Câu tường thuật là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Phần lớn những người học tiếng Anh khi học đến phần sẽ gặp khó khăn trong việc chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp và ngược lại do chưa nắm bắt rõ định nghĩa câu tường thuật, các loại câu tường thuật và chưa có phương pháp luyện tập bài tập ngữ pháp về câu tường thuật chuẩn. Show
Nội dung bài viết Câu tường thuật tiếng Anh là gì?Câu tường thuật trong tiếng Anh gọi là Reported Speech, là loại câu gián tiếp dùng để thuật lại lời nói hoặc một câu chuyện của một người khác. Hay nói đơn giản là chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp bằng hình thức tường thuật. Download Now: Tài liệu ngữ pháp tiếng Anh Câu tường thuật trong tiếng Anh Các loại câu tường thuật trong tiếng Anh cơ bảnỞ mức căn bản, chúng ta có 3 loại câu tường thuật đó là câu tường thuật của câu phát biểu, câu tường thuật dạng câu hỏi và câu tường thuật câu mệnh lệnh. Loại 1: Câu tường thuật của câu phát biểuCấu trúc câu: S + say(s)/said hoặc tell(s)/told + (that) + S + V. Đây là loại câu tường thuật trong tiếng Anh thông dụng, thường để thuật lại những lời nói, câu chuyện của một người khác đã nói. Có 4 bước để tạo ra câu tường thuật ở loại này. Bước 1: Chọn động từ giới thiệu say hoặc tell (Quá khứ: Said hoặc told)Lưu ý: Động từ giới thiệu trong câu gián tiếp thường được chia ở thì quá khứ và liên từ “that” có thể được lược bỏ. VD: He told her (that) he didn’t love her anymore. Bước 2: CácH lùi thì trong câu tường thuậtThông thường chúng ta sẽ lùi một thì so với thì được sử dụng trong câu trực tiếp. Các bạn xem chi tiết trong bảng dưới đây. Tường thuật trực tiếp Tường thuật gián tiếp (tương đương)Simple present (Hiện tại đơn)Simple past (Quá khứ đơn)Present continuous (Hiện tại tiếp diễn)Past continuous (Quá khứ tiếp diễn)Simple past (Quá khứ đơn) Past perfect (Quá khứ hoàn thành)Present perfect (Hiện tại hoàn thành) Past perfect (Quá khứ hoàn thành)Past perfect (Quá khứ hoàn thành)Past perfect (Quá khứ hoàn thành)Present perfect continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)Past perfect continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)Past continuous (Quá khứ tiếp diễn)Past perfect continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)Future (Tương lai đơn)Present conditional (Điều kiện ở hiện tại)Future continuous (Tương lai tiếp diễn)Conditional continuous (Điều kiện tiếp diễn)Lưu ý:– Modal verbs:
– Không lùi thì với các modal verbs: might, could, would, should, ought to. – Không lùi thì khi Động từ tường thuật (say/tell) ở hiện tại hay câu tường thuật chỉ một sự thật hiển nhiên, một chân lý. VD: Daniel said: “You can go with him to the university”. → Daniel said I could go with him to the university. She said: “I have seen that girl”. → She said she had seen that girl. Bước 3: Đổi đại từ nhân xưng, đại từ và tính từ sở hữuTrong câu trực tiếpTrong câu tường thuậtĐại từ nhân xưngIWe YouHe, She They I, weĐại từ sở hữu Mine Ours YoursHis, hers Theirs Mine, OursTính từ sở hữuMy Our YourHis, her Their My, OurTân ngữMe Us YouHim, her Them Me, us Lưu ý: khi tường thuật câu nói của chính mình thì các đại từ, tính từ trên không đổi. Bước 4: Đổi các từ chỉ về nơi chốn và thời gian cho phù hợpDưới đây là bảng các từ chỉ nơi chốn, thời gian thông dụng nhất trong tiếng Anh