So sánh bài chạy giặc với bài xúc cảnh

Bài thơ "Chạy giặc" của Nguyễn Đình Chiểu là một ca khúc tình yêu quê hương và kháng chiến chống xâm lăng của thực dân Pháp. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phân tích bài thơ Chạy giặc của Nguyễn Đình Chiểu siêu hay, mời bạn đọc theo dõi.

Mục lục bài viết

1.1. Hai câu đề:

– Tác giả lựa chọn ngôn ngữ và hình ảnh cụ thể để tái hiện cảnh sắc bình thường của cuộc sống dân dã ở quê hương Việt Nam trước khi xảy ra sự xâm lược của Pháp.

– Tiếng súng Tây và cờ nước ngoại bên ngoài chợ tượng trưng cho sự đánh mất sự yên bình của cuộc sống dân dã và khởi đầu của một thời kỳ khó khăn.

1.2. Hai câu thực:

– Biện pháp sử dụng hình ảnh ẩn dụ: “lơ xơ” và “dáo dác” mô tả tình trạng loạn lạc và bất ổn sau khi cuộc chiến tranh bùng nổ.

– Sự ngắt nhịp chẵn – lẻ của thơ Đường thể hiện sự đánh mất trật tự và sự bất ổn trong cuộc sống của nhân dân.

Bỏ nhà / lũ trẻ / lơ xơ chạy,

Mất ổ / đàn chim / dáo dác bay.

– Nỗi khổ của nhân dân ta trong cảnh chạy giặc.

1.3. Hai câu luận:

– Từ ngôn ngữ và hình ảnh đảo ngữ, tác giả miêu tả quê hương Bến Nghé và Đồng Nai bị giặc Pháp phá hủy và cướp bóc, khiến cho cuộc sống bình thường tan rã.

– Bài thơ tố cáo tội ác của giặc Pháp thông qua giọng thơ u uất và căm hận, nhấn mạnh sự hủy diệt và khủng bố mà người Việt Nam phải chịu.

1.4. Hai câu kết:

– Ngôn ngữ sắc sảo và châm biếm: Tác giả nêu rõ sự vắng bóng của triều đình nhà Nguyễn, người đã bỏ mặc dân tình và không bảo vệ họ khỏi sự tàn phá của giặc Pháp.

– Bài thơ thể hiện sự than phiền và phẫn uất trước cảnh đói khổ và đau đớn của nhân dân dưới sự xâm lược của giặc.

2. Phân tích bài thơ Chạy giặc của Nguyễn Đình Chiểu siêu hay:

Bài thơ “Chạy giặc” của Nguyễn Đình Chiểu là một ca khúc tình yêu quê hương và kháng chiến chống xâm lăng của thực dân Pháp. Vào năm 1859, quân đội Pháp đã tấn công thành Gia Định, đánh đổ nền chính trị ở miền Nam Việt Nam thời bấy giờ. Trong bài thơ này, Nguyễn Đình Chiểu sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú để tả lại cảnh tượng thảm họa của cuộc xâm lăng này.

Dòng đầu tiên của bài thơ “Tan chợ vừa nghe tiếng súng Tây” nêu lên tình hình xấu đi nhanh chóng. Trước đó, cuộc sống hàng ngày ở làng chợ vẫn diễn ra bình yên. Nhưng khi tiếng súng của quân Pháp vang lên, cuộc sống đột ngột bị chấn động. Cuộc chiến bắt đầu.

Dòng thơ “Một bàn cờ thế phút sa tay” biểu hiện sự nhanh chóng, bất ngờ và không thể kiểm soát của tình huống. Cảnh một trận cờ đang diễn ra, nhưng “phút sa tay” đề cập đến việc thất thủ đột ngột của người chơi. Điều này gợi lên sự thất bại và thất thu của quân Triều đình tại Gia Định trong cuộc xâm lăng của Pháp.

Câu thơ thứ ba và thứ tư “Bỏ nhà lũ trẻ lơ xơ chạy, Mất ổ, đàn chim dáo dác bay” đánh dấu sự đảo lộn to lớn trong cuộc sống của người dân. Họ bị buộc phải bỏ nhà trốn tránh chiến tranh, đồng thời mất đi mái ấm và cuộc sống yên bình. “Đàn chim dáo dác bay” biểu hiện sự tuyệt vọng và sự hỗn loạn trong một tình huống cấp bách.

