Skip to content Trang chủ » Bảng giá ống nhựa » Báo Giá Ống Nhựa Bình Minh Chiết Khấu Cao Mới Nhất 2022 Trong quá trình tư vấn về các sản phẩm ống nhựa Bình Minh, khá nhiều khách hàng quan tâm đến bảng giá ống nhựa Bình Minh các loại như thế nào? Nếu bạn có chung thắc mắc này, thì hãy theo dõi bài viết sau để có thể hiểu rõ hơn và đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất. Đôi nét về ống nhựa Bình MinhTrên thị trường hiện nay có rất nhiều loại ống nhựa. Thế nhưng, ống nhựa Bình Minh vẫn được ưa thích và lựa chọn nhiều hơn cả. Nó có nhiều ưu điểm riêng, hiếm có sản phẩm nào có được như: Ống nhựa Bình Minh được nhiều người lựa chọn sử dụng. Xem thêm: Top 6 Đại lý ống nhựa Bình Minh TPHCM tốt nhất
Bảng giá ống nhựa Bình Minh theo khu vựcLưu ý dưới đây chỉ là giá ống nhựa Bình tham khảo. Khách hàng vui lòng liên hệ với Điện Nước Tiến Thành hoặc để lại thông tin qua form bên dưới để chúng tôi sẽ liên hệ và báo giá chiết khấu tốt nhất! Nhận Báo Giá Chiết Khấu Bảng giá ống nhựa Bình Minh khu vực phía NamSTT | Tên bảng giá | Link tải bảng giá | 1 | Bảng giá ống nhựa PVC-U Bình Minh | Tải về | 2 | Bảng giá phụ kiện ống nhựa PVC-U Bình Minh | Tải về | 3 | Bảng giá ống nhựa PPR Bình Minh | Tải về | 4 | Bảng giá phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh | Tải về | 5 | Bảng giá ống nhựa HDPE Bình Minh | Tải về | 6 | Bảng giá phụ kiện ống nhựa HDPE Bình Minh | Tải về | 7 | Bảng giá ống nhựa và phụ kiện HDPE gân đôi | Tải về | 8 | Bảng giá ống nhựa LDPE Bình Minh | Tải về | 9 | Bảng giá gioăng cao su Bình Minh | Tải về |
Bảng giá ống nhựa Bình Minh khu vực phía BắcSTT | Tên bảng giá | Link tải bảng giá | 1 | Bảng giá ống nhựa PVC-U Bình Minh | Tải về | 2 | Bảng giá phụ kiện ống nhựa PVC-U Bình Minh | Tải về | 3 | Bảng giá ống nhựa PPR Bình Minh | Tải về | 4 | Bảng giá phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh | Tải về | 5 | Bảng giá ống nhựa HDPE Bình Minh | Tải về | 6 | Bảng giá phụ kiện ống nhựa HDPE Bình Minh | Tải về | 7 | Bảng giá ống nhựa và phụ kiện HDPE gân đôi | Tải về | 8 | Bảng giá ống nhựa LDPE Bình Minh | Tải về |
Bảng giá ống nhựa Bình Minh tổng hợpSTT | Tên bảng giá | Link tải bảng giá | 1 | Bảng giá ống nhựa Bình Minh miền Nam tổng hợp | Tải về | 2 | Bảng giá ống nhựa Bình Minh miền Bắc tổng hợp | Tải về | 3 | Bảng giá ống nhựa Bình Minh tổng hợp 2 miền | Tải về |
