Quy mô dân số tiếng Anh là gì

Chủ đề về dân số (population) và nhân khẩu học (demography) là chủ đề khá phổ biến trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là bài thi IELTS Speaking và IELTS Writing. Hãy cùng HomeClass trang bị vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề dân số, nhân khẩu học và các vấn đề liên quan để tự tin hơn trong bài thi của mình nhé.

Population: dân số, dân cư (n)

Demography: nhân khẩu học (n)

Demographic : thuộc nhân khẩu học (adj)

Overpopulation: sự đông dân quá mức (n)

Overpopulated: quá đông dân (adj)

Overcrowding: sự quá đông đúc, tình trạng quá đông đúc (n)

Overcrowed: quá đông đúc (adj)

Population boom: bùng nổ dân số (n)

Population pyramid: tháp dân số (n)

Baby Boom: giai đoạn bùng nổ trẻ sơ sinh tại Mỹ, Canada, Úc, New Zealand, thời kỳ 1950  1969 (hậu thế chiến thứ II)

Baby boomers: những người được sinh ra trong giai đoạn Baby Boom

Child-bearing: sự sinh đẻ, quá trình sinh nở (n)

Child-rearing: việc nuôi dạy con cái (n)

Fertility: sự có khả năng sinh sản (n)

Birth rate: tỷ lệ sinh (n)

Fertility rate: tỷ lệ sinh đẻ (n)

Death rate: tỷ lệ tử (n)

Mortality rate: tỷ lệ tử (n)

Abortion: sự phá thai, sự sẩy thai (n)

Abortion rate: tỷ lệ nạp phá thai (n)

Marriage: hôn nhân (n)

Divorce: sự ly hôn (n), ly hôn (v)

Birth control: phương pháp hạn chế sinh đẻ, biện pháp tránh thai (n)

Family planning: kế hoạch hóa gia đình (n)

Gender: giới tính (n)

Gender imbalance: sự mất cân bằng giới tính (n)

Age structure: cấu trúc tuổi (n)

Race: chủng tộc, loài, giống (n)

Density: mật độ (n)

Distribution: sự phân bố (n)

Aging population: dân số đang già hóa

Young population: dân số trẻ

Population growth: sự tăng trưởng dân số

Life expectancy: tuổi thọ trung bình (n)

Life span: tuổi thọ (n)

Household: hộ gia đình (n)

Nuclear family: gia đình hạt nhân (n)  gia đình chỉ có bố mẹ ruột và con cái

Extended family: gia đình nhiều thế hệ cùng chung sống (n)

Poverty: sự nghèo, cảnh nghèo nàn (n)

Illiteracy: sự thất học, nạn mù chữ (n)

Living conditions: điều kiện sống (n)

Crime rate: tỷ lệ tội phạm (n)

Homeclass.vn

Website học tiếng Anh trực tuyến hàng đầu Việt Nam

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề y tế & sức khỏe  Healthcare
        Từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping
        Từ vựng tiếng Anh chủ đề Neighborhood
        Từ vựng tiếng Anh chủ đề Âm nhạc