Phu nu trong tieng anh la gi

Bản dịch của boob – Từ điển tiếng Anh–Việt

sai lầm ngu ngốc

He made a real boob when he forgot to invite her to the party.

Bản dịch của boob

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

胸部, (女人的)乳房, 愚蠢的人…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

胸部, (女人的)乳房, 愚蠢的人…

trong tiếng Tây Ban Nha

teta, idiota, metedura de pata…

trong tiếng Bồ Đào Nha

teta, peito, idiota…

trong những ngôn ngữ khác

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

trong tiếng Pháp

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Ukrainian

trong tiếng Nga

trong tiếng Ý

göğüs, meme, aptalca yapılan hata…

gaffe, nichon, faire une gaffe…

bommert, patte, kludre i det…

kesalahan, payudara, membuat kesalahan…

ความผิดพลาด, หน้าอกผู้หญิง, ทำพลาด…

kesilapan, buah dada, buat silap…

der Schnitzer, die Titte, einen Schnitzer machen…

помилка, цицька, помилитися…

errore, tetta, fare un errore…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm

Ngày Quốc tế phụ nữ đang đến rất gần, đây chính là ngày đặc biệt để tất cả chúng ta bày tỏ sự quan tâm và biết ơn tới tất cả những người phụ nữ xung quanh. Nhân dịp này, ba mẹ và các bạn nhỏ hãy cùng GLN học thêm các từ vựng tiếng Anh về người phụ nữ nhé!

Phu nu trong tieng anh la gi

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Quốc tế phụ nữ 8/3

  1. Những từ vựng về người phụ nữ

Phu nu trong tieng anh la gi
Phu nu trong tieng anh la gi
Aunt /a:nt/ (n): cô, dì, bác gái Daughter /’dɔ:tər/ (n): con gái
Phu nu trong tieng anh la gi
Phu nu trong tieng anh la gi
Female /´fi:meil/ (n): phụ nữ

(adj): thuộc phái nữ, giới tính nữ

Girl /g3:l/ (n): bé gái, cô gái trẻ tuổi
Phu nu trong tieng anh la gi
Phu nu trong tieng anh la gi
Grandmother /’græn,mʌðə/ (n): bà Mother /m^ðər/ (n): mẹ
Phu nu trong tieng anh la gi
Phu nu trong tieng anh la gi
Niece /ni:s/ (n): cháu gái, con của anh/chị/em Princess /’prɪnses/ (n): công chúa
Phu nu trong tieng anh la gi
Phu nu trong tieng anh la gi
Queen /kwi:n/ (n): nữ hoàng, vợ của vua Sister /’sistə/ (n): chị, em gái
Phu nu trong tieng anh la gi
Phu nu trong tieng anh la gi
Woman /’wʊmən/ (n): người phụ nữ

Số nhiều: Women /ˈwɪmɪn/ (n): những người phụ nữ

Wife /waɪf/ (n): người vợ

2. Từ vựng về những đức tính của người phụ nữ

Phu nu trong tieng anh la gi
Phu nu trong tieng anh la gi
Brave /breiv/ (adj): dũng cảm, quả cảm Caring /´kɛəriη/ (adj): chu đáo, quan tâm
Phu nu trong tieng anh la gi
Phu nu trong tieng anh la gi
Clever /’klevə/ (adj): thông minh Confident /’kɔnfidənt/ (adj): tự tin
Phu nu trong tieng anh la gi
Phu nu trong tieng anh la gi
Happy /ˈhæpi/ (adj): vui vẻ, hạnh phúc Kind /kaind/ (adj): tốt bụng
Phu nu trong tieng anh la gi
Phu nu trong tieng anh la gi
Strong /strɒŋ/ (adj): mạnh mẽ Talented /’tælənt/ (adj): có tài năng

Ba mẹ và các bạn nhỏ đã chuẩn bị những lời chúc, những món quà để gửi tới người phụ nữ mà chúng ta yêu quý nhất cho ngày 8/3 sắp tới chưa? Hãy cùng “bỏ túi” Những lời chúc 8/3 ý nghĩa và hay nhất bằng tiếng Anh từ GLN thôi nào!

—————–

GLN Learning là chuyên mục đặc biệt trên Website và Fanpage GLN English For Kids của GLN, nơi cung cấp kiến thức tiếng Anh cho các bạn nhỏ, giúp trẻ trau dồi và cải thiện 4 kĩ năng nghe-nói-đọc-viết một cách toàn diện. Ba mẹ và các con hãy theo dõi các bài viết mới nhất trên Website gln.edu.vn để nhận được những bài học tiếng Anh bổ ích, thú vị nhé!

——————

Chương trình Anh ngữ trẻ em tại GLN là chương trình chuẩn quốc tế được dẫn dắt bởi các thầy cô giáo bản ngữ giàu kinh nghiệm và yêu trẻ dành cho trẻ em từ 4-12 tuổi. Giáo trình chuẩn Cambridge, môi trường đẳng cấp quốc tế, các hoạt động tiếng Anh và hoạt động ngoại khóa đa dạng, những gì GLN trang bị cho các học viên nhí không chỉ tiếng Anh trôi chảy như trẻ bản ngữ mà còn là các kĩ năng sống cần thiết cho công dân toàn cầu ưu tú. Để tìm hiểu thêm về các khóa học tại GLN, ba mẹ hãy liên hệ hotline: 0964 069 266 hoặc 0948 666 358.