Kites Tiếng Anh nghĩa là gì

Nghĩa là gì: kites  kite /kait/

  • danh từ
  • cái diều
  • (động vật học) diều hâu
  • (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp
  • (thương nghiệp), (từ lóng) văn tự giả; hối phiếu giả
  • (hàng hải) cánh buồm cao nhất (chỉ giương lên khi có gió nhẹ)
  • (quân sự), (từ lóng) máy bay
  • to fly a kite
  • thả diều
  • (nghĩa bóng) thăm dò ý kiến
  • (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả
  • nội động từ
  • bay lên như diều
  • (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả
  • ngoại động từ
  • làm bay lên như diều
  • (thương nghiệp), (từ lóng) chuyển thành văn tự giả; chuyển thành hối phiếu giả