Khi nào sử dụng how much và how many năm 2024

Ngoài cách trả lời đề cập rõ số lượng như các ví dụ trên, người nói còn có thể dùng những từ chỉ số lượng không cụ thể để trả lời câu hỏi How many.

Câu hỏi

Câu trả lời ngắn

Câu trả lời đầy đủ

How many sweets do you eat? (Bạn ăn bao nhiêu kẹo)

  • A lot (rất nhiều)
  • Quite a lot (nhiều)
  • A few (một ít)
  • Not many (không nhiều lắm)
  • None (không (ăn))
  • I eat a lot of sweets.
  • I eat quite a lot of sweets.
  • I eat a few sweets.
  • I don’t eat many sweets.
  • I don’t eat any sweets.

Khi nào sử dụng how much và how many năm 2024

Phân biệt How many và How much

How many dùng với danh từ đếm được, trong khi đó How much dùng cho danh từ không đếm được.

Ví dụ:

  • How many bananas did she eat? (Cô ấy đã ăn bao nhiêu trái chuối?)
    
    
    —> Vì banana là danh từ đếm được nên dùng với “How many”
  • How much chocolate did she eat? (Cô ấy đã ăn bao nhiêu sô-cô-la?)
    
    
    —> Vì chocolate là danh từ không đếm được nên dùng với “How much”

Bài viết liên quan:

  • Cấu trúc Stop
  • Cấu trúc Help

Bài tập cấu trúc How many

Bài viết vừa cung cấp những kiến thức cần thiết giúp cho người đọc có thể nắm được cách sử dụng câu hỏi với How many cũng như cách trả lời. Để kiểm tra xem người đọc có nắm được kiến thức truyền tải trong bài viết này hay không, dưới đây là một số bài tập vận dụng:

Bài 1: Khoanh tròn đáp án đúng.

1. A: How many sweets do you eat?

B: We don’t eat a lot of / a lot sweets.

2. A: How many apples did you eat?

B: A little / A few.

3. A: How many books did you buy?

B: Quite a lot / Quite a lot of.

4. A: Do your children drink any milk?

B: No, not much / not many.

5. A: How many vegetables do you eat?

B: Any / None. I don’t like them.

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh.

1. Trong lớp của cô ấy có bao nhiêu học sinh?

2. Hôm qua John đã ăn bao nhiêu trái cam?

3. Bố của họ có bao nhiêu ngôi nhà?

4. Trong nhà của bạn trai chị gái của bạn có bao nhiêu người?

5. Có bao nhiêu chai nước trong tủ lạnh?

Bài 3: Viết lại thành câu hoàn chỉnh.

1. How/many/book/on the shelf?

2. How/many/cat/she/have?

3. How/many/watch/his brother/buy/yesterday?

4. How/many/girl/in her class?

5. How/many/bike/Mary/have?

Bài 4: Điền vào chỗ trống, dùng How many hoặc How much.

1. __________ spoons of sugar do you have in your tea or coffee?

2. __________ bottles or cans of Coke (or other fizzy drinks) do you drink a day?

3. ___________ fruit or fruit juice do you have a day?

4. ___________ sweets or biscuits do you eat a week?

5. ___________ takeaway food do you eat?

6. ___________ bread do you eat a day?

7. ___________ packets of crisps do you eat a week?

Đáp án

Bài 1

  1. a lot of
  2. A few
  3. Quite a lot
  4. not much
  5. None

Bài 2

  1. How many students are there in her class?
  2. How many oranges did John eat yesterday?
  3. How many houses does their father have?
  4. How many people are there in your sister’s boyfriend’s family?
  5. How many bottles of water are there in the fridge?

Bài 3:

  1. How many books are there on the shelf?
  2. How many cats does she have?
  3. How many watches did his brother buy yesterday?
  4. How many girls are there in her class?
  5. How many bikes does Mary have?

Bài 4:

  1. How many
  2. How many
  3. How much
  4. How many
  5. How much
  6. How much
  7. How many

Tổng kết

Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng người đọc có thể nắm rõ được cách dùng How many, cách trả lời, cũng như phân biệt được khi nào dùng và How much.

Như bạn đã biết, cả “many” và “much” đều có nghĩa là “nhiều”. Trong đó, “many” đi với danh từ đếm được, còn “much” lại thường đứng trước danh từ không đếm được. Tuy nhiên, khi hỏi giá tiền, chẳng hạn như “How much is this pen?”, mặc dù “pen” là danh từ đếm được, tại sao lại sử dụng “how much” thay vì “how many”?. Để giải giáp thắc mắc này, đồng thời hiểu rõ về cách trả lời cho câu hỏi “how many – how much”, hãy cùng FLYER đọc tiếp bài viết dưới đây nhé!

