Bảy ngày trong tuần tuy không quá dài hay phức tạp nhưng thường bị nhầm lẫn. Các thứ trong Tiếng Anh có viết tắt, cách phát âm và cách viết khác nhau. Vì thế, chuyên mục Wiki sẽ giới thiệu đến bạn vài thông tin về các ngày trong tuần bằng Tiếng Anh chi tiết nhất. Cùng ghi nhớ nội dung sau đây nhé. Show
Thứ Tiếng Anh Nội Dung Bài Viết
Các thứ trong tiếng Anh phiên âm,viết tắt
Cách đọc các thứ trong Tiếng AnhCác thứ trong Tiếng Anh có cách đọc đơn giản như sau:
Xem video cách đọc thứĐể đọc các thứ chuẩn chính xác mời các bạn xem video có trên Youtube. Cách đọc các thứ thú vịTrường hợp bạn muốn đọc các thứ Tiếng Anh phiên âm Tiếng Việt hãy thử cách đọc vui nhộn sau đây: Monday – ‘Mâm đây’ (hãy nhìn vào cái mâm vào nói và bạn sẽ thấy cách đọc giống từ thứ Hai) Tuesday – ‘Tiêu đây’ Wednesday – ‘Thớt đây’ Friday – ‘Phở đây’ Saturday – ‘Sét đây’ Sunday – ‘Xoăn đây’ ➔ Mình thường áp dụng cách đọc này để nhớ chính xác các thứ trong tuần hơn và nhận thấy đây là một mẹo khá thú vị, dễ học và dễ nhớ. Cách viết thứ trong Tiếng AnhTrong Tiếng Anh, thứ thường được kết hợp với giới từ ‘on’, như sau: on Monday: vào thứ Hai on Tuesday: vào thứ Ba on Wednesday: vào thứ Tư on Thursday: vào thứ Năm on Friday: vào thứ Sáu on Saturday: vào thứ Bảy on Sunday: vào Chủ Nhật Ngoài ra, các thứ cũng có thể đi cùng với từ ‘every’ (mỗi) every Mondays: thứ Hai hàng tuần every Tuesdays: thứ Ba hàng tuần every Wednesdays: thứ Tư hàng tuần every Thursdays: thứ Năm hàng tuần every Fridays: thứ Sáu hàng tuần every Saturdays: thứ Bảy hàng tuần every Sundays: Chủ Nhật hàng tuần Cách đọc viết khi có thứ – ngày – tháng – nămCách 1
➔ Tháng viết trước ngày có sử dụng dấu phẩy để ngăn cách sau thứ và ngày Ex: Thứ 3, ngày 4 tháng 7 năm 2018 đọc – viết là: Tuesday, July 4th, 2018 Thứ 2, ngày 9 tháng 6 năm 2019 đọc – viết là: Monday, June 9st, 2019 Cách 2
➔ Ngày viết trước tháng có dấu phẩy ‘,’ để ngăn cách thứ Ex: Saturday July the second two thousand and eight (Thứ bảy, 2 tháng 7 2008) ✅ Xem thêm: Số thứ tự trong Tiếng Anh Ý nghĩa các ngày trong tuầnGiải nghĩa các thứ trong Tiếng Anh có thể bạn chưa biết:
Cụm từ liên quan đến thứ ngàyDays of the week: các ngày trong tuần (thường là từ thứ Hai đến Chủ nhật) Weekdays: ngày trong tuần (chủ yếu là thứ Hai đến thứ Sáu) Weekend: ngày cuối tuần (thứ Bảy và Chủ nhật) A week tomorrow: ngày mai là được 1 tuần Cách hỏi thứ Tiếng AnhTrong giao tiếp chúng ta cần nắm rõ các câu hỏi về thứ Tiếng Anh giúp giao tiếp thuận lợi. Câu hỏi What day is it? – Hôm này là thứ mấy vậy? What day is it today? – Hôm nay là thứ mấy thế? Trả lời It is + <thứ> Ex: A: What day is it today? B: It’s Tuesday. (A: Hôm nay là thứ mấy thế? B: Thứ ba.) Cách hỏi thời khóa biểu trong Tiếng AnhMột vài câu hỏi thời khóa biểu trong Tiếng Anh cần thiết cho học sinh. Câu hỏi What do/does + S + have on + <thứ>? Trả lời S + have/has + <môn học> Ex: A: What do you have on Friday? B: I have Maths. (A: Bạn có môn học gì vào thứ Sáu? B: Tôi có Toán.) ✅ Xem thêm: 3 Cách đặt câu hỏi trong Tiếng Anh Qua bài học trên chắc chắn chúng ta nắm rõ cách đọc các thứ trong Tiếng Anh, viết tắt và phiên âm chính xác. Mặc dù 1 tuần chỉ có 7 ngày nhưng không phải ai cũng ghi nhớ các thứ (ngày) của Tiếng Anh chi tiết. Nhớ thường xuyên ủng hộ các kiến thức của IIE Việt Nam các bạn nhé. Wiki -
|