John có nghĩa là gì

John có nghĩa là gì

tên john

tên john

cái tên john

tên tôi john

tên thật john

người tên john deighton


john


john

anh john ; chào john ; cũng ; của john ; da ; giăng ; giăng đi ; giờ trước ; i john ; john có ; john này ; john à ; johnny ; jon ; jonh ; là giăng ; là john ; là ; lấy ; nghe ; nhà john ; nhà vệ sinh ; này john ; nên giăng ; quên ; sẵn ; thám ; trên ; trước ; tàu john ; tôi là john ; tôi ; tờ ; vệ sinh ; xác ; ông john ; đo ; đã ; ̀ john ; ́ john ;

john

anh john ; bắn ; chào john ; câ ; cũng ; của john ; da ; giăng ; giăng đi ; i john ; john có ; john này ; john à ; johnny ; jon ; jonh ; là giăng ; là john ; lấy ; nghe ; nhà john ; nhà vệ sinh ; này john ; nên giăng ; nư ; quên ; sẵn ; thám ; trúng ; tàu john ; tôi là john ; tờ ; vệ sinh ; xác ; ông john ; đo ; ̀ john ; ́ john ;


john; bathroom; can; lav; lavatory; privy; toilet

a room or building equipped with one or more toilets

john; john lackland; king john

youngest son of Henry II; King of England from 1199 to 1216; succeeded to the throne on the death of his brother Richard I; lost his French possessions; in 1215 John was compelled by the barons to sign the Magna Carta (1167-1216)

john; john the divine; john the evangelist; saint john; saint john the apostle; st. john; st. john the apostle

(New Testament) disciple of Jesus; traditionally said to be the author of the 4th Gospel and three epistles and the book of Revelation

john; trick; whoremaster; whoremonger

a prostitute's customer

john; gospel according to john

the last of the four Gospels in the New Testament


apple-john

* danh từ - loại táo ăn héo (héo đi thì ăn ngon nhất)

john bull

* danh từ - Giôn Bun (người Anh điển hình; nước Anh nhân cách hoá)

john dory

* danh từ - (động vật học) cá dây

clark, john bates

- (Econ) (1847-1938) + Được phong giáo sư tại trường đại học Columbia năm 1895. Những ấn phẩm chính của ông bao gồm Triết lý về của cải (1885), Phân phối của cải (1899),Các yếu tố cốt yếu của thuyết kinh tế (1897), và Các vấn đề độc quyền (1904). Ông có đóng góp trong việc khám phá độc lập về nguyên lý phân tích biên và được coi là người sáng lập ra HỌC THUYẾT NĂNG SUẤT BIÊN ở Mỹ. Con đường riêng của ông tiến tới lý thuyết năng suất biên là đi từ việc khái quát hoá khái niệm của RICARDO về giá thuê. Ông đã tiến xa hơn VON THUNEN, JEVONS, MENGER và WALRAS bằng việc tuyên bố rằng phân phối thu nhập theo quy luật năng suất biên là công bằng.

galbraith, john kenneth

- (Econ) (1908-)

hicks. sir john r.

- (Econ) (1904-1989). + Nhà kinh tế học người Anh, đồng giải Nobel kinh tế 1972, cùng với Kenneth ARROW Ông dạy tại trường Kinh tế London và các trường đại học: Cambridge, Manchester và Oxford. Ông nhận được giả Nobel do nghiên cứu về lý thuyết CÂN BẰNG TỔNG THỂ trong Giá trị và tư bản (1939), đặc biệt về vấn đề ổn định hệ thống cân bằng tổng thể trước các cú sốc từ bên ngoài; về nghiên cứu trong KINH TẾ HỌC PHÚC LỢI, THẠNG DƯ CỦA NGƯỜI TIÊU DÙNG. Tuy nhiên, Hicks còn nghiên cứu nhiều lĩnh vực khác. Lý tuyết tiền lương (1932) của ông nêu ra phương pháp NĂNG SUẤT BIÊN ứng dụng trong xác định tiền lương theo quan niệm cổ điển. Trong bài Keynes và các phương pháp cổ điển (1937), ông đã khắc phục được vấn đề bất định của thuế Keynes và quỹ có thể cho vay về LÃI SUẤT bằng cách đưa vào các đường IS/LM, các đường IS/LM trở thành công cụ dùng trong phân tích lý thuyết Keynes. Năm 1950, ông tổng hợp các ý tưởng Keynes (Phương pháp QUÁ TRÌNH SỐ NHÂN) của các nhà kinh tế lượng (độ trễ) của quá trìng gia tốc và của Harrod (tăng trưởng và hệ thống không ổn định) vào mô hình của chu kỳ kinh doanh trong Một đóng góp vào lý thuyết vào chu kỳ kinh doanh. Ông cũng đã xuất bản các cuốn sách về Lý thuyết cầu và hiện trạng của kinh tế học Keynes.

keynes, john maynard

- (Econ) (1883-1946) + Là một học trò của Alffred Marshall.

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet