Top giá ống nhựa bình minh phi 90 năm 2022

Skip to content

Trang chủ » Bảng giá ống nhựa » Báo Giá Ống Nhựa Bình Minh Chiết Khấu Cao Mới Nhất 2022

Trong quá trình tư vấn về các sản phẩm ống nhựa Bình Minh, khá nhiều khách hàng quan tâm đến bảng giá ống nhựa Bình Minh các loại như thế nào? Nếu bạn có chung thắc mắc này, thì hãy theo dõi bài viết sau để có thể hiểu rõ hơn và đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất.

Đôi nét về ống nhựa Bình Minh

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại ống nhựa. Thế nhưng, ống nhựa Bình Minh vẫn được ưa thích và lựa chọn nhiều hơn cả. Nó có nhiều ưu điểm riêng, hiếm có sản phẩm nào có được như:

Top giá ống nhựa bình minh phi 90 năm 2022

Ống nhựa Bình Minh được nhiều người lựa chọn sử dụng.

Xem thêm: Top 6 Đại lý ống nhựa Bình Minh TPHCM tốt nhất

Bảng giá ống nhựa Bình Minh theo khu vực

Lưu ý dưới đây chỉ là giá ống nhựa Bình tham khảo. Khách hàng vui lòng liên hệ với Điện Nước Tiến Thành hoặc để lại thông tin qua form bên dưới để chúng tôi sẽ liên hệ và báo giá chiết khấu tốt nhất!

Nhận Báo Giá Chiết Khấu

Bảng giá ống nhựa Bình Minh khu vực phía Nam

STTTên bảng giáLink tải bảng giá
1Bảng giá ống nhựa PVC-U Bình Minh Tải về
2Bảng giá phụ kiện ống nhựa PVC-U Bình Minh Tải về
3Bảng giá ống nhựa PPR Bình Minh Tải về
4Bảng giá phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh Tải về
5Bảng giá ống nhựa HDPE Bình Minh Tải về
6Bảng giá phụ kiện ống nhựa HDPE Bình Minh Tải về
7Bảng giá ống nhựa và phụ kiện HDPE gân đôi Tải về
8Bảng giá ống nhựa LDPE Bình Minh Tải về
9Bảng giá gioăng cao su Bình Minh Tải về

Bảng giá ống nhựa Bình Minh khu vực phía Bắc

STTTên bảng giáLink tải bảng giá
1Bảng giá ống nhựa PVC-U Bình Minh Tải về
2Bảng giá phụ kiện ống nhựa PVC-U Bình Minh Tải về
3Bảng giá ống nhựa PPR Bình Minh Tải về
4Bảng giá phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh Tải về
5Bảng giá ống nhựa HDPE Bình Minh Tải về
6Bảng giá phụ kiện ống nhựa HDPE Bình Minh Tải về
7Bảng giá ống nhựa và phụ kiện HDPE gân đôi Tải về
8Bảng giá ống nhựa LDPE Bình Minh Tải về

Bảng giá ống nhựa Bình Minh tổng hợp

STTTên bảng giáLink tải bảng giá
1Bảng giá ống nhựa Bình Minh miền Nam tổng hợp Tải về
2Bảng giá ống nhựa Bình Minh miền Bắc tổng hợp Tải về
3Bảng giá ống nhựa Bình Minh tổng hợp 2 miền Tải về

Bảng giá ống nhựa Bình Minh 2022 mới nhất

Ống nhựa Bình Minh đang trở thành một trong những sản phẩm tốt, chất lượng được khá nhiều người lựa chọn trong thi công xây dựng. Để đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng, ống nhựa Bình Minh được chia ra làm nhiều loại với mức giá như sau:

Bảng giá ống nhựa uPVC Bình Minh

Ống nhựa UPVC Bình Minh thường được gọi với tên là PVC được sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo. Là kết tinh sản phẩm của phản ứng trùng hợp vinyclorua (CH2=CHCL). Ưu điểm của dòng ống nhựa UPVC này bền chắc tuổi thọ tối thiểu 50 năm nếu được lắp đặt đúng tiêu chuẩn và kỹ thuật, chịu được nhiệt độ nóng và tịa cực tím, thích hợp lắp đặt nhiều địa hình.

Dưới đây là bảng giá ống nhựa pvc-u Bình Minh mới nhất 2022 áp dụng từ: 04/04/2022 cho đến khi có thông báo mới nhất.

