So sánh canon rp và sony a7ii năm 2024

Máy ảnh Sony Alpha A7R II được tích hợp cảm biến hình ảnh full-frame 35mm đầu tiên trên thế giới với cấu trúc back-illuminated, cảm biến CMOS 42.4-megapixel này giúp tăng cường hiệu quả thu ánh sáng, mở rộng quy mô mạch, và, với sự hỗ trợ truyền tải nhanh chóng của lớp dây đồng, kết quả đầu ra dữ liệu nhanh hơn gấp 3,5 lần, trong khi giảm thiểu sự nhiễu hạt hình ảnh để thể hiện các chi tiết đẹp trong mỗi bức ảnh.

Máy ảnh Canon EOS RP là chiếc máy ảnh không gương lật full-frame nhẹ nhất với khung ngắm điện tử EVF và có thể chuyển đổi ống kính của Canon, EOS RP có cảm biến CMOS 26.2 megapixel và khả năng quay phim 4K UHD. Tính năng chống rung quang học kép Dual Sensing IS có được nhờ công nghệ ngàm RF mới nhất và chip xử lý DIGIC 8, cho tốc độ chụp lên đến 5 stop cho ảnh tĩnh. Bắt được những khoảnh khắc qua đi trong nháy mắt với thời gian AF 0.05 giây, giới hạn lấy nét dưới ánh sáng thấp EV -5, Eye Detection AF (One Shot AF và Servo AF), và 4,779 điểm AF chọn lọc, nhờ công nghệ Dual Pixel CMOS AF. Người mới dùng máy có thể dễ dàng điều hướng giữa các chức năng của máy với Feature Assistant trong khi Creative Assist cung cấp những kiểu preset có thể tùy biến cũng như chỉnh sửa ảnh ngay trên máy ảnh. Tất cả các tính năng này nằm gọn trong thân máy hợp kim magiê được thiết kế nhằm chống bụi và hơi ẩm. Khả năng sử dụng dễ dàng và tiện lợi với màn hình LCD đa góc, cách bố trí các nút chức năng và tay cầm được thiết kế theo tiêu chuẩn công thái học.

Megapixels 42.4026.20Độ phân giải hình ảnh tối đa 7952 x 5304 px6240 x 4160 pxCảm biến Sensor Kiểu cảm biến CMOSCMOSĐộ phân giải cảm biến 7976 x 5317 px6269 x 4179 pxĐường chéo cảm biến 43.18 mm43.18 mmKích thước cảm biến 35.9 x 24 mm35.9 x 24 mm Độ lớn cảm biến thực tế

Show

Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt.

Máy ảnh Sony Alpha A7R II \= Máy ảnh Canon EOS RP

(Diện tích: 861.6 mm² vs 861.6 mm²)

Khảo giá sản phẩm Xem giá ngay Xem giá ngay Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)

Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn.

4.5 µm5.73 µm Diện tích pixel (Pixel area)

Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến.

20.25 µm²32.83 µm² Mật độ pixel (Pixel density)

Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn.