Bảng giá ống nhựa Bình Minh 2022 mới nhấtỐng nhựa Bình Minh đang trở thành một trong những sản phẩm tốt, chất lượng được khá nhiều người lựa chọn trong thi công xây dựng. Để đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng, ống nhựa Bình Minh được chia ra làm nhiều loại với mức giá như sau: Bảng giá ống nhựa uPVC Bình MinhỐng nhựa UPVC Bình Minh thường được gọi với tên là PVC được sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo. Là kết tinh sản phẩm của phản ứng trùng hợp vinyclorua (CH2=CHCL). Ưu điểm của dòng ống nhựa UPVC này bền chắc tuổi thọ tối thiểu 50 năm nếu được lắp đặt đúng tiêu chuẩn và kỹ thuật, chịu được nhiệt độ nóng và tịa cực tím, thích hợp lắp đặt nhiều địa hình. Dưới đây là bảng giá ống nhựa pvc-u Bình Minh mới nhất 2022 áp dụng từ: 04/04/2022 cho đến khi có thông báo mới nhất. - Ống uPVC Bình Minh hệ INCH theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011 ISO 1452:2009 (TCCS 207:2022)
- Ống uPVC Bình Minh hệ Mét theo tiêu chuẩn: TCVN 6151:1996 ISO 4422:1990
- Ống uPVC Bình Minh hệ CIOD theo tiêu chuẩn: AS/NZS 1477:2017
- Ống uPVC Bình Minh hệ CIOD theo tiêu chuẩn :ISO 2531:2009
- Ống uPVC Bình Minh hệ Mét theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011 ISO 1452:2009
Tải bảng giá ống nhựa uPVc bình minh đầy đủ Bảng giá phụ kiện ống UPVC Bình MinhSố | Tên hàng | PN | Đơn giá (đồng/mét) | Số | Tên hàng | PN | Đơn giá (đồng/mét) | TT | (bar) | Chưa thuế | Thanh toán | TT | (bar) | Chưa thuế | Thanh toán | 1 | Co | 21 | 2.500 | 2.700 | 7 | Tê | 21 | 3.400 | 3.672 | 27 | 4.100 | 4.428 | 27 | 5.500 | 5.940 | 34 | 5.700 | 6.156 | 34 | 8.900 | 9.612 | 42 | 6.800 | 7.344 | 42 | 11.900 | 12.852 | 49 | 13.800 | 14.904 | 49 | 17.500 | 18.900 | 60 M | 8.100 | 8.748 | 60M | 10.600 | 11.448 | 60 D | 22.000 | 23.760 | 60D | 30.100 | 32.508 | 73 | 21.800 | 23.544 | 73 | 27.700 | 29.916 | 75 | 21.800 | 23.544 | 75 | 27.700 | 29.916 | 76 | 21.800 | 23.544 | 76 | 27.700 | 29.916 | 90 M | 23.100 | 24.948 | 90 M | 31.100 | 33.588 | 90 D | 54.900 | 59.292 | 90 D | 75.900 | 81.972 | 110 | 45.900 | 49.572 | 110 | 64.900 | 70.092 | 114 D | 47.600 | 51.408 | 114 M | 59.000 | 63.720 | 114 M | 126.700 | 136.836 | 114 D | 154.800 | 167.184 | 140 M | 90.300 | 97.524 | 140 M | 120.600 | 130.248 | 168 M | 132.200 | 142.776 | 140 D | 262.800 | 283.824 | 220M | 401.300 | 433.404 | 168 M | 160.500 | 173.340 | 2 | Co RT | 21 | 2.600 | 2.808 | 168 D | 555.500 | 599.940 | 27 | 3.900 | 4.212 | 200 D | 1.199.000 | 1.294.920 | 3 | Co RT thau | 21 | 12.200 | 13.176 | 8 | Tê giảm | 27 x 21 D | 4.100 | 4.428 | 27 | 20.600 | 22.248 | 34 x 21 D | 6.300 | 6.804 | 4 | Co RN thau | 21 | 16.800 | 18.144 | 34 x 27 D | 7.400 | 7.992 | 27 | 28.100 | 30.348 | 42 x 21 D | 8.900 | 9.612 | 5 | Y | 60 M | 20.500 | 22.140 | 42 x 27 D | 8.900 | 9.612 | 60 D | 49.600 | 53.568 | 42 x 34 D | 10.000 | 10.800 | 90 M | 42.800 | 46.224 | 49 x 21 D | 11.900 | 12.852 | 90 D | 117.700 | 127.116 | 49 x 27 D | 12.900 | 13.932 | 114 M | 70.100 | 75.708 | 49 x 34 D | 14.200 | 15.336 | 114 D | 194.800 | 210.384 | 49 x 42 D | 15.800 | 17.064 | 140 D | 399.600 | 431.568 | 60 x 21 D | 18.900 | 20.412 | 168 D | 568.900 | 614.412 | 60 x 27 D | 20.900 | 22.572 | 6 | Y giảm | 76 x 60 D | 62.400 | 67.392 | 60 x 34 D | 19.500 | 21.060 | 90 x 60 M | 24.900 | 26.892 | 60 x 42 D | 21.800 | 23.544 | 90 x 60 D | 90.900 | 98.172 | 60 x 49 D | 24.900 | 26.892 | 114 x 60 M | 43.700 | 47.196 | 76 x 60 D | 43.900 | 47.412 | 114 x 60 D | 152.700 | 164.916 | 90 x 34 D | 46.400 | 50.112 | 114 x 90 M | 53.000 | 57.240 | 90 x 42 D | 54.500 | 58.860 | 114 x 90 D | 179.700 | 194.076 | 90 x 49 D | 54.500 | 58.860 | 140 x 60 M | 79.300 | 85.644 | 90 x 60 D | 55.800 | 60.264 | 140 x 60 D | 275.300 | 297.324 | 114 x 60 D | 102.200 | 110.376 | 140 x 90 M | 133.100 | 143.748 | 114 x 90 D | 117.600 | 127.008 | 140 x 90 D | 202.200 | 218.376 | 168 x 90 D | 367.700 | 397.116 | 140 x 114 D | 300.400 | 324.432 | 9 | Tê cong | 60 M | 13.200 | 14.256 | 168 x 60 D | 407.800 | 440.424 | 90 M | 32.300 | 34.884 | 168 x 90 M | 150.300 | 162.324 | 114 M | 61.400 | 66.312 | 168 x 90 D | 347.700 | 375.516 | 10 | Bít | 60 D | 10.600 | 11.448 | 168 x 114 M | 198.200 | 214.056 | 90 D | 24.900 | 26.892 | 168 x 114 D | 407.400 | 439.992 | 114 D | 53.100 | 57.348 | 220 x 90 D | 726.000 | 784.080 | 168 D | 154.000 | 166.320 | 220 x 114 D | 810.700 | 875.556 | | | | 11 | Lơi | 21 D | 2.300 | 2.484 | 15 | Rút | 27 x 21 D | 2.500 | 2.700 | 27 D | 3.400 | 3.672 | 34 x 21 D | 3.200 | 3.456 | 34 D | 5.500 | 5.940 | 34 x 27 D | 3.600 | 3.888 | 42 D | 7.600 | 8.208 | 42 x 21 D | 4.600 | 4.968 | 49 D | 11.700 | 12.636 | 42 x 27 D | 4.800 | 5.184 | 60 M | 5.900 | 6.372 | 42 x 34 D | 5.600 | 6.048 | 60 D | 17.900 | 19.332 | 49 x 21 D | 6.500 | 7.020 | 90 M | 19.300 | 20.844 | 49 x 27 D | 6.900 | 7.452 | 90 D | 41.000 | 44.280 | 49 x 34 D | 7.600 | 8.208 | 110 M | 36.100 | 38.988 | 49 x 42 D | 8.100 | 8.748 | 110 D | 69.600 | 75.168 | 60 x 21 D | 9.800 | 10.584 | 114 M | 37.600 | 40.608 | 60 x 27 D | 10.300 | 11.124 | 114 D | 85.700 | 92.556 | 60 x 34 D | 11.200 | 12.096 | 160 D | 178.600 | 192.888 | 60 x 42 D | 11.900 | 12.852 | 168 D | 290.400 | 313.632 | 60 x 49 D | 12.200 | 13.176 | 12 | Nối | 21 D | 2.000 | 2.160 | 90 x 27 D | 24.100 | 26.028 | 27 D | 2.600 | 2.808 | 90 x 34 D | 24.200 | 26.136 | 34 D | 4.500 | 4.860 | 90 x 42 D | 24.400 | 26.352 | 42 D | 6.200 | 6.696 | 90 x 49 D | 24.300 | 26.244 | 49 D | 9.600 | 10.368 | 90 x 60 D | 24.900 | 26.892 | 60 D | 14.700 | 15.876 | 114 x 49 D | 48.200 | 52.056 | 90 D | 32.200 | 34.776 | 114 x 60 D | 48.800 | 52.704 | 114 D | 63.800 | 68.904 | 114 x 90 D | 54.600 | 58.968 | 13 | Nối răng ngoài | 21 D | 1.700 | 1.836 | 16 | Bít xả | 60 | 24.400 | 26.352 | 27 D | 2.500 | 2.700 | 90 | 61.400 | 66.312 | 34 D | 4.400 | 4.752 | 114 | 97.600 | 105.408 | 42 D | 6.300 | 6.804 | 168 | 289.800 | 312.984 | 14 | Tê cong giảm | 90 x 60 | 51.700 | 55.836 | 17 | Con thỏ | 60 | 38.000 | 41.040 | 114 x 60 | 68.300 | 73.764 | 90 | 59.400 | 64.152 | 114 x 90 | 85.000 | 91.800 | 114 | 144.700 | 156.276 | 140 x 60 D | 272.300 | 294.084 | 18 | Bít răng ngoài | 27 | 1.200 | 1.296 | 140 x 90 D | 305.800 | 330.264 | 34 | 1.300 | 1.404 | 140 x 114 D | 400.100 | 432.108 | 19 | Nối răng trong | 21 D | 2.000 | 2.160 | 160 x 110 D | 634.000 | 684.720 | 27 D | 2.900 | 3.132 | 168 x 90 D | 496.500 | 536.220 | 34 D | 4.500 | 4.860 | 168 x 114 D | 607.400 | 655.992 | 42 D | 6.100 | 6.588 |
Trong các công trình xây dựng hiện nay, phụ kiện ống nhựa uPVC Bình Minh được sử dụng rộng rãi. Chất lượng của ống cực tốt với độ bền cao. Không những thế, nó còn có khả năng chống nấm mốc, nhiễm khuẩn. Hiện nay, ống nhựa uPVC có hai hệ chính đó là hệ inch có đường kính từ Ø21 mm đến Ø220 mm và có thêm hệ mét là Ø63 mm đến Ø630 mm. Tải bảng giá phụ kiện ống nhựa uPVc bình minh 2022 Bảng giá ống nhựa PVC Bình MinhỐng PVC-U hệ inch theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011 và tiêu chuẩn ISO 1452:2009 (TCCS 207:2022) | STT | Tên | Quy Cách | (PN) | ĐƠN GIÁ(VNĐ) | TRƯỚC VAT | SAU VAT(8%) | 1 | Ø21 | 21 x 1,3mm | 12 | 8.400 | 9.072 | 21 x 1,7mm | 15 | 9.000 | 9.720 | 2 | Ø27 | 27 x 1,6mm | 12 | 12.000 | 12.960 | 27 x 1.9mm | 15 | 13.900 | 15.012 | 3 | Ø34 | 34 x 1,9mm | 12 | 17.400 | 18.792 | 34 x 2,2mm | 15 | 20.100 | 21.708 | 4 | Ø42 | 42 x 1,9mm | 9 | 22.600 | 24.408 | 42 x 2,2mm | 12 | 25.700 | 27.756 | 5 | Ø49 | 49 x 2,1mm | 9 | 28.400 | 30.672 | 49 x 2,5mm | 12 | 34.300 | 37.044 | 6 | Ø60 | 60 x 1,8mm | 6 | 31.900 | 34.452 | 60 x 2,5mm | 9 | 43.300 | 46.764 | 60 x 3,0mm | 10 | 46.400 | 50.112 | 7 | Ø90 | 90 x 1,7mm | 3 | 41.700 | 45.036 | 90 x 2,6mm | 6 | 67.500 | 72.900 | 90 x 3,5mm | 9 | 87.800 | 94.824 | 90 x 3,8mm | 9 | 89.100 | 96.228 | 8 | Ø114 | 114 x 2,2mm | 3 | 73.400 | 79.272 | 114 x 3,1mm | 6 | 101.700 | 109.836 | 114 x 4,5mm | 9 | 142.100 | 153.468 | 9 | Ø130 | 130 x 5,0mm | 8 | 167.200 | 180.576 | 10 | Ø168 | 168 x 3,2mm | 3 | 155.500 | 167.940 | 168 x 4,5mm | 6 | 211.200 | 228.096 | 168 x 6,6mm | 9 | 304.900 | 329.292 | 11 | Ø220 | 220 x 4,2mm | 3 | 259.600 | 280.368 | 220 x 5,6mm | 6 | 345.100 | 372.708 | 220 x 8,3mm | 9 | 494.600 | 534.168 |
