military adventurism có nghĩa làHàm: danh từ Thí dụMột trong những danh sách dài những điều Đảng Cộng hòa rõ ràng đã được thực hiện để thất vọng những người ủng hộ của nó là khi nó tham gia phiêu lưu quân sự. |
military adventurism có nghĩa làHàm: danh từ Thí dụMột trong những danh sách dài những điều Đảng Cộng hòa rõ ràng đã được thực hiện để thất vọng những người ủng hộ của nó là khi nó tham gia phiêu lưu quân sự. |