Chức năng so sánh thiết bị nhiếp ảnh độc đáo chỉ có tại camerabox.vn

So sánh canon rp và sony a7ii năm 2024
So sánh canon rp và sony a7ii năm 2024
So sánh canon rp và sony a7ii năm 2024
So sánh canon rp và sony a7ii năm 2024
Fujifilm X-T3 Sony Alpha a7 II Canon EOS RP Nikon D750 Ngày ra mắt 06-tháng 09-2018 19-tháng 11-2014 13-tháng 02-2019 12-tháng 09-2014 Thông tin cơ bản Kiểu máy Mirrorless Mirrorless Mirrorless DSLR Chất liệu thân máy Hợp kim Magie Hợp kim Magie Composite Hợp kim Magie Cảm biến Độ phân giải tối đa 6240 x 4160 6000 x 4000 6240 x 4160 6016 x 4016 Độ phân giải tùy chọn 4416 x 2944, 3120 x 2080 6000 x 3376, 3936 x 2624, 3936 x 2216, 3008 x 1688, 3008 x 2000 FX: 4512 x 3008, 3008 x 2008, 1.2x crop: 5008 x 3336, 3752 x 2504, DX: 3936 x 2624, 2944 x 1968, 1968 x 1312 Tỉ lệ khung hình 1:1, 3:2, 16:9 3:2, 16:9 1:1, 4:3, 3:2, 16:9 3:2 Điểm ảnh hiệu quả 26 megapixels 24 megapixels 26 megapixels 24 megapixels Điểm ảnh tổng 25 megapixels 27 megapixels 25 megapixels Kích thước cảm biến APS-C (23.5 x 15.6 mm) Full frame (35.8 x 23.9 mm) Full frame (35.9 x 24 mm) Full frame (35.9 x 24 mm) Loại cảm biến BSI-CMOS CMOS CMOS CMOS Chip xử lý hình ảnh X-Processor 4 Bionz X Digic 8 Expeed 4 Không gian màu sRGB, Adobe RGB sRGB, Adobe RGB sRGB, Adobe RGB sRGB, Adobe RGB Bộ lọc màu Hình ảnh Độ nhạy sáng Tự động, 160-12800 (mở rộng 80-51200) 100-25600 Tự động, 100-40000 (mở rộng 50-102400) Tự động, 100-12800, mở rộng 50-51200 Giảm ISO thấp nhất 80 50 50 50 Tăng ISO cao nhất 51200 102400 51200 Cân bằng trắng cài đặt sẵn 7 10 6 12 Cân bằng trắng thủ công Có Có Có Có Ổn định hình ảnh Không Dịch chuyển cảm biến; 4.5 stop Không Không Chống rung Định dạng không nén RAW RAW RAW RAW Chất lượng JPEG Fine, normal Extra fine, fine, standard Fine, normal Fine, Normal, Basic Định dạng JPEG (Exif v2.3); Raw (14-bit RAF) JPEG (DCF 2.0, EXIF 2.3); RAW (ARW 2.3) JPEG; Raw (14-bit Canon CR3); C-Raw (Canon original) JPEG; Raw (NEF, 12 bit, 14 bit) Chế độ hình ảnh Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Sáng rõ, Sâu, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Lá mùa thu, Trắng & đen, Nâu đỏ Quang học & Lấy nét Độ dài tiêu cự Zoom quang học Mở khẩu tối đa Lấy nét tự động Tương phản Theo pha Đa điểm Trung tâm Chọn điểm Theo dõi Đơn Liên tiếp Chạm Phát hiện khuôn mặt Live view Tương phản Theo pha Đa điểm Trung tâm Chọn điểm Đơn Liên tiếp Phát hiện khuôn mặt Live view Tương phản Theo pha Đa điểm Trung tâm Chọn điểm Theo dõi Đơn Liên tiếp Chạm Phát hiện khuôn mặt Live View Tương phản Theo pha Đa điểm Trung tâm Chọn điểm Theo dõi Đơn Liên tiếp Phát hiện khuôn mặt Live view Đèn hỗ trợ lấy nét Có Có Có Có Zoom điện tử Có (4) Không Lấy nét tay Có Có Có Có Phạm vi lấy nét bình thường Phạm vi lấy nét Macro Số điểm lấy nét 425 117 4779 51 Ngàm ống kính Fujifilm X Sony E Canon RF Nikon F Hệ số phóng đại tiêu cự 1.5x 1x 1x 1x Góc nhìn Số lượng ống kính Màn hình - Khung ngắm Khớp nối màn hình Nghiêng Nghiêng Xoay đa chiều Nghiêng Kích thước màn hình 3" 3″ 3" 3.2" Số điểm ảnh 1,040,000 