Sequence la gi

  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. sequence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sequence


Phát âm : /'si:kwəns/

+ danh từ

  • sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục
    • important events occur in rapid sequence
      những sự kiện quan trọng xảy ra liên tiếp
  • cảnh (trong phim)
  • (âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng
  • (ngôn ngữ học) sự phối hợp
    • sequence of tenses
      sự phối hợp các thời
  • (tôn giáo) bài ca xêcăng
  • (đánh bài) chuỗi quân bài cùng hoa (nối tiếp nhau)
  • (toán học) dãy
    • sequence of function
      dãy hàm
    • sequence of number
      dãy số

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa: 
    succession episode chronological sequence successiveness chronological succession

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sequence"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sequence": 
    science sequence squinch séance
  • Những từ có chứa "sequence": 
    consequence inconsequence sequence subsequence

Lượt xem: 427


Từ:                                 sequence                             /'si:kwəns/

danh từ

sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục

important events occur in rapid sequence

những sự kiện quan trọng xảy ra liên tiếp

cảnh (trong phim)

(âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng

(ngôn ngữ học) sự phối hợp

sequence of tenses

sự phối hợp các thời

(tôn giáo) bài ca xêcăng

(đánh bài) chuỗi quân bài cùng hoa (nối tiếp nhau)

(toán học) dãy

sequence of function

dãy hàm

sequence of number

dãy số

Từ gần giống                                                                                    consequence                                                                                                            subsequence                                                                                                            inconsequence                                                                                                                            

2 Thông dụng2.1 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Cơ – Điện tử3.3 Toán & tin3.4 Y học3.5 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /“si:kwəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tụcimportant events occur in rapid sequencenhững sự kiện quan trọng xảy ra liên tiếp tuần tự, trình tự Cảnh (trong phim) (âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng (ngôn ngữ học) sự phối hợpsequence of tensessự phối hợp các thời (tôn giáo) bài ca xêcăng (đánh bài) chuỗi quân bài cùng hoa (nối tiếp nhau) (toán học) dãysequence of functiondãy hàmsequence of numberdãy số

Chuyên ngành

Xây dựng

liên tục, liên tiếp, duy trì, tjheo dãy

Cơ – Điện tử

Trình tự, dãy, chuỗi, (v) sắp xếp theo trình tự,xếp chuỗi

Toán & tin

dãysequence of functions dãy hàmsequence of homomorphisms dãy đồng cấusequence of numbers dãy sốarithmetic sequence cấp số cộngCauchy sequence dãy Caoxicoexact sequence dãy đối khớpcohomology sequence (tôpô học ) dãy đối đồng đềucompletely monotonic sequence dãy hoàn toàn đơn điệudecimal sequence dãy thập phândouble sequence dãy képequiconvergent sequences các dãy hội tụ đồng đềuequivasequences các dãy tương đươngexact sequence dãy khớpfinite sequence dãy hữu hạnhomology sequence dãy đồng điềuhomotopy sequence dãy đồng luânincreasing sequence dãy tănginfinite sequence dãy vô hạnlower sequence dãy dướiminimizing sequence (giải tích ) dãy cực tiểu hoámoment sequence dãy mômenmonotone sequence dãy đơn điệumonotonically increasing sequence dãy tăng đơn điệuquasi-convex sequence dãy tựa lồirandom sequence dãyngẫu nhiênrecurrent sequence (giải tích ) dãy truy toánregular sequence dãy hội tụ dãy Caoxishort exact sequence (tôpô học ) dãy khớp rãtotally monotone sequence (giải tích ) dãy hoàn toàn đơn điệuupper sequence dãy trên

Y học

đoàn, chuỗi, dãy, (toán) cấp, trật tự, trình tự

Kỹ thuật chung

kết quả dãy dãy số đoànwagon sequencethành phần đoàn tàu hàng lập thành dãy liên phát

Giải thích VN: Một thứ tự động tác, thứ tự làm việc, qui trình làm việc.

sự nối tiếp tính liên tục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounarrangement , array , catenation , chain , classification , concatenation , consecution , consecutiveness , continuance , continuity , continuousness , course , cycle , disposition , distribution , flow , graduation , grouping , ordering , pecking order * , perpetuity , placement , procession , progression , row , run , sequel , skein , streak , string , subsequence , succession , successiveness , track , train , aftermath , consequence , corollary , end product , event , fruit , harvest , issue , outcome , precipitate , ramification , result , resultant , sequent , upshot , categorization , deployment , disposal , formation , layout , lineup , order , organization , round , suite , cascade , causality , episode , following , gamut , precedence , rhythm , schedule , sequacity , seriality , series , spectrum
Cơ – điện tử, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, Y học,

Chuyên mục: