Tính từ trong tiếng Anh là một loại từ miêu tả đặc điểm, tính chất của con người, sự vật và sự việc. Trong đó, tính từ được chia thành hai loại là tính từ ngắn và tính từ dài. Dưới đây, tổng hợp 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh giúp cho câu từ trở lên cụ thể và rõ ràng hơn. Show
Mục lục1. Tính từ ngắn là gì?Tính từ ngắn (Short Adjectives) là một loại từ chỉ tính chất hoặc trạng thái của danh từ. Với đặc điểm của chúng chỉ có một hoặc hai âm tiết được kết thúc bằng các chữ cái: y, er hoặc ow… Ví dụ: big, small, happy, sad, fast, slow… Tính từ ngắn thường được dùng để mô tả chi tiết các đặc tính của danh từ, chúng có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo lên một câu từ thú vị và hấp dẫn hơn. Ví dụ: - The cat is black: Con mèo đen - He is tall: Anh ấy cao - The pizza is hot: Cái pizza nóng - She is happy: Cô ấy vui Tính từ ngắn thường được sử dụng trong các cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất 2. Cách dùng tính từ ngắnTính từ ngắn thường được mô đặc tính và tính chất của danh từ. Nhưng không phải ai cũng biết cách dùng nó. Dưới đây là 5 cách sử dụng tính từ ngắn và một số lưu ý. - Sử dụng tính từ ngắn sau danh từ. Ví dụ: She has a big dog: Cô ấy có một con chó to. He is a fast runner: Anh ấy là một vận động viên chạy nhanh - Sử dụng tính từ ngắn trước danh từ. Ví dụ: The small house is cute: Căn nhà nhỏ xinh I like the blue shirt: Tôi thích chiếc áo sơ mi màu xanh - Sử dụng tính từ ngắn trong câu so sánh. Ví dụ: She is taller than her sister: Cô ấy cao hơn chị gái của mình This car is faster than that one: Chiếc xe này chạy nhanh hơn chiếc kia - Sử dụng tính từ trong câu hỏi. Ví dụ: Are you happy? (Bạn có hạnh phúc không?) Do you want a cold drink? (Bạn muốn uống một thức uống lạnh không?) - Sử dụng tính từ trong câu mệnh lệnh. Ví dụ: Be quiet! (Im lặng!) Come here! (Đến đây!) Lưu ý: Tính từ ngắn không có dạng so sánh hơn giống tính từ dài. Vậy nên, khi muốn so sánh bạn cần thêm từ “more” hoặc “less” đứng trước tính từ ngắn. Ví dụ: She is more beautiful than her sister: Cô ấy đẹp hơn chị gái của mình 3. Các trường hợp đặc biệt của tính từ ngắnỞ bất cứ loại từ nào cũng vậy đều có các trường hợp đặc biệt. Mặc dù, các tính từ ngắn đều có những đặc điểm chung nhưng vẫn có một số trường hợp bạn cần lưu ý. Dưới đây là 4 trường hợp đặc biệt của tính từ ngắn. Tính từ ngắn không tuân theo quy tắc khi chuyển sang dạng so sánh hơn, so sánh nhất được xếp vào trường hợp đặc biệt - Tính từ kết thúc bằng “y”: Khi trước nó có một phụ âm và kết thúc bằng chữ “y” thì sẽ chuyển thành “i” và thêm đuôi “er” hoặc “est” để tạo thành dạng so sánh hơn và hơn nhất. Ví dụ: happy (vui) - happier (vui hơn) - happiest (vui nhất), easy (dễ) - easier (dễ hơn) - easiest (dễ nhất). - Tính từ kết thúc bằng “er” hoặc “ow”: Trong trường hợp này, tính từ ngắn sẽ không thêm ở đuôi bất kỳ từ nào. Như vậy, vẫn tạo thành dạng so sánh hơn và hơn nhất. Ví dụ: fast (nhanh), slow (chậm), narrow (hẹp), shallow (nông). - Tính từ tận cùng bằng "a", "o", "u", "i" hoặc "y" nhưng trước đó là một nguyên âm: Ở đây, tính từ ngắn sẽ thêm "er" hoặc "est" vào cuối sẽ tạo ra dạng so sánh và hơn nhất. Ví dụ: small (nhỏ) - smaller (nhỏ hơn) - smallest (nhỏ nhất), cute (dễ thương) - cuter (dễ thương hơn) - cutest (dễ thương nhất). - Tính từ bất quy tắc: Có một số tính từ không theo bất kỳ nguyên tắc nào, tức chúng không có dạng so sánh hơn hay hơn nhất. Ví dụ: good (tốt), bad (tệ), little (ít), many (nhiều), và some (một số). 