Thử nghiệm thành thạo so sánh liên phòng

https://scem.gov.vn/vi/phan-tich/thu-nghiem-lien-phong/thong-bao-chuong-trinh-so-sanh-lien-phong-thang-7-va-thang-8-nam-2017-2.html https://scem.gov.vn/uploads/phan-tich/2020_02/image.png

Trung tâm Quan trắc môi trường miền Nam https://scem.gov.vn/uploads/50_3-new-logo-mr-hung.png

Thử nghiệm thành thạo (TNTT) là phương thức đánh giá năng lực PTN bằng cách so sánh kết quả thực hiện các phép đo hoặc phép thử giữa các PTN trên cùng một mẫu thử hoặc trên các mẫu thử tương tự nhau trong những điều kiện đã được định trước. Nói cách khác, các PTN khi tham gia một chương trình TNTT sẽ được gửi các mẫu thử như nhau để phân tích một hoặc một vài chỉ tiêu và Ban tổ chức sẽ dựa vào kết quả phân tích này để đánh giá sự thành thạo trong việc thực hiện phép thử đó của PTN.

Đơn vị tổ chức hay nhà cung ứng TNTT phải là một tổ chức độc lập có trách nhiệm và vai trò trong việc xây dựng, vận hành chương trình. Đơn vị tổ chức TNTT phải áp dụng ISO/IEC 17043:2010 hoặc các tiêu chuẩn khác tương đương và được công nhận bởi một cơ quan công nhận. Toàn bộ các thông tin về việc tham gia chương trình TNTT của các tổ chức tham gia được bảo mật bằng cách mã hoá mỗi PTN trong báo cáo kết quả chương trình.

Tóm lại, thử nghiệm thành thạo (Proficiency testing) là đánh giá việc thực hiện của các bên tham gia theo tiêu chí đã được thiết lập thông qua các so sánh liên phòng. Còn So sánh liên phòng (Interlaboratory comparison) là việc tổ chức, thực hiện và đánh giá các phép đo hoặc phép thử trên cùng mẫu thử hoặc trên mẫu thử tương tự nhau bởi hai hay nhiều phòng thí nghiệm theo những điều kiện xác định trước

Lợi ích của thử nghiệm thành thạo

TNTT là một trong các phương thức nhằm đảm bảo chất lượng kết quả thử nghiệm. Với mục đích của chương trình để đánh giá mức độ thành thạo của cán bộ phân tích kiểm nghiệm và năng lực của một PTN so với mặt bằng năng lực chung của các PTN khác, giúp các PTN kiểm soát, phát hiện các vấn đề không phù hợp nếu có, từ đó có hành động khắc phục phòng ngừa để cải tiến hệ thống quản lý chất lượng theo ISO/IEC 17025. Đạt kết quả tốt khi tham gia các chương trình TNTT sẽ cung cấp bằng chứng độc lập, khách quan chứng minh độ chính xác trong các kết quả thử nghiệm đối với các bên quan tâm.

Hiện nay, yêu cầu về việc tham gia TNTT được các cơ quan công nhận ISO/IEC 17025:2017 và các cơ quan chỉ định (cơ quan thẩm quyền tại Việt Nam) đặc biệt chú trọng. Nhiều tổ chức công nhận và tất cả các cơ quan chỉ định yêu cầu phòng thử nghiệm phải tham gia TNTT và có kết quả đạt trước khi đăng ký xin công nhận.

Nhằm mục đích để các phòng thí nghiệm có cơ hội tự xem xét đánh giá năng lực, độ chính xác, độ tin cậy của kết quả thử nghiệm, VinaLAB tổ chức các chương trình thử nghiệm thành thạo, so sánh liên phòng với sự tham gia của nhiều phòng thí nghiệm tại Việt Nam và quốc tế.

VinaLAB dự kiến tổ chức các chương trình Thử nghiệm thành thạo, So sánh liên phòng trong các lĩnh vực Hóa học, Vật liệu xây dựng, Vi sinh, Thuốc bảo vệ thực vật như sau:

Lưu ý:

  • Vui lòng bấm chọn vào "Tên chương trình" để biết thêm chi tiết và điền thông tin vào Form đăng ký.
  • Phí tham dự đã bao gồm Phí gửi mẫu và Thuế Giá trị gia tăng (VAT).
  • Đối với các PTN đã đăng ký tham gia và có nhu cầu mua thêm mẫu TNTT, vui lòng liên hệ với Ban tổ chức để được báo giá cụ thể.
  • Trong trường hợp các PTN áp dụng các phương pháp thử khác so với yêu cầu, vui lòng liên hệ với Ban tổ chức trước khi đăng ký.
  • (*) Chương trình/chỉ tiêu đã được công nhận phù hợp chuẩn mực quốc tế ISO/IEC 17043: 2010.

STT Mã số Tên chương trình Lĩnh vực Ghi chú Phí tham dự Tham gia 1 SKVA.011.07 SKVA.011.07: Các chất ô nhiễm trong nước và nước thải Hóa học Tháng 07 2,500,000 2 SKVA.001.07 SKVA.001.07: Chất lượng nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 07 2,500,000 3 SKVA.009.07 SKVA.009.07: Anion trong nước và nước thải Hóa học Tháng 07 2,500,000 4 SKVA.008.07 SKVA.008.07: Kim loại trong nước và nước thải Hóa học Tháng 07 3,000,000 5 SKVA.005.07 SKVA.005.07: Các chất ô nhiễm Hydrocacbua thơm trong nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 07 2,500,000 6 AoV.5.23.96 AoV.5.23.96: Chất lượng thuốc bảo vệ thực vật Thuốc BVTV Tháng 07 0 7 AoV.6.23.93 AoV.6.23.93: Vi sinh trong thức ăn thủy sản Vi sinh Tháng 07 3,000,000 8 AoV.6.23.53 AoV.6.23.53: Xét nghiệm bệnh thủy sản Vi sinh Tháng 07 3,000,000 9 AoV.6.23.52 AoV.6.23.52: Xét nghiệm bệnh thủy sản Vi sinh Tháng 07 3,000,000 10 AoV.6.23.37 AoV.6.23.37: Vi sinh trong thực phẩm Vi sinh Tháng 07 3,000,000 11 AoV.6.23.22 AoV.6.23.22: Vi sinh trong sữa bột Vi sinh Tháng 07 3,000,000 12 AoV.6.23.18 AoV.6.23.18: Vi sinh trong thủy sản Vi sinh Tháng 07 3,000,000 13 AoV.6.23.14 AoV.6.23.14: Vi sinh trong thủy sản Vi sinh Tháng 07 3,000,000 14 AoV.6.23.106 AoV.6.23.106: Vi sinh trong thức ăn thủy sản Vi sinh Tháng 07 3,000,000 15 AoV.5.23.127 AoV.5.23.127: Độc tố nấm mốc Ochratoxin A trong ngũ cốc Hóa học Tháng 07 2,000,000 16 AoV.5.23.06 AoV.5.23.06: Chỉ tiêu chất lượng trong bánh Hóa học Tháng 07 3,000,000 17 AoV.5.23.05 AoV.5.23.05: Kim loại trong nước Hóa học Tháng 07 3,000,000 18 AoV.5.23.241 AoV.5.23.241: Kim loại nặng trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe Hóa học Tháng 07 3,000,000 19 AoV.5.23.262 AoV.5.23.262: Khoáng vi lượng trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe Hóa học Tháng 07 3,000,000 20 AoV.5.23.105 AoV.5.23.105: Chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải Hóa học Tháng 07 2,000,000 21 AoV.5.23.197 AoV.5.23.197: Chất lượng phân bón DAP Hóa học Tháng 07 2,000,000 22 AoV.5.23.180 AoV.5.23.180: Chất lượng phân bón Hóa học Tháng 07 2,000,000 23 AoV.5.23.322 AoV.5.23.322: Kim loại trong phân bón Hóa học Tháng 07 2,000,000 24 AoV.5.23.321 AoV.5.23.321: Kim loại trong phân bón Hóa học Tháng 07 2,000,000 25 AoV.5.23.320 AoV.5.23.320: Kim loại trong phân bón Hóa học Tháng 07 2,000,000 26 AoV.5.23.317 AoV.5.23.317: Chất kích thích tăng trưởng trong phân bón Hóa học Tháng 07 2,000,000 27 AoV.5.23.316 AoV.5.23.316: Kim loại trong phân bón Hóa học Tháng 07 2,000,000 28 AoV.5.23.338 AoV.5.23.338: Chất lượng ớt Hóa học Tháng 07 2,000,000 29 AoV.5.23.239 AoV.5.23.239: Chất lượng mật ong Hóa học Tháng 07 2,000,000 30 AoV.5.23.238 AoV.5.23.238: Dư lươợng thuốc bảo vệ thực vật trong mật ong Hóa học Tháng 07 2,000,000 31 AoV.5.23.62 AoV.5.23.62: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 07 2,000,000 32 AoV.5.23.36 AoV.5.23.36: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 07 2,000,000 33 AoV.5.23.98 AoV.5.23.98: Kim loại trong phân bón Hóa học Tháng 07 3,000,000 34 AoV.5.23.92 AoV.5.23.92: Kim loại trong phân bón Hóa học Tháng 07 3,000,000 35 AoV.5.23.51 AoV.5.23.51: Dư lượng hóa chất, kháng sinh trong thủy sản Hóa học Tháng 07 3,000,000 36 AoV.5.23.46* AoV.5.23.46*: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 07 3,000,000 37 AoV.5.23.27 AoV.5.23.27: Kim loại trong thủy sản Hóa học Tháng 07 3,000,000 38 SKVA.010.08 SKVA.010.08: Tạp nhiễm hữu cơ trong nước và nước thải Hóa học Tháng 08 2,500,000 39 SKVA.003.08 SKVA.003.08: Kim loại trong nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 08 2,500,000 40 SKVA.002.08 SKVA.002.08: Kim loại trong nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 08 2,500,000 41 SKVA.006.08 SKVA.006.08: Chất lượng nước và nước thải Hóa học Tháng 08 2,500,000 42 AoV.5.23.96 AoV.5.23.96: Chất lượng thuốc bảo vệ thực vật Thuốc BVTV Tháng 08 0 43 AoV.6.23.15 AoV.6.23.15: Vi sinh trong thủy sản Vi sinh Tháng 08 3,000,000 44 AoV.6.23.55 AoV.6.23.55: Vi sinh trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Vi sinh Tháng 08 3,000,000 45 AoV.6.23.81 AoV.6.23.81: Xét nghiệm bệnh thủy sản Vi sinh Tháng 08 3,000,000 46 AoV.6.23.76 AoV.6.23.76: Vi sinh trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Vi sinh Tháng 08 3,000,000 47 AoV.6.23.73 AoV.6.23.73: Xét nghiệm bệnh thủy sản Vi sinh Tháng 08 3,000,000 48 AoV.6.23.72 AoV.6.23.72: Xét nghiệm bệnh thủy sản Vi sinh Tháng 08 3,000,000 49 AoV.6.23.71 AoV.6.23.71: Xét nghiệm bệnh thủy sản Vi sinh Tháng 08 3,000,000 50 AoV.6.23.70 AoV.6.23.70: Vi sinh trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Vi sinh Tháng 08 3,000,000 51 AoV.6.23.41 AoV.6.23.41: Vi sinh trong nước mặt Vi sinh Tháng 08 3,000,000 52 AoV.6.23.40 AoV.6.23.40: Vi sinh trong thực phẩm Vi sinh Tháng 08 3,000,000 53 AoV.6.23.112 AoV.6.23.112: Vi sinh trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Vi sinh Tháng 08 3,000,000 54 AoV.5.23.07 AoV.5.23.07: Chỉ tiêu chất lượng trong chè Hóa học Tháng 08 3,000,000 55 AoV.5.23.255 AoV.5.23.255: Chất lượng xúc xích Hóa học Tháng 08 3,000,000 56 AoV.5.23.253 AoV.5.23.253: Chất lượng thịt Hóa học Tháng 08 3,000,000 57 AoV.5.23.319 AoV.5.23.319: Vitamin trong phân bón Hóa học Tháng 08 2,000,000 58 AoV.5.23.318 AoV.5.23.318: Vitamin trong phân bón Hóa học Tháng 08 2,000,000 59 AoV.5.23.315 AoV.5.23.315: Vitamin trong phân bón Hóa học Tháng 08 2,000,000 60 AoV.5.23.291 AoV.5.23.291: Vitamin trong phân bón Hóa học Tháng 08 3,000,000 61 AoV.5.23.254 AoV.5.23.254: Kim loại trong thịt Hóa học Tháng 08 2,000,000 62 AoV.5.23.86 AoV.5.23.86: Kim loại trong mẫu thức ăn chăn nuôi bổ sung Hóa học Tháng 08 3,000,000 63 AoV.5.23.78 AoV.5.23.78: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả - gốc Clo hữu cơ Hóa học Tháng 08 3,000,000 64 AoV.5.23.77 AoV.5.23.77: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả - gốc Carbamate Hóa học Tháng 08 3,000,000 65 AoV.5.23.76 AoV.5.23.76: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả - nhóm Cúc tổng hợp Hóa học Tháng 08 3,000,000 66 AoV.5.23.75 AoV.5.23.75: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau,củ, quả - gốc lân hữu cơ Hóa học Tháng 08 3,000,000 67 AoV.5.23.56* AoV.5.23.56*: Dư lượng chất kích thích tăng trưởng trong thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 08 3,000,000 68 AoV.5.23.55 AoV.5.23.55: Dư lượng kháng sinh trong thủy sản Hóa học Tháng 08 3,000,000 69 AoV.5.23.52 AoV.5.23.52: Dư lượng kháng sinh trong thủy sản Hóa học Tháng 08 3,000,000 70 AoV.5.23.309 AoV.5.23.309: Kim loại nặng trong rau, củ, quả Hóa học Tháng 08 3,000,000 71 AoV.5.23.243 AoV.5.23.243: Kim loại trong thức ăn thủy sản Hóa học Tháng 08 3,000,000 72 AoV.5.23.224 AoV.5.23.224: Chất lượng nước mặt Hóa học Tháng 08 2,000,000 73 AoV.5.23.223 AoV.5.23.223: Chất lượng nước mặt Hóa học Tháng 08 2,000,000 74 AoV.5.23.218 AoV.5.23.218: Chất lượng nước dưới đất Hóa học Tháng 08 2,000,000 75 AoV.5.23.195 AoV.5.23.195: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 08 2,000,000 76 AoV.5.23.184 AoV.5.23.184: Chất lượng phân bón Hóa học Tháng 08 2,000,000 77 AoV.5.23.175 AoV.5.23.175: Chất lượng nước dưới đất Hóa học Tháng 08 2,000,000 78 SKVA.007.09 SKVA.007.09: Chất lượng nước và nước thải Hóa học Tháng 09 2,500,000 79 SKVA.004.09 SKVA.004.09: Anion trong nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 09 2,500,000 80 AoV.8.23.05 AoV.8.23.05: Tính chất cơ lý trong mẫu gạch chịu lửa Vật liệu xây dựng Tháng 09 3,000,000 81 AoV.8.23.03 AoV.8.23.03: Chất lượng Than Vật liệu xây dựng Tháng 09 3,000,000 82 AoV.8.23.02 AoV.8.23.02: Chất lượng xi măng poóc lăng Vật liệu xây dựng Tháng 09 3,000,000 83 AoV.8.23.01 AoV.8.23.01: Tính chất cơ lý trong xi măng Vật liệu xây dựng Tháng 09 3,000,000 84 AoV.6.23.32 AoV.6.23.32: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi Vi sinh Tháng 09 3,000,000 85 AoV.6.23.31 AoV.6.23.31: Vi sinh trong thức ăn thủy sản Vi sinh Tháng 09 3,000,000 86 AoV.6.23.87 AoV.6.23.87: Vi sinh trong nước thải Vi sinh Tháng 09 3,000,000 87 AoV.6.23.54 AoV.6.23.54: Vi sinh trong nước Vi sinh Tháng 09 3,000,000 88 AoV.6.23.36 AoV.6.23.36: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi Vi sinh Tháng 09 3,000,000 89 AoV.6.23.24 AoV.6.23.24: Vi sinh trong phân bón Vi sinh Tháng 09 3,000,000 90 AoV.6.23.19 AoV.6.23.19: Vi sinh trong thủy sản Vi sinh Tháng 09 3,000,000 91 AoV.6.23.17 AoV.6.23.17: Vi sinh trong thủy sản Vi sinh Tháng 09 3,000,000 92 AoV.6.23.114 AoV.6.23.114: Vi sinh trong thức ăn thủy sản Vi sinh Tháng 09 3,000,000 93 AoV.5.23.131 AoV.5.23.131: Kháng sinh trong thực phẩm Hóa học Tháng 09 3,000,000 94 AoV.5.23.116 AoV.5.23.116: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 09 2,000,000 95 AoV.5.23.34 AoV.5.23.34: Dư lươợng kháng sinh trong thủy sản Hóa học Tháng 09 2,000,000 96 AoV.5.23.290 AoV.5.23.290: Dư lươợng thuốc bảo vệ thực vật trong thịt Hóa học Tháng 09 2,000,000 97 AoV.5.23.277 AoV.5.23.277: Dư lươợng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả Hóa học Tháng 09 3,000,000 98 AoV.5.23.274 AoV.5.23.274: Dư lươợng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả Hóa học Tháng 09 3,000,000 99 AoV.5.23.220 AoV.5.23.220: Dư lươợng thuốc bảo vệ thực vật trong thủy sản Hóa học Tháng 09 2,000,000 100 AoV.5.23.168 AoV.5.23.168: Chất lượng phân bón Ure (có màu) Hóa học Tháng 09 2,000,000 101 AoV.5.23.79 AoV.5.23.79: Chất kích tích sinh trưởng trong phân bón Hóa học Tháng 09 2,000,000 102 AoV.5.23.185 AoV.5.23.185: Kim loại trong hóa chất xử lý môi trường Hóa học Tháng 09 2,000,000 103 AoV.5.23.157 AoV.5.23.157: Kim loại trong khoáng chất xử lý môi trường Hóa học Tháng 09 2,000,000 104 AoV.5.23.85 AoV.5.23.85: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 09 2,000,000 105 AoV.5.23.81 AoV.5.23.81: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 09 3,000,000 106 AoV.5.23.80 AoV.5.23.80: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 09 2,000,000 107 AoV.5.23.41 AoV.5.23.41: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 09 2,000,000 108 AoV.5.23.87 AoV.5.23.87: Vitamin trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 09 3,000,000 109 AoV.5.23.65 AoV.5.23.65: Dương lượng kháng sinh trong thịt Hóa học Tháng 09 3,000,000 110 AoV.5.23.63 AoV.5.23.63: Dư lượng chất kích thích tăng trưởng trong thịt Hóa học Tháng 09 3,000,000 111 AoV.5.23.54 AoV.5.23.54: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thủy sản Hóa học Tháng 09 3,000,000 112 AoV.5.23.301 AoV.5.23.301: Chất lượng nước dùng trong chăn nuôi Hóa học Tháng 09 2,000,000 113 AoV.5.23.251 AoV.5.23.251: Chất lượng nước dùng trong chăn nuôi Hóa học Tháng 09 2,000,000 114 AoV.5.23.249 AoV.5.23.249: Chất lượng nước dùng cho mục đích sinh hoạt Hóa học Tháng 09 2,000,000 115 AoV.5.23.217 AoV.5.23.217: Chất lượng nước dùng cho mục đích sinh hoạt Hóa học Tháng 09 2,000,000 116 AoV.5.23.211 AoV.5.23.211: Chất lượng thức ăn thủy sản Hóa học Tháng 09 2,000,000 117 SKVA.011.01 SKVA.011.10: Các chất ô nhiễm trong nước và nước thải Hóa học Tháng 10 2,500,000 118 SKVA.001.10 SKVA.001.10: Chất lượng nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 10 2,500,000 119 SKVA.009.10 SKVA.009.10: Anion trong nước và nước thải Hóa học Tháng 10 2,500,000 120 SKVA.008.10 SKVA.008.10: Kim loại trong nước và nước thải Hóa học Tháng 10 3,000,000 121 SKVA.005.10 SKVA.005.10: Các chất ô nhiễm Hydrocacbua thơm trong nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 10 2,500,000 122 AoV.8.23.12 AoV.8.23.12: Tính chất cơ lý mẫu tấm thạch cao Vật liệu xây dựng Tháng 10 4,000,000 123 AoV.8.23.11 AoV.8.23.11: Chất lượng thạch cao Vật liệu xây dựng Tháng 10 3,000,000 124 AoV.8.23.10 AoV.8.23.10: Chất lượng Bitum Vật liệu xây dựng Tháng 10 3,000,000 125 AoV.8.23.09 AoV.8.23.09: Chất lượng cốt liệu bê tông và vữa Vật liệu xây dựng Tháng 10 3,000,000 126 AoV.8.23.08 AoV.8.23.08: Chất lượng thép xây dựng Vật liệu xây dựng Tháng 10 3,000,000 127 AoV.8.23.07 AoV.8.23.07: Tính chất cơ lý trong mẫu thép xây dựng Vật liệu xây dựng Tháng 10 3,000,000 128 AoV.8.23.06 AoV.8.23.06: Chất lượng nhựa đường lỏng Vật liệu xây dựng Tháng 10 3,000,000 129 AoV.6.23.48 AoV.6.23.48: Vi sinh trong nước uống Vi sinh Tháng 10 3,000,000 130 AoV.6.23.47 AoV.6.23.47: Vi sinh trong nước uống Vi sinh Tháng 10 3,000,000 131 AoV.6.23.42 AoV.6.23.42: Vi sinh trong thủy sản Vi sinh Tháng 10 3,000,000 132 AoV.6.23.38 AoV.6.23.38: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi Vi sinh Tháng 10 3,000,000 133 AoV.6.23.28 AoV.6.23.28: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi Vi sinh Tháng 10 3,000,000 134 AoV.6.23.26 AoV.6.23.26: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi Vi sinh Tháng 10 3,000,000 135 AoV.6.23.07 AoV.6.23.07: Vi sinh trong thực phẩm Vi sinh Tháng 10 4,500,000 136 AoV.5.23.101 AoV.5.23.101: Kim loại trong nước Hóa học Tháng 10 2,000,000 137 AoV.5.23.05 AoV.5.23.05: Kim loại trong nước Hóa học Tháng 10 3,000,000 138 AoV.5.23.03 AoV.5.23.03: Chất lượng thực phẩm khô Hóa học Tháng 10 3,000,000 139 AoV.5.23.01 AoV.5.23.01: Chất lượng phân bón Hóa học Tháng 10 3,000,000 140 AoV.5.23.264 AoV.5.23.264: Chất lượng dầu mỏ Hóa học Tháng 10 3,000,000 141 AoV.5.23.187 AoV.5.23.187: Chất lượng gạo Hóa học Tháng 10 2,000,000 142 AoV.5.23.30 AoV.5.23.30: Chất lượng bia Hóa học Tháng 10 2,000,000 143 AoV.5.23.30 AoV.5.23.30: Chất lượng rượu Hóa học Tháng 10 2,000,000 144 AoV.5.23.17 AoV.5.23.17: Kim loại trong rượu, bia, nước giải khát Hóa học Tháng 10 2,000,000 145 AoV.5.23.288 AoV.5.23.288: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Hóa học Tháng 10 3,000,000 146 AoV.5.23.40 AoV.5.23.40: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 10 2,000,000 147 AoV.5.23.298 AoV.5.23.298: Chất lượng sữa lên men Hóa học Tháng 10 2,000,000 148 AoV.5.23.228 AoV.5.23.228: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả Hóa học Tháng 10 3,000,000 149 AoV.5.23.190 AoV.5.23.190: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong gạo Hóa học Tháng 10 3,000,000 150 AoV.5.23.183 AoV.5.23.183: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 10 2,000,000 151 AoV.5.23.104 AoV.5.23.104: Dư lươợng kháng sinh trong thịt Hóa học Tháng 10 2,000,000 152 AoV.5.23.33 AoV.5.23.33: Độc tố nấm mốc Fumonisin trong ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Hóa học Tháng 10 2,000,000 153 AoV.5.23.31 AoV.5.23.31: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 10 2,000,000 154 AoV.5.23.69 AoV.5.23.69: Độc tố nấm mốc Aflatoxin trong sữa Hóa học Tháng 10 3,000,000 155 AoV.5.23.58 AoV.5.23.58: Độc tố nấm mốc Aflatoxin trong thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 10 3,000,000 156 AoV.5.23.53* AoV.5.23.53*: Dư lượng kháng sinh trong thủy sản Hóa học Tháng 10 3,000,000 157 AoV.5.23.302 AoV.5.23.302: Chỉ tiêu chất lượng trong thức ăn thủy sản Hóa học Tháng 10 3,000,000 158 AoV.5.23.250 AoV.5.23.250: Chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải Hóa học Tháng 10 2,000,000 159 AoV.5.23.188 AoV.5.23.188: Độc tố nấm mốc Aflatoxin trong ngũ cốc (đậu tương) Hóa học Tháng 10 3,000,000 160 AoV.5.23.176 AoV.5.23.176: Chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải Hóa học Tháng 10 2,000,000 161 AoV.5.23.161 AoV.5.23.161: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 10 2,000,000 162 SKVA.010.11 SKVA.010.11: Tạp nhiễm hữu cơ trong nước và nước thải Hóa học Tháng 11 2,500,000 163 SKVA.003.11 SKVA.003.11: Kim loại trong nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 11 2,500,000 164 SKVA.002.11 SKVA.002.11: Kim loại trong nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 11 2,500,000 165 SKVA.006.11 SKVA.006.11: Chất lượng nước và nước thải Hóa học Tháng 11 2,500,000 