Ngành điện tử tiếng anh là gì năm 2024

Học phần này cung cấp cho sinh viên những thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến chuyên ngành điện-điện tử như động cơ điện, máy phát điện, máy biến áp, dòng điện một chiều, dòng điện xoay chiều, chất bán dẫn… Các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cùng với kỹ năng dịch được củng cố và phát triển nhằm giúp sinh viên vận dụng các kiến thức đã học trong môi trường kỹ thuật. Qua đó, sinh viên có thể đọc sách chuyên ngành, đọc biểu đồ, đọc giá trị các linh kiện trong điện điện tử, có thể nghiên cứu và làm việc độc lập trong môi trường tiếng Anh kỹ thuật

Mục tiêu

Mục tiêu Mô tả G1 Kiến thức cơ bản về điện - điện tử, bao gồm các kiến thức về dòng điện, cấu tạo nguyên tắc hoạt động của động cơ điện và máy phát điện; kiến thức về các thuật ngữ chuyên ngành điện – điện tử. G2 Khả năng đọc hiểu, tóm tắt và dịch các tài liệu liên quan đến chuyên ngành điện - điện tử; khả năng trình bày các vấn đề về điện tử dựa trên năng lực phân tích, tổng hợp tài liệu liên quan và vốn từ vựng chuyên ngành. G3 Kỹ năng thuyết trình nhóm về các chủ đề thuộc chuyên ngành điện-điện tử. G4 Có khả năng hình thành ý tưởng, triển khai và vận dụng kiến thức, công nghệ mới để có thể biên dịch và phiên dịch tốt những tài liệu về tiếng Anh chuyên ngành Điện – Điện Tử.

Chuẩn Đầu ra

Chuẩn đầu ra Mô tả G1 Định nghĩa được các thuật ngữ, các khái niệm về điện như dòng điện, mạch điện. Mô tả được các bộ phận và nguyên tắc hoạt động của các thiết bị điện như máy phát điện, động cơ điện, các thiết bị điện điện tử. Trình bày được quy trình tháo ráp các linh kiện, phân phối điện và các phương pháp tạo năng lượng. Giải thích được nghĩa của các ký hiệu trên sơ đồ mạch điện đơn giản, các linh kiện điện tử, các biển báo và các qui tắc an toàn lao động. Giải thích được các vấn đề cơ bản trong ngành điện-điện tử. G2 Đọc hiểu, tóm tắt và dịch tài liệu kỹ thuật liên quan đến chuyên ngành điện điện tử bằng tiếng Anh. Trình bày bằng tiếng Anh các vấn đề về điện, điện tử dựa trên khả năng phân tích, tổng hợp tài liệu liên quan G3 Làm việc trong các nhóm để phân việc, thảo luận, bàn bạc các vấn đề liên quan đến điện điện tử. Phát triển kỹ năng giao tiếp thông qua các hoạt động học tập. G4 Nhận thức được vai trò của tiếng Anh và biên phiên dịch Anh-Việt, Việt-Anh trong thời đại toàn cầu hóa. Có khả năng vận dụng các kiến thức để có thể thực hiện được quy trình biên phiên dịch, biên tập, hiệu đính và cách thức đánh giá sản phẩm biên phiên dịch trong lĩnh vực tiếng Anh chuyên ngành Điện – Điện Tử.

Tài liệu

English for electrical and mechanical engineering (Complied)

Fardo, S. W. & Patrick, D. R. (2008). Electricity and electronics fundamentals.

Glendinning, E. H., & Glendnning, N., (1997). Oxford English for electrical and mechanical engineering, Oxford: Oxford University Press.

Glendinning, E. H., & John, M., (2001). Oxford English for electronics, Oxford: Oxford University Press

Stan Gibilisto, (2002). Teach yourself electricity and electronics, Newyork: Mc. Graw- Hill.

Kiểm tra & Đánh giá

Môn học sử dụng phương thức đánh giá liên tục trong quá trình học. Sinh viên được đánh giá cụ thể qua các bài tập như sau:

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn từ những vựng tiếng anh chuyên ngành điện tử. Hãy theo dõi nhé.

