UNIT 1: FAMILY LIFE GETTING STARTED Household chores (việc nhà) 1. Listen and read (Nghe và đọc) Nam: Hello? (Nam: A lô) Mr. Long: Hello Nam? This is Uncle Long. Is your dad there? I’d like to ask him out for a game of tennis. (Bác Long: A lô Nam hả? Bác Long đây. Bố cháu có đó không? Bác muốn rủ bố cháu đi đánh tennis) Nam: Well, I’m afraid he can’t go out with you now. He’s preparing dinner. (Nam: À cháu e rằng bây giờ bố cháu không đi được rồi. Bố đang chuẩn bị bữa tối) Mr.Long: Is he? Where’s your mum? Doesn’t she cook? (Bác Long: Bố cháu ấy hả? Thế mẹ cháu đâu? Mẹ cháu không nấu à?) Nam: Oh, yes. My mom always does the cooking, but she’s working late today. (Dạ vâng. Mẹ cháu luôn là người nấu cơm nhưng hôm nay mẹ phải làm muộn) Mr. Long: How about your sister and you? Do you help with the housework? (Bác Long: Thế còn cháu và chị cháu thì sao? Các cháu có phụ giúp việc nhà không?) Nam: Yes, we do. In my family, everybody shares the household duties. Today, my sister can’t help with the cooking. She’s is studying for the exam. (Nam: Dạ có ạ. Trong gia đình cháu, mọi người cùng chia sẻ việc nhà với nhau. Hôm nay chị gái cháu không phụ nấu cơm được vì chị ấy phải học bài để chuẩn bị cho bài kiểm tra) Mr. Long: I see. So how do you divide household chores in your family? (Bác Long: Bác hiểu rồi. Thế gia đình cháu phân công việc nhà như thế nào?) Nam: Well, both my parents works so we split the chores equally – my mother cooks and shops for groceries, my father cleans the house and does the heavy lifting, my sister does all the laundry and I do the washing-up and take out the rubbish. (Nam: Cả hai bố mẹ cháu đều phải đi làm nên gia đình cháu phân công việc nhà cho từng người một cách công bằng – mẹ cháu nấu cơm và đi chợ, bố cháu lau nhà và làm những việc khiêng vác nặng, chị cháu thì giặt đồ còn cháu thì lo việc rửa bát và đi đổ rác.) Mr. Long: Really? It’s different in my family. My wife handles most of the chores around the house and I am responsible for household finances. She’s homemaker and I am breadwinner. Anyway, I have to go. Tell your dad I called. Bye. (Bác Long: Thật vậy hả? Gia đình cháu khác so với gia đình bác quá. Vợ bác đảm đương hầu hết toàn bộ việc nhà còn bác thì chịu trách nhiệm chu cấp tài chính cho gia đình. Vợ bác là nội trợ còn bác là lao động chính trong gia đình. Mà thôi bác phải đi rồi. Bảo với bố là bác gọi nhé. Chào cháu.) Nam: Oh yes, I will. By Uncle Long(Nam: Dạ vâng cháu sẽ bảo bố. Cháu chào bác Long)
6. Bác Long không bao giờ làm bất cứ công việc nhà nào (NG – không đề cập đến)
household finances Chịu trách nhiệm về tài chính gia đình UNIT 1: FAMILY LIFE – LANGUAGE (SGK 10) 1. Match the words and phrases in the box with their meanings below (Nối các từ và cụm từ trong ô với nghĩa thích hơp của nó bên dưới) 1. chores (việc nhà) 2. Homemaker (nội trợ) 3. Breadwinner (lao động chính, trụ cột gia đình) 4. Groceries (hàng tạp phẩm) 5. Split (chia) 6. Laundry (giặt) 7. Heavy lifting (việc khuân vác nặng) 8. Washing-up (rửa bát) a. The member of a family who earns the money that the family needs (thành viên trong gia đình là người kiếm tiền cho gia đình) b. divide (phân chia) c. the act of washing the dishes after a meal (hành động rửa bát sau bữa ăn) d. an action that requires physical strength (hành động yêu cầu sức mạnh thể chất) e. a person who manages the home and often raises children instead of earning money from a job (một người quản lý nhà cửa và thường nuôi dạy con cái thay vì đi làm kiếm tiền) f. a routine task, especially a household one (việc làm thường ngày đặc biệt là môt việc nhà) g. clothes washing (việc giặt quần áo) h. food and other goods sold at a shop or a supermarket (thức ăn hoặc các sản phẩm khác được bán tại cửa hàng hoặc siêu thị)
- Water the plants: tưới nước cho cây
(Mỗi thành viên trong gia đình tôi làm những việc nhà khác nhau. Mẹ tôi thì nấu nướng và đi chợ, bố tôi chịu trách nhiệm lau của sổ và khuân vác những đồ nặng, chị gái tôi giặt quần áo còn tôi thường rửa bát, đi vừa rác và cho chó mèo ăn)
Đáp án: 1-b, 2-b, 3-c, 4-a
4-8: watching, is doing, is doing, is tidying, is trying (chia thì hiện tại tiếp diễn vì đang nói về những việc làm đang xảy ra ngay lúc này tại thời điểm nói; từ nhận biết “at the moment”)
