Steady hand là gì

Steady Là Gì

Steady Là Gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Steady hand là gì

Steady hand là gì

Steady hand là gì

steady

Steady hand là gì

steady /stedi/ tính từ vững, vững chắc, vững vàngsteady as a rock: vững như bàn thạch điều đặn, đều đềulớn go at a steady pace: đi đều bướclớn require a steady light: cần tia nắng đềua steady rise in prices: chi phí cứ lên đều đềua steady gaze: cái nhìn chằm chằm không rời kiên trì, không căn sửalớn be steady in ones principles: kiên trì trong nguyên lý vững vàng, bình tĩnh, tỉnh bơsteady nerves: tinh thần vững vàng, cân não vững vàng đứng đắn, chính chắnsteady! hãy bình tĩnh!, đừng nên vội vã!steady on! thôi! tạm dừng!keep her steady! (hàng hải) hãy giữ hướng đầu tàu!, không đổi hướng đầu tàu! ngoại động từ gây nên vững, gây nên vững chắc, gây nên vững vànglớn steady a table: chêm bàn cho vững gây nên kiên trìhatred will steady him: lòng căm thù sẽ gây nên anh ta kiên trì nội động từ cũng trở nên vững vàng, cũng trở nên vững chắc cũng trở nên kiên trì danh từ (kỹ thuật) bệ bỡ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tình nhân chính thức
bền vữngsteady state: trạng thái bền vữngcân bằngchặtcứngđềusteady flow: dòng chảy đều đặnsteady gradient: dốc đềusteady noise: tiếng ồn đều đặnsteady rotation of body toàn thân: sự quay đều của vật thểsteady uniform flow: dòng đều ổn địnhgiá đỡboring-bar steady bracket: giá đỡ di độnglathe steady: giá đỡ di độngsteady rest: giá đỡ di độngthree-jaw steady: giá đỡ ba vấukhông đổilunét đỡjaw-type steady: lunét đỡ kiểu hàmroller-type steady: lunét đỡ kiểu con lănổn địnhhorizontal steady state: trạng thái nhất định ngangnon steady: không ổn địnhpseudo steady state flow: chảy chuẩn ổn địnhradial steady state flow: dòng chảy hướng tâm ổn địnhsteady (-flow) operation: sự vận hành (chuyển động) ổn địnhsteady bearing: góc phương vị nhất định (đạo hàng)steady component: thành phần ổn địnhsteady condition: trường hợp ổn địnhsteady condition: trạng thái ổn địnhsteady conductions: chế độ nhất định điệnsteady cooling: làm lạnh (ở trạng thái) ổn địnhsteady cooling: sự làm lạnh (ở trạng thái) ổn địnhsteady current: dòng điện ổn địnhsteady deflection: sự lệch ổn địnhsteady flight: chuyến bay ổn địnhsteady flow: dòng ổn địnhsteady flow: dòng chảy ổn địnhsteady fluid flow: chảy ổn địnhsteady gradient: độ dốc ổn địnhsteady input: nguồn cấp nước ổn địnhsteady jump: nước nhảy ổn địnhsteady load: tải trọng ổn địnhsteady motion: vận động nhất định (không căn sửa tốc độ)steady motion: vận động ổn địnhsteady noise: tạp nhiễu ổn địnhsteady noise: tiếng ồn ổn địnhsteady noise: tạp âm ổn địnhsteady one-dimensional flow: dòng 1 chiều ổn địnhsteady operation: vận hành ổn địnhsteady operation: chuyển động ổn địnhsteady percolation: sự thấm ổn địnhsteady product temperature: nhiệt độ mặt hàng ổn địnhsteady rate: vận tốc ổn địnhsteady running condition: trường hợp (trạng thái) làm việc ổn địnhsteady running condition: trường hợp chuyển động ổn địnhsteady running condition: trang thái làm việc ổn địnhsteady running condition: trường hợp làm việc ổn địnhsteady seepage flow: dòng thấm ổn địnhsteady sinusoidal component: thành phần hình sin ổn địnhsteady source: nguồn ổn địnhsteady state: tính trạng ổn địnhsteady state: trường hợp ổn địnhsteady state condition: trường hợp trạng thái ổn địnhsteady state condition: trường hợp ổn địnhsteady state creep: sự rão trạng thái ổn địnhsteady state error: sai số ổn địnhsteady state launching condition: trường hợp phóng trạng thái ổn địnhsteady state seepage flow: dòng thấm ổn địnhsteady state stability: độ nhất định tĩnhsteady state value: chi phí trạng thái ổn địnhsteady state voltage: điện áp ổn địnhsteady state voltage: thế hiệu ổn địnhsteady stream: dòng ổn địnhsteady áp lực: ứng suất ổn địnhsteady áp lực of reinforcement: ứng suất nhất định của cốtsteady uniform flow: dòng đều ổn địnhsteady water level: mức nước nhất định (không đổi)system in steady state: hệ thống trong trạng thái ổn địnhvertical steady state: trạng thái nhất định thẳng đứngvữngsteady state: trạng thái bền vữngvững chắcLĩnh vực: cơ khí & công trìnhđỡ (bằng kích)kính đỡLĩnh vực: toán & tinổn định, vữngboring-bar steady bracketgiá máy tiệnboring-bar steady bracketldi độngdamp heat steady statethử nghiệm nóng ẩm liên tụcfixed steadytrục đứng định vịlathe steadygiá máy tiệnlathe steadyldi độngroller steadylđỡ kiểu con lănsine steady statechế độ điều hòasine steady statechế độ xác lập sinsteady bearingổ dẫn hướng cần khoansteady filtrationsự ngấm thường xuyênsteady filtrationsự thấm thường xuyênbình ổncủng cốđềuđều đặnđược ổn địnhđược nhất định, cũng trở nên ổn địnhkhông dao độnglàm cho ổn địnhlàm cho vững chắcổn địnhsteady market: thị trường nhất định vững chắcsteady market: thi trường nhất định vững chắcsteady prices: chi phí ổn địnhổn định, bình ổn, không dao độngtrở nên nhất định, củng cốvữngsteady market: thị trường nhất định vững chắcsteady market: thi trường nhất định vững chắcvững chắcsteady market: thị trường nhất định vững chắcsteady market: thi trường nhất định vững chắcsteady demandnhu cầu liên tục, không đổi o nhất định

