So sánh cpu intel pentium và core i3 năm 2024

Nhiều người mua máy tính nhưng không hề biết có các đời CPU Intel nào? Hay các dòng CPU Intel nào phổ biến nhất hiện nay? Bài viết dưới đây chúng tôi sẽ liệt kê rõ ràng và chi tiết nhất về các loại CPU Intel đang thịnh hành trên thị trường.

CPU Intel là gì?

CPU (Central Processing Unit) được coi là “bộ não” của máy tính. Nó có chức năng thực hiện các phép tính số học, logic và điều khiển hoạt động của hệ thống máy tính.

CPU Intel là một loại vi xử lý trung tâm được sản xuất bởi công ty Intel Corporation. CPU Intel được đánh giá cao với khả năng xử lý mạnh mẽ và hiệu quả. Ngoài ra nó giúp tiết kiệm năng lượng, hạn chế sản sinh ra nhiệt và tránh gây nóng máy.

So sánh cpu intel pentium và core i3 năm 2024

CPU Intel

Các dòng CPU Intel phổ biến nhất hiện nay

Trong suốt quá trình phát triển cùng với việc áp dụng những công nghệ tiên tiến, các dòng CPU Intel ngày càng trở nên hiện đại, mạnh mẽ hơn. Hiện nay, có 3 dòng CPU Intel được dùng phổ thông là Intel Core i, Intel Pentium và Intel Celeron.

Dòng CPU Intel Core i

Các vi xử lý Intel Core i thường có hiệu suất cao, khả năng xử lý đa luồng tốt và tiêu thụ điện năng hiệu quả.

Có 4 loại chính như Core i3, Core i5, Core i7 và Core i9. Với mỗi loại có cấu hình và hiệu năng khác nhau để phù hợp với các yêu cầu sử dụng khác nhau của người dùng.

  • Intel Core i9: Đây là dòng CPU cao cấp nhất của Intel. Nó được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên, chẳng hạn như thiết kế đồ họa, dựng 3D và các công việc đa nhiệm phức tạp khác.
  • Intel Core i7: Dòng CPU này cũng rất mạnh mẽ và thường được sử dụng trong các máy tính cá nhân và máy trạm. Nó có khả năng xử lý tốt cho các ứng dụng yêu cầu cao về hiệu suất.
  • Intel Core i5: Đây là một lựa chọn phổ biến cho người dùng thông thường và game thủ casual. Dòng CPU này có hiệu suất tốt và giá thành hợp lý.
  • Intel Core i3: Dòng CPU này thích hợp cho các công việc hàng ngày, ví dụ như duyệt web, xem phim hoặc văn phòng.

So sánh cpu intel pentium và core i3 năm 2024

CPU Intel Core i

Dòng CPU Intel Pentium

Intel Pentium là dòng CPU Intel được sản xuất với mục đích đạt hiệu năng ổn định với mức giá bình dân.

Các phiên bản mới nhất của Pentium đã được thiết kế để tiết kiệm điện năng, giúp giảm tiêu thụ năng lượng và tăng tuổi thọ pin. Pentium có đủ sức mạnh để xử lý các tác vụ hàng ngày như duyệt web, xem phim, làm việc văn phòng và chơi game nhẹ.

2 loại CPU Intel Pentium phổ biến:

  • Intel Pentium Gold: Đây là phiên bản mới nhất của dòng Pentium, được ra mắt vào năm 2017. Nó có hiệu suất cao hơn so với các phiên bản trước đó và hỗ trợ một vài công nghệ mới.
  • Intel Pentium Silver: Dòng này thường được sử dụng trong các máy tính xách tay giá rẻ hoặc máy tính để bàn cơ bản.

So với các dòng CPU Intel cao cấp khác như Core i3, i5 hoặc i7, Pentium có hiệu suất thấp hơn. Đồng thời chúng không hỗ trợ một số tính năng cao cấp như công nghệ Turbo Boost hay siêu phân luồng.

Đối với các tác vụ yêu cầu hiệu suất cao, bạn có thể xem xét những dòng CPU Intel khác để đáp ứng được nhu cầu sử dụng.