4. 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh hay sử dụng nhấtỞ trên có lẽ các bạn đã hiểu đôi chút về khái niệm cũng như cách dùng tính từ ngắn. Để củng cố thêm kiến thức về loại từ này cần phải trau dồi các từ nhiều hơn. Sau đây là tổng hợp 50 tính từ trong tiếng Anh hay sử dụng nhất. STT Tính từ ngắn Ý nghĩa 1 big to 2 small nhỏ 3 hot nóng 4 cold lạnh 5 fast nhanh 6 slow chậm 7 old già 8 young trẻ 9 happy vui 10 sad buồn 11 good tốt 12 bad tệ 13 hard khó 14 soft mềm 15 high cao 16 low thấp 17 loud to 18 quiet im lặng 19 bright sáng 20 dark tối 21 clean sạch 22 dirty bẩn 23 dry khô 24 wet ướt 25 light nhẹ 26 heavy nặng 27 sweet ngọt 28 sour chua 29 salty mặn 30 bitter đắng 31 spicy cay 32 bland nhạt 33 narrow hẹp 34 wide rộng 35 shallow nông 36 deep sâu 37 short ngắn 38 long dài 39 tall cao 40 low thấp 41 young trẻ 42 old già 43 slow chậm rãi 44 heavy nặng 45 rich giàu 46 poor nghèo 47 early sớm 48 late muộn 49 busy bận rộn 50 lazy lười biếng Đây là 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh cơ bản nhất nằm trong các từ vựng. Để ghi nhớ dễ dàng và lâu hơn bạn cần phải luyện tập, thực hành hàng ngày. 5. Bài tập trắc nghiệm củng cố lại kiến thức của tính từ ngắnTới đây, bạn đã có thể hiểu hơn về 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh mà chúng tôi vừa cung cấp. Dưới đây, hãy cùng chúng tôi ôn lại kiến thức về tính từ ngắn nhé! Rèn luyện các bài tập trắc nghiệm là phần không thể thiếu trong quá trình nâng cao trình độ tiếng Anh Khoanh tròn vào các đáp án đúng sau đây: 1. Which is a short adjective?
Đáp án: b. Short 2. What is the opposite of "hot"?
Đáp án: a. Cold 3. What is the comparative form of "big"?
Đáp án: a. Bigger 4. What is the superlative form of "fast"?
Đáp án: b. The fastest 5. Which is a negative adjective?
Đáp án: c. Sad 6. What is the opposite of "wide"?
Đáp án: a. Narrow 7. What is the comparative form of "short"?
Đáp án: a. Shorter 8. Which is a positive adjective?
Đáp án: b. Clean 9. What is the superlative form of "cheap"?
Đáp án: b. The cheapest 10. What is the opposite of "happy"?
Đáp án: a. Sad Như vậy, chúng tôi đã cung cấp cho các bạn các kiến thức liên quan đến tính từ ngắn. Đặc biệt, 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh ở trên bạn nên ghi nhớ. Bởi đó là những từ đơn giản hay vận dụng trong cuộc sống. Hãy cố gắng note lại 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh ấy để nắm chắc các bài tập ngữ pháp nhé! So sánh hơn của Small là gì?Tính từ so sánh được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng mà chúng bổ nghĩa (larger, smaller, faster, higher). The Biggest là so sánh gì?So sánh nhất được hình thành bằng cách thêm “est” vào cuối tính từ hoặc trạng từ, hoặc sử dụng “the most” trước tính từ hoặc trạng từ. Ví dụ: interesting (thú vị) → the most interesting (thú vị nhất), big (to) → the biggest (to nhất). So sánh hơn của Quiet là gì?quiet - quieter/more quiet - quietest/most quiet. ER là so sánh gì?Với những trạng từ ngắn không tận cùng bằng -ly các hình thức so sánh hơn và so sánh hơn nhất giống hệt với tính từ: thêm -er để so sánh hơn và -est để so sánh hơn nhất. |