So sánh snap 625 và snap 450

Galaxy A6 và A6 là hai chiếc smartphone mới nhất của Samsung tại thị trường Việt Nam với giá bán lần lượt là 6.99 triệu đồng và 8.99 triệu đồng. Bộ đôi smartphone này có rất nhiều tính năng ấn tượng như màn hình tràn viền, camera kép chụp ảnh xóa phông (A6 ) hay camera selfie với độ phân giải 16MP (A6)/24MP (A6 ), nhưng trong bài viết này chúng ta sẽ tập trung vào góc độ hiệu năng của chúng, mà cụ thể ở đây là CPU và GPU.

Galaxy A6 sử dụng Exynos 7870 - con chip từng có mặt trên một số smartphone trước đây như Galaxy J7 Prime hay J7 Pro. Do Exynos 7870 đã quá phổ biến, vậy nên chúng tôi sẽ không đánh giá lại nó. Thực tế, việc Samsung trang bị cho sản phẩm năm 2018 của mình một con chip tầm trung của năm 2016 cũng đủ để cho thấy rằng hiệu năng sẽ không phải thế mạnh của Galaxy A6.

Trong khi đó, Galaxy A6 lại được trang bị chip Snapdragon - một điều hiếm gặp trên các sản phẩm tầm trung. Nhưng con chip Snapdragon đó lại là Snapdragon 450, thuộc phân khúc tầm thấp của Qualcomm. Vậy hiệu năng của Galaxy A6 sẽ ra sao?

Xét về mặt kiến trúc, Snapdragon 450 rất giống với Snapdragon 625. Cả hai đều được sản xuất trên tiến trình 14nm, đều gồm 8 nhân A53 và GPU Adreno 506. Khác biệt duy nhất là Snapdragon 450 chạy ở xung nhịp CPU thấp hơn, đạt 1.8Ghz so với 2Ghz của Snapdragon 625.

So sánh snap 625 và snap 450

Kết quả benchmark cũng thể hiện rõ điều này: Snapdragon 450 chỉ chậm hơn Snapdragon 625 một chút, cả về mặt CPU và GPU. Mặc dù là một con chip "đầu 4", tuy nhiên Snapdragon 450 thực tế không quá tệ như nhiều người vẫn nghĩ.

So sánh snap 625 và snap 450

So sánh snap 625 và snap 450

So sánh snap 625 và snap 450

So sánh snap 625 và snap 450

Tuy nhiên, vấn đề mấu chốt ở đây là khi xét đến tình cảnh thị trường, mức giá 8.99 triệu cho một chiếc máy sử dụng chip Snapdragon 450 là rất khó để chấp nhận. Chúng ta có thể kể tên hàng loạt mẫu máy với giá rẻ hơn nhưng cho hiệu năng vượt trội so với Galaxy A6 , ví dụ như Xiaomi Redmi Note 5 (SD636 - 4.79 triệu đồng), Sony Xperia XA2 (SD630 - 6.59 triệu đồng), Oppo F7 (Helio P60 - 7.99 triệu đồng) hay Nokia 7 Plus (SD660 - 8.99 triệu đồng).

Đương nhiên, sẽ là sai lầm nếu như đánh giá một chiếc điện thoại mà chỉ nhìn vào hiệu năng của nó. Tuy nhiên với một thành phần quan trọng và ảnh hưởng rất nhiều đến trải nghiệm như CPU, cộng thêm việc các đối thủ có thể đạt được một mức hiệu năng cao hơn trong khi giá bán lại rẻ hơn nhiều, thì những gì Samsung mang đến cho A6 sẽ không được đánh giá cao.

Dẫu vậy, con số là chưa đủ, chúng tôi sẽ mang đến cho các bạn các bài test sức mạnh thực tế của Galaxy A6/A6 trong thời gian tới.

Qualcomm Snapdragon 625 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2000 GHz. Qualcomm Snapdragon 450 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 1800 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.8 GHz.