So sánh cpu intel pentium và core i3 năm 2024

Dòng CPU Intel Pentium

Intel Celeron

Intel Celeron là một dòng vi xử lý (CPU) của Intel thực hiện các công việc tính toán cơ bản như email, internet hay tạo tài khoản.

Ưu điểm của dòng CPU Intel Celeron

  • Giá thành thấp: Celeron là một lựa chọn phổ biến cho người dùng có ngân sách hạn chế. Vì nó có giá thành rẻ hơn so với các dòng CPU cao cấp khác của Intel.
  • Tiết kiệm năng lượng: Celeron tiết kiệm năng lượng và không tạo ra quá nhiều nhiệt độ khi hoạt động.
  • Đủ sức mạnh cho công việc cơ bản: Với hiệu suất trung bình, Celeron xử lý tốt các tác vụ hàng ngày như duyệt web, xem video và làm việc văn phòng.

Nhược điểm của dòng CPU Intel Celeron

  • Hiệu suất yếu: So với các dòng CPU khác của Intel như Core i3, i5 hay i7, hiệu suất của Celeron kém hơn đáng kể. Điều này có thể gây ra hiện tượng chậm và giật khi xử lý các tác vụ nặng.
  • Không phù hợp cho đồ họa và game: Với khả năng xử lý đồ họa yếu, Celeron khuyến nghị không nên làm việc với các ứng dụng đòi hỏi đồ họa cao.
  • Dung lượng bộ nhớ cache thấp: Celeron thường có dung lượng bộ nhớ cache thấp hơn so với các dòng CPU cao cấp. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất xử lý của máy tính.

Intel Celeron là một dòng CPU giá rẻ và tiết kiệm năng lượng, phù hợp cho người dùng thông thường hoặc sử dụng trong máy tính văn phòng cơ bản.

So sánh cpu intel pentium và core i3 năm 2024

Dòng CPU Intel Celeron

Các đời CPU Intel từ trước tới nay

Từ khi ra đời vào năm 1971 đến nay, Intel đã sản xuất ra rất nhiều các thế hệ CPU khác nhau. Ở mỗi đời đều cải tiến các tính năng hiện đại hơn, nhanh và mạnh hơn. Cùng điểm qua các đời CPU Intel xuất hiện từ trước đến nay nhé.

Thế hệ 4-bit

4 vi xử lý 4 bit được Intel cho ra mắt lần đầu vào ngày 15-11-1971. Thế hệ này có 2 đời CPU Intel là Intel 4004 và Intel 4040.

Thế hệ 8-bit

1 năm sau khi cho ra đời vi xử lý 4 bit, Intel đã cải thiện hệ thống tính toán của nhân CPU và cho ra đời thế hệ CPU 8 bit vào ngày 1-4-1972. Các đời CPU Intel nổi bật của thế hệ 8 bit có thể kể tới: Intel 8008, Intel 8080, Intel 8085,...

Thế hệ 16-bit

Đời CPU Intel bus dữ liệu 16 bit được giới thiệu lần đầu vào năm 1978 với CPU Intel 8086. Một vài vi xử lý nổi bật của thế hệ này có thể kể tới như: Intel 8086, Intel 8088, Intel 80186,...

Thế hệ 32-bit

CPU Intel 32 bit đầu tiên là iAPX 432 được giới thiệu vào 1-1-1981. Thế hệ 32 bit được sử dụng phổ biến trong một thời gian dài trước khi bị thay thế bởi thế hệ 64-bit mới hơn. Đây cũng là thời điểm ra đời của dòng CPU Intel Pentium danh tiếng một thời. Các đời CPU Intel nổi bật nhất của thế hệ 32-bit là Intel Pentium Original, Pentium Pro, Pentium II, Pentium III, Pentium IV, dòng Celeron M, Intel Core và các dòng Xeon thế hệ đầu,...

