Q.5, Số 308 đường Trần Phú, Phường 8 Show
Tp. Thủ Đức, Số 1A -1B đường Dân Chủ, Phường Bình Thọ Q.7, Số 133 đường Nguyễn Thị Thập, Khu Dân Cư Him Lam, P. Tân Hưng
Q.10, Số 6 đường 3 Tháng 2, Phường 12 Tp. Thủ Đức, 148 Hoàng Diệu 2, Phường Linh Chiểu
Q.4, Số 130 đường Khánh Hội, Phường 6 TP. Thủ Đức (Q.2), Số 58B đường Trần Não, Phường Bình An
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 là chủ điểm kiến thức sẽ xuất hiện nhiều trong bài thi tốt nghiệp và chuyển cấp lớp 10 hàng năm của các em học sinh. Do đó, việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh 8 là rất quan trọng để các em đạt được điểm cao trong kỳ thi quan trọng trên. Trong bài sau, VUS xin chia sẻ danh sách tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 có thể giúp các em hệ thống và ôn tập ngữ pháp dễ dàng hơn. Trọng tâm ngữ pháp tiếng Anh lớp 8Dưới đây là danh sách tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh 8 thường gặp nhất. VUS hy vọng các em sẽ học tốt hơn với danh sách này nhé. Động từ khiếm khuyết (Modal verbs)Modal verb: Là những động từ có chức năng bổ nghĩa cho động từ và danh từ chính trong câu. Các động từ khiếm khuyết dùng để diễn tả khả năng, sự chắc chắn hay bắt buộc của một/nhiều tính chất của sự kiện/hành động nào đó. Lưu ý: Sau tất cả các động từ khiếm khuyết là động từ nguyên mẫu không có to. Động từ khuyết thiếuDịch nghĩaCan – Could Diễn tả khả năng, sự dự đoán về sự việc có thể xảy ra, hoặc để đề nghị hay xin phép. Will – WouldDự đoán sự việc sẽ xảy ra ở tương lai hoặc dùng trong câu đề nghị, lời mời.Should = Ought to = Had betterDùng để đưa ra lời khuyên.May – Might Dùng để diễn tả điều gì đó có thể xảy ra.MustDiễn tả sự bắt buộc trong hành động hay luật lệ cụ thểHave toChỉ sự bắt buộc, khuyên nhủ ở mức độ nhẹ hơn “must” và mạnh hơn “should” Ví dụ: You ought to drink enough water during the day. (Bạn nên uống đủ nước trong ngày). Ngữ pháp Anh 8 – Câu điều kiệnCâu điều kiện loại 0Cấu trúc: IF + S + V/Ves + O -> S + V/Ves + O Trường hợp sử dụng: Câu điều kiện luôn có thật ở hiện tại. Ví dụ: If I get enough sleep, I have more energy throughout the day. (Nếu tôi ngủ đủ giấc, tôi chắc chắn có nhiều năng lượng hơn suốt cả ngày). Câu điều kiện loại 1Cấu trúc: IF + S+Vs/es + O -> S + Will (not) + V + O. Trường hợp sử dụng: Diễn đạt 1 sự việc có thể xảy ra ở tương lai. Ví dụ: If I win the lottery ticket, I will buy a house for my family. (Nếu tôi trúng vé số, tôi sẽ mua một ngôi nhà cho gia đình tôi). Câu điều kiện loại 2Cấu trúc: If S + V3/ V-ed + O -> S + Would (not) + V + O Trường hợp sử dụng: Diễn tả sự việc không có thật ở hiện tại. Ví dụ: If I studied harder, my parents wouldn’t be worried about me so much. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, bố mẹ tôi sẽ không lo lắng cho tôi nhiều như vậy). Câu điều kiện loại 3Cấu trúc: IF + S + had V3/ V-ed + O -> S + would have + VpII + O Trường hợp sử dụng: Diễn tả sự việc không có thật trong quá khứ. Ví dụ: If I had better memory, I wouldn’t have got lost in Hawaii. (Nếu tôi có trí nhớ tốt hơn, tôi đã không bị lạc ở Hawaii). Hệ thống toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 trọng tâmCâu hỏi đuôi – Tag QuestionChức năng: Dùng để xác nhận, kiểm định lại sự đúng đắn của thông tin đã được đưa ra. Cấu trúc chung câu hỏi đuôi: S + V + O, trợ động từ + đại từ chủ ngữ của S? Lưu ý:
