So sánh trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại, trong đó có bội số gấp nhiều lần. Vậy so sánh bội số là gì và cách sử dụng như thế nào thì hãy cùng xem bài viết này nhé! Show
So sánh gấp bộiCấu trúc: Twice as… as Trong đó:
Ví dụ: He runs twice as fast as me. (Anh ấy chạy nhanh gấp đôi tôi.) So sánh gấp nhiều lầnCấu trúc: S + V + multiple numbers as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/pronoun Trong đó: Multiple numbers là số lượng diễn tả lớn hơn 2 lần tương tự như “three times (ba lần), four times (bốn lần),… Ví dụ: He eats three times more than me. (Anh ấy ăn nhiều hơn tôi gấp ba lần.) *Lưu ý:
So sánh képCấu trúc 1: The + comparative + S + V + the + comparative + S + V Ví dụ: The sooner you get home, the more time you have to study. (Về nhà càng sớm, bạn càng có nhiều thời gian cho việc học.) => Làm điều gì đó sớm hơn thì nhận được một điều gì đó tương đương. Cấu trúc 2: The more + S + V + the + comparative + S + V Ví dụ: The more you eat, the fatter you become. (Bạn càng ăn nhiều, bạn càng trở nên béo hơn.) => Làm điều gì đó nhiều hơn thì nhận được kết quả tương đương. Cấu trúc 3: S + V + adj + …er + and + adj + …er hoặc S + V + more and more + adj Ví dụ:
So sánh hơn kémSo sánh hơn kém với “than”. Ví dụ: He’s 20 inches taller than me. (Anh ấy cao hơn tôi 20 phân.) So sánh hơn kém không dùng “than”. Ví dụ: Of the two books, this one is much better. (Of the two books, this one is much better.) So sánh bằngCấu trúc: S + V + as + (adj/adv) + as Ví dụ: I run as fast as an athlete. (Tôi chạy nhanh như một vận động viên.) So sánh hơn nhấtCấu trúc: S + V + the + adj/adv + -est Ví dụ: He is the tallest. (Anh ấy là người cao nhất.) Trên đây mình đã giới thiệu chi bạn các loại câu so sánh trong tiếng Anh. Nếu bạn có những thắc mắc hoặc đóng góp ý kiến thì hãy comment xuống phía dưới để mọi người và bọn mình được biết nhé. Chúc bạn học tốt tiếng Anh. User Error If you have any questions about this site,
Chương trước chúng ta đã tìm hiểu so sánh bằng và không bằng trong tiếng anh. Trong chương này, chúng ta cùng tìm hiểu cách hình thành so sánh gấp bội và so sánh gấp nhiều lần trong tiếng Anh. A. So sánh gấp bội - Cấu trúc Twice as...astwice = two times: hai lần Chúng ta có thể dùng twice với cấu trúc as...as để chỉ sự gấp bội trong tiếng Anh. Ví dụ: - Petrol is twice as expensive as it was a few years ago. (Xăng đắt gấp đôi cách đây vài năm.) B. So sánh gấp nhiều lần - Cấu trúc three times as...asĐể diễn tả cái gì đó là gấp nhiều lần (hơn hai lần) cái kia, bạn sử dụng three times (ba lần) hoặc four times (bốn lần), ... cùng với cấu trúc as...as Ví dụ: - Their house is about three times as big as ours is. (Nhà họ to gấp ba nhà chúng tôi.) Quảng cáo Sau than hoặc as chúng ta dùng me, us, him, her, them khi không có động từ đi theo. Bạn so sánh các câu sau: - You are taller than I am. You are taller me. (Bạn cao hơn tôi.) - They have more money than we have. They have more money than us. (Họ có nhiều tiền hơn chúng tôi.) - I can't run as fast as he can. I can't run as fast as him. (Tôi không thể chạy nhanh bằng anh ta được.) Các loạt bài khác: Ngoài các dạng so sánh kém, bằng, hơn, nhất bằng cách biến đổi tính từ, tiếng Anh còn có một số cấu trúc giúp bạn thể hiện sự so sánh mang nghĩa gấp bội/gấp nhiều lần. Bạn đang xem: So sánh gấp nhiều lần trong tiếng anh Cùng học về dạng đặc biệt của câu so sánh trong tiếng Anh
Ở bài trước, chúng ta đã biết được các kiến thức cơ bản về câu so sánh. Trong bài này, trung tâm Ngoại ngữ Oxford English UK Vietnam xin đưa ra một số dạng đặc biệt của câu so sánh: 1.So sánh dạng gấp nhiều lần (Multiple Numbers Comparison)Đó là dạng so sánh về số lần: một nửa(half), gấp đôi (twice), gấp ba (three times)… Ở dạng so sánh này, chúng ta sẽ sử dụng so sánh bằng và phải xác định được danh từ là đếm được hay không đếm được. Cấu trúc: S + V + multiple numbers + as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/pronoun. The bicycle costs three times as much as the other one. Mary types twice as fast as I do. Lưu ý: twice that many/twice that much = gấp đôi ngần ấy... chỉ được dùng trong văn nói, không được dùng trong văn viết. Ví dụ: We have expected 80 people at that rally, but twice that many showned up. (twice as many as that number). 2.So sánh kép (Double comparison):Mẫu câu 1: The + comparative + S + V + the + comparative + S + V Ví dụ: The sooner you take your medicince, the better you will feel Mẫu câu 2: Ví dụ: The more you study, the smarter you will become Mẫu câu 3: Đối với cùng một tính từ: Short adj:S + V + adj + er + and + adj + er Ví dụ: The weather gets colder and colder 3.So Sánh hơn kém không dùng “than”Phải có “the” trước tính từ hoặc trạng từ so sánh. Chú ý phân biệt với so sánh hơn nhất. Thường trong câu sẽ có cụm từ “of the two+noun” Ví dụ: Harvey is the smarter of the two boys Of the two books, this one is the more interesting
Bộ phận tư vấn - Trung tâm Oxford English UK Vietnam I. So sánh bội số (gấp nhiều lần) là gì?
2.1. Cấu trúc so sánh gấp 2 - Cấu trúc twice as...as
IELTS TUTOR xét ví dụ:
2.2. Cấu trúc tổng quát so sánh bội số S + V + multiple numbers * + as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/pronoun Trong đó, IELTS TUTOR lưu ý:
2.3. Cách dùng fourfold / sixfold / sevenfold / Eightfold / Ninefold / hundredfold II. Lưu ý để viết câu so sánh bội số đúng 1. Có thể dùng cấu trúc gấp mấy lần với cả adj / adv và danh từ IELTS TUTOR lưu ý:
2. Phân biệt as much as và as many as trong câu so sánh |