Những thứ có thể tái chế bằng tiếng anh

Ô nhiễm môi trường đã và đang trở thành vấn nạn lớn của xã hội. Đây cũng là chủ đề được báo chí, các cơ quan chức năng đưa tin nhiều không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới. Việc năm bắt từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm môi trường sẽ giúp bạn hiểu hơn những cụm từ mang tính chuyên ngành mà các báo bằng tiếng Anh viết. Chuyên mục từ vựng tiếng Anh của Langmaster xin giới thiệu với các bạn bộ từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm môi trường để các bạn tham khảo.

I. Từ vựng tiếng Anh - Danh từ về ô nhiễm môi trường

  1. Environmental pollution: ô nhiễm môi trường

  2. Contamination: sự làm nhiễm độc

  3. Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn

  4. Air/soil/water pollution: ô nhiễm không khí/đất/nước

  5. Greenhouse: hiệu ứng nhà kính

  6. Government's regulation: sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ

  7. Shortage/ the lack of: sự thiếu hụt

  8. Wind/solar power/energy: năng lượng gió/mặt trời

  9. Alternatives: giải pháp thay thế

  10. Solar panel: tấm năng lượng mặt trời

  11. Woodland/forest fire: cháy rừng

  12. Deforestation: phá rừng

  13. Gas exhaust/emission: khí thải

  14. Carbon dioxin: CO2

  15. Culprit (of): thủ phạm (của)

  16. Ecosystem: hệ thống sinh thái

  17. Soil erosion: xói mòn đất

  18. Pollutant: chất gây ô nhiễm

  19. Polluter: người/tác nhân gây ô nhiễm

  20. Pollution: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm

  21. Preserve biodiversity: bảo tồn sự đa dạng sinh học

  22. Natural resources: tài nguyên thiên nhiên

  23. Greenhouse gas emissions: khí thải nhà kính

  24. A marine ecosystem: hệ sinh thái dưới nước

  25. The ozone layer: tầng ozon

  26. Ground water: nguồn nước ngầm

  27. The soil: đất

  28. Crops: mùa màng

  29. Absorption: sự hấp thụ

  30. Adsorption: sự hấp phụ

  31. Acid deposition: mưa axit

  32. Acid rain: mưa axit

  33. Activated carbon: than hoạt tính

  34. Activated sludge: bùn hoạt tính

  35. Aerobic attached-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám

  36. Aerobic suspended-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng

II. Từ vựng tiếng Anh - Tính từ về ô nhiễm môi trường

  1. Toxic/poisonous: độc hại

  2. Effective/efficient/efficacious: hiệu quả

  3. Thorny/head-aching/head splitting: đau đầu

  4. Serious/acute: nghiêm trọng

  5. Excessive: quá mức

  6. Fresh/pure: trong lành

  7. Pollutive: bị ô nhiễm

III. Từ vựng tiếng Anh - Động từ về ô nhiễm môi trường

  1. Pollute: ô nhiễm

  2. Dispose/release/get rid of: thải ra

  3. Contaminate/pollute: làm ô nhiễm/làm nhiễm độc

  4. Catalyze (for): xúc tác (cho)

  5. Exploit: khai thác

  6. Cut/reduce: giảm thiểu

  7. Conserve: giữ gìn

  8. Make use of/take advantage of: tận dụng/lợi dụng

  9. Over-abuse: lạm dụng quá mức

  10. Halt/discontinue/stop: dừng lại

  11. Tackle/cope with/deal with/grapple: giải quyết

  12. Damage/destroy: phá hủy

  13. Limit/curb/control: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát

  14. Cause/contribute to climate change/global warming: gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu

  15. Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions: tạo ra sự ô nhiễm/khí CO2/khí thải nhà kính

  16. Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs: phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô

  17. Degrade ecosystems/habitats/the environment: làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống

  18. Harm the environment/wildlife/marine life: gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước

  19. Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction: đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng

  20. Deplete natural resources/the ozone layer: làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon

  21. Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans: làm ô nhiễm sống và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương

  22. Contaminate groundwater/the soil/food/crops: làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng

  23. Log forests/rainforests/trees: chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối

  24. Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change: giải quyết/chống lại/ xử lí những đe dọa/ảnh hưởng/tác động của biến đổi khí hậu