  • Ống uPVC Bình Minh hệ INCH theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011 ISO 1452:2009 (TCCS 207:2022)
  • Ống uPVC Bình Minh hệ Mét theo tiêu chuẩn: TCVN 6151:1996 ISO 4422:1990
  • Ống uPVC Bình Minh hệ CIOD theo tiêu chuẩn: AS/NZS 1477:2017
  • Ống uPVC Bình Minh hệ CIOD theo tiêu chuẩn :ISO 2531:2009
  • Ống uPVC Bình Minh hệ Mét theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011 ISO 1452:2009
Tải bảng giá ống nhựa uPVc bình minh đầy đủ

Bảng giá phụ kiện ống UPVC Bình Minh

SốTên hàngPNĐơn giá (đồng/mét)SốTên
hàng
PNĐơn giá (đồng/mét)
TT(bar)Chưa thuếThanh toánTT(bar)Chưa thuếThanh toán
1Co212.5002.7007213.4003.672
274.1004.428275.5005.940
345.7006.156348.9009.612
426.8007.3444211.90012.852
4913.80014.9044917.50018.900
60 M8.1008.74860M10.60011.448
60 D22.00023.76060D30.10032.508
7321.80023.5447327.70029.916
7521.80023.5447527.70029.916
7621.80023.5447627.70029.916
90 M23.10024.94890 M31.10033.588
90 D54.90059.29290 D75.90081.972
11045.90049.57211064.90070.092
114 D47.60051.408114 M59.00063.720
114 M126.700136.836114 D154.800167.184
140 M90.30097.524140 M120.600130.248
168 M132.200142.776140 D262.800283.824
220M401.300433.404168 M160.500173.340
2Co RT212.6002.808168 D555.500599.940
273.9004.212200 D1.199.0001.294.920
3Co RT thau2112.20013.1768Tê giảm27 x 21 D4.1004.428
2720.60022.24834 x 21 D6.3006.804
4Co RN thau2116.80018.14434 x 27 D7.4007.992
2728.10030.34842 x 21 D8.9009.612
5Y60 M20.50022.14042 x 27 D8.9009.612
60 D49.60053.56842 x 34 D10.00010.800
90 M42.80046.22449 x 21 D11.90012.852
90 D117.700127.11649 x 27 D12.90013.932
114 M70.10075.70849 x 34 D14.20015.336
114 D194.800210.38449 x 42 D15.80017.064
140 D399.600431.56860 x 21 D18.90020.412
168 D568.900614.41260 x 27 D20.90022.572
6Y giảm76 x 60 D62.40067.39260 x 34 D19.50021.060
90 x 60 M24.90026.89260 x 42 D21.80023.544
90 x 60 D90.90098.17260 x 49 D24.90026.892
114 x 60 M43.70047.19676 x 60 D43.90047.412
114 x 60 D152.700164.91690 x 34 D46.40050.112
114 x 90 M53.00057.24090 x 42 D54.50058.860
114 x 90 D179.700194.07690 x 49 D54.50058.860
140 x 60 M79.30085.64490 x 60 D55.80060.264
140 x 60 D275.300297.324114 x 60 D102.200110.376
140 x 90 M133.100143.748114 x 90 D117.600127.008
140 x 90 D202.200218.376168 x 90 D367.700397.116
140 x 114 D300.400324.4329Tê cong60 M13.20014.256
168 x 60 D407.800440.42490 M32.30034.884
168 x 90 M150.300162.324114 M61.40066.312
168 x 90 D347.700375.51610Bít60 D10.60011.448
168 x 114 M198.200214.05690 D24.90026.892
168 x 114 D407.400439.992114 D53.10057.348
220 x 90 D726.000784.080168 D154.000166.320
220 x 114 D810.700875.556
11Lơi21 D2.3002.48415Rút27 x 21 D2.5002.700
27 D3.4003.67234 x 21 D3.2003.456
34 D5.5005.94034 x 27 D3.6003.888
42 D7.6008.20842 x 21 D4.6004.968
49 D11.70012.63642 x 27 D4.8005.184
60 M5.9006.37242 x 34 D5.6006.048
60 D17.90019.33249 x 21 D6.5007.020
90 M19.30020.84449 x 27 D6.9007.452
90 D41.00044.28049 x 34 D7.6008.208
110 M36.10038.98849 x 42 D8.1008.748
110 D69.60075.16860 x 21 D9.80010.584
114 M37.60040.60860 x 27 D10.30011.124
114 D85.70092.55660 x 34 D11.20012.096
160 D178.600192.88860 x 42 D11.90012.852
168 D290.400313.63260 x 49 D12.20013.176
12Nối21 D2.0002.16090 x 27 D24.10026.028
27 D2.6002.80890 x 34 D24.20026.136
34 D4.5004.86090 x 42 D24.40026.352
42 D6.2006.69690 x 49 D24.30026.244
49 D9.60010.36890 x 60 D24.90026.892
60 D14.70015.876114 x 49 D48.20052.056
90 D32.20034.776114 x 60 D48.80052.704
114 D63.80068.904114 x 90 D54.60058.968
13Nối răng ngoài21 D1.7001.83616Bít xả6024.40026.352
27 D2.5002.7009061.40066.312
34 D4.4004.75211497.600105.408
42 D6.3006.804168289.800312.984
14Tê cong giảm90 x 6051.70055.83617Con thỏ6038.00041.040
114 x 6068.30073.7649059.40064.152
114 x 9085.00091.800114144.700156.276
140 x 60 D272.300294.08418Bít răng
ngoài
271.2001.296
140 x 90 D305.800330.264341.3001.404
140 x 114 D400.100432.10819Nối răng trong21 D2.0002.160
160 x 110 D634.000684.72027 D2.9003.132
168 x 90 D496.500536.22034 D4.5004.860
168 x 114 D607.400655.99242 D6.1006.588