Xem ngay cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:

Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc nhớ lâu – Ms Thuy KISS English

Trong những năm gần đây, chuyên ngành điện tử đang càng ngày càng phát triển mạnh mẽ, tạo ra nhiều cơ hội việc làm. Việc biết tiếng Anh trong lĩnh vực này sẽ là một điểm mạnh rất lớn cho các bạn. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện tử nhé.

Nội dung:

Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử Là Gì?

Chuyên ngành Điện Tử Tiếng Anh được gọi là “Electronics Engineering” trong tiếng Anh. Đây là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các thiết bị và hệ thống điện tử, từ vi mạch nhỏ đến hệ thống phức tạp.

Chuyên ngành này liên quan đến việc thiết kế, phát triển, sản xuất và sửa chữa các thiết bị điện tử như linh kiện, vi mạch, mạch in, hệ thống điều khiển và máy tính, công nghệ thông tin và viễn thông. Các sinh viên chuyên ngành này học các môn như lý thuyết điện tử, mạch điện, vi xử lý, điện tử số, truyền thông, điều khiển tự động, và các kỹ năng thiết kế và sửa chữa thiết bị điện tử.

Tại Sao Cần Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử?

Ngành điện tử tiếng anh là gì năm 2024
Tại Sao Cần Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử?

Công nghệ thông tin và viễn thông: Giới công nghiệp điện tử phụ thuộc rất nhiều vào công nghệ thông tin và viễn thông. Tiếng Anh là ngôn ngữ chính để truyền tải kiến thức, thông tin và tiếp cận tài liệu về các công nghệ mới, tiêu chuẩn và hướng dẫn sử dụng.

Hợp tác quốc tế: Ngành điện tử có quan hệ mật thiết với các công ty và nhà sản xuất toàn cầu. Việc biết tiếng Anh giúp bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả với đối tác quốc tế, từ việc tham gia dự án liên quốc gia, thảo luận kỹ thuật, cho đến việc thương lượng hợp đồng và xúc tiến kinh doanh.

Tài liệu và nghiên cứu: Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trong việc xuất bản sách, bài báo và tài liệu liên quan đến ngành điện tử. Để nắm bắt được những tiến bộ mới nhất trong lĩnh vực này và tiếp cận các tài liệu nghiên cứu quan trọng, việc hiểu và đọc được tiếng Anh là rất quan trọng.

Phát triển cá nhân và cơ hội nghề nghiệp: Tiếng Anh chuyên ngành điện tử không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức chuyên môn, mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp toàn cầu. Có khả năng giao tiếp và làm việc bằng tiếng Anh sẽ tăng khả năng tìm kiếm việc làm, thăng tiến trong công việc và có khả năng làm việc ở các quốc gia khác.

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử

Ngành điện tử tiếng anh là gì năm 2024
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Điện Tử

Một số thuật ngữ cơ bản:

  1. Circuit (mạch)
  2. Voltage (điện áp)
  3. Current (dòng điện)
  4. Resistance (kháng)
  5. Capacitor (bộ tụ)
  6. Inductor (cuộn cảm)
  7. Diode (diod)
  8. Transistor (bipolar junction transistor – BJT hoặc field-effect transistor – FET)
  9. Integrated circuit (IC) (mạch tích hợp)
  10. Printed circuit board (PCB) (bo mạch chủ)
  11. Resistor (tiểu kháng)
  12. Capacitance (điện dung)
  13. Inductance (tính cuộn cảm)
  14. Oscillator (bộ dao động)
  15. Amplifier (bộ khuếch đại)
  16. Transformer (biến áp)
  17. Rectifier (bộ chỉnh lưu)
  18. Sensor (cảm biến)
  19. Microcontroller (vi điều khiển)
  20. Digital signal processing (DSP) (xử lý tín hiệu số)
  21. Semiconductor (bán dẫn)
  22. Soldering (hàn)
  23. Power supply (nguồn điện)
  24. Printed circuit board assembly (PCBA) (sản xuất bo mạch in)
  25. Electromagnetic interference (EMI) (nhiễu điện từ)
  26. Frequency (tần số)
  27. Logic gate (cổng logic)
  28. Voltage regulator (ổn áp điện áp)
  29. Power factor (hệ số công suất)
  30. Digital-to-analog converter (DAC) (bộ chuyển đổi từ số sang tương tự)