Ống PVC-U hệ mét theo tiêu chuẩn TCVN 6151:1996/ISO 4422:1990 | STT | Tên | Quy Cách | (PN) | ĐƠN GIÁ(VNĐ) | TRƯỚC VAT | SAU VAT(8%) | 1 | Ø63 | 63 x 1,6mm | 5 | 30.100 | 32.508 | 63 x 1,9mm | 6 | 35.000 | 37.800 | 63 x 3,0mm | 10 | 53.200 | 57.456 | 2 | Ø75 | 75 x 1,5mm | 4 | 34.100 | 36.828 | 75 x 2,2mm | 6 | 48.000 | 52.488 | 75 x 3,6mm | 10 | 76.300 | 82.404 | 3 | Ø90 | 90 x 1,5mm | 3.2 | 41.000 | 44.280 | 90 x 2,7mm | 6 | 70.800 | 76.464 | 90 x 4,3mm | 10 | 109.100 | 117.828 | 4 | Ø110 | 110 x 1,8mm | 3.2 | 58.900 | 63.612 | 110 x 3,2mm | 6 | 101.600 | 109.728 | 110 x 5,3mm | 10 | 161.800 | 174.744 | 5 | Ø140 | 140 x 4,1mm | 6 | 164.000 | 177.120 | 140 x 6,7mm | 10 | 258.300 | 278.964 | 6 | Ø160 | 160 x 4,0mm | 4 | 181.900 | 196.452 | 160 x 4,7mm | 6 | 213.200 | 230.256 | 160 x 7,7mm | 10 | 338.600 | 365.688 | 7 | Ø200 | 200 x 5,9mm | 6 | 331.900 | 358.452 | 200 x 9,6mm | 10 | 525.600 | 567.648 | 8 | Ø225 | 225 x 6,6mm | 6 | 417.200 | 450.576 | 225 x 10,8mm | 10 | 663.500 | 716.580 | 9 | Ø250 | 250 x 7,3mm | 6 | 513.000 | 554.040 | 250 x 11,9mm | 10 | 812.000 | 876.960 | 10 | Ø280 | 280 x 8,2mm | 6 | 644.400 | 695.952 | 280 x 13,4mm | 10 | 1.024.300 | 1.106.244 | 11 | Ø315 | 315 x 9,2mm | 6 | 811.700 | 876.636 | 315 x 15,0mm | 10 | 1.287.100 | 1.390.068 | 12 | Ø400 | 400 x 11,7mm | 6 | 1.303.500 | 1.407.780 | 400 x 19,1mm | 10 | 2.081.000 | 2.247.480 | 13 | Ø450 | 450 x 13,8mm | 6 | 1.787.200 | 1.930.176 | 450 x 21,5mm | 10 | 2.731.900 | 2.950.452 | 14 | Ø500 | 500 x 15,3mm | 6.3 | 2.199.800 | 2.375.784 | 500 x 23,9mm | 10 | 3.369.700 | 3.639.276 | 15 | Ø560 | 560 x 17,2mm | 6.3 | 2.769.800 | 2.991.384 | 560 x 26,7mm | 10 | 4.222.800 | 4.560.624 | 16 | Ø630 | 630 x 19,3mm | 6.3 | 3.495.500 | 3.775.140 | 630 x 30,0mm | 10 | 5.329.200 | 5.755.536 |
Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn AZ/NZS 1477:2017(nối với ống gang) | STT | TÊN | Quy Cách | (PN) | ĐƠN GIÁ(VNĐ) | TRƯỚC VAT | SAU VAT(8%) | 1 | Ø100 | 100 x 6,7mm | 12 | 213.300 | 230.364 | 2 | Ø150 | 100 x 9,7mm | 12 | 450.500 | 486.540 | | | | | | | Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn ISO 2531:2009(nối với ống gang) | STT | TÊN | Quy Cách | (PN) | ĐƠN GIÁ(VNĐ) | TRƯỚC VAT | SAU VAT(8%) | 1 | Ø200 | 200 x 9,7mm | 10 | 575.600 | 621.648 | 200 x 14,4mm | 12 | 671.000 | 724.680 |