Trong các công trình xây dựng hiện nay, phụ kiện ống nhựa uPVC Bình Minh được sử dụng rộng rãi. Chất lượng của ống cực tốt với độ bền cao. Không những thế, nó còn có khả năng chống nấm mốc, nhiễm khuẩn. Hiện nay, ống nhựa uPVC có hai hệ chính đó là hệ inch có đường kính từ Ø21 mm đến Ø220 mm và có thêm hệ mét là Ø63 mm đến Ø630 mm.

Tải bảng giá phụ kiện ống nhựa uPVc bình minh 2022

Bảng giá ống nhựa PVC Bình Minh

Ống PVC-U hệ inch theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011 và tiêu chuẩn ISO 1452:2009 (TCCS 207:2022)
STTTênQuy Cách(PN)ĐƠN GIÁ(VNĐ)
TRƯỚC VATSAU VAT(8%)
1Ø2121 x 1,3mm128.4009.072
21 x 1,7mm159.0009.720
2Ø2727 x 1,6mm1212.00012.960
27 x 1.9mm1513.90015.012
3Ø3434 x 1,9mm1217.40018.792
34 x 2,2mm1520.10021.708
4Ø4242 x 1,9mm922.60024.408
42 x 2,2mm1225.70027.756
5Ø4949 x 2,1mm928.40030.672
49 x 2,5mm1234.30037.044
6Ø6060 x 1,8mm631.90034.452
60 x 2,5mm943.30046.764
60 x 3,0mm1046.40050.112
7Ø9090 x 1,7mm341.70045.036
90 x 2,6mm667.50072.900
90 x 3,5mm987.80094.824
90 x 3,8mm989.10096.228
8Ø114114 x 2,2mm373.40079.272
114 x 3,1mm6101.700109.836
114 x 4,5mm9142.100153.468
9Ø130130 x 5,0mm8167.200180.576
10Ø168168 x 3,2mm3155.500167.940
168 x 4,5mm6211.200228.096
168 x 6,6mm9304.900329.292
11Ø220220 x 4,2mm3259.600280.368
220 x 5,6mm6345.100372.708
220 x 8,3mm9494.600534.168
Ống PVC-U hệ mét theo tiêu chuẩn TCVN 6151:1996/ISO 4422:1990
STTTênQuy Cách(PN)ĐƠN GIÁ(VNĐ)
TRƯỚC VATSAU VAT(8%)
1Ø6363 x 1,6mm530.10032.508
63 x 1,9mm635.00037.800
63 x 3,0mm1053.20057.456
2Ø7575 x 1,5mm434.10036.828
75  x 2,2mm648.00052.488
75 x 3,6mm1076.30082.404
3Ø9090 x 1,5mm3.241.00044.280
90 x 2,7mm670.80076.464
90 x 4,3mm10109.100117.828
4Ø110110 x 1,8mm3.258.90063.612
110 x 3,2mm6101.600109.728
110 x 5,3mm10161.800174.744
5Ø140140 x 4,1mm6164.000177.120
140 x 6,7mm10258.300278.964
6Ø160160 x 4,0mm4181.900196.452
160 x 4,7mm6213.200230.256
160 x 7,7mm10338.600365.688
7Ø200200 x 5,9mm6331.900358.452
200 x 9,6mm10525.600567.648
8Ø225225 x 6,6mm6417.200450.576
225 x 10,8mm10663.500716.580
9Ø250250 x 7,3mm6513.000554.040
250 x 11,9mm10812.000876.960
10Ø280280 x 8,2mm6644.400695.952
280 x 13,4mm101.024.3001.106.244
11Ø315315 x 9,2mm6811.700876.636
315 x 15,0mm101.287.1001.390.068
12Ø400400 x 11,7mm61.303.5001.407.780
400 x 19,1mm102.081.0002.247.480
13Ø450450 x 13,8mm61.787.2001.930.176
450 x 21,5mm102.731.9002.950.452
14Ø500500 x 15,3mm6.32.199.8002.375.784
500 x 23,9mm103.369.7003.639.276
15Ø560560 x 17,2mm6.32.769.8002.991.384
560 x 26,7mm104.222.8004.560.624
16Ø630630 x 19,3mm6.33.495.5003.775.140
630 x 30,0mm105.329.2005.755.536
Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn AZ/NZS 1477:2017(nối với ống gang)
STTTÊNQuy Cách(PN)ĐƠN GIÁ(VNĐ)
TRƯỚC VAT SAU VAT(8%)
1Ø100100 x 6,7mm12213.300230.364
2Ø150100 x 9,7mm12450.500486.540
Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn ISO 2531:2009(nối với ống gang)