  25. Fight/take action on/reduce/stop global warming: đấu tranh/hành động/giảm/ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu

  26. Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường

  27. Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions: giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính

  28. Offset carbon/CO2 emissions: làm giảm lượng khí thải carbon/CO2

  29. Reduce (the size of) your carbon footprint: làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.

  30. Achieve/promote sustainable development: đạt được/thúc đẩy sự phát triển bền vững

  31. Preserve/conserve biodiversity/natural resources: bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên thiên nhiên

  32. Protect endangered species/a coastal ecosystem: bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ

  33. Prevent/stop soil erosion/overfishing/massive deforestation/damage to ecosystems: ngăn chặn sự xói mòn đất/sự đánh bắt cá quá mức/sự phá hủy rừng trên diện rộng/sự tàn phá hệ sinh thái

  34. Raise awareness of environmental issues: nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường

  35. Save the planet/the rainforests/an endangered species: cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt đới/loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng

Xem thêm:

=>> 70 từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề đồ ăn - Langmaster

=>> 50 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng về đồ vật trong gia đình

=>> Học Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1

IV. Từ vựng tiếng Anh - các giải pháp bảo vệ môi trường bị ô nhiễm

  • a bottle bank: một thùng lớn mà con người bỏ các chai không và các vật thủy tinh khác vào để chất thủy tinh có thể được sử dụng lần nữa

Ex: We use the bottle bank in town to recycle our green, brown and clear bottles.

(Chúng ta sử dụng ngân hàng chai tại trung tâm để tái sử dụng các chai màu xanh, nâu và trong.)

  • recycle: thu nhặt và xử lý rác thải để sản xuất ra các vật liệu hữu ích mà có thể được sử dụng lại

Ex: It"s possible to recycle plastic drink cups to make pencils.

(Có khả năng tái sử dụng những chiếc ly bằng nhựa để làm bút chì.)

  • organic: không sử dụng các chất hóa học nhân tạo trong việc trồng trọt cây hoặc nuôi thú vật để lấy thịt và các sản phẩm khác

Ex: Even though organic food is a bit more expensive I think it tastes so much better because they don"t use any chemicals in making it.

(Mặc dù thực phẩm sạch đắt tiền hơn nhưng tôi nghĩ nó ăn ngon hơn bởi vì họ không sử dụng bất kỳ chất hóa học nào để trồng nó.)

  • onserve energy / electricity / power: giữ và bảo vệ cái gì đó không phí phạm

Ex: To conserve electricity, he turned his central heating down and wore more clothes instead.

(Để tiết kiệm điện, anh ta giảm máy sưởi trung tâm và mặc thêm áo.)

  • wind farm: các tua bin (các cấu trúc cao với các quạt mà được quay bằng gió) được sử dụng để sản xuất ra điện từ năng lượng gió

Ex: Everyone says they think wind farms are a good idea but no-one actually wants them near their house because they make such a racket.

(Mọi người nói rằng họ cho rằng nông trại gió là một sáng kiến hay nhưng không ai thật sự muốn chúng gần nhà của mình bởi vì chúng tạo ra sự ồn ào.)

Đăng ký test trình độ MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY

Vậy là Langmaster đã tổng hợp xong bộ từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm môi trường giúp các bạn rồi, nhớ phải ôn tập lại để ghi nhớ lâu hơn nhé.

Bạn nào muốn tìm hiểu phương pháp học tiếng Anh học tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc hoặc mới bắt đ​ầu thì tham khảo link này nhé: HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HIỆU QUẢ

Chúc các bạn học tiếng Anh thành công !

Những thứ có thể tái chế bằng tiếng anh

  • Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
  • Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
  • Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."

Chi tiết

Những thứ có thể tái chế bằng tiếng anh

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.

Chi tiết

Những thứ có thể tái chế bằng tiếng anh

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN

  • Mô hình học trực tuyến, cùng học tập - cùng tiến bộ
  • Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
  • Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
  • Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
  • Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học

Chi tiết

Những thứ có thể tái chế bằng tiếng anh

Những thứ có thể tái chế bằng tiếng anh

Những thứ có thể tái chế bằng tiếng anh

Những thứ có thể tái chế bằng tiếng anh

Những thứ có thể tái chế bằng tiếng anh