Một số từ vựng về thiết bị chuyên ngành điện tử

  1. Resistor: Điện trở
  2. Capacitor: Tụ điện
  3. Inductor: Cuộn cảm
  4. Transistor: Transitor
  5. Diode: Điốt
  6. Integrated Circuit (IC): Mạch tích hợp
  7. Printed Circuit Board (PCB): Mạch in
  8. Semiconductor: Bán dẫn
  9. Voltage: Điện áp
  10. Current: Dòng điện
  11. Power: Công suất
  12. Circuit: Mạch điện
  13. Connector: Đầu nối
  14. Switch: Công tắc
  15. Relay: Rơle
  16. Transformer: Biến áp
  17. Oscillator: Dao động
  18. Sensor: Cảm biến
  19. Encoder: Bộ giải mã
  20. Decoder: Bộ mã hóa

Các dụng cụ về chuyên ngành điện tử

  1. Screwdriver: Cờ lê
  2. Pliers: Kìm
  3. Wire stripper: Dụng cụ bóc dây điện
  4. Soldering iron: Bút hàn
  5. Multimeter: Đồng hồ đo đa năng
  6. Tweezers: Phiến nhíp
  7. Breadboard: Mạch thử
  8. Heat gun: Súng sấy nhiệt
  9. Desoldering pump: Bơm hút thiếc
  10. Oscilloscope: Máy hiện sóng
  11. Solder wire: Thiếc hàn
  12. Flux: Chất phụ gia hàn
  13. Insulation tape: Băng cách điện
  14. Crimping tool: Dụng cụ bấm đầu nối
  15. Power supply: Nguồn điện
  16. ESD mat: Thảm chống tĩnh điện
  17. Hot air rework station: Máy hàn bằng không nóng
  18. Magnifying glass: Lúp
  19. Anti-static wrist strap: Dây đeo tay chống tĩnh điện
  20. Chip extractor: Dụng cụ lấy chip

Các cụm từ chuyên sâu về chuyên ngành điện tử

  1. Electronic circuit: Mạch điện tử
  2. Power supply unit (PSU): Đơn vị cung cấp điện
  3. Printed circuit board (PCB): Mạch in
  4. Integrated circuit (IC): Mạch tích hợp
  5. Surface Mount Technology (SMT): Công nghệ lắp bề mặt
  6. Through-hole technology (THT): Công nghệ lắp lỗ thông qua
  7. Digital signal processing (DSP): Xử lý tín hiệu số
  8. Analog-to-Digital Converter (ADC): Bộ chuyển đổi tương tự-số
  9. Digital-to-Analog Converter (DAC): Bộ chuyển đổi số-tương tự
  10. Field-Effect Transistor (FET): Transistor hiệu ứng trường
  11. Light Emitting Diode (LED): Đèn LED
  12. Radio Frequency (RF): Tần số vô tuyến
  13. Microcontroller Unit (MCU): Vi xử lý nhúng
  14. Voltage regulator: Bộ ổn áp điện áp
  15. Signal generator: Máy phát tín hiệu
  16. Electromagnetic interference (EMI): Nhiễu elektromagnetik
  17. Soldering station: Trạm hàn
  18. Circuit breaker: Cầu chì
  19. Antenna design: Thiết kế anten
  20. Battery charger: Bộ sạc pin

Lời Kết

Trên đây là những thông tin về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện tử mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.

Chuyên ngành điện điện tử trong tiếng Anh là gì?

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử có tên tiếng Anh là Electrical and Electronic Engineering Technology.

Chuyên ngành điện tử viễn thông tên tiếng Anh là gì?

Tên chuyên ngành: Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông - (Electronics and Telecommunication Engineering).

Ngành điện xẹt khối gì?

Các khối thi vào ngành Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử – Ngành Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử xét tuyển các tổ hợp môn sau: Khối A00 (Toán, Vật Lý, Hóa Học) Khối A01 (Toán, Vật Lý, Tiếng Anh) Khối A02 (Toán, Vật Lý, Sinh Học)

Môn Kỹ thuật điện tử tiếng Anh là gì?

Kỹ thuật điện tử (tiếng Anh: Electronic engineering) là một ngành kỹ thuật điện sử dụng các phần tử điện phi tuyến và hoạt động tích cực như các linh kiện bán dẫn, đặc biệt là transistor, điốt, mạch tích hợp,...