Ví dụ: These cats are cute, aren’t they? (Những chú mèo này thật dễ thương phải không?). Ví dụ: He has a lot of toys, doesn’t he? (Anh ấy có rất nhiều đồ chơi phải không?). Câu hỏi đuôi thì hiện tạiCấu trúc: Mẫu câuĐộng từ tobeĐộng từ thườngKhẳng địnhMệnh đề khẳng định, isn’t/ aren’t + S?Mệnh đề khẳng định, don’t/doesn’t + S?Phủ địnhMệnh đề phủ định, am/is/are + S?Mệnh đề phủ định, do/ does + S? Ví dụ: You want to eat with them, don’t you? (Bạn muốn ăn với họ, phải không?). Ví dụ: You are the first one to come here, aren’t you? (Bạn là người đầu tiên đến đây phải không?). Ví dụ: They don’t want to come, do they? (Họ không muốn đến, phải không?). Xây dựng kiến thức Anh ngữ vững chắc cùng bộ kỹ năng mềm vượt trội tạo nên nhà lãnh đạo trẻ tương lai tại: Tiếng Anh Cho Thiếu Niên Ví dụ: You aren’t here, are you? (Bạn không có ở đây, phải không?). Câu hỏi đuôi thì quá khứCấu trúc: Mẫu câuĐộng từ tobeĐộng từ thườngKhẳng địnhMệnh đề khẳng định, wasn’t/ weren’t?Mệnh đề khẳng định, didn’t + S?Phủ địnhMệnh đề phủ định, was/were + S?Mệnh đề phủ định, did + S? Ví dụ: She was great, wasn’t she? (Cô ấy đã rất tuyệt đúng không?). Ví dụ: He wasn’t at home yesterday, was he? (Tối qua anh ta không có ở nhà phải không?). Ví dụ: I didn’t have a good performance, did I? (Màn biểu diễn của tôi đã không tốt đúng không?). Ví dụ: He did a great job, didn’t he? (Anh ấy đã làm rất tốt, phải không?). Câu hỏi đuôi thì tương laiCấu trúc: Mẫu câuĐộng từ thườngKhẳng địnhMệnh đề khẳng định, won’t + S?Phủ địnhMệnh đề phủ định, will + S? Ví dụ: You will come visit me, won’t you? (Bạn sẽ đến thăm mình mà phải không?). Ví dụ: They won’t work at the weekend, will they? (Họ sẽ không làm việc vào cuối tuần đâu phải không?). Câu hỏi đuôi với động từ khiếm khuyếtCác động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh: Can, could, should, may, might, must, have to, ought to. Mẫu câuCấu trúcVí dụKhẳng địnhMệnh đề khẳng định, modal verb + not + S?You should study more, shouldn’t you? (Bạn nên học nhiều hơn nữa, đúng không?)Phủ địnhMệnh đề phủ định, modal verb + S? She couldn’t work overtime, could she? (Cô ấy không thể làm thêm giờ, phải không?). Câu hỏi đuôi với I amMệnh đề chính có cấu trúc là I am: Mẫu câu Cấu trúcVí dụKhẳng định“Aren’t I” khi mệnh đề chính ở dạng khẳng định.I’m cute, aren’t I? (Tôi dễ thương phải không?).Phủ định“Am I” nếu mệnh đề chính ở dạng phủ định.I’m not a good friend, am I? (Tôi không phải là người bạn tốt, đúng không?). Câu hỏi đuôi với đại từ bất địnhCác trường hợp sử dụng: Chủ ngữ bất địnhTrợ động từ câu hỏi đuôiĐại từ chủ ngữ câu hỏi đuôiThể câuNobody, no one, none of,…Số nhiều (are/were, do/did)TheyKhẳng địnhNothingSố ít (is/was)ItKhẳng địnhEveryone, everybody, someone, anyone, anybodySố nhiều (are/were, do/did)TheyKhẳng định/Phủ địnhSomething, everything, anything, that, thisSố ít (is/was)It Phủ định Ví dụ: Nobody is here yet, are they? (Vẫn chưa có ai ở đây phải không?). Ví dụ: Nothing has changed, has it? (Không có gì thay đổi, phải không?). Ví dụ: Everything is done, aren’t they? (Mọi thứ đã xong cả rồi, phải không?). Ví dụ: Something is fishy here, isn’t it? (Có gì đó mờ ám ở đây, có phải không?). Cấu trúc EnoughHệ thống toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 trọng tâmÝ nghĩa: Enough… to (Đủ…. để). Cấu trúc Enough với tính từ/trạng từCấu trúc Enough với tính từ: S + tobe (not) + adj + enough (for sb) + to V + O. Ví dụ: The food on the table is full enough for us to eat tonight. (Thức ăn trên bàn đủ cho chúng tôi ăn tối nay). Cấu trúc Enough với trạng từ: S + V + (not) adv + enough (for sb) + to V + O. Ví dụ: My brother didn’t study hard enough to pass the Math exam. (Anh trai tôi đã không học chăm chỉ đủ để vượt qua kỳ thi Toán). Cấu trúc Enough với Danh từS + (not) V/to be + enough + N (for sb) + to V. Ví dụ: We have enough time to enjoy this party a little bit more. (Chúng ta có đủ thời gian để thưởng thức bữa tiệc này thêm một chút nữa). Ví dụ: I don’t have enough money to buy this car. (Tôi không có đủ tiền để mua chiếc xe này). Lưu ý:
