find out là gì là thắc mắc chung của không ít người học tiếng Anh. Động từ “find” trong tiếng Anh có nghĩa là tìm kiếm, tìm thấy. Ở bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu về ý nghĩa của find out, phân biệt sự khác nhau giữa find out, figure out, point out và find.

Key takeaways

Find out vừa mang nghĩa là tìm thấy, khám phá vừa mang nghĩa là phát hiện, giải quyết vấn đề.

Cấu trúc: Find out something

Sự khác biệt:

  • Find out: tìm ra một cái gì, ai đó, điều gì đó mà người sử dụng chưa từng biết trước đó, thông qua việc nghiên cứu và điều tra.
  • Figure out: tìm kiếm sự thật về một điều gì đó nhưng bằng việc sử dụng lý trí và lập luận.
  • Point out: chỉ ra, vạch ra.
  • Find: tìm thấy, nhận ra.

Find out là gì?

Find có nghĩa là tìm thấy, nhận ra. Khi kết hợp với giới từ out, tạo thành cụm động từ find out. Find out có nghĩa khá khác biệt so với động từ find khi đứng riêng lẻ.

Theo từ điển Cambridge, Find out mang nghĩa là khám phá ra (lần đầu tiếp nhận thông tin), hoặc quyết tâm tìm ra thông tin một cách có chủ đích.

Ví dụ:

  • We just need to find out the truth. (Chúng ta cần phải tìm ra sự thật.)
  • My friend is an inventor who always tries to find out how to make lives easier for people. (Bạn tôi là một nhà phát minh, người luôn cố gắng tìm ra cách làm cho cuộc sống của mọi người trở nên dễ dàng hơn.)
  • We need to find out who the girl in this picture is. (Chúng ta cần tìm ra cô gái trong bức tranh này là ai.)

Cấu trúc Find out

Cấu trúc 1:

Find something out / Find out something

Nếu something là 1 danh từ: something có thể đứng giữa hoặc sau find out.

  • find that book out / find out that book
  • I went to the library to find out information about my major. (Tôi đã đến thư viện để tìm hiểu thông tin về chuyên ngành của mình. )

Nếu something là 1 đại từ (it): something phải đứng giữa find và out.

Ví dụ: We need to find it out.

Cấu trúc 2:

Find out + (that) + mệnh đề

Ví dụ:

  • He found out that she told lies to him many times. (Anh ấy phát hiện ra cô ấy đã nói dối anh nhiều lần).
  • He found out what happened to his wife. (Anh ta đã tìm ra những gì đã xảy đến với vợ mình.)

Its on you to fgure out là gì năm 2024

Lưu ý: Khi dùng find someone out, cụm từ này sẽ mang một nét nghĩa đặc biệt hơn: Phát hiện ra sự thật xấu xa, đáng kinh ngạc về người đó - thường là lừa lọc hoặc không trung thực.

Ví dụ:

  • I wondered for a while if he would found me out. (Tôi tự hỏi một lúc liệu anh ta có phát hiện ra tôi không.)
  • Hannah found Sam out when he attempted to steal her watch. (Hannah phát hiện ra Sam khi anh ta định ăn trộm đồng hồ của cô.)
  • We found out that Dr. John is going to sell his house. (Chúng tôi phát hiện ra rằng Tiến sĩ John sẽ bán ngôi nhà của mình.)

Sự khác biệt của Find Out, Figure Out, Find và Point Out

Find out là tìm ra một cái gì, ai đó, điều gì đó mà người sử dụng chưa từng biết trước đó, thông qua việc nghiên cứu và điều tra.

Ví dụ:

  • We are finding out the culture of Greece. (Chúng tôi đang nghiên cứu, tìm hiểu về văn hóa của đất nước Hy Lạp).
  • I need find out the one who talked behind my back. (Tôi cần tìm ra kẻ đã nói xấu sau lưng tôi.)

Figure out là tìm kiếm sự thật về một điều gì đó nhưng bằng việc sử dụng lý trí và lập luận.

Ví dụ:

  • Lan’s sister can figure out a puzzle very quickly. (Em gái của Lan có thể giải trò xếp hình rất nhanh.)
  • I'm trying to figure out a way to stop this work. (Tôi đang cố gắng tìm ra cách để ngăn chặn việc này.)

Point out nghĩa là chỉ ra, vạch ra - tìm được điều gì đó dựa trên một dẫn chứng nào đó hoặc đơn giản chỉ vì người nói nghĩ là nó quan trọng.

Ví dụ:

  • Mai pointed out some spelling errors in my paper. (Mai đã chỉ ra một số lỗi chính tả trong bài báo cáo của tôi.)
  • They pointed out the dangers of driving alone. (Họ đã chỉ ra những nguy hiểm khi lái xe một mình.)

Its on you to fgure out là gì năm 2024
Find có nghĩa là tìm kiếm, tìm thấy, nhận thấy.

Trên thực tế, find thường được dùng khi muốn định vị hoặc tìm kiếm các đối tượng hữu hình và vật lý (người, vật,...), trong khi find out có nghĩa là phát hiện về thông tin hoặc kiến thức.

Ví dụ:

  • You'll find the camera in my drawer. (Bạn sẽ tìm thấy máy ảnh trong ngăn kéo của tôi.)
  • I find this book interesting. (Tôi thấy cuốn sách này thú vị.)

NHƯNG

  • You would never find out the truth about him. He’s dead. (Bạn sẽ không bao giờ tìm ra sự thật về anh ta. Anh ấy đã chết.)

Tham khảo thêm

  • Phân biệt On time và In time
  • Propose là gì
  • Cấu trúc Need

Bài tập cấu trúc Find Out

Chọn đáp án đúng

  1. I feel I should _________ to him how badly he had hurt her.
  1. find out
  1. find
  1. figure out
  1. point out
  1. I wish I could _________ time to do more reading.
  1. find out
  1. find
  1. figure out
  1. point out
  1. She tried in vain to _________ to him the unfairness of his actions.
  1. find out
  1. find
  1. figure out
  1. point out
  1. I must _________ how much it will cost.
  1. find out
  1. find
  1. figure out
  1. point out
  1. We need to _________ what went wrong.
  1. find out
  1. find
  1. figure out
  1. point out
  1. Can you _________ how to open this box? It’s really puzzling.
  1. find out
  1. find
  1. figure out
  1. point out
  1. She is the third to _________ how to transform.
  1. find out
  1. find
  1. figure out
  1. point out
  1. I couldn't _________ Andrew's phone number.
  1. find out
  1. find
  1. figure out
  1. point out
  1. She _________ that he'd been cheating on her.
  1. found out
  1. found
  1. figured out
  1. pointed out

Đáp án

  1. D
  2. B
  3. D
  4. A
  5. C
  6. C
  7. C
  8. B
  9. A

Tổng kết

Bài viết đã lý giải cho người đọc Find out là gì, kèm kiến thức về cách phân biệt find out, figure out, point out và find và các bài tập vận dụng. Hy vọng sau khi tìm hiểu, người đọc có thể tự tin vào kiến thức của mình khi sử dụng cấu trúc này.