(Bây giờ là 7.30 và bố tôi đang xem bản tin tối trên TV. Bố xem nó mỗi tối) ĐÁP ÁN: 1. does (chia HTĐ vì đây là viêc Lan luôn luôn làm; từ nhận biết: “usually (luôn luôn)”); is not cooking, is working (chia HTTD vì hành động đang diễn ra; từ nhận biết “now”, “at the moment (ngay lúc này) 2. is taking out (chia HTTD vì hành động đang diễn ra; từ nhận biết “now (bây giờ)” 3. cleans (chia HTĐ vì đây là viêc anh ấy làm hàng ngày; từ nhận biết: “everyday (hàng ngày)”, is cleaning (chia HTTD vì hành động đang diễn ra; từ nhận biết “now (bây giờ)” 4. is preparing (chia HTTD vì hành động đang diễn ra) 5. looks after, works (chia HTĐ) 6. is watching (chia HTTD vì hành động đang diễn ra; từ nhận biết “now (bây giờ)”; watches (chia HTĐ vì đây là viêc ông ấy làm mỗi tối; từ nhận biết: “every evening (mỗi tối)” UNIT 1: FAMILY LIFE – SKILLS (SGK TIẾNG ANH LỚP 10) READING
(Họ đang làm việc nhà) 2. Do you think they are happy? Why / Why not? (Bạn có nghĩ họ đang hạnh phúc không? Tại sao?) Yes, they are. Because there are smiles on their face (Có, vì nụ cười luôn hiện trên gương mặt họ)
c. Sharing Housework Makes the Gamily Happier (Chia sẻ việc nhà khiến gia đình trở nên hạnh phúc hơn) In many culture, doing housework is considered a woman’s duty (Ở nhiều quốc gia, làm việc nhà được coi như là bổn phận của người phụ nữ). The mother is usually the homemaker, who has to do most of the household chores, while the father is the breadwinner, who is responsible for the family finances. (Người mẹ luôn là người nội trợ và phải làm hầu hết các công việc nhà trong khi đó người bố là trụ cột gia đình và chịu trách nhiệm đối với tài chính của gia đình). However, it is not good for the mother when the rest of the family does not help out (Tuy nhiên thật không công bằng với người me khi mà những người còn lại cho gia đình không giúp đỡ). When families share household chores, it is good for them as individuals and good for all the relationships within the family (When các thành viên chia sẻ việc nhà với nhau, điều này không chỉ tốt cho mỗi cá nhân mà còn tạo nên sự gắn kết trong mối quan hệ của các thành viên trong gia đình). According to psychologists, most people do not realize the enormous benefits that come to a family when husbands and children share the housework (Theo các nhà tâm lý học, hầu hết mọi người không nhận ra được những lợi ích to lớn sẽ đến với mỗi gia đình khi mà người chồng và những đứa trẻ cùng chia sẻ công việc nhà). Children who share the housework with their mums and dads do better at school, become more sociable and have better relationship with their teachers and friends (Những đứa trẻ biết giúp đỡ bố mẹ làm việc nhà sẽ thể hiện tốt hơn ở trường, chúng trở nên hòa đồng hơn và có một mối quan hện tốt hơn với thầy cô và bạn bè). They learn good skills, are more responsible, and tend to be overall good person (Chúng họ được những kỹ năng tốt, có trách nhiệm hơn và có xu hướng trở thành một người tốt). When men share the housework, they tend to have better relationship with their wives (Khi đàn ông chia sẻ việc nhà với vợ, họ sẽ có một mối quan hệ tốt hơn với vợ mình). Women often feel happy when they see their husbands doing housework because it says, ‘He cares about me and he doesn’t want to put all of the housework on me’(Phụ nữ thường cảm thấy hạnh phúc khi thấy chồng làm việc nhà bởi vì điều ấy nói lên rằng ‘Anh ấy quan tâm mình và anh ấy không muốn mình phải làm tất cả việc nhà’). Women whose husbands do not contribute to the household chores are more vulnerable to illness and tend to think more about divorce (Vợ của những người chồng không biết chia sẻ việc nhà với họ thường dễ bị mắc bệnh và họ thường nghĩ nhiều hơn đến việc li dị). When everyone works together on household chores, it creates a positive atmosphere for the family and sets a good example for the children (Khi mọi người cùng nhau làm việc nhà, điều này tạo nên một bầu không khí tích cực cho gia đình và là môt ví dụ tốt cho trẻ nhỏ). This is especially true if mum and dad can find a way to work well together and are not critical of each other (Điều này đặc biệt đúng nếu cha mẹ có thể tìm ra cách để làm việc thật tốt cùng nhau và không phán xét lẫn nhau).