So sánh cpu intel pentium và core i3 năm 2024

CPU Intel Pentium 4 thế hệ 32-bit

Thế hệ 64-bit

Thế hệ CPU Intel 64-bit được ra mắt vào năm 2001 với phiên bản Intel Itanium và được sử dụng đến ngày nay. Các đời CPU Intel 64-bit nổi bật có thể kể tới như: Itanium, Pentium D, Xeon 64-bit, Intel Core 2, Pentium Dual-Core, Celeron và Intel Core i,...

Có thể thấy các dòng CPU Intel phổ biến nhất hiện nay là Intel Core i, Pentium và Celeron đều thuộc thế hệ 64-bit. Đây vẫn là thế hệ CPU mạnh nhất của Intel cho tới thời điểm hiện tại và chúng ta vẫn cùng mong chờ sự tiến bộ của khoa học công nghệ sẽ thúc đẩy thế hệ CPU với bus dữ liệu 128-bit ra đời trong tương lai.

So sánh CPU Intel và AMD

Cũng giống như Intel dù không lâu đời bằng, CPU AMD cũng sở hữu nhiều thế hệ song hành và cạnh tranh trực tiếp với các sản phẩm của Intel. Do các đời CPU Intel và AMD đều sở hữu điểm mạnh, yếu khác nhau nên trong bài viết này chúng ta sẽ chỉ phân tích các ưu nhược điểm của hai thế hệ CPU phổ thông mới nhất của Intel và AMD là Intel Core i thế hệ thứ 13 và AMD 7000 Series.

Ưu điểm của CPU Intel Core i thế hệ thứ 13

  • Hiệu năng cực mạnh với xung nhịp tối đa có thể lên tới 6GHz.
  • Chỉ số hiệu năng trên giá thành tốt.
  • Tương thích với 2 dòng chipset mainboard cho phép người dùng lựa chọn giữa RAM DDR4 hoặc DDR5.
  • Nguồn hàng lớn và dễ dàng tìm mua trên thị trường.

So sánh cpu intel pentium và core i3 năm 2024

CPU Intel Core i9 13900K

Nhược điểm của CPU Intel Core i thế hệ thứ 13

  • Tiêu tốn khá nhiều điện năng ở các dòng cao cấp như Core i7 và Core i9.
  • Tương ứng với điện năng tiêu thụ, CPU Intel 13th cao cấp tỏa rất nhiều nhiệt khi hoạt động và yêu cầu bộ làm mát rất mạnh.

Ưu điểm của CPU AMD 7000 Series

  • Sở hữu bộ nhớ đệm (cache) cực lớn trên các phiên bản Ryzen 7 7800X3D, Ryzen 9 7900X3D và 7950X3D. Bộ nhớ đệm lớn cho phép CPU AMD đạt được số khung hình (FPS) cao hơn so với CPU Intel khi chơi games.
  • Chỉ số hiệu năng trên điện năng tiêu thụ tốt.
  • Mát hơn so với các đối thủ tương đương đến từ Intel.

So sánh cpu intel pentium và core i3 năm 2024

CPU AMD Ryzen 9 7900X3D

Nhược điểm của CPU AMD 7000 Series

  • Nguồn hàng ít hơn và khó tìm mua hơn.
  • Mức giá khá cao.
  • Bắt buộc phải sử dụng RAM DDR5 mới nhất. Dòng RAM DDR5 hiện còn khá đắt nên sẽ khiến nhiều người dùng phải đắn đo cân nhắc.
  • Xung nhịp thấp hơn so với CPU Intel.

Kết:

Trên đây là chia sẻ của chúng tôi về các đời CPU Intel và các dòng CPU Intel phổ biến nhất hiện nay, cũng như một vài so sánh CPU Intel và AMD thế hệ mới nhất. Hy vọng bài viết sẽ là những thông tin thật hữu ích giúp bạn lựa chọn các CPU phù hợp với nhu cầu sử dụng! Bạn đọc có nhu cầu mua CPU Intel, CPU AMD có thể đến thăm các chi nhánh của HACOM hoặc liên hệ số tổng đài 1900 1903 để đặt mua sản phẩm với mức giá và chất lượng dịch vụ tốt nhất!