Qualcomm Snapdragon 625 tiêu thụ 5 Watt và Qualcomm Snapdragon 450 3 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 625 được trang bị Adreno 506. Cái thứ hai sử dụng Adreno 506. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 650 MHz. Qualcomm Snapdragon 450 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 625 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 8 GB. Và thông lượng của nó là 7 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 450 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 7 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 625 đã ghi được 107731 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 959 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 450 trong Antutu đã nhận được 101799 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 976 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 625 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 450?

  • Điểm kiểm tra AnTuTu 107731 против 101799 , thêm về 6%
  • Tần số bộ xử lý tối đa 2 GHz против 1.8 GHz, thêm về 11%
  • tối đa. Ký ức 8 GB против 4 GB, thêm về 100%
  • Phiên bản Bluetooth 5 против 4.1 , thêm về 22%
  • FLOPS 129 TFLOPS против 118 TFLOPS, thêm về 9%
  • Độ phân giải máy ảnh (tối đa) 24 против 21 , thêm về 14%

So sánh Qualcomm Snapdragon 625 và Qualcomm Snapdragon 450: khoảng thời gian cơ bản

So sánh snap 625 và snap 450

Qualcomm Snapdragon 625

So sánh snap 625 và snap 450

Qualcomm Snapdragon 450

phiên bản Vulcan

Phiên bản Vulkan cho biết các tính năng và chức năng được hỗ trợ, đồng thời có thể bao gồm các bản sửa lỗi và cải tiến hiệu suất được giới thiệu trong các bản cập nhật API gần đây.Hiển thị tất cả

Độ phân giải máy ảnh (tối đa)

quay video 4K

30 FPS

Trung bình: 44.3 FPS

H.265

Hỗ trợ chuẩn nén video giúp sử dụng băng thông hiệu quả hơn và chất lượng video cao hơn so với các chuẩn trước đó như H.264.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

H.264

H.264 (hoặc AVC) là một tiêu chuẩn mã hóa video cung cấp khả năng nén video chất lượng cao, hiệu quả.

Chứa

Chứa

MP3

Định dạng âm thanh bị mất dữ liệu cho phép bạn nén các tệp âm thanh với mức giảm chất lượng âm thanh tối thiểu. Bộ xử lý di động hỗ trợ giải mã và phát lại các tệp MP3, cho phép người dùng thưởng thức các tệp nhạc và âm thanh trên thiết bị của họ.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

WAV

Định dạng tệp âm thanh không nén cung cấp âm thanh chất lượng cao và giữ lại tất cả các chi tiết của bản ghi âm. Bộ xử lý di động hỗ trợ phát lại và xử lý các tệp WAV, cho phép người dùng nghe và ghi âm thanh mà không làm giảm chất lượng.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

AIFF

Định dạng tệp âm thanh không nén cung cấp âm thanh chất lượng cao và giữ lại tất cả các chi tiết của bản ghi gốc.

Chứa

Chứa

MP4

Định dạng bộ chứa phương tiện được sử dụng để lưu trữ video, âm thanh và các tệp phương tiện khác.

Chứa

Chứa

GLONASS

GLONASS là hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Nga phát triển.

Chứa

Chứa

Beidou

Một hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Trung Quốc phát triển.

Chứa

Chứa

Galileo

Hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Liên minh châu Âu phát triển.

Chứa

Chứa

QZSS

Hệ thống vệ tinh định vị không gian do Nhật Bản phát triển và vận hành.

Chứa

Chứa

SBAS

SBAS là một hệ thống điều chỉnh định vị vệ tinh được thiết kế để cải thiện độ chính xác định vị và độ tin cậy điều hướng.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Phiên bản eMMC

Định dạng bộ nhớ flash tiêu chuẩn được tích hợp trực tiếp vào SoC. Các phiên bản mới hơn của eMMC cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, tải ứng dụng nhanh hơn và hiệu suất tổng thể của thiết bị tốt hơn.Hiển thị tất cả

Phiên bản Wi-Fi

Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Các phiên bản Wi-Fi mới hơn cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, kết nối ổn định hơn và hiệu suất mạng Wi-Fi được cải thiện.Hiển thị tất cả

hỗ trợ 4G

LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Lệnh Intel® AES-NI

AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.