1. sociable (hòa đồng) a. friendly (thân thiện) b. unfriendly (không thân thiện) 2. vulnerable (dễ tổn thương) a. able to be well protected ( có thể đươc bảo vệ tốt) b. able to be physically, emotionally, or mentally hurt (dễ dàng tổn thương về thể chất, cảm xúc và tinh thần) 3. critical (chi trích) a. saying that something is good (nói tốt về điều gì đó) b. saying that something is bad (nói xấu về điều gì đó) 4. enormous (cực kỳ lớn) a. not very large (k lớn) b. very very large (rất lớn) 5. tend (có xu hướng) a. likely to behave in a particular way (có thể cư xử theo một cách nào đó) b. unlikely to behave in a particular way (không thể cư xử theo một cách nào đó) ĐÁP ÁN: 1-a; 2-b; 3-b; 4-b; 5-a
A. women feeling happy (phụ nữ cảm thấy hạnh phúc) B. women seeing their husband doing homework (phụ nữ thấy chồng làm việc nhà) C. the husbands doing housework (nhưng người chồng làm việc nhà) ===⇒ C b. a. What does “it” in line 14 mean….? (Từ “it” ở dòng 14 nghĩa là gì) A. a good example for children (một ví dụ tốt cho trẻ em) B. everyone working together in the house (một người làm việc cùng nhau trong nhà) C. a positive family atmosphere (một bầu không khí gia đình tích cực) ===⇒ B
1. How do children benefit from sharing housework? (Trẻ em hưởng lợi ích như thế nào từ việc chia sẻ việc nhà?) They do better at school, become more sociable and have better relationships with their teachers and friends. (Chúng sẽ thể hiện tốt hơn ở trường, chúng trở nên hòa đồng hơn và có một mối quan hện tốt hơn với thầy cô và bạn bè ) 2. Why do men tend to have better relationships with their wives when they share housework? (Tại sao đàn ông có xu hướng có mối quan hệ tốt hơn với vợ khi họ chia sẻ việc nhà?) Because it shows that they care about their wives and this makes their wives happy. (Bởi vì nó chứng tỏ rằng họ quan tâm đến vợ và điều này làm các bà vợ hạnh phúc.) 3. What may happen to women whose husbands do not contribute to the household chores? (Cái gì có thể xảy ra với phụ nữ nếu chồng họ không tham gia làm việc nhà?) They may easily suffer from illness or may think more about divorce. (Họ dễ bị bệnh hoặc nghĩ đến việc li dị.) 4. How does the family benefit when everyone works together on household chores? (Gia đình có lợi gì khi mọi người làm việc nhà cùng nhau?) Working together on household chores will create a positive atmostpere for the family. (cùng nhau làm việc nhà sẽ tạo nên một bầu không khí tích cực cho gia đình) 6. Discuss with a partner. (Thảo luận với một người bạn) 1. Do you have any problems with sharing housework? (bạn có gặp khó khăn gì khi chia sẻ việc nhà?) No, I don’t. I feel very happy when I can help my parents in doing housework. (Không, tôi cảm thấy rất hạnh phúc khi tôi có thể giúp bố mẹ làm việc nhà 2. What benefits do you get when sharing housework? (lợi ích mà bạn đạt được khi chia sẻ việc nhà là gì?) Sharing household chores make me become more sociable and happier (chia sẻ việc nhà khiến tôi trở nên hòa đồng và vui vẻ hơn)
Reason: I hate its smell. It’s awful (Tôi ghét mùi của nó, rất kinh khủng)
a. Well, I think I like sweeping the house (Ồ tôi nghĩ tôi thích quét nhà) 2. Which of the chores do you like doing the most? b. Washing the dishes because often break things when I do the washing-up. (Rửa chén đĩa bởi vì tôi thường làm vỡ chúng) 3. What do you like about it? (Bạn thích điều gì ở công việc nhà đó?) c. I do the laundry, wash the dishes, and sweep the house. I sometimes do the cooking when my mum is busy (Tôi giặt quần áo, rửa chén, và quét nhà. Thỉnh thoảng tôi cũng nấu cơm khi mẹ bận) 4. Which of the chores do you dislike doing the most? (Công việc nhà nào mà bạn ghét làm nhất?) d. It's not too hard and I like seeing the house clean after I sweep it. ĐÁP ÁN: 1- C; 2 – A; 3-D; 4-B
B: It’s not hard and the cats are so adorable.
- Both men and women are now responsible for family finances (Cả nam và nữ đều phải có trách nhiệm với tài chính gia đình)
T F 1. Men's and women's roles in the family have become similar. (Vai trò của phụ nữ và đàn ông trong gia đình là như nhau) X 2. Both men and women now work to contribute to the family finances X 3. According to 'equally shared parenting’ both men and women have equal chances for recreation (Theo việc “chia sẻ công bằng việc nuôi dạy con cái”, cả đàn ông và phụ nữ có cơ hội công bằng trong các hoạt động giải trí) X 4. According to 'equally shared parenting’ the husband's career is less important than the wife's. X 5. Families following 'equally shared parenting' are happier. (Các gia đình làm theo việc “chia sẻ công bằng việc nuôi dạy con cái” thì hạnh phúc hơn) X Nội dung bài nghe: Today we'll discuss the changes in roles performed by men and women in the family. Changes in family life have made men's and women's roles more alike than ever as the wives are also be responsible for the family finances. (Hôm nay chúng ta sẽ thảo luận về vai trò của đàn ông và phụ nữ trong gia đình. Sự thay đổi trong cuộc sống gia đình đã khiến cho vai trò của đàn ông và phụ nữ trở nên giống nhau hơn bao giờ hết khi người vợ cũng phải có trách nhiệm đối với tài chính của gia đình) Family experts say the old notions of who does what in families may be more and more unclear. Men are not the sole breadwinners for the family like they used to be and they are becoming much more involved in housework and parenting. (Các chuyên gia gia đình cho biết những quan niệm cũ về việc ai làm gì trong gia đình có thể trở nên càng ngày càng không rõ ràng hơn. Đàn ông không còn là lao động chính duy nhất trong gia đình như trước đây nữa và họ giờ tham gia nhiều hơn vào việc làm các công việc nhà và chăm sóc con cái) Because men's and women's roles in families have become more alike, for couples to balance their work and family life, perhaps, equally shared parenting' is the best solution. Equally shared parenting' means the conscious and purposeful sharing' in four domains of life: (Vì vai trò của đàn ông và phụ nữ đã thay đổi và càng trở nên giống nhau hơn, đối với các cặp vợ chồng để cân bằng giữa công việc và gia đình, có thể , “chia sẻ công bằng việc chăm sóc con cái” là giải pháp tốt nhất. “Chia sẻ công bằng việc nuôi dạy con cái” có nghĩa là “chia sẻ ý thức và có mục đích” trong bốn lĩnh vực của cuộc sống) 1. Child-raising: Both parents have equal responsibility to nurture and to take care of the children; (Nuôi dạy con cái: cả 2 bố mẹ có trách nhiệm như nhau trong việc nuôi dưỡng và chăm sóc con cái) 2. Breadwinning: Husband's and wife's careers are equally important; (Trụ cột gia đình: sự nghiệp của vợ và chồng đều quan trọng như nhau) 3. Housework: The household chores should be equally divided between the wife and the husband; (Việc nhà: Việc nhà nên được phân chia công bằng) 4. Recreation: Both partners have an equal chance and time for their own interests, and of course, to be with each other. (Giải trí: Cả hai đều có cơ hội và thời gian giải trí bình đẳng vì lợi ích riêng của mình, và dĩ nhiên là cùng với nhau) Experts have found out that families that can keep to those four principles of'equally shared parenting' become happier and the divorce rate is the lowest amongst them. (Các chuyên gia đã phát hiện được rằng những gia đình có thể giữ đươc 4 nguyên tắc của chia sẻ công bằng việc chăm sóc con cái trở nên hạnh phúc hơn và tỷ lệ ly hôn thấp nhất trong số họ)
e. a state where things are of equal weight or force (trạng thái nơi mà các vật ngang bằng trọng lượng và sức mạnh ĐÁP ÁN: 1 – E; 2 – B; 3 – C; 4-D; 5 – A
1. How has the role of men in the family changed? (Vai trò của đàn ông trong gia đình đã thay đổi như thế nào?) > Men are not the sole breadwinners for the family like they used to be and they are becoming much more involved in housework and parenting. (Đàn ông khôn còn là lao động chính duy nhất trong gia đình như trước đây nữa và họ giờ tham gia nhiều hơn vào việc làm các công việc nhà và chăm sóc con cái) 2. How have men's and women's roles become alike? (Vai trò của đàn ông và phụ nữ trở nên giống nhau như thế nào?) Both men and women are responsible for family finances, parenting and housework (Cả nam và nữ đều có trách nhiệm với tài chính gia đình, chăm sóc con cái và các công việc nhà) 3. What is the result of "equally shared parenting"? (Kết quả của việc chia sẻ công bằng việc nuôi dạy con cái là gì?) The families become happier and the divorce rate amongst them is the lowest. (Các gia đình trở nên hạnh phúc hơn và tỉ lệ ly hôn thấp nhất.)