Nếu thay bằng “Lũ trẻ bỏ nhà lơ xơ chạy” và “Đàn chim mất ổ dáo dác bay”, thì ý của câu thơ và giá trị biểu cảm sẽ mất đi hoàn toàn! Cụm từ “lơ xơ” và “dáo dác” mang đến hình ảnh sự hoảng loạn và kinh hoàng đỉnh điểm. Việc trẻ con bị lạc hướng và chim mất tổ là hai ví dụ tiêu biểu, theo cách nói của dân gian, để miêu tả cảnh tượng kỳ quái của cuộc chạy trốn khỏi quân giặc, đặc biệt là khủng bố tình hình.

Hai câu thơ mở đầu đã mở rộng ý thơ và sự diễn triển. Tác giả lên án tội ác của quân Pháp khi chúng đốt nhà, giết người, cướp bóc và tàn phá quê hương. Phép đối và đảo ngữ được sử dụng một cách sáng tạo. Thay vì viết: “Cửa tiền Bến Nghé tan bọt nước” và “Tranh ngói Đồng Nai nhuốm màu mây”, tác giả viết:

“Bến Nghé của tiền tan bọt nước,

Đồng Nai tranh ngói nhuốm màu mây”

Câu thơ này vẽ lên một hình ảnh địa lý rộng lớn và phong phú (Bến Nghé, Đồng Nai) nhanh chóng trở thành đống tro tàn. Bến Nghé và Đồng Nai vào thế kỷ 19 đã là vùng đất phát triển với nền nông nghiệp và thương mại sôi động, nhưng bây giờ chúng đã bị quân Pháp tàn phá và hủy hoại. Tiền bạc và tài sản của người dân bị quân đội xâm lược cuỗm đi “tan bọt nước”. Nhà cửa và làng xóm của quê hương nhà thơ bị thiêu đốt, khói bốc lên “nhuốm màu mây”. Hai hình ảnh so sánh “tan bọt nước” và “nhuốm màu mây” là cách dân gian mô tả cảnh tượng hủy hoại do quân Pháp gây ra.

Có thể nói rằng hai cặp câu thơ mở đầu của bài thơ là tiếng nói căm hận của nhà thơ lên án tội ác của quân Pháp xâm lược. Người đọc cảm nhận được sâu sắc bản thể thơ “Chạy giặc” đã thức tỉnh và hướng tới chúng ta như những bài ca yêu nước. Các nhà thơ Việt Nam sau này đã học hỏi và kế thừa tinh thần của Nguyễn Đình Chiểu để sáng tạo những bản thơ trái tim gắn liền với cuộc chiến tranh chống giặc xâm lược:

“Bỗng cuối mùa chiêm quân giặc tới

Ngõ chùa cháy đỏ những thân cau”

(Núi Đôi – Vũ Cao)

“Giặc về giặc chiếm đau xương máu,

Đau cả lòng sông, đau cỏ cây”

(Quê mẹ -Tố Hữu)

Trong hơn một thế kỷ qua, đã có vô số máu chảy và xương tươi đã nát tan vì bom đạn và quân thù xâm lược. Vì vậy, tâm trạng chống đối và căm thù đã trở thành yếu tố nổi bật trong các bài thơ yêu nước. Quay lại hai câu kết bài “Chạy giặc,” chúng ta không thể không bị xúc động trước câu hỏi của nhà thơ:

“Hỏi trang dẹp loạn rày đâu vắng,

Nỡ để dân đen mắc nạn này?”

Trong “trang dẹp loạn,” cũng có sự xuất hiện của những người anh hùng kiên cường và dũng cảm. “Rày đâu vắng” ám chỉ rằng, họ đã ra đi, họ đã mất đi đâu trong cuộc chiến không hy vọng này? Nhà thơ vừa trách móc chính quyền Triều đình yếu đuối và thất bại, để quân giặc chiếm đất nước, vừa hy vọng rằng những anh hùng tài năng sẽ nổi lên và đứng lên đánh đuổi quân thù, giải cứu quê hương và nhân dân khỏi cảnh khốn cùng. Câu kết bài thơ đong đầy tình yêu và tâm huyết của Nguyễn Đình Chiểu đối với nhân dân, đang chịu đựng khủng hoảng và tàn phá do bom đạn và quân đội xâm lược. “Chạy giặc” đã là bài thơ tiền đề mở đầu cho văn học yêu nước của người Việt, đã từng bước hướng dẫn và truyền cảm hứng cho những tâm hồn khao khát độc lập và tự do từ cuối thế kỷ 19.

