Van nghĩa tiếng Việt là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổiIPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn vən˧˧ vən˧˧jəŋ˧˥ jəŋ˧˥jəŋ˧˧ jəŋ˧˧ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh vən˧˥ vən˧˥vən˧˥˧ vən˧˥˧

Phó từSửa đổi

vân vân

  1. (Láy) Còn nhiều thứ tương tự như thế.

Cách dùngSửa đổi

Thường chỉ viết tắt là v.v. hoặc v.v....

Đồng nghĩaSửa đổi

  • v.v.

DịchSửa đổi

  • Tiếng Anh: et cetera, etc., &c., and the rest, and so on, and so forth
  • Tiếng Hà Lan: enzovoort, enz.
  • Tiếng Latinh: et cetera
  • Tiếng Séc: atd., a tak dále
  • Tiếng Tây Ban Nha: etcétera, y más, al fin
  • Tiếng Trung Quốc: 等等 (dĕng dĕng, đẳng đẳng)
  • Tiếng Thái: ฯลฯ (และอื่นๆ)

Từ liên hệSửa đổi

  • vân

Danh từSửa đổi

vân vân

  1. (Cũ) Như vân vi.Kể hết vân vân sự tình.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)