1. Tổng quan về “how many – how much”

1.1. Tổng quan về “how many”

1.1.1. “Many” là gì?

Khi nào sử dụng how much và how many năm 2024
“Many” là gì?

“Many” có thể được dùng như một tính từ, đại từ hoặc từ hạn định, mang nghĩa “nhiều” hoặc “một số lượng lớn” của thứ gì đó.

Đi kèm với “many” là một danh từ đếm được số nhiều, chẳng hạn như: “pens”, “books”, “students”…

Ví dụ:

  • Many people went to the zoo last weekend.

Nhiều người đã đến sở thú vào cuối tuần trước.

  • Linda has so many friends that I can’t remember them all.

Linda có rất nhiều bạn làm tôi không thể nhớ hết được.

“Many” có thể được sử dụng ở dạng phủ định “not many” trong những tình huống cần sự lịch sự, trang trọng.

Ví dụ:

  • I don’t have many clothes.

Tôi không có nhiều quần áo.

  • Not many people believed him.

Không có nhiều người tin anh ta.

Bạn cũng có thể thêm “too”, “so” và “as” trước “many” để nhấn mạnh số lượng rất nhiều:

Ví dụ:

  • Although I’ve met Mary so many times, I still can’t remember her name.

Mặc dù tôi đã gặp Mary rất nhiều lần, tôi vẫn không thể nhớ tên của cô ấy.

  • There are too many people waiting to buy new products.

Có quá nhiều người đang chờ mua sản phẩm mới.

  • As many as 1,000 people are waiting to buy the new phone.

Có tới 1.000 người đang chờ mua điện thoại mới.

1.1.2. Cách đặt câu hỏi với “How many”

Khi nào sử dụng how much và how many năm 2024
Câu hỏi với “how many”

“How many” là cấu trúc bạn có thể sử dụng khi muốn hỏi về số lượng của thứ gì đó. Tương tự như “many”, “how many” cũng được dùng với danh từ đếm được số nhiều.

Cụ thể, có hai dạng câu hỏi với “how many” là:

How many + danh từ đếm được số nhiều + are + there…?

Ví dụ:

  • How many students are there in this class?

Có bao nhiêu học sinh trong lớp này?

How many + danh từ đếm được số nhiều + trợ động từ (do/can)… + S + V-inf …?

Trong đó:

  • S là chủ ngữ
  • V-inf là động từ ở dạng nguyên mẫu (thay đổi trợ động từ)

Ví dụ:

  • How many comic books does your sister have?

Chị gái của bạn có bao nhiêu quyển truyện tranh?

  • How many exercises can you finish this afternoon?

Bạn có thể hoàn thành bao nhiêu bài tập chiều nay?

1.2. Tổng quan về “how much”

1.2.1. “Much” là gì?

Khi nào sử dụng how much và how many năm 2024
“Much” là gì?

Giống với “many”, “much” cũng là một giới từ, từ chỉ định dùng để biểu đạt “số lượng lớn”, “nhiều” của thứ gì đó. Tuy nhiên, đi với “much” lại là danh từ không đếm được.

Ví dụ:

  • I don’t have much time to go with you.

Tôi không có nhiều thời gian để đi với bạn.

  • He’s tired of having too much information to memorize.

Anh ấy mệt mỏi vì có quá nhiều thông tin để ghi nhớ.

Trong một số trường hợp, “much” còn được đặt ở cuối câu để nhấn mạnh ý mà bạn muốn nói.

Ví dụ:

  • Bob doesn’t talk much. I don’t know what he’s thinking.

Bob không nói nhiều. Tôi không biết anh ấy đang nghĩ gì.

  • When he saw all the food on my plate, he said “Hungry much?”

Khi anh ấy nhìn thấy tất cả thức ăn trên đĩa của tôi, anh ấy nói “Đói lắm hả?”

1.2.2. Cách đặt câu hỏi với “how much”

Khi muốn hỏi về số lượng/độ lớn của một thứ gì đó trừu tượng, không đếm được, bạn có thể dùng cấu trúc “How much”, nghĩa là “Có bao nhiêu”.

Tương tự “how many”, có 2 cách đặt câu hỏi “how much”:

How much + danh từ không đếm được + is there…?

Ví dụ:

  • How much rice is there in the pot?

Có bao nhiêu gạo trong nồi vậy?

  • How much milk is there in the bottle?

Có bao nhiêu sữa trong chai vậy?

How much + danh từ không đếm được + trợ động từ + S + V-inf…?

Ví dụ:

  • How much coffee did Bob drink?

Bob đã uống bao nhiêu cà phê?