Bài thơ “Chạy giặc” được viết bằng một ngôn ngữ đơn giản, gần gũi với dân dã và đậm chất văn hóa Nam Bộ (lưu ý từ ngữ như “lơ xơ,” “dáo dác,” “tan bọt nước,” “nhuốm màu mây,” “rày,” “nỡ,” “dân đen”). Tác giả đã khéo léo sử dụng phép đối, phép đảo ngữ, và ẩn dụ so sánh để tạo ra những bức tranh thơ sắc nét và biểu cảm.

“Chạy giặc” không chỉ là một bài thơ văn học, mà còn là một tài liệu lịch sử quý báu. Nó ghi lại một phần đau thương trong lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ 19. Đây là một bài ca yêu nước và căm thù giặc, nó đánh thức trong chúng ta lòng khao khát độc lập và tự do.

3. Phân tích bài thơ Chạy giặc của Nguyễn Đình Chiểu ngắn gọn:

Nguyễn Đình Chiểu, một nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam thế kỷ 19, đã phải đối mặt với sự mất mắt ở tuổi trẻ, cùng với những khó khăn trong cuộc sống và sự nghiệp còn dang dở. Tuy nhiên, ông không bao giờ đầu hàng trước những gian khổ đó. Thay vào đó, ông đã có những đóng góp đáng kể cho xã hội, bao gồm việc thành lập trường học để giảng dạy và chăm sóc sức khỏe của người dân, việc viết văn và thơ, và ông nhanh chóng trở thành một ngôi sao sáng trong lĩnh vực văn nghệ của Việt Nam vào cuối thế kỷ 19.

Nguyễn Đình Chiểu được biết đến chủ yếu qua những tác phẩm thơ truyền thống và cổ điển như “Lục Vân Tiên” và “Ngư Tiều y thuật vấn đáp.” Tuy nhiên, giá trị tinh thần và nghệ thuật cao cả nhất của ông thể hiện trong các bài văn tế và thơ yêu nước như “Chạy giặc,” “Xúc cảnh,” “Văn tế Trương Công Định,” “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc,” và nhiều tác phẩm khác.

Các tác phẩm của Nguyễn Đình Chiểu, đặc biệt là trong thời kỳ Pháp xâm lược Nam Bộ, đã được đánh giá có giá trị lịch sử quan trọng. Các tác phẩm này không chỉ thể hiện tình yêu quê hương và căm hận đối với quân xâm lược, mà còn truyền tải sự sống động và đam mê của ông đối với nhân dân đang chịu đựng những hậu quả nặng nề của chiến tranh và xâm lược. “Chạy giặc” đã là một tác phẩm mở đầu cho văn học yêu nước của Việt Nam và đã truyền cảm hứng cho những người khao khát độc lập và tự do từ cuối thế kỷ 19 trở đi.

Nguyễn Đình Chiểu sử dụng một ngôn ngữ đơn giản, gần gũi với dân dã và mang đậm tinh thần văn hóa của miền Nam Việt Nam. Cách ông sử dụng phép đối, phép đảo ngữ và ẩn dụ so sánh đã tạo ra những bức tranh thơ sắc nét và biểu cảm.

Họ đánh giặc không chỉ để bảo vệ “tấc đất ngọn rau” mà còn để bảo vệ nguồn sống, “bát cơm manh áo ở đời.” Vì vậy, ngay cả với những lưỡi dao phay hay gậy tầm vông, họ đã can đảm bước vào trận đánh. Tư thế chiến đấu của họ đầy tự tin và quả cảm:

“Hỏa mai đánh bằng rơm con cúi, cũng đốt xong nhà dạy đạo kia, Gươm đeo dùng bằng lưỡi dao phay, cũng chém rớt đầu quan hai nọ.”

(Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc)

Mặc dù ông bị mù lòa, Nhà thơ vẫn không từ bỏ trách nhiệm của mình đối với đất nước và nhân dân. Ông gọi tâm hồn chung thủy và bất khuất của mình là “lòng đạo,” một tấm gương sáng tỏ:

“Sự đời thà khuất đôi tròng thịt,

Lòng đạo xin tròn một tấm gương.”

Những câu văn và vần thơ của Nguyễn Đình Chiểu tràn đầy tình yêu quê hương và niềm tin vào khả năng của con người. Chúng đã thổi bùng lên tinh thần yêu nước và sự kiên định trong hàng triệu trái tim người Việt qua thời kỳ lịch sử: