Regina nghĩa tiếng việt là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ regina trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ regina tiếng Anh nghĩa là gì.

regina* danh từ- (tiếng Latin) nữ hoàng đang trị vì (nhất là trong những chữ ký ở các bản thông cáo hoặc trong nhan đề của các vụ kiện)
  • dysgenics tiếng Anh là gì?
  • malefactress tiếng Anh là gì?
  • wasp-waisted tiếng Anh là gì?
  • polygamously tiếng Anh là gì?
  • untangling tiếng Anh là gì?
  • stonewall tiếng Anh là gì?
  • overring tiếng Anh là gì?
  • outlawing tiếng Anh là gì?
  • stop-over tiếng Anh là gì?
  • pachydactylous tiếng Anh là gì?
  • interfering tiếng Anh là gì?
  • Kaldor - Hicks test tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của regina trong tiếng Anh

regina có nghĩa là: regina* danh từ- (tiếng Latin) nữ hoàng đang trị vì (nhất là trong những chữ ký ở các bản thông cáo hoặc trong nhan đề của các vụ kiện)

Đây là cách dùng regina tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ regina tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

regina* danh từ- (tiếng Latin) nữ hoàng đang trị vì (nhất là trong những chữ ký ở các bản thông cáo hoặc trong nhan đề của các vụ kiện)


regina

* danh từ - (tiếng Latin) nữ hoàng đang trị vì (nhất là trong những chữ ký ở các bản thông cáo hoặc trong nhan đề của các vụ kiện)


regina

khách sạn regina đây ; sạn regina ;

regina

khách sạn regina đây ; sạn regina ;


regina

* danh từ - (tiếng Latin) nữ hoàng đang trị vì (nhất là trong những chữ ký ở các bản thông cáo hoặc trong nhan đề của các vụ kiện)

regina

khách sạn regina đây ; sạn regina ;

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Có phải tên của bạn là Regina? Bình chọn vào tên của bạn