Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Show vergeverge /və:dʤ/ danh từ bờ, venthe verge of road: ven đườngthe verge of a forest: ven rừng bờ cỏ (của luống hoa...) (kỹ thuật) thanh, cần (con kiến trúc) thân cột (con kiến trúc) rìa mái đầu hồi (tôn giáo) gậy quyềnon the verge of sắp tới, ngay sát, suýton the verge of doing something: sắp làm một bài toán gìlớn be on the verge of forty: gần tứ mươi tuổi nội động từ nghiêng, xếthe sun was verging towards the horizon: phương diện ttách xế về chân trời tiến giáp gầnhe is verging towards sixty: ông ấy sát sáu mươi tuổikhổng lồ verge on tiếp giáp gần, tiếp giáp, kề, gần nhưboredom verging on tears: nỗi buồn chán sát khóc lên được
vergeTừ điển Collocationverge noun ADJ. grass | motorway, roadside VERB + VERGE bring sb/sth to (figurative) This action brought the country to the verge of economic collapse. PREP. on the ~ (figurative) She was on the verge of a nervous breakdown when she finally sought help. Từ điển WordNetXem thêm: Janitor Là Gì - Nghĩa Của Từ JanitorEnglish Synonym and Antonym Dictionaryverges|verged|vergingsyn.: border brink edge incline lean rim tkết thúc Chuyên mục: Hỏi Đáp |