Trả lời: This idiom is used to say that people can do things more quickly and easily when they work together and I totally agree with it. In my family, we often divide housework equally. My mother always does the cooking and goes for groceries; my father does the heavy lifting; my sister does the laundry and washing-up and I am responsible for cleaning the house and taking out rubbish. That’s why my house is always clean and my family members are always get on well with each other (Câu thành ngữ trên được dùng để nói rằng mọi người có thể làm việc một cách nhanh chóng và dễ dàng khi họ làm việc đó cùng nhau và tôi hoàn toàn đồng ý với câu thành ngữ trên. Trong gia đình tôi, việc nhà được phân công rất công bằng. Mẹ tôi luôn là người nấu cơm và đi chợ, bố tôi làm những công việc khuân vác nặng, chị gái tôi giặt quần áo và rửa bát còn tôi chịu trách nhiệm dọn dẹp nhà cửa và đi vứt rác. Đó là lý do tại sao mà nhà tôi luôn sạch sẽ và các thành viên trong gia đình tôi luôn hòa thuận với nhau)
(giúp mẹ chuẩn bị bữa ăn và rửa chén bát; dọn bàn ăn, quét nhà và cho mèo ăn (chia với chị gái) 3. Read the text again and answer the questions.(Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi.) 1. How many people are there in Lam's family? (Có bao nhiêu người trong gia đình Lam?) There are four people in Lam’s family. (Có 4 người trong gia đình Lam.) 2. Why are they very busy? (Tại sao họ rất bận rộn?) Because both parents work and the children spend most of their time at school. (Bởi vì bố mẹ đều đi làm và các con dành hầu hết thời gian ở trường học.) 3. How do they split the housework in the family? (Họ phân chia công việc trong gia đình như thế nào?) They split the housework equally in the family. (Họ chia công việc đều nhau.) 4. What household chores does each member of the family do? (Những việc nhà nào mỗi thành viên trong gia đình làm?) The father mends things around the house and cleans the bathroom; the mother does most of the cooking and grocery shopping; Lam does the laundry, takes the trash and cleans the fridge once a week; An helps her mother to prepare meals and washes the dishes; Lam and An take turns laying the table for meals, sweeping the house, and feeding the cat. (Người bố chịu trách nhiệm sửa chữa các vật dụng trong nhà và dọn nhà tắm hai lần một tuần. Người mẹ thì nấu ăn và đi chợ; Lam giặt quần áo, đổ rác và lau tủ lạnh 2 lần 1 tuần; An giúp mẹ chuẩn bị bữa ăn và rửa chén đĩa; Lam và An thay phiên nhau dọn bàn ăn, quét nhà và cho mèo ăn) 5. Do the family members enjoy the housework? (Các thành viên trong nhà có thích công việc nhà không?) Yes, they do. They do it willingly. (Có, họ luôn sẵn long làm các công việc nhà.) 6. What are the benefits of everyone in the family sharing the housework? (Lợi ích của việc mọi người trong nhà cùng chia sẻ việc nhà là gì?) The burden is less, so everyone has time to relax. (Gánh nặng giảm đi, mọi người có thời gian thư giãn.)
