Xem ngày tốt xấu, xem ngày đẹp là công cụ rất hữu ích giúp bạn có thể tra cứu nhanh chóng xem hôm nay là ngày tốt hay xấu, tuần này những ngày nào tốt, những ngày nào xấu để tránh. Hy vọng công cụ này sẽ đem đến sự thuận tiện cho các bạn trong việc tra cứu thông tin ngày tốt xấu. Các bạn cũng đừng quên theo dõi chuyên mục rất đáng quan tâm của ngày đẹp đó là: Lịch âm 2022 và Lịch âm hôm nay của 12 con giáp nhé.
Xem ngày tốt
Xem ngày tốt xấu
xem ngày đẹp
-
Xem ngày tốt xấu hôm nay 26/11/2021
-
Dương lịch: Thứ Sáu, Ngày 26/11/2021
-
Âm lịch: 22/10/2021
-
Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu, Tiết: Tiểu tuyết
-
Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bình
-
Ngày xuất hành: Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Tý(23h-1h), Sửu(1h-3h), Thìn(7h-9h), Tỵ(9h-11h), Mùi(13h-15h), Tuất(19h-21h)
-
Sao tốt: Thời đức, Tương nhật, Lục hợp, Ngũ phú, Kim đường, Ngũ hợp
-
Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Du họa, Ngũ hư, Địa nang, Thiên lao
-
Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Giáp Thân
Xem đầy đủ thông tin về ngày 26/11/2021
|
-
Xem ngày tốt xấu trong tuần này
-
Xem ngày tốt xấu trong tháng 11
-
Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu, Tiết: Tiểu tuyết
-
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Bế
-
Ngày xuất hành: Hảo Thương - Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Dần(3h-5h), Thìn(7h-9h), Tỵ(9h-11h), Thân(15h-17h), Dậu(17h-19h), Hợi(21h-23h)
-
Sao tốt: Nguyệt đức, Tứ tương, Kim quĩ
-
Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Huyết chi, Ngũ hư, Bát phong
-
Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
Xem đầy đủ thông tin về ngày 22/11/2021
|
|
-
Ngày: Ất Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu, Tiết: Tiểu tuyết
-
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Kiến
-
Ngày xuất hành: Đường Phong - Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Sửu(1h-3h), Thìn(7h-9h), Ngọ(11h-13h), Mùi(13h-15h), Tuất(19h-21h), Hợi(21h-23h)
-
Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Vương nhật, Tục thế, Bảo quang
-
Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Nguyệt hình, Cửu khảm, Cửu tiêu, Huyết chi, Trùng nhật
-
Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
Xem đầy đủ thông tin về ngày 23/11/2021
|
|
-
Ngày: Bính Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu, Tiết: Tiểu tuyết
-
Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Trừ
-
Ngày xuất hành: Kim Thổ - Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tây Nam (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Tý(23h-1h), Sửu(1h-3h), Mão(5h-7h), Ngọ(11h-13h), Thân(15h-17h), Dậu(17h-19h)
-
Sao tốt: Quan nhật, Thiên mã, Cát kì, Yếu an, Minh phệ
-
Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Xúc thuỷ long, Bạch hổ
-
Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
Xem đầy đủ thông tin về ngày 24/11/2021
|
|
-
Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu, Tiết: Tiểu tuyết
-
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
-
Ngày xuất hành: Kim Dương - Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Dần(3h-5h), Mão(5h-7h), Tỵ(9h-11h), Thân(15h-17h), Tuất(19h-21h), Hợi(21h-23h)
-
Sao tốt: Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Ngọc vũ, Ngọc đường
-
Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Cửu không, Đại sát, Qui kị, Cô thần
-
Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Mùi, Kỷ Mùi
Xem đầy đủ thông tin về ngày 25/11/2021
|
|
-
Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu, Tiết: Tiểu tuyết
-
Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bình
-
Ngày xuất hành: Thuần Dương - Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Tý(23h-1h), Sửu(1h-3h), Thìn(7h-9h), Tỵ(9h-11h), Mùi(13h-15h), Tuất(19h-21h)
-
Sao tốt: Thời đức, Tương nhật, Lục hợp, Ngũ phú, Kim đường, Ngũ hợp
-
Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Du họa, Ngũ hư, Địa nang, Thiên lao
-
Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Giáp Thân
Xem đầy đủ thông tin về ngày 26/11/2021
|
|
-
Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu, Tiết: Tiểu tuyết
-
Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Định
-
Ngày xuất hành: Đạo Tặc - Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Tý(23h-1h), Dần(3h-5h), Mão(5h-7h), Ngọ(11h-13h), Mùi(13h-15h), Dậu(17h-19h)
-
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Âm đức, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Bất tương, Ngũ hợp
-
Sao xấu: Tử khí, Nguyên vũ
-
Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, ất Dậu
Xem đầy đủ thông tin về ngày 27/11/2021
|
|
-
Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Sửu, Tiết: Tiểu tuyết
-
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Chấp
-
Ngày xuất hành: Hảo Thương - Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tây (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Dần(3h-5h), Thìn(7h-9h), Tỵ(9h-11h), Thân(15h-17h), Dậu(17h-19h), Hợi(21h-23h)
-
Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Thiên ân, Dương đức, Bất tương, Giải thần, Tư mệnh
-
Sao xấu: Tiểu hao, Thiên tặc, Thổ phù
-
Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
Xem đầy đủ thông tin về ngày 28/11/2021
|
|
25/11/2021 |
21/10/2021 |
Thứ Năm, Ngày Đinh Sửu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu |
28/11/2021 |
24/10/2021 |
Chủ Nhật, Ngày Canh Thìn, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu |
25/11/2021 |
21/10/2021 |
Thứ Năm, Ngày Đinh Sửu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu |
28/11/2021 |
24/10/2021 |
Chủ Nhật, Ngày Canh Thìn, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu |
22/11/2021 |
18/10/2021 |
Thứ Hai, Ngày Giáp Tuất, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu |
23/11/2021 |
19/10/2021 |
Thứ Ba, Ngày Ất Hợi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu |
22/11/2021 |
18/10/2021 |
Thứ Hai, Ngày Giáp Tuất, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu |
23/11/2021 |
19/10/2021 |
Thứ Ba, Ngày Ất Hợi, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu |
25/11/2021 |
21/10/2021 |
Thứ Năm, Ngày Đinh Sửu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Tân Sửu |
Xem đầy đủ ngày tốt các tuổi khác
Xem ngày tốt xấu các tháng khác trong năm 2021
- Ngày tốt tháng 1
- Ngày tốt tháng 2
- Ngày tốt tháng 3
- Ngày tốt tháng 4
- Ngày tốt tháng 5
- Ngày tốt tháng 6
- Ngày tốt tháng 7
- Ngày tốt tháng 8
- Ngày tốt tháng 9
- Ngày tốt tháng 10
- Ngày tốt tháng 11
- Ngày tốt tháng 12
Xem ngày tốt chi tiết tuần này
- Xem ngày cúng tế
- Xem ngày nhập học
- Xem ngày nạp tài
- Xem ngày ký kết
- Xem ngày đính hôn
- Xem ngày ăn hỏi
- Xem ngày cưới gả
- Xem ngày nhận người
- Xem ngày giải trừ
- Xem ngày chữa bệnh
- Xem ngày đổ mái
- Xem ngày giao dịch
- Xem ngày mở kho
- Xem ngày xuất hàng
- Xem ngày an táng
- Xem ngày cải táng
- Xem ngày cầu phúc
- Xem ngày cầu tự
- Xem ngày thẩm mỹ
- Xem ngày động thổ
- Xem ngày sửa kho
- Xem ngày họp mặt
- Xem ngày san đường
- Xem ngày sửa nhà
- Xem ngày khai trương
- Xem ngày ban lệnh
- Xem ngày xuất hành
- Xem ngày nhậm chức
- Xem ngày chuyển nhà
- Xem ngày gặp dân
- Xem ngày đào đất
- Xem ngày dỡ nhà
Xem lịch ngày tốt 12 tháng năm 2021
- Lịch tháng 1
- Lịch tháng 2
- Lịch tháng 3
- Lịch tháng 4
- Lịch tháng 5
- Lịch tháng 6
- Lịch tháng 7
- Lịch tháng 8
- Lịch tháng 9
- Lịch tháng 10
- Lịch tháng 11
- Lịch tháng 12
Đừng quên "Chia sẻ"
Facebook
Twitter
Pinterest
LinkedIn
Tuổi Tý năm 2021
|
Tuổi Sửu năm 2021
|
Tuổi Dần năm 2021
|
Tuổi Mão năm 2021
|
Tuổi Thìn năm 2021
|
Tuổi Tỵ năm 2021
|
Tuổi Ngọ năm 2021
|
Tuổi Mùi năm 2021
|
Tuổi Thân năm 2021
|
Tuổi Dậu năm 2021
|
Tuổi Tuất năm 2021
|
Tuổi Hợi năm 2021
|
Xem thêm tiện ích khác »
- Lịch vạn niên
- Lịch âm
- Đổi ngày âm dương
- Xem ngày tốt
- Tử vi hàng ngày
- Xem giờ
|