STTTÊNQuy Cách(PN)ĐƠN GIÁ(VNĐ)
TRƯỚC VAT SAU VAT(8%)
1Ø200200 x 9,7mm10575.600621.648
200 x 14,4mm12671.000724.680
Ống PVC-U hệ mét theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011/ISO 1452:2009
STTTênQuy CáchClass
(C)
PN
(bar)
ĐƠN GIÁ(VNĐ)
Chưa thuếĐã thuế (8%)
1Ø7575 x 1,5mmThoát438.80041.904
75 x 1,9mm0545.20048.816
75 x 2,3mm1651.20055.296
75 x 2,9mm2866.80072.144
75 x 3,6mm31082.50089.100
75 x 4,5mm412,5104.100112.428
2Ø9090 x 1,5mmThoát347.20050.976
90 x 1,8mm0454.20058.536
90 x 2,2mm1563.30068.364
90 x 2,8mm2673.20079.056
90 x 3,5mm3896.100103.788
90 x 4,3mm410119.100128.628
90 x 5,4mm512,5147.700159.516
3Ø110110 x 1,8mmThoát471.30077.004
110 x 2,2mm0580.90087.372
110 x 2,7mm1694.200101.736
110 x 3,4mm28107.100115.668
110 x 4,2mm310150.300162.324
110 x 5,3mm412,5179.700194.076
110 x 6,6mm516222.000239.760
4 Ø125125 x 2,5mm0599.400107.352
125 x 3,1mm16116.400125.712
125 x 3,9mm28137.800148.824
125 x 4,8mm310175.100189.108
125 x 6,0mm412,5220.400238.032
5Ø140140 x 2,3mmThoát497.200104.976
140 x 2,8mm05123.600133.488
140 x 3,5mm16145.500157.140
140 x 4,3mm28171.500183.220
140 x 5,4mm310229.400247.752
140 x 6,7mm412,5280.900303.372
6Ø160160 x 2,6mmThoát4126.300136.404
160 x 3,2mm05165.200178.416
160 x 4,0mm16192.600208.008
160 x 4,9mm28222.100239.868
160 x 6,2mm310287.400310.392
160 x 7,7mm412,5364.700393.876
160 x 9,5mm516447.700483.516
7Ø180180 x 5,5mm28280.700303.156
180 x 6,9mm310358.600387.288
180 x 8,6mm412,5459.000495.720
180 x 10,7mm516568.600614.088
8Ø200200 x 3,2mmThoát4236,500255,420
200 x 4,0mm05248,200268,056
200 x 4,9mm16299,800323,784
200 x 6,2mm28348,700376,596
200 x 7,7mm310445,000480,600
200 x 9,6mm412,5570,000615,600
200 x 11,9mm516702,600758,808
9Ø225225 x 5,5mm16365,400394,632
225 x 6,9mm28433,300467,964
225 x 8,6mm310562,500607,500
225 x 10,8mm412.5721,600779,328
225 x 13,4mm516892,100963,468
10Ø250250 x 5,0mm05398,600430,488
250 x 6,2mm16480,700519,156
250 x 7,7mm28560,800605,664
250 x 9,6mm310725,000783,000
250 x 11,9mm412.5916,600989,928
11Ø280280 x 6,9mm16571,800617,544
280 x 8,6mm28673,500727,380
280 x 10,7mm310865,300934,524
280 x 13,4mm412.51,186,7001,281,636
12Ø315315 x 5,0mmThoát4486,600525,528
315 x 7,7mm16717,400774,792
315 x 9,7mm28860,800929,664
315 x 12,1mm3101,081,3001,167,804
315 x 15,0mm412.51,497,2001,616,976
13Ø355355 x 8,7mm16937,3001,012,284
355 x 10,9mm281,115,0001,204,200
355 x 13,6mm3101,446,8001,562,544
355 x 16,9mm412.51,779,4001,921,752
14Ø400400 x 9,8mm161,191,0001,286,280
400 x 12,3mm281,416,5001,529,820
400 x 15,3mm3101,833,8001,980,504
400 x 19,1mm412.52,265,6002,446,848
15Ø450450 x 13,8mm281,787,2001,930,176
450 x 21,1mm412.52,731,9002,950,452
16Ø500500 x 15,3mm282,199,8002,375,784
500 x 23,9mm412.53,369,7003,639,276
17Ø560560 x 17,2mm282,769,8002,991,384
560 x 23,9mm412.54,222,8004,560,624
18Ø630630 x 19,3mm283,495,5003,775,140
630 x 30,0mm412.55,329,2005,755,536

Đơn giá ống nhựa HDPE Bình Minh

SốTên hàngPNĐơn giá (đồng/mét)SốTên hàngPNĐơn giá (đồng/mét)
TT(bar)Chưa thuếThanh toánTT(bar)Chưa thuếThanh toán
1ф20 x 2,0mm167.8008.42410ф125 x 7,4mm10186.800201.744
ф20 x 2,3mm209.0009.720ф125 x 9,2mm12,5228.200246.456
ф20 x 3,0mm2511.00011.880ф125 x 11,4mm16276.300298.404
2ф25 x 2,0mm12,510.00010.800ф125 x 14,0mm20336.300363.204
ф25 x 2,3mm1611.50012.42011ф140 x 6,7mm8191.600206.928
ф25 x 3,0mm2014.20015.336ф140 x 8,3mm10234.500253.260
3ф32 x 2,0mm1013.10014.148ф140 x 10,3mm12,5285.700308.556
ф32 x 2,4mm12,515.50016.740ф140 x 12,7mm16344.400371.952
ф32 x 3,0mm1618.70020.196ф140 x 15,7mm20420.600454.248
ф32 x 3,6mm2022.00023.760
4ф40 x 2,4mm1019.70021.27612ф160 x 7,7mm8251.300271.404
ф40 x 3,0mm12,523.90025.812ф160 x 9,5mm10306.000330.480
ф40 x 3,7mm1628.90031.212ф160 x 11,8mm12,5373.000402.840
ф40 x 4,5mm2034.40037.152ф160 x 14,6mm16452.100488.268
5ф50 x 2,4mm825.10027.108ф160 x 17,9mm20551.600595.728
ф50 x 3,0mm1030.40032.832
ф50 x 3,7mm12,537.00039.96013ф200 x 7,7mm6317.500342.900
ф50 x 4,6mm1644.90048.492ф200 x 9,6mm8391.300422.604
ф50 x 5,6mm2053.20057.456ф200 x 11,9mm10477.600515.808
6ф63 x 3,0mm839.40042.552ф200 x 14,7mm12,5580.600627.048
ф63 x 3,8mm1048.50052.380ф200 x 18,2mm16704.800761.184
ф63 x 4,7mm12,558.90063.612
ф63 x 5,8mm1671.00076.68014ф225 x 8,6mm6398.900430.812
ф63 x 7,1mm2085.00091.800ф225 x 10,8mm8494.400533.952
7ф75 x 3,6mm855.60060.048ф225 x 13,4mm10605.800654.264
ф75 x 4,5mm1068.40073.872ф225 x 16,6mm12,5737.300796.284
ф75 x 5,6mm12,583.40090.072ф225 x 20,5mm16892.000963.360
ф75 x 6,8mm1699.100107.028
ф75 x 8,4mm20119.500129.06015ф250 x 9,6mm6494.300533.844
8ф90 x 4,3mm879.80086.184ф250 x 11,9mm8605.100653.508
ф90 x 5,4mm1098.400106.272ф250 x 14,8mm10742.400801.792
ф90 x 6,7mm12,5119.500129.060ф250 x 18,4mm12,5908.300980.964
ф90 x 8,2mm16143.600155.088ф250 x 22,7mm161.097.1001.184.868
ф90 x 10,1mm20172.300186.084
9ф110 x 5,3mm8119.700129.27616ф280 x 10,7mm6616.600665.928
ф110 x 6,6mm10146.400158.112ф280 x 13,4mm8763.800824.904
ф110 x 8,1mm12,5177.100191.268ф280 x 16,6mm1092.700100.116
ф110 x 10,0mm16213.000230.040ф280 x 20,6mm12,51.138.0001.229.040
ф110 x 12,3mm20262.300283.284ф280 x 25,4mm161.375.4001.485.432
SốTên hàngPNĐơn giá (đồng/mét)SốTên hàngPNĐơn giá (đồng/mét)
TT(bar)Chưa thuếThanh toánTT(bar)Chưa thuếThanh toán
17ф315 x 12,1mm6785.500848.34023ф630 x 24,1mm63.425.4003.699.432
ф315 x 15,0mm8959.9001.036.692ф630 x 30,0mm84.211.1004.547.988
ф315 x 18,7mm101.181.2001.275.696ф630 x 37,4mm105.183.5005.598.180
ф315 x 23,2mm12,51.442.3001.557.684ф630 x 46,3mm12,56.313.4006.818.472
ф315 x 28,6mm161.741.0001.880.280ф630 x 57,2mm167.167.5007.740.900
18ф355 x 13,6mm6992.6001.072.00824ф710 x 27,2mm64.360.1004.708.908
ф355 x 16,9mm81.218.7001.316.196ф710 x 33,9mm85.369.5005.799.060
ф355 x 21,1mm101.503.2001.623.456ф710 x 42,1mm106.586.5007.113.420
ф355 x 26,1mm12,51.828.5001.974.780ф710 x 52,2mm12,58.032.2008.674.776
ф355 x 32,2mm162.209.9002.386.692ф710 x 64,5mm169.723.70010.501.596
19ф400 x 15,3mm61.258.8001.359.50425ф800 x 30,6mm65.522.1005.963.868
ф400 x 19,1mm81.554.1001.678.428ф800 x 38,1mm86.805.9007.350.372
ф400 x 23,7mm101.899.9002.051.892ф800 x 47,4mm108.351.9009.020.052
ф400 x 29,4mm12,52.319.0002.504.520ф800 x 58,8mm12,510.188.70011.003.796
ф400 x 36,3mm162.805.9003.030.372ф800 x 72,6mm1612.331.60013.318.128
20ф450 x 17,2mm61.591.5001.718.82026ф900 x 34,4mm66.984.2007.542.936
ф450 x 21,5mm81.965.4002.122.632ф900 x 42,9mm88.611.5009.300.420
ф450 x 26,7mm102.407.1002.599.668ф900 x 53,3mm1010.564.90011.410.092
ф450 x 33,1mm12,52.937.5003.172.500ф900 x 66,2mm12,512.907.70013.940.316
ф450 x 40,9mm163.553.1003.837.348ф900 x 81,7mm1615.609.20016.857.936
21ф500 x 19,1mm61.963.0002.120.04027ф1.000 x 38,2mm68.618.0009.307.440
ф500 x 23,9mm82.425.0002.619.000ф1.000 x 47,7mm810.639.30011.490.444
ф500 x 29,7mm102.974.0003.211.920ф1.000 x 59,3mm1013.057.20014.101.776
ф500 x 36,8mm12,53.625.0003.915.000ф1.000 x 72,5mm12,515.721.30016.979.004
ф500 x 45,4mm164.384.0004.734.720ф1.000 x 90,2mm1619.164.10020.697.228
22ф560 x 21.4mm62.703.5002.919.78028ф1.200 x 45,9mm612.412.40013.405.392
ф560 x 26.7mm83.333.5003.600.180ф1.200 x 57,2mm815.313.40016.538.472
ф560 x 33,2mm104.092.5004.419.900ф1.200 x 67,9mm1017.985.90019.424.772
ф560 x 41,2mm12,54.994.9005.394.492ф1.200 x 88,2mm12,522.924.60024.758.568
ф560 x 50,8mm166.032.8006.515.424