  • How much information do you already know?

Bạn đã biết được bao nhiêu thông tin rồi?

1.2.3. Câu khẳng định và phủ định với “how much”

Mặc dù được sử dụng chủ yếu trong câu nghi vấn nhưng thi thoảng, “how much” cũng xuất hiện trong câu khẳng định (hoặc phủ định) như một sự nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • I don’t care how much he hates me.

Tôi không quan tâm anh ấy ghét tôi như thế nào.

  • How much she admires her teacher, who has a PhD in Mathematics.

Cô ấy rất ngưỡng mộ giáo viên của mình, người là một tiến sĩ Toán học.

1.2.4. Cách hỏi giá tiền với “how much”

“How much” đặc biệt được sử dụng như một cách để hỏi giá cả. Trong trường hợp này, danh từ đi kèm “how much” có thể là cả số ít lẫn số nhiều, đếm được và không đếm được.

Khi nào sử dụng how much và how many năm 2024
Cách hỏi giá với “how much”.

Cụ thể, công thức câu dùng để hỏi giá tiền là:

How much + is/are + S?

Ví dụ:

  • How much is your new hat?

Cái mũ mới của bạn bao nhiêu tiền/có giá bao nhiêu?

How much + do/does + S + cost?

Ví dụ:

  • How much does your iPhone cost?

Iphone của bạn có giá bao nhiêu tiền?

2. Điểm giống và khác nhau giữa “how many – how much”

Thông qua những phân tích và các ví dụ ở trên, có thể bạn đã phần nào nhận ra được sự khác biệt giữa “how many – how much”. Tuy nhiên, nếu bạn vẫn chưa thực sự rõ ràng, FLYER sẽ tổng kết lại những điểm giống và khác nhau giữa hai cấu trúc này ngay sau đây để bạn có thể dễ dàng hình dung hơn.

2.1. Điểm giống nhau

Cả hai dạng câu hỏi với “how many” và “how much” đều dùng để hỏi về số lượng/quy mô/độ lớn của chủ ngữ được đề cập đến trong câu.

2.2. Điểm khác nhau

Yếu tố so sánh How manyHow muchVị trí trong câu Đứng ở đầu câu hỏiĐứng ở đầu câu hỏi hoặc giữa câu để bày tỏ thái độ/cảm thánChức năng Dùng để hỏi về số lượng Dùng để hỏi về số lượng, hỏi giá hoặc nhấn mạnh thái độ với đối tượng được nhắc đến trong câu Danh từ đi kèm Luôn đi cùng danh từ đếm được số nhiều Đi cùng danh từ không đếm được khi hỏi về số lượng Đi cùng danh từ đếm được cả số ít lẫn số nhiều khi hỏi về giá cả Điểm khác nhau giữa “how many – how much”

3. Cách trả lời câu hỏi với “how many – how much”

3.1. Cách trả lời câu hỏi với “how many”

Để trả lời câu hỏi “Có bao nhiêu…?” với “How many”, bạn có thể chọn cách trả lời ngắn tập trung vào trọng tâm câu hỏi, hoặc trả lời dài với câu có đủ chủ ngữ và vị ngữ.

3.1.1. Câu trả lời ngắn

Nếu muốn trả lời cho câu hỏi “How many” một cách ngắn gọn, bạn có thể chỉ phản hồi bằng một số lượng từ sau:

  • A lot (rất nhiều)
  • Quite a lot (khá nhiều)
  • A few (một ít)
  • Not many (không nhiều lắm)
  • Nothing (không có gì cả)

Ngoài ra, để thông tin được rõ ràng hơn và hơn nữa không khiến người nghe bị mất hứng, sau khi trả lời bằng những câu trên, bạn cũng có thể đề cập một chút về tên/đặc điểm cụ thể … của đối tượng được nhắc đến, hoặc giải thích lý do tại sao lại có/không có chúng…

Ví dụ:

Câu hỏi

Câu trả lời

  • How many comic books does your sister have? (Chị gái bạn có bao nhiêu cuốn truyện tranh?)
  • How many comic books are there on your sister’s bookshelf? (Có bao nhiêu cuốn truyện tranh trên giá sách của chị gái bạn?)
  • About 10 “Detective Conan” comic books (Khoảng 10 cuốn truyện “Thám tử lừng danh Conan”.)
  • Not many, just 10 “Detective Conan” comic books (Không nhiều lắm, chỉ 10 cuốn truyện “Thám tử lừng danh Conan”.)
  • Nothing, she doesn’t like comics (Không có quyển nào cả, cô ấy không thích đọc truyện tranh.)