Chứa

Chứa

tần số bộ nhớ

RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.

933 MHz

Trung bình: 1701 MHz

933 MHz

Trung bình: 1701 MHz

Băng thông bộ nhớ

Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.

7 GB/s

Trung bình: 24.1 GB/s

7 GB/s

Trung bình: 24.1 GB/s

tối đa. Ký ức

Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.

Phiên bản RAM (DDR)

Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn.Hiển thị tất cả

Số lõi

Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v.Hiển thị tất cả

GPU

GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa, bao gồm hiển thị hình ảnh, video và thực hiện các phép tính đồ họa phức tạp. GPU tiên tiến và mạnh mẽ hơn mang lại hiệu suất đồ họa tốt hơn, tốc độ khung hình cao hơn và hình ảnh chân thực hơn.Hiển thị tất cả

Adreno 506

Adreno 506

kiến trúc GPU

Kiến trúc của GPU có tác động đến hiệu suất, mức tiêu thụ điện năng và chức năng của GPU. Có nhiều kiến trúc GPU khác nhau được phát triển bởi các nhà sản xuất khác nhau như NVIDIA, Qualcomm, ARM, v.v.Hiển thị tất cả

Adreno 500

Adreno 500

trình đổ bóng GPU

Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao.Hiển thị tất cả

tần số cơ sở CPU

Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị.Hiển thị tất cả

2000 MHz

Trung bình: 922.4 MHz

1800 MHz

Trung bình: 922.4 MHz

Tốc độ thu thập dữ liệu

Đề cập đến tốc độ mà bộ xử lý có thể truy xuất thông tin từ bộ nhớ hoặc các nguồn dữ liệu bên ngoài khác.

300 MBits/s

Trung bình: 812.6 MBits/s

300 MBits/s

Trung bình: 812.6 MBits/s

Tốc độ tải dữ liệu

Đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần hệ thống khác nhau như bộ nhớ, CPU, GPU và các thành phần khác.Hiển thị tất cả

150 Mbit/s

Trung bình: 176.3 Mbit/s

150 Mbit/s

Trung bình: 176.3 Mbit/s

Hyper-threading

Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.

KHÔNG

KHÔNG

64-bit

Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Số của chủ đề

Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.

Tần số bộ xử lý tối đa

Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất.Hiển thị tất cả

2 GHz

Trung bình: 2.4 GHz

1.8 GHz

Trung bình: 2.4 GHz

Hệ số nhân đã được mở khóa

Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác.Hiển thị tất cả

KHÔNG

KHÔNG

FLOPS

Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.

129 TFLOPS

Trung bình: 262.9 TFLOPS

118 TFLOPS

Trung bình: 262.9 TFLOPS

Điểm kiểm tra AnTuTu

AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC).Hiển thị tất cả

107731

Trung bình: 324226.4

101799

Trung bình: 324226.4

Điểm GeekBench 5 lõi đơn

Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau.Hiển thị tất cả

Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5

GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt.Hiển thị tất cả

FAQ

Qualcomm Snapdragon 625 và Qualcomm Snapdragon 450 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 625 đã ghi được 107731 điểm. Qualcomm Snapdragon 450 đã ghi được 101799 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm Snapdragon 625 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 450 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm Snapdragon 625 có 2000 triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 450 có 2000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 625 và Qualcomm Snapdragon 450?

Qualcomm Snapdragon 625 sử dụng Adreno 506. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 450 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 506.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm Snapdragon 625 có tốc độ 2000 MHz. Qualcomm Snapdragon 450 hoạt động ở tần số 1800 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm Snapdragon 625 hỗ trợ DDR3. Qualcomm Snapdragon 450 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm Snapdragon 625 có tần số tối đa là 2 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 450 đạt 1.8 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 625 có thể lên tới 5 Watts. Qualcomm Snapdragon 450 có tối đa 5 Watt.