Cấu trúc Used to/Be used toCách dùng cấu trúc Used to:
Cách dùng cấu trúc Be used to:
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 dễ làmBài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 câu hỏi đuôiHoàn thành câu hỏi đuôi cho các câu dưới đây: 1. No one’s here, …. ? 2. She doesn’t study at this school, …. ? 3. They will cook dinner, …. ? 4. They live in a tiny flat, …. ? 5. We must brush our teeth before going to bed, …. ? 6. Nam and Dinh don’t study English, …. ? 7. He often gets up late, …. ? 8. I’m right, …. ? 9. She doesn’t love to watch horror movies, …. ? 10. So you bought a new comic book, …. ? ĐÁP ÁN: 1 – aren’t they3 – won’t they5 – mustn’t we7 – doesn’t he9 – does she2 – does she4 – don’t they6 – do they8 – aren’t I10 – didn’t you Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 câu điều kiệnChia động từ loại câu điều kiện thích hợp vào các ô trống sau: 1. Mom…… (scold) you if you had come home early. 2. If you …… (eat) too much sweets, you‘ll have a toothache. 3. I will visit you this week if I …… (finish) my work soon. 4. If Trang…… (listen) toher mom, she‘d have won the contest. 5. I …… (chase) after him if I was/were you. 6. If we focus on studying in school, we …… (have) plenty of time at home. 7. He would find the pizza leftover if he …… (look) in the fridge. 8. The teacher would have punished me if I …… (done) the homework. 9. If you read more loudly, your classmates …… (hear) you. 10. If I …… (study) harder, I might have passed the exam. ĐÁP ÁN: 1 – wouldn’t have scolded3 – finish5 – would chase7 – looked9 – will hear2 – eat4 – listens6 – will have8 – hadn’t done10 – had studied Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 cấu trúc enoughViết lại các câu dưới đây với cấu trúc enough: 1. The water is quite hot. I can’t drink it. -> 2. The Math homework is hard. I cannot solve it. -> 3. Nam is tall. He is the tallest student in my class. -> 4. He is wealthy. He can buy a big house in HCM City. -> 5. I don’t have much money. I can’t buy these new video games. -> ĐÁP ÁN: 1. The water is not cold enough for me to drink. 2. The Math homework is not easy enough for me to solve it. 3. Nam is tall enough to be the tallest student in my class. 4. He is wealthy enough to buy a big house in HCM City. 5. I don’t have enough money to buy these new video games. Làm chủ kiến thức tiếng Anh lớp 8 với chương trình Anh ngữ quốc tế tại VUSHệ thống toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 trọng tâmĐể giúp các em vững vàng hơn trên chặng đường học tốt kiến thức các ngữ pháp tiếng Anh lớp 8, VUS đã thiết kế được chương trình Young Leaders – Khóa học tiếng Anh tích hợp kiến thức dành riêng cho học viên độ tuổi thanh thiếu niên (11-15 tuổi). Tại Young Leaders, các em được tiếp cận:
Không dừng lại ở đó, các bạn lãnh đạo nhí còn được rèn luyện các kỹ năng mềm quan trọng trong thế giới hội nhập quốc tế:
Nhờ Inquiry-based Learning (Phương pháp học tập chủ động), các em dễ dàng ghi nhớ, tổng hợp kiến thức tiếng Anh THCS hiệu quả chỉ với các bước đơn giản:
Hệ thống trung tâm Anh ngữ lâu đời tại Việt Nam – Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Trên đây là danh sách các chủ điểm kiến thức Anh 8 và ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 thường xuất hiện trong các bài kiểm tra quan trọng. Hy vọng VUS đã giúp các em hệ thống và tổng hợp lại kiến thức một cách dễ hiểu và khoa học hơn. |