1,230,000 1,040,000 1,229,000 Màn hình cảm ứng Có Không Có Không Loại TFT LCD Xtra Fine LCD TFT LCD TFT LCD Live view Có Có Có Có Loại khung ngắm Điện tử Điện tử Điện tử Gương Độ phủ khung ngắm 100% 100% 100% 100% Độ phóng đại khung ngắm 0.75x 0.71x 0.7x 0.7x Độ phân giải khung ngắm 3,690,000 2,359,000 2,360,000 Tính năng chụp ảnh Tốc độ màn trập tối thiểu 30 giây 30 giây 30 giây 30 giây Tốc độ màn trập tối đa 1/32000 giây 1/8000 giây 1/4000 giây 1/4000 giây Tốc độ màn trập tối đa (điện tử) Chế độ ưu tiên khẩu độ Có Có Có Có Chế độ ưu tiên màn trập Có Có Có Có Phơi sáng thủ công Có Có Có Có Chế độ chủ đề / cảnh Không Có Có Có Chế độ phơi sáng Bán tự động Ưu tiên màn trập Ưu tiên khẩu độ Thủ công Tự động Bán tự động Ưu tiên khẩu độ Ưu tiên màn trập Thủ công Chọn cảnh Quét toàn cảnh Phim Bán tự động Ưu tiên màn trập Ưu tiên khẩu độ Thủ công Bán tự động Ưu tiên màn trập Ưu tiên khẩu độ Thủ công Chế độ cảnh Chân dung Phong cảnh Macro Thể thao Hoàng hôn Chân dung ban đêm Cảnh đêm Chụp cầm tay lúc chạng vạng Chống nhòe do chuyển động Chân dung Phong cảnh Trẻ em Thể thao Cận cảnh Chân dung ban đêm Phong cảnh ban đêm Tiệc / Trong nhà Bãi biển / Tuyết Hoàng hôn Bóng tối / Bình minh Vật nuôi Ánh nến Hoa nở Màu mùa thu Thực phẩm Đèn flash trong Không Không Không Có Phạm vi đèn flash 12.00 m (ISO 100) Đèn flash ngoài Có hỗ trợ Có hỗ trợ Có hỗ trợ Có hỗ trợ Chế độ đèn flash Tự động, tự động với giảm mắt đỏ, tự động đồng bộ chậm, tự động đồng bộ chậm với giảm mắt đỏ, đèn nháy làm đầy, giảm mắt đỏ, đồng bộ chậm, đồng bộ chậm với giảm mắt đỏ, đồng bộ màn phía sau chậm, đồng bộ màn phía sau, tắt; hỗ trợ Đồng bộ Tốc độ Cao FP Tự động Tốc độ đồng bộ đèn 1/250 giây 1/250 giây 1/180 giây 1/200 giây Chế độ chụp Đơn Liên tiếp (chậm/nhanh) Mở rộng Đơn, Liên tiếp Liên tiếp tốc độ cao Hẹn giờ Mở rộng (AE, WB, DRO) Đơn Liên tiếp (H/L) Hẹn giờ Đơn [S] Liên tiếp tốc độ thấp [CL] Liên tiếp tốc độ cao [CH] Im lặng Im lặng - chụp liên tiếp Hẹn giờ Khóa gương Chế độ chụp liên tục 20.0 hình/giây 5.0 hình/giây 5.0 hình/giây 6.5 hình/giây Hẹn giờ chụp Có Có Có (2 giây, 10 giây, tùy chọn) Có (2, 5, 10, 20 giây) Chế độ đo sáng Đa điểm Cân bằng trung tâm Trung bình Điểm Đa điểm Cân bằng trung tâm Điểm Đa điểm Cân bằng trung tâm Điểm Một phần Đa điểm Cân bằng trung tâm Ưu tiên vùng sáng Điểm Chế độ bù sáng ±5 (1/3 EV steps) ±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps) ±3 (1/3 EV, 1/2 EV steps) ±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps) Chụp phơi sáng mở rộng ±5 (2, 3, 5, 7 khung hình 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps) ±5 (3, 5 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps) (2, 3, 5, 7 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps) Chụp cân bằng trắng mở rộng Có Có Không Có Tính năng quay phim Độ phân giải 1920 x 1080 (60p, 60i, 24p), 1440 x 1080 (30p), 640 x 480 (30p) 1920 x 1080 (60p, 50p, 30p, 25p, 24p), 1280 x 720 (60p, 50p) Định dạng video MPEG-4, H.264, H.265 MPEG-4, AVCHD, XAVC S MPEG-4, H.264 MPEG-4, H.264 Các chế độ quay 4096x2160 (60p/50p/30p/25p/24p/23.98p) 3840x2160 (60p/50p/30p/25p/24p/23.98p) 2048x1080 (60p/50p/30p/25p/24p/23.98p) 1920x1080 (60p/50p/30p/25p/24p/23.98p) 1920x1080 (120p/100p) 3840 x 2160 @ 24p / 120 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 60p / 60 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 50p / 60 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 30p / 30 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM 1920 x 1080 @ 25p / 30 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM Ghi âm Stereo Stereo Stereo Stereo Loa ngoài Mono Mono Mono Mono Lưu trữ Thẻ nhớ hỗ trợ SD/SDHC/SDXC (UHS-II) SD/SDHC/SDXC, Memory Stick Duo/Pro Duo/Pro-HG Duo SD/SDHC/SDXC card (UHS-II) SD/SDHC/SDXC (2 khe cắm) Kết nối USB USB 3.1 Gen 1 (5 GBit/sec) USB 2.0 (480 Mbit/sec) USB 2.0 (480 Mbit/sec) USB 2.0 (480 Mbit/sec) Sạc qua cổng USB HDMI Có (micro-HDMI) Có (micro-HDMI) Có (micro-HDMI) Có (Mini-HDMI) Cổng gắn mic ngoài Có Có Có Có Cổng gắn tai nghe Có Có Có Có Wifi 802.11b/g/n + Bluetooth 4.2 LE NFC + điều khiển không dây qua ứng dụng PlayMemories Mobile 802.11b/g/n + Bluetooth Có Điều khiển từ xa Có hỗ trợ (dây, điện thoại) Có hỗ trợ (có dây) Có hỗ trợ (dây, điện thoại) Có hỗ trợ (có dây, không dây) Thông số vật lý Chống chịu thời tiết Có Có Không Có Chống chịu thời tiết - ghi chú thêm Pin NP-W126S lithium-ion NP-FW50 lithium-ion LP-E17 lithium-ion EN-EL15 lithium-ion Thời lượng pin (chụp ảnh) 390 ảnh 350 ảnh 250 ảnh 1230 ảnh Trọng lượng (bao gồm pin) 539 g 599 g 485 g 750 g Kích thước 133 x 93 x 59 mm 127 x 96 x 60 mm 133 x 85 x 70 mm 141 x 113 x 78 mm Tính năng khác Quay timelapse Có Không Có Có GPS Không Không Không Tùy chọn

Is the Sony A7 III better than the EOS RP?

Well, yeah. If it wasn’t obvious, the Sony A7 III is the better camera, but that shouldn’t be surprising given the price difference. The EOS RP is better matched against last-generation’s A7 II (which is still available new, and actually for even less money than the EOS RP).

Is canon RP better than Sony A7 II?

Image stabilization is essential for reducing camera shake and producing sharp images, particularly in low-light conditions or when using telephoto lenses. The Canon EOS RP, however, does have a slightly higher megapixel count of 26 compared to the Sony a7 II’s 24.2 megapixels.

Is the A7 Mark II better than the EOS RP?

The A7 mark II has a larger viewfinder than the EOS RP (0.5-in vs 0.39-in) but the magnification factor is very similar (0.71x on the Sony and 0.7x on the Canon). The resolution is the same (2.36M dots) and so is the 22mm eye point which is decent for someone wearing glasses. The refresh rate of the live view is around 60Hz for both cameras.

Is the Sony A7 III RP a good camera?

Combined with the faster shooting speed, this lets the A7 III keep track of moving subjects with ease, the focus point staying locked on the critical area, such as an athlete’s eyes. The RP is actually very good for such a low-cost camera, but it can’t really hold a candle to Sony’s more advanced system.