166 AoV.6.23.45 AoV.6.23.45: Vi sinh trong phân bón Vi sinh Tháng 11 3,000,000 167 AoV.6.23.97 AoV.6.23.97: Vi sinh trong phân bón Vi sinh Tháng 11 3,000,000 168 AoV.6.23.96 AoV.6.23.96: Vi sinh trong phân bón Vi sinh Tháng 11 3,000,000 169 AoV.6.23.92 AoV.6.23.92: Vi sinh trong nước giải khát Vi sinh Tháng 11 3,000,000 170 AoV.6.23.89 AoV.6.23.89: Vi sinh trong thực phẩm Vi sinh Tháng 11 3,000,000 171 AoV.6.23.86 AoV.6.23.86: Vi sinh trong nước sản xuất Vi sinh Tháng 11 3,000,000 172 AoV.6.23.16 AoV.6.23.16: Vi sinh trong thủy sản Vi sinh Tháng 11 3,000,000 173 AoV.6.23.08 AoV.6.23.08: Vi sinh trong thực phẩm Vi sinh Tháng 11 3,000,000 174 AoV.6.23.06 AoV.6.23.06: Vi sinh trong phân bón Vi sinh Tháng 11 4,000,000 175 AoV.5.23.15 AoV.5.23.15: Chất lượng sữa bột Hóa học Tháng 11 3,000,000 176 AoV.5.23.263 AoV.5.23.263: Chất lượng nước giải khát Hóa học Tháng 11 2,000,000 177 AoV.5.23.252 AoV.5.23.252: Hàn the trong thủy sản Hóa học Tháng 11 2,000,000 178 AoV.5.23.16 AoV.5.23.16: Kim loại nặng trong bánh, mứt, kẹo Hóa học Tháng 11 2,000,000 179 AoV.5.23.299 AoV.5.23.299: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả Hóa học Tháng 11 3,000,000 180 AoV.5.23.296 AoV.5.23.296: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả Hóa học Tháng 11 3,000,000 181 AoV.5.23.295 AoV.5.23.295: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả Hóa học Tháng 11 3,000,000 182 AoV.5.23.294 AoV.5.23.294: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả Hóa học Tháng 11 3,000,000 183 AoV.5.23.293 AoV.5.23.293: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 11 2,000,000 184 AoV.5.23.266 AoV.5.23.266: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 11 2,000,000 185 AoV.5.23.120 AoV.5.23.120: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 11 2,000,000 186 AoV.5.23.118 AoV.5.23.118: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 11 2,000,000 187 AoV.5.23.93 AoV.5.23.93: Dư lượng kháng sinh trong sữa Hóa học Tháng 11 3,000,000 188 AoV.5.23.50 AoV.5.23.50: Dư lượng kháng sinh trong thủy sản Hóa học Tháng 11 3,000,000 189 AoV.5.23.224 AoV.5.23.224: Chất lượng nước mặt Hóa học Tháng 11 2,000,000 190 AoV.5.23.223 AoV.5.23.223: Chất lượng nước mặt Hóa học Tháng 11 2,000,000 191 AoV.5.23.218 AoV.5.23.218: Chất lượng nước dưới đất Hóa học Tháng 11 2,000,000 192 AoV.5.23.175 AoV.5.23.175: Chất lượng nước dưới đất Hóa học Tháng 11 2,000,000 193 AoV.5.23.172 AoV.5.23.172: Chất lượng phân bón hỗn hợp NPK Hóa học Tháng 11 2,000,000 194 SKVA.007.03 SKVA.007.03: Chất lượng nước và nước thải Hóa học Tháng 12 2,500,000 195 SKVA.004.12 SKVA.004.12: Anion trong nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 12 2,500,000 196 AoV.6.23.49 AoV.6.23.49: Vi sinh trong nước mặt Vi sinh Tháng 12 3,000,000 197 AoV.6.23.35 AoV.6.23.35: Vi sinh trong phân bón Vi sinh Tháng 12 3,000,000 198 AoV.5.23.24 AoV.5.23.24: Chất lượng thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 12 3,000,000 199 AoV.5.23.57 AoV.5.23.57: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 12 3,000,000 200 AoV.5.23.258 AoV.5.23.258: Chất lượng ngũ cốc Hóa học Tháng 12 2,000,000