Steady hand là gì

Steady hand là gì

Steady hand là gì

steady

Từ điển Collocation

Xem Ngay: Dư Nợ Cuối Kỳ Là Gì, Tìm Hiểu Bảng Sao Kê Thẻ Tín Dụng

steady adj.

1 not moving or shaking

VERBS be, feel, look, seem, sound | become | remain | hold sb/sth, keep sb/sth Hold the ladder steady!

ADV. extremely, very | absolutely, perfectly, quite, rock His gaze was rock steady. | not quite She opened the letter with hands that were not quite steady. | almost

2 developing/happening at a regular rate

VERBS be, seem | become | hold, remain Chia sẻ trình bày prices have held steady over the last few days.

ADV. remarkably, very | fairly, relatively

Từ điển WordNet

n.

Bài Viết: Steady là gì

v.

Xem Ngay: 0865 Là Mạng Gì Sim Tất Tần Tật Về Sim 0865

adj.

Xem Ngay: Shr Là Gì Nghĩa Của Từ Shr Trong Tiếng Việt

not subject lớn change or variation especially in behavior

a steady beat

a steady job

a steady breeze

a steady increase

a good steady ballplayer

securely in position; not shaky

held the ladder steady

not easily excited or upset

steady nerves

adv.

English Synonym và Antonym Dictionary

steadies|steadied|steadying|steadier|steadiestsyn.: ceaseless constant fixed incessant inert perpetual regular

Thể Loại: San sẻ Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Steady Là Gì

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Steady Là Gì

Related

  • Steady hand là gì
    Graph Là Gì Graph Trong Tiếng Tiếng Việt
  • Steady hand là gì
    Thành Phần Xuất Thân Là Gì, Cách Viết Sơ Yếu Lý Lịch Chuẩn 2020
  • Steady hand là gì
    thiệp tiếng anh là gì
  • Steady hand là gì
    Recording Là Gì Nghĩa Của Từ Recording
  • Steady hand là gì
    Cyclic Redundancy Check Là Gì, Cyclic Redundancy Check (Crc) Là Gì
  • Steady hand là gì
    Bản Thể Luận Là Gì
  • Steady hand là gì
    Iphone Certified Pre-Owned Là Gì, Iphone Cpo Là Gì
  • Steady hand là gì
    Curves Là Gì Nghĩa Của Từ Curves
  • Steady hand là gì
    Oil Seal Là Gì Nghĩa Của Từ Oil Seal
  • Steady hand là gì
    Định Nghĩa Và Ví Dụ