So sánh hơn của từ small năm 2024

Tính từ trong tiếng Anh là một loại từ miêu tả đặc điểm, tính chất của con người, sự vật và sự việc. Trong đó, tính từ được chia thành hai loại là tính từ ngắn và tính từ dài. Dưới đây, tổng hợp 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh giúp cho câu từ trở lên cụ thể và rõ ràng hơn.

Mục lục

1. Tính từ ngắn là gì?

Tính từ ngắn (Short Adjectives) là một loại từ chỉ tính chất hoặc trạng thái của danh từ. Với đặc điểm của chúng chỉ có một hoặc hai âm tiết được kết thúc bằng các chữ cái: y, er hoặc ow…

Ví dụ: big, small, happy, sad, fast, slow…

Tính từ ngắn thường được dùng để mô tả chi tiết các đặc tính của danh từ, chúng có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo lên một câu từ thú vị và hấp dẫn hơn.

Ví dụ:

- The cat is black: Con mèo đen

- He is tall: Anh ấy cao

- The pizza is hot: Cái pizza nóng

- She is happy: Cô ấy vui

So sánh hơn của từ small năm 2024

Tính từ ngắn thường được sử dụng trong các cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất

2. Cách dùng tính từ ngắn

Tính từ ngắn thường được mô đặc tính và tính chất của danh từ. Nhưng không phải ai cũng biết cách dùng nó. Dưới đây là 5 cách sử dụng tính từ ngắn và một số lưu ý.

- Sử dụng tính từ ngắn sau danh từ.

Ví dụ:

She has a big dog: Cô ấy có một con chó to.

He is a fast runner: Anh ấy là một vận động viên chạy nhanh

- Sử dụng tính từ ngắn trước danh từ.

Ví dụ:

The small house is cute: Căn nhà nhỏ xinh

I like the blue shirt: Tôi thích chiếc áo sơ mi màu xanh

- Sử dụng tính từ ngắn trong câu so sánh.

Ví dụ:

She is taller than her sister: Cô ấy cao hơn chị gái của mình

This car is faster than that one: Chiếc xe này chạy nhanh hơn chiếc kia

- Sử dụng tính từ trong câu hỏi.

Ví dụ:

Are you happy? (Bạn có hạnh phúc không?)

Do you want a cold drink? (Bạn muốn uống một thức uống lạnh không?)

- Sử dụng tính từ trong câu mệnh lệnh.

Ví dụ:

Be quiet! (Im lặng!)

Come here! (Đến đây!)

Lưu ý: Tính từ ngắn không có dạng so sánh hơn giống tính từ dài. Vậy nên, khi muốn so sánh bạn cần thêm từ “more” hoặc “less” đứng trước tính từ ngắn.

Ví dụ:

She is more beautiful than her sister: Cô ấy đẹp hơn chị gái của mình

3. Các trường hợp đặc biệt của tính từ ngắn

Ở bất cứ loại từ nào cũng vậy đều có các trường hợp đặc biệt. Mặc dù, các tính từ ngắn đều có những đặc điểm chung nhưng vẫn có một số trường hợp bạn cần lưu ý. Dưới đây là 4 trường hợp đặc biệt của tính từ ngắn.

So sánh hơn của từ small năm 2024

Tính từ ngắn không tuân theo quy tắc khi chuyển sang dạng so sánh hơn, so sánh nhất được xếp vào trường hợp đặc biệt

- Tính từ kết thúc bằng “y”: Khi trước nó có một phụ âm và kết thúc bằng chữ “y” thì sẽ chuyển thành “i” và thêm đuôi “er” hoặc “est” để tạo thành dạng so sánh hơn và hơn nhất.

Ví dụ: happy (vui) - happier (vui hơn) - happiest (vui nhất), easy (dễ) - easier (dễ hơn) - easiest (dễ nhất).

- Tính từ kết thúc bằng “er” hoặc “ow”: Trong trường hợp này, tính từ ngắn sẽ không thêm ở đuôi bất kỳ từ nào. Như vậy, vẫn tạo thành dạng so sánh hơn và hơn nhất.

Ví dụ: fast (nhanh), slow (chậm), narrow (hẹp), shallow (nông).

- Tính từ tận cùng bằng "a", "o", "u", "i" hoặc "y" nhưng trước đó là một nguyên âm: Ở đây, tính từ ngắn sẽ thêm "er" hoặc "est" vào cuối sẽ tạo ra dạng so sánh và hơn nhất.

Ví dụ: small (nhỏ) - smaller (nhỏ hơn) - smallest (nhỏ nhất), cute (dễ thương) - cuter (dễ thương hơn) - cutest (dễ thương nhất).

- Tính từ bất quy tắc: Có một số tính từ không theo bất kỳ nguyên tắc nào, tức chúng không có dạng so sánh hơn hay hơn nhất.

Ví dụ: good (tốt), bad (tệ), little (ít), many (nhiều), và some (một số).

4. 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh hay sử dụng nhất

Ở trên có lẽ các bạn đã hiểu đôi chút về khái niệm cũng như cách dùng tính từ ngắn. Để củng cố thêm kiến thức về loại từ này cần phải trau dồi các từ nhiều hơn. Sau đây là tổng hợp 50 tính từ trong tiếng Anh hay sử dụng nhất.

STT

Tính từ ngắn

Ý nghĩa

1

big

to

2

small

nhỏ

3

hot

nóng

4

cold

lạnh

5

fast

nhanh

6

slow

chậm

7

old

già

8

young

trẻ

9

happy

vui

10

sad

buồn

11

good

tốt

12

bad

tệ

13

hard

khó

14

soft

mềm

15

high

cao

16

low

thấp

17

loud

to

18

quiet

im lặng

19

bright

sáng

20

dark

tối

21

clean

sạch

22

dirty

bẩn

23

dry

khô

24

wet

ướt

25

light

nhẹ

26

heavy

nặng

27

sweet

ngọt

28

sour

chua

29

salty

mặn

30

bitter

đắng

31

spicy

cay

32

bland

nhạt

33

narrow

hẹp

34

wide

rộng

35

shallow

nông

36

deep

sâu

37

short

ngắn

38

long

dài

39

tall

cao

40

low

thấp

41

young

trẻ

42

old

già

43

slow

chậm rãi

44

heavy

nặng

45

rich

giàu

46

poor

nghèo

47

early

sớm

48

late

muộn

49

busy

bận rộn

50

lazy

lười biếng

Đây là 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh cơ bản nhất nằm trong các từ vựng. Để ghi nhớ dễ dàng và lâu hơn bạn cần phải luyện tập, thực hành hàng ngày.

5. Bài tập trắc nghiệm củng cố lại kiến thức của tính từ ngắn

Tới đây, bạn đã có thể hiểu hơn về 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh mà chúng tôi vừa cung cấp. Dưới đây, hãy cùng chúng tôi ôn lại kiến thức về tính từ ngắn nhé!

So sánh hơn của từ small năm 2024

Rèn luyện các bài tập trắc nghiệm là phần không thể thiếu trong quá trình nâng cao trình độ tiếng Anh

Khoanh tròn vào các đáp án đúng sau đây:

1. Which is a short adjective?

  1. Beautiful
  2. Short
  3. Interesting
  4. Romantic

Đáp án: b. Short

2. What is the opposite of "hot"?

  1. Cold
  2. Warm
  3. Cool
  4. Mild

Đáp án: a. Cold

3. What is the comparative form of "big"?

  1. Bigger
  2. Biggest
  3. More big
  4. Biggie

Đáp án: a. Bigger

4. What is the superlative form of "fast"?

  1. Faster
  2. The fastest
  3. More fast
  4. Fastest

Đáp án: b. The fastest

5. Which is a negative adjective?

  1. Happy
  2. Beautiful
  3. Sad
  4. Romantic

Đáp án: c. Sad

6. What is the opposite of "wide"?

  1. Narrow
  2. Thick
  3. Long
  4. Deep

Đáp án: a. Narrow

7. What is the comparative form of "short"?

  1. Shorter
  2. Shortest
  3. More short
  4. Shorty

Đáp án: a. Shorter

8. Which is a positive adjective?

  1. Ugly
  2. Clean
  3. Dirty
  4. Messy

Đáp án: b. Clean

9. What is the superlative form of "cheap"?

  1. Cheaper
  2. The cheapest
  3. More cheap
  4. Cheapie

Đáp án: b. The cheapest

10. What is the opposite of "happy"?

  1. Sad
  2. Angry
  3. Tired
  4. Confused

Đáp án: a. Sad

Như vậy, chúng tôi đã cung cấp cho các bạn các kiến thức liên quan đến tính từ ngắn. Đặc biệt, 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh ở trên bạn nên ghi nhớ. Bởi đó là những từ đơn giản hay vận dụng trong cuộc sống. Hãy cố gắng note lại 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh ấy để nắm chắc các bài tập ngữ pháp nhé!

So sánh hơn của Small là gì?

Tính từ so sánh được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng mà chúng bổ nghĩa (larger, smaller, faster, higher).

The Biggest là so sánh gì?

So sánh nhất được hình thành bằng cách thêm “est” vào cuối tính từ hoặc trạng từ, hoặc sử dụng “the most” trước tính từ hoặc trạng từ. Ví dụ: interesting (thú vị) → the most interesting (thú vị nhất), big (to) → the biggest (to nhất).

So sánh hơn của Quiet là gì?

quiet - quieter/more quiet - quietest/most quiet.

ER là so sánh gì?

Với những trạng từ ngắn không tận cùng bằng -ly các hình thức so sánh hơn và so sánh hơn nhất giống hệt với tính từ: thêm -er để so sánh hơn và -est để so sánh hơn nhất.