Ống PVC-U hệ mét theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011/ISO 1452:2009 | STT | Tên | Quy Cách | Class (C) | PN (bar) | ĐƠN GIÁ(VNĐ) | Chưa thuế | Đã thuế (8%) | 1 | Ø75 | 75 x 1,5mm | Thoát | 4 | 38.800 | 41.904 | 75 x 1,9mm | 0 | 5 | 45.200 | 48.816 | 75 x 2,3mm | 1 | 6 | 51.200 | 55.296 | 75 x 2,9mm | 2 | 8 | 66.800 | 72.144 | 75 x 3,6mm | 3 | 10 | 82.500 | 89.100 | 75 x 4,5mm | 4 | 12,5 | 104.100 | 112.428 | 2 | Ø90 | 90 x 1,5mm | Thoát | 3 | 47.200 | 50.976 | 90 x 1,8mm | 0 | 4 | 54.200 | 58.536 | 90 x 2,2mm | 1 | 5 | 63.300 | 68.364 | 90 x 2,8mm | 2 | 6 | 73.200 | 79.056 | 90 x 3,5mm | 3 | 8 | 96.100 | 103.788 | 90 x 4,3mm | 4 | 10 | 119.100 | 128.628 | 90 x 5,4mm | 5 | 12,5 | 147.700 | 159.516 | 3 | Ø110 | 110 x 1,8mm | Thoát | 4 | 71.300 | 77.004 | 110 x 2,2mm | 0 | 5 | 80.900 | 87.372 | 110 x 2,7mm | 1 | 6 | 94.200 | 101.736 | 110 x 3,4mm | 2 | 8 | 107.100 | 115.668 | 110 x 4,2mm | 3 | 10 | 150.300 | 162.324 | 110 x 5,3mm | 4 | 12,5 | 179.700 | 194.076 | 110 x 6,6mm | 5 | 16 | 222.000 | 239.760 | 4 | Ø125 | 125 x 2,5mm | 0 | 5 | 99.400 | 107.352 | 125 x 3,1mm | 1 | 6 | 116.400 | 125.712 | 125 x 3,9mm | 2 | 8 | 137.800 | 148.824 | 125 x 4,8mm | 3 | 10 | 175.100 | 189.108 | 125 x 6,0mm | 4 | 12,5 | 220.400 | 238.032 | 5 | Ø140 | 140 x 2,3mm | Thoát | 4 | 97.200 | 104.976 | 140 x 2,8mm | 0 | 5 | 123.600 | 133.488 | 140 x 3,5mm | 1 | 6 | 145.500 | 157.140 | 140 x 4,3mm | 2 | 8 | 171.500 | 183.220 | 140 x 5,4mm | 3 | 10 | 229.400 | 247.752 | 140 x 6,7mm | 4 | 12,5 | 280.900 | 303.372 | 6 | Ø160 | 160 x 2,6mm | Thoát | 4 | 126.300 | 136.404 | 160 x 3,2mm | 0 | 5 | 165.200 | 178.416 | 160 x 4,0mm | 1 | 6 | 192.600 | 208.008 | 160 x 4,9mm | 2 | 8 | 222.100 | 239.868 | 160 x 6,2mm | 3 | 10 | 287.400 | 310.392 | 160 x 7,7mm | 4 | 12,5 | 364.700 | 393.876 | 160 x 9,5mm | 5 | 16 | 447.700 | 483.516 | 7 | Ø180 | 180 x 5,5mm | 2 | 8 | 280.700 | 303.156 | 180 x 6,9mm | 3 | 10 | 358.600 | 387.288 | 180 x 8,6mm | 4 | 12,5 | 459.000 | 495.720 | 180 x 10,7mm | 5 | 16 | 568.600 | 614.088 | 8 | Ø200 | 200 x 3,2mm | Thoát | 4 | 236,500 | 255,420 | 200 x 4,0mm | 0 | 5 | 248,200 | 268,056 | 200 x 4,9mm | 1 | 6 | 299,800 | 323,784 | 200 x 6,2mm | 2 | 8 | 348,700 | 376,596 | 200 x 7,7mm | 3 | 10 | 445,000 | 480,600 | 200 x 9,6mm | 4 | 12,5 | 570,000 | 615,600 | 200 x 11,9mm | 5 | 16 | 702,600 | 758,808 | 9 | Ø225 | 225 x 5,5mm | 1 | 6 | 365,400 | 394,632 | 225 x 6,9mm | 2 | 8 | 433,300 | 467,964 | 225 x 8,6mm | 3 | 10 | 562,500 | 607,500 | 225 x 10,8mm | 4 | 12.5 | 721,600 | 779,328 | 225 x 13,4mm | 5 | 16 | 892,100 | 963,468 | 10 | Ø250 | 250 x 5,0mm | 0 | 5 | 398,600 | 430,488 | 250 x 6,2mm | 1 | 6 | 480,700 | 519,156 | 250 x 7,7mm | 2 | 8 | 560,800 | 605,664 | 250 x 9,6mm | 3 | 10 | 725,000 | 783,000 | 250 x 11,9mm | 4 | 12.5 | 916,600 | 989,928 | 11 | Ø280 | 280 x 6,9mm | 1 | 6 | 571,800 | 617,544 | 280 x 8,6mm | 2 | 8 | 673,500 | 727,380 | 280 x 10,7mm | 3 | 10 | 865,300 | 934,524 | 280 x 13,4mm | 4 | 12.5 | 1,186,700 | 1,281,636 | 12 | Ø315 | 315 x 5,0mm | Thoát | 4 | 486,600 | 525,528 | 315 x 7,7mm | 1 | 6 | 717,400 | 774,792 | 315 x 9,7mm | 2 | 8 | 860,800 | 929,664 | 315 x 12,1mm | 3 | 10 | 1,081,300 | 1,167,804 | 315 x 15,0mm | 4 | 12.5 | 1,497,200 | 1,616,976 | 13 | Ø355 | 355 x 8,7mm | 1 | 6 | 937,300 | 1,012,284 | 355 x 10,9mm | 2 | 8 | 1,115,000 | 1,204,200 | 355 x 13,6mm | 3 | 10 | 1,446,800 | 1,562,544 | 355 x 16,9mm | 4 | 12.5 | 1,779,400 | 1,921,752 | 14 | Ø400 | 400 x 9,8mm | 1 | 6 | 1,191,000 | 1,286,280 | 400 x 12,3mm | 2 | 8 | 1,416,500 | 1,529,820 | 400 x 15,3mm | 3 | 10 | 1,833,800 | 1,980,504 | 400 x 19,1mm | 4 | 12.5 | 2,265,600 | 2,446,848 | 15 | Ø450 | 450 x 13,8mm | 2 | 8 | 1,787,200 | 1,930,176 | 450 x 21,1mm | 4 | 12.5 | 2,731,900 | 2,950,452 | 16 | Ø500 | 500 x 15,3mm | 2 | 8 | 2,199,800 | 2,375,784 | 500 x 23,9mm | 4 | 12.5 | 3,369,700 | 3,639,276 | 17 | Ø560 | 560 x 17,2mm | 2 | 8 | 2,769,800 | 2,991,384 | 560 x 23,9mm | 4 | 12.5 | 4,222,800 | 4,560,624 | 18 | Ø630 | 630 x 19,3mm | 2 | 8 | 3,495,500 | 3,775,140 | 630 x 30,0mm | 4 | 12.5 | 5,329,200 | 5,755,536 |
Đơn giá ống nhựa HDPE Bình MinhSố | Tên hàng | PN | Đơn giá (đồng/mét) | Số | Tên hàng | PN | Đơn giá (đồng/mét) | TT | (bar) | Chưa thuế | Thanh toán | TT | (bar) | Chưa thuế | Thanh toán | 1 | ф20 x 2,0mm | 16 | 7.800 | 8.424 | 10 | ф125 x 7,4mm | 10 | 186.800 | 201.744 | ф20 x 2,3mm | 20 | 9.000 | 9.720 | ф125 x 9,2mm | 12,5 | 228.200 | 246.456 | ф20 x 3,0mm | 25 | 11.000 | 11.880 | ф125 x 11,4mm | 16 | 276.300 | 298.404 | 2 | ф25 x 2,0mm | 12,5 | 10.000 | 10.800 | ф125 x 14,0mm | 20 | 336.300 | 363.204 | ф25 x 2,3mm | 16 | 11.500 | 12.420 | 11 | ф140 x 6,7mm | 8 | 191.600 | 206.928 | ф25 x 3,0mm | 20 | 14.200 | 15.336 | ф140 x 8,3mm | 10 | 234.500 | 253.260 | 3 | ф32 x 2,0mm | 10 | 13.100 | 14.148 | ф140 x 10,3mm | 12,5 | 285.700 | 308.556 | ф32 x 2,4mm | 12,5 | 15.500 | 16.740 | ф140 x 12,7mm | 16 | 344.400 | 371.952 | ф32 x 3,0mm | 16 | 18.700 | 20.196 | ф140 x 15,7mm | 20 | 420.600 | 454.248 | ф32 x 3,6mm | 20 | 22.000 | 23.760 | | | | | 4 | ф40 x 2,4mm | 10 | 19.700 | 21.276 | 12 | ф160 x 7,7mm | 8 | 251.300 | 271.404 | ф40 x 3,0mm | 12,5 | 23.900 | 25.812 | ф160 x 9,5mm | 10 | 306.000 | 330.480 | ф40 x 3,7mm | 16 | 28.900 | 31.212 | ф160 x 11,8mm | 12,5 | 373.000 | 402.840 | ф40 x 4,5mm | 20 | 34.400 | 37.152 | ф160 x 14,6mm | 16 | 452.100 | 488.268 | 5 | ф50 x 2,4mm | 8 | 25.100 | 27.108 | ф160 x 17,9mm | 20 | 551.600 | 595.728 | ф50 x 3,0mm | 10 | 30.400 | 32.832 | | | | | ф50 x 3,7mm | 12,5 | 37.000 | 39.960 | 13 | ф200 x 7,7mm | 6 | 317.500 | 342.900 | ф50 x 4,6mm | 16 | 