Cách trả lời ngắn cho câu hỏi với “how many”

3.1.2. Câu trả lời dài

Với câu trả lời dài có đầy đủ thành phần, tùy vào từng dạng câu hỏi mà bạn có thể điều chỉnh câu trả lời sao cho thích hợp. Cụ thể:

Dạng câu hỏi

Ví dụ câu hỏi

Ví dụ câu trả lời

“How many…are there?”

How many books are there on your sister’s bookshelf?

  • There are 10 “Detective Conan” comic books. (Có 10 cuốn truyện “Thám tử lừng danh Conan”.)
  • There are a lot of comic books on my sister’s bookshelf. (Có rất nhiều truyện tranh trên giá sách của chị tôi.)
  • There is nothing, she doesn’t like comics. (Không có gì cả, cô ấy không thích truyện tranh.)

“How many … do/does + S + V…?”

How many comic books does your sister have?

  • She has 10 books. (Chị ấy có 10 cuốn.)
  • She has a lot of/many comic books. (Chị ấy có rất nhiều truyện tranh.)
  • She doesn’t have any comic books. (Chị ấy không có cuốn truyện tranh nào cả.)

Cách trả lời đầy đủ cho câu hỏi với “how many”

3.2. Cách trả lời câu hỏi với “how much”

Khi trả lời câu hỏi về số lượng với “how much”, bạn có thể áp dụng cách trả lời tương tự như với “how many” (bao gồm câu trả lời ngắn và câu trả lời dài). Tuy nhiên, bạn cần lưu ý với các danh từ không đếm được, lượng từ đứng trước chúng thường là “a lot of”, “much” hoặc “little”.

Ví dụ:

How much milk is there in the bottle?

  • About 500 ml. (Khoảng 500 ml.)
  • There is only a little milk left . (Chỉ còn lại một ít sữa nữa thôi.)

Bên cạnh đó, với câu trả lời cho câu hỏi về giá, bạn có thể trả lời theo những cách sau:

  • Very/quite cheap. (Rất/khá rẻ)
  • Very/quite expensive. (Rất/khá đắt)
  • About 1000 dollars. (Khoảng 1000 đô la)
  • Trả lời đầy đủ với cấu trúc “It is…”/ “It costs…”

Ví dụ:

How much is your new hat?

  • It costs 1000 dollars. (Nó có giá 1000 đô la.)
  • It is 1000 dollars. (Nó có giá 1000 đô la.)
  • I bought it for 1000 dollars. (Tôi đã mua nó với giá 1000 đô la.)
  • He sold it to me for 1000 dollars. (Anh ấy đã bán nó cho tôi với giá 1000 đô la.)

4. Bài tập “how many – how much”

5. Tổng kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức về “how many – how much” đã được FLYER tổng hợp lại một cách chi tiết. Tóm lại, cấu trúc “how many” và “how much” được sử dụng như sau:

  • How many + danh từ đếm được số nhiều + are there/do?: Có bao nhiêu?
  • How much + danh từ không đếm được + is there/do?: Có bao nhiêu?
  • How much + is it/do something cost?: Có giá bao nhiêu?

Hi vọng sau khi đọc xong bài viết, bạn sẽ biết cách vận dụng hai cấu trúc này, đồng thời có thể dễ dàng trả lời những câu hỏi với “how many – how much” mà bạn bắt gặp trong cả học tập và giao tiếp hàng ngày. Cuối cùng, để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị và bổ ích khác, đừng quên ghé Phòng luyện thi ảo FLYER mỗi ngày bạn nhé!

Cùng học thêm về “many” và “much” qua video này nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Khi nào dùng How much và How many?

III. Phân biệt cách dùng How much và How many.

Khi nào thì dùng How much?

How many có nghĩa là bao nhiêu, dùng để hỏi về số lượng của một vật nào đó. Cấu trúc How many chỉ đi kèm với danh từ được hỏi là danh từ đếm được, theo sau How many là danh từ đếm được số nhiều.

Khi nào dùng a lot of much many?

"much" đi với danh từ không đếm được (money, bread, water...) "many" với danh từ đếm được (students, desks, windows...) "a lot", "lots of", "a lot of" có thể đi với cả hai loại danh từ trên. Không dùng "a lot", "lots of", "a lot of" trong câu hỏi và câu phủ định.

Much sử dụng như thế nào?

Much thường được dùng trong câu phủ định (negatives) và câu nghi vấn (questions). Ví dụ: Has he got much change in appearance? (Anh ấy có thay đổi về ngoại hình nhiều không?) Much chỉ dùng trong câu khẳng định khi đi sau các từ so, too, as. Ví dụ: He has so much homeworks to do (Anh ấy có rất nhiều bài tập cần làm.)