mà chúng tôi đã tổng hợp lại cho bạn: DIRECT (Trực tiếp)INDIRECT (Gián tiếp)This These Here Now Today Yesterday The day before yesterday Tomorrow The day after tomorrow Ago This week Last week Next week That Those There Then; at the time That day The day before; the previous day Two days before The day after; the next/following day Two days after; in two days’ time Before That week The week before; the previous week The week after; the following/next week Loại 2: Câu tường thuật tiếng Anh dạng câu hỏiCâu tường thuật dạng câu hỏi gồm có 2 loại đó là câu hỏi Yes/No question và Wh-Question. Yes/No QuestionCâu hỏi Yes/No question là dạng câu hỏi đơn giản trong tiếng Anh, thường bắt đầu bắt động từ TO BE hoặc trợ động từ. Các bước làm vẫn tương tự như câu tường thuật dạng câu phát biểu, tuy nhiên cần lưu ý những điều sau:
S + asked (+object) + if/whether + subject + V. VD: He said, “Do you like strawberry?” (Anh ấy nói, “Bạn có thích dâu không?”) → He asked me if/whether I like strawberry. (Anh ấy hỏi tôi là tôi có thích dâu không.) Wh-QuestionCâu tường thuật dạng câu hỏi Wh- là loại câu bắt đầu bắt các từ nghi vấn như Who, When, What,… Cách làm vẫn tương tự như 4 bước chuyển sang câu mệnh lệnh trong tiếng Anh, tuy nhiên cần lưu ý những điều sau:
S + asked (+Object) + What/When/… + Subject +Verb VD: My mother said, ‘What time do you go to the bed?’ (Mẹ tôi nói, ‘Mấy giờ bạn sẽ đi ngủ?’) My mother want to know what time I go to the bed. (Mẹ tôi muốn biết mấy giờ tôi sẽ đi ngủ.) Loại 3: Câu tường thuật dạng câu mệnh lệnhCâu tường thuật loại câu mệnh lệnh khẳng định cấu trúc như sau:S + told + O + to-infinitive. VD: – “Please call me, Mary.” Tom said. (Tom nói: “Hãy gọi tôi nhé Mary”.) Tom told Mary to call him. (Tom bảo Mary hãy gọi cho anh ấy.) Câu tường thuật loại câu mệnh lệnh phủ định có dạng:S + told + O + not to-infinitive. VD: “Don’t eat in bus!” the driver said. (“Không ăn trên xe buýt”, tài xế nói.) The driver told the passengers not to eat in bus. (Tài xế nói với những người hành khách không ăn trên xe buýt.) Một số động từ phổ biến khi câu trần thuật dạng mệnh lệnh: tell, ask, order, advise, warn, beg, command, remind, instruct, …. Câu tường thuật ở dạng câu điều kiện ở lời nói gián tiếp:a.Điều kiện có thật, có thể xảy ra (điều kiện loại 1):– Chúng ta áp dụng quy tắc chung của lời nói gián tiếp (lùi thì). VD: He said, “If I have much money, I’ll travel around the world.” -> He said (that) If he had much money, he would travel around the world. b.Điều kiện không có thật/giả sử (điều kiện loại 2, loại 3):– Chúng ta giữ nguyên,không đổi. VD: ”If I had two wings, I would fly everywhere”, he said -> He said If he had two wings, he would fly everywhere. Bài tập về câu tường thuật, có kèm đáp án
– She told them………………………………………………………….
– He asked her where…………………………………………………
– I told… ………………………………………………………………….
– I asked her… …………………………………………………………..
– He told Jack that…. …………………………………………………….
– Paul apologized………………………………………………………………………….
– The notice said that……………………………………………………………………
– Mary asked……………………………………………………………………………….. ĐÁP ÁN:
Jaxtina chúc bạn học tập tốt! Dành cho bạn: Bạn đang tìm một trung tâm tiếng Anh uy tín và đảm bảo chất lượng giảng dạy? Jaxtina English Center – lựa chọn đúng nhất dành riêng cho bạn! Đăng ký nhận tư vấn miễn phí ngay hôm nay! |