44.900 | 48.492 | ф200 x 9,6mm | 8 | 391.300 | 422.604 | ф50 x 5,6mm | 20 | 53.200 | 57.456 | ф200 x 11,9mm | 10 | 477.600 | 515.808 | 6 | ф63 x 3,0mm | 8 | 39.400 | 42.552 | ф200 x 14,7mm | 12,5 | 580.600 | 627.048 | ф63 x 3,8mm | 10 | 48.500 | 52.380 | ф200 x 18,2mm | 16 | 704.800 | 761.184 | ф63 x 4,7mm | 12,5 | 58.900 | 63.612 | | | | | ф63 x 5,8mm | 16 | 71.000 | 76.680 | 14 | ф225 x 8,6mm | 6 | 398.900 | 430.812 | ф63 x 7,1mm | 20 | 85.000 | 91.800 | ф225 x 10,8mm | 8 | 494.400 | 533.952 | 7 | ф75 x 3,6mm | 8 | 55.600 | 60.048 | ф225 x 13,4mm | 10 | 605.800 | 654.264 | ф75 x 4,5mm | 10 | 68.400 | 73.872 | ф225 x 16,6mm | 12,5 | 737.300 | 796.284 | ф75 x 5,6mm | 12,5 | 83.400 | 90.072 | ф225 x 20,5mm | 16 | 892.000 | 963.360 | ф75 x 6,8mm | 16 | 99.100 | 107.028 | | | | | ф75 x 8,4mm | 20 | 119.500 | 129.060 | 15 | ф250 x 9,6mm | 6 | 494.300 | 533.844 | 8 | ф90 x 4,3mm | 8 | 79.800 | 86.184 | ф250 x 11,9mm | 8 | 605.100 | 653.508 | ф90 x 5,4mm | 10 | 98.400 | 106.272 | ф250 x 14,8mm | 10 | 742.400 | 801.792 | ф90 x 6,7mm | 12,5 | 119.500 | 129.060 | ф250 x 18,4mm | 12,5 | 908.300 | 980.964 | ф90 x 8,2mm | 16 | 143.600 | 155.088 | ф250 x 22,7mm | 16 | 1.097.100 | 1.184.868 | ф90 x 10,1mm | 20 | 172.300 | 186.084 | | | | | 9 | ф110 x 5,3mm | 8 | 119.700 | 129.276 | 16 | ф280 x 10,7mm | 6 | 616.600 | 665.928 | ф110 x 6,6mm | 10 | 146.400 | 158.112 | ф280 x 13,4mm | 8 | 763.800 | 824.904 | ф110 x 8,1mm | 12,5 | 177.100 | 191.268 | ф280 x 16,6mm | 10 | 92.700 | 100.116 | ф110 x 10,0mm | 16 | 213.000 | 230.040 | ф280 x 20,6mm | 12,5 | 1.138.000 | 1.229.040 | ф110 x 12,3mm | 20 | 262.300 | 283.284 | ф280 x 25,4mm | 16 | 1.375.400 | 1.485.432 |
Số | Tên hàng | PN | Đơn giá (đồng/mét) | Số | Tên hàng | PN | Đơn giá (đồng/mét) | TT | (bar) | Chưa thuế | Thanh toán | TT | (bar) | Chưa thuế | Thanh toán | 17 | ф315 x 12,1mm | 6 | 785.500 | 848.340 | 23 | ф630 x 24,1mm | 6 | 3.425.400 | 3.699.432 | ф315 x 15,0mm | 8 | 959.900 | 1.036.692 | ф630 x 30,0mm | 8 | 4.211.100 | 4.547.988 | ф315 x 18,7mm | 10 | 1.181.200 | 1.275.696 | ф630 x 37,4mm | 10 | 5.183.500 | 5.598.180 | ф315 x 23,2mm | 12,5 | 1.442.300 | 1.557.684 | ф630 x 46,3mm | 12,5 | 6.313.400 | 6.818.472 | ф315 x 28,6mm | 16 | 1.741.000 | 1.880.280 | ф630 x 57,2mm | 16 | 7.167.500 | 7.740.900 | 18 | ф355 x 13,6mm | 6 | 992.600 | 1.072.008 | 24 | ф710 x 27,2mm | 6 | 4.360.100 | 4.708.908 | ф355 x 16,9mm | 8 | 1.218.700 | 1.316.196 | ф710 x 33,9mm | 8 | 5.369.500 | 5.799.060 | ф355 x 21,1mm | 10 | 1.503.200 | 1.623.456 | ф710 x 42,1mm | 10 | 6.586.500 | 7.113.420 | ф355 x 26,1mm | 12,5 | 1.828.500 | 1.974.780 | ф710 x 52,2mm | 12,5 | 