FAMILY CHORE CHART (bảng việc nhà) Name: Dad Chores: does the heavy lifting, mends things around the house Name: Mum Chores: does most of the cooking, goes for groceries Name: Older sister Chores: does the laundry, cleans the house Name: Me Chores: take out rubbish, clean the fridge, feed the cats There are 4 people in my family: my parents, my older sister and me. We are very busy people because both my parents work and my older sister and me spend most of time at school. Therefore, we split the household chores equally. My dad is responsible for mending things around the house and doing the heavy lifting. My mum does most of the cooking and grocery shopping. My sister does the laundry and cleans the house. My duties include: taking out rubbish, cleaning the fridge and feesing the cats. We do our share of housework willingly as we know that if everyone contributes, the burden is less and everyone can have some time to relax. (Có 4 người trong gia đình tôi: bố mẹ, chị gá và tôi. Chúng tôi đêu rật bận rộn vì cả hai bố mẹ tôi đều đi làm, chị gái và tôi thì dành hầu hết thời gian ở trường vì vậy chúng tôi phân công việc nhà một cách đều nhau. Bố tôi chịu trách nhiệm sửa chữa các vật dụng trong nhà và khuân vác những đồ nặng. Mẹ tôi đi chợ và nầu cơm. Chị gái tôi giặt đồ và lau dọn nhà cửa còn nhiệm vụ của tôi là đổ rác, lau dọn tủ lạnh và cho mèo ăn. Chúng tôi cùng nhau san sẻ các công việc nhà một cách tự nguyện vì chúng tôi biết rằng nếu tất cả mọi người cùng góp sức, gánh nặng sẽ giảm đi và mọi người sẽ có thời gian để thư giãn) UNIT 1: FAMILY LIFE – COMMUNICATION AND CULTURE (SGK TIẾNG ANH LỚP 10) 1. Look at the pictures. What is the person in each picture doing? Do you think they are happy? Why? or Why not?(Nhìn các bức tranh. Người ở mỗi bức tranh đang làm gì? Bạn nghĩ họ có đang hạnh phúc không? Tại sao?) 2. Listen to the TV talk show. Who said what?(Nghe đoạn talkshow. Ai đã nói cái gì?) ĐÁP ÁN: 1. Mr Pham Hoang: c, e 2. Mr Nguyen Nam: a, f 3. Ms Mai Lan: b, d a. Women also work to share the household financial burden with their husbands (Phụ nữ cũng làm việc để san sẻ gánh nặng tài chính gia đình với chồng mình) b. Homemaking can’t work only be the job of the wife (Nội trợ không phải là nghề của mình phụ nữ) c. A woman's job is to look after everybody in the family and take care of the house. (Công việc của một người phụ nữ là chăm sóc mọi người trong gia đình và chăm lo nhà cửa) d. Both husband and wife should join hands to provide for the family and to make it happy. (Cả hai vợ chồng nên góp sức để trang trải cho gia đình và làm cho gia đình mình trở nên hạnh phúc) e. In the family, the husband is the provider. (Trong gia đình, người chồng là người chu cấp) f. Women's roles have changed. (Vai trò của phụ nữ đã thay đổi)
(Tôi đồng ý với bà Mai Lan. Nội trợ không phải là nghề của mình phụ nữ. Cả hai vợ chồng nên góp sức để trang trải cho gia đình và làm cho gia đình mình trở nên hạnh phúc)
3. What roles do your mother and father perform in your family? (Vai trò của bố mẹ bạn được thể hiện trong gia đình bạn là gì?) My parents work to share family financial burden and they also do the housework and take care of children together (Bố mẹ tôi làm việc để san sẻ gánh nặng tài chính gia đình và họ cũng cùng nhau là việc nhà và chăm sóc con cái) 4. Are your mother and father happy about their roles? Why? or Why not? (Bố mẹ bạn có hạnh phúc với vai trò của họ không? Tại sao? Tại sao không?) Yes, they are because sharing everything makes them understand each other better. (Có vì chia sẻ mọi thứ với nhau khiên bố mẹ tôi hiểu nhau hơn)
Read the two texts about family life in Singapore and in Viet Nam then answer the questions.