Ống nhựa PPR thích hợp sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao. từ 70 đến 110 độ C. Đây là một trong những sản phẩm sử dụng nhựa sạch. Vì thế, mà ống nhựa PPR Bình Minh đang dần được sử dụng thay thế cho hệ thống cấp nước xây dựng.

Bảng giá ống nhựa PPR Bình Minh

Tải bảng giá ống nhựa ppr bình minh 2022

Bảng giá phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh

Phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh luôn là những sản phẩm được bán chạy nhất hiện nay. Nó có nhiều ưu điểm nổi bật đáng để bạn lựa chọn sử dụng.

Phụ tùng của ống nhựa PPR Bình Minh có: nối đơn, nối rút, co 90 độ rút, co 90 độ, co 45 độ, co đôi 90 độ ren trong, co 90 độ ren trong, co 90 độ ren ngoài, chữ T, nối ren ngoài, nối ren trong, mặt bích kép, ống xoắn, van xoay,…

Tải bảng giá phụ kiện ống nhựa ppr bình minh

Bảng giá ống nhựa HDPE Bình Minh

Ống nhựa PE có khả năng chịu được áp lực cao. Không những thế, ống còn có độ cứng cao, có thể chịu được lực tác động khi bạn bố trí đường ống. Do đó, việc lắp đặt ống PE khá đơn giản và không mất nhiều sức lực.

Ngoài ra, ống nhựa PE Bình Minh có thể chịu được va đập mạnh, khả năng chịu nhiệt tốt và có tính cách điện cao. Trọng lượng của ống khá nhẹ, việc vận chuyển ống khá dễ dàng.

Tải bảng giá ống nhựa HDPE bình minh 2022

Phụ kiện HDPE Bình Minh sử dụng chất liệu và vật liệu từ hợp chất nhựa Polyethylene với tỷ trọng cao là PE80 và PE 100. Nên độ bền của nó khá tốt, rất thích hợp sử dụng trong công trình xây dựng.

Tải bảng giá phụ kiện ống nhựa hdpe Bình Minh

Bảng giá ống nhựa và phụ kiện HDPE gân đôi

Bảng giá ống nhựa LDPE Bình Minh

Ống nhựa LDPE là ống nhựa dẻo, được làm từ chất liệu polyetylen Monome. Ống nhựa này được sử dụng rộng rãi trong tưới tiêu theo tiêu chuẩn ISO 8779. Ưu điểm của ống là nhẹ, chịu va đập tốt, không hấp thụ độ ẩm và dễ dàng làm sạch. Không những thế, nó khá mềm, dai, sử dụng linh hoạt và giá thành không quá đắt.

Catalogue phụ kiện và ống nhựa bình minh

Catalogue phụ kiện và ống nhựa UPVC bình minh

Catalogue phụ kiện và ống nhựa PPR bình minh

Catalogue phụ kiện và ống nhựa HDPE bình minh

Điện Nước  TiếnThành – #1 Đại lý ống nhựa Bình Minh tại TPHCM

Điện Nước Tiến Thành tự tin là đại lý ống nhựa Bình Minh tại Tphcm chuyên cung cấp các loại ống nhựa Bình Minh cho các đại lớn nhỏ khác với chiếc khấu cạnh tranh nhất thị trường đảm bảo quý khách sẽ hài lòng.

Quý khách có nhu cầu xin vui lòng liên hệ qua số hotline: 0877 381 381

Hoặc đến trực tiếp cửa hàng tại Địa Chỉ: 222/10/2 Trường Chinh, khu phố 6, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem thêm bảng giá ống nhừa và phụ kiện khác:

Quý khác vui lòng điền thông tin liên hệ vào form bên dưới

Bộ phận kinh doanh của Điện Nước Tiến Thành sẽ liên hệ với bạn khi nhận được tin nhắn!

  • Top giá ống nhựa bình minh phi 90 năm 2022