(Đọc 2 bài văn về cuộc sống gia đình ở Singapore và Việt Nam rồi trả lời các câu hỏi.) SINGAPORE In Singapore today, people tend to live in nuclear families which consist of parents and children. Families in Singapore are getting smaller. Many children even grow up in single-parent homes. In most Singaporean families, both parents work. Very young children go to nursery schools or stay home with a child-minder when their parents are at work. Old people usually live in their own homes or nursing home if they cannot look after themselves. Singaporean parents try to spend their free time collaborating with the school in educating their children through the activities of Parent Support Group or a Parent Teacher Association. (Ở Singapore ngày nay, người ta có xu hướng sống trong một gia đình hạt nhân gồm có bố mẹ và những đứa trẻ. Các gia đình ở Singapore đang ngày càng nhỏ dần đi. Nhiều trẻ em thậm trí lớn lên trong một ngôi nhà chỉ có bố/mẹ đơn thân. Ở hầu hết các gia đình Singapore, cả hai bố mẹ đều đi làm. Trẻ nhỏ được đi mẫu giáo hoặc ở nhà với người giữ trẻ khi bố mẹ đi làm. Người gì thường sống ở nhà của mình hoặc viện dưỡng lão nếu họ không thể tự chăm sóc bản thân. Các bậc cha mẹ người Singapore thường cố gắng dành thời gian rảnh của họ để cộng tác với nhà trường nơi các con họ theo học thông qua các hoạt động của Hội hỗ trợ phụ huynh học sinh hoặc Hiệp hội giáo viên phụ huynh.) VIET NAM The extended family, which consists of three or even four generations - great grandparents, grandparents, parents and children, is still very popular in Viet Nam. In most Vietnamese families, when both parents work, young children stay home and are looked after by their grandparents or great-grandparents. On the other hand, it is the duty of the young people to take care of their elderly parents. A person will be considered ungrateful if he/she doesn't take good care of his/her parents or grandparents. Vietnamesc people often spend their free time helping their children with their homework or giving them advice on behavior (Gia đình lớn gồm 3 hoặc thậm chí là 4 thế hệ - ông bà cố, ông bà nội/ngoại, bố mẹ và các con thì vẫn rất phổ biến ở Việt Nam. Ở hầu hết các gia đình Việt Nam, khi hai bố mẹ đều đi làm, những đứa trẻ sẽ ở nhà và được ông bà nôi/ngoại hoặc ông bà cố chăm sóc. Mặt khác, trách nhiệm của những người trẻ tuổi là phải chăm sóc bố mẹ già. Một người sẽ bị xem là bất hiếu nếu người ấy không chăm sóc tốt cho bố mẹ và ông bà của họ. Người Việt Nam thường dành thời gianh rảnh của họ để giúp con mình làm bài tập về nhà hoặc cho chúng những lời khuyên về cách ứng xử) Questions Answers In Singapore In Viet Nam What type of family is popular in the country?(Loại gia đình nào phổ biến ở mỗi quốc gia?) Nuclear family (gia đình hạt nhân) Extended family (Gia đình lớn) Who takes care of young children when their parents are at work?(Ai sẽ chăm sóc những đứa trẻ khi bố mẹ chúng đi làm?) Nursery school or child- minder (Nhà trẻ hoặc người giữ trẻ) Grandparents or great grandparents (Ông bà nội/ngoại hoặc ông bà cố) Who looks after alderly parents(Ai sẽ chăm sóc bố mẹ già?) Nursing homes (Viện dưỡng lão) Their children (Con cái họ) How do the parents contribute to educating their children? (Bố mẹ đã góp phần giáo dục con cái như thế nào?) They take part in the activities of the Parent Support Group or Parent Teacher Association. (Họ cộng tác với nhà trường nơi các con họ theo học thông qua các hoạt động của Hội hỗ trợ phụ huynh hoặc Hiệp hội giáo viên phụ huynh). They help their children with their homework or give them advice on behaviour. (Họ giúp con mình làm bài tập về nhà hoặc cho chúng những lời khuyên về cách ứng xử UNIT 1: FAMILY LIFE – LOOKING BACK (SGK TIẾNG ANH LỚP 10) LOOKING BACK PRONUCIATION: 1. Listen and underline the words that have the consonant cluster sounds / tr/, / br/, and / kr/. Write /tr/, / br/ or / kr/ above the word that has the corresponding consonant cluster sound. Then practise reading the sentences.(Nghe và gạch chân những chữ tổ hợp phụ âm được phát âm là /tr/, /br/ và /kr/. Viết /tr/, /br/ hoặc /kr/ phía trên từ có phát âm tổ hợp phụ âm tương ứng. Rồi tập đọc các câu đó.) 1. After having the ice cream, she brushed her teeth. (Sau khi ăn kem, cô ấy đánh răng.) Cream: /kr/ Brushed: /br/ 2. The car crashed into a tree near the traffic lights. (Chiếc xe đâm vào một cái cây gần đèn tín hiệu giao thông.) Crashed: /kr/ Traffic: /tr/ Tree: /tr/ 3. Try this new dish created by your brother. (Hãy thử món ăn mới do anh trai bạn nấu nào.) Try: /tr/ Created: /kr/ / Brother: / br/ 4. They often have brown bread at breakfast. (Họ thường ăn bánh mì nâu vào buổi sáng.) Brown: /br/ bread: /br/ breakfast: /br/ 5. That brave young man likes travelling by train. (Chàng trai trẻ dung cảm kia thích đi du lịch bằng tàu) Brave: /br/ travelling: /tr/ train: /tr/ 6. Is it true that the crime rate is increasing? (Có thật là tỉ lệ tội phạm đang tăng?)True: /tr/ crime: /kr/ increasing: /kr/ VOCABULARY 1. What chores are the people doing? Write the name of the chore under each picture(Người ta đang làm những công việc vặt nào? Viết tên của những công việc đó dưới mỗi bức tranh) 1. Doing the cooking: nấu ăn 2. Going for groceries : đi chợ 3. Doing the laundry: giặt quần áo 4. Taking out the rubbish: đổ rác 5. Cleaning the bathroom: cọ nhà tắm 6. Doing the washing-up: rửa bát 7. Ironing : là quần áo 8. Sweeping the house: quét nhà 9. Watering the plants: tưới cây 10. Feeding the cat: cho mèo ăn
Household chores are divided equally among the members of Thanh's family. His mother (1 ) does the cooking. Thanh's father and sister enjoy the food she cooks very much. Besides, she often (2) shops for groceries because she wants to choose the freshest and healthiest ingredients for the meals. Thanh's father is a strong man but he doesn't have much time for housework. So he only (3) does the heavy lifting that requires physical strength. Thanh helps with (4) doing the laundry and (5) ironing. He feels happy to see his parents wearing clean and neat clothes to work. Although he doesn't really like it because he thinks it's dirty, he (6) takes out the rubbish every day. Thanh's sister contributes by (7) sweeping the house. She does it very carefully so the house is always very clean. Before each meal, she (8) lays the table and after the meal,Thanh (9) does the washing up. Sometimes, he breaks a bowl or a plate. Everybody in the family shares housework so that all can have some time for rest and recreation. (Những công việc nhà được chia sẻ một cách đồng đều trong gia đình Thanh. Mẹ anh ấy nấu cơm. Bố Thanh và em gái rất thích những món ăn do mẹ nấu. Ngoài ra, mẹ Thanh cũng là người đi chợ vì bà muốn lựa chon những nguyên liệu tươi ngon và bổ dưỡng cho sức khỏe nhất cho mỗi bữa ăn. Bố Thanh là một người đàn ông rất khỏe nhưng ông không có nhiều thời gian để làm việc nhà. Vì vậy ông chỉ làm những công việc khuân vác đồ nặng yêu cầu phải có thể lực khỏe mạnh. Thanh giúp giặt quần áo và ủi đồ. Anh cảm thấy rấy vui khi nhìn thấy bố mẹ mình mặc những bộ quần áo sạch sẽ và thẳng nếp đi làm. Anh cũng đi đổ rác mỗi ngày mặc dù không thích công việc này lắm bởi vì anh nghĩ rằng nó dơ. Em gái Thanh cũng đóng góp bằng việc quét nhà. Cô bé quét nhà rất cẩn thạn vì em muốn nhà mình luôn thật sạch sẽ. Trước mỗi bữa ăn, cô bé dọn bàn và sau bữa ăn Thanh là người rửa bát. Đôi khi anh có làm vỡ 1 vài cái bát hoặc đĩa. Mọi người trong gia đình Nam san sẻ việc nhà với nhau để ai cũng có thời gian nghỉ ngơi và thư giãn)
1. Finish the sentences with either the present simple or the present continuous.(Hoàn thành các câu với thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành.) 1. I (write) to you to tell you how much I (miss) you. (Anh viết bức thư này để nói cho em biết anh nhớ em nhiều như thế nào) ..am writing ……miss 2. Jack is away on business, so I (look after) his dog. (Jack đi công tác nên tôi đang chăm sóc chú chó của cậu ấy) …….am looking after….. 3. Nam always (look) untidy. He (wear) dirty jeans. (Nam trông lúc nào cũng lôi thôi luộm thuộm. Câu ấy đang mặc một chiếc quần bò bẩn) …..looks…… is wearing 4. I can't answer the phone now. I (cook) the dinner. (Tôi không thể trả lời điện thoại bây giờ. Tôi đang nấu bữa tối) …..am cooking….. 5. Excuse me, you (read) your newspaper? Could I borrow it? (Xin lỗi anh đang đọc báo à? Tôi có thể mượn chút được không) ….are you reading….. 6. What do people in your family (do) in the evening? (Mọi người trong gia đình cậu làm gì vào buổi tối) ….do….
1. Should young people like you share the housework? Why? Why not? (Những người trẻ như bạn có nên chia sẻ các công việc nhà? Tại sao? Tại sao không?) Yes, they should because sharing the housework make them more sociable and responsible (Có vì chia sẻ việc nhà giúp họ trở nên hòa đồng và có trách nhiệm hơn) 2. What household chores are suitable for young people like you? (Những công việc nhà nào thích hợp với những người trẻ như bạn?) I think young people like me can do any household chores (Tôi nghĩ những người trẻ như tôi có thể làm bất cứ công việc nào 3. What do you actually do to help with the housework in your family? (Chính xác bạn thường làm gì để giúp đỡ việc nhà trong gia đình?) I usually clean the house, take out the rubbish and feed the dog (Tôi luôn dọn dẹp nhà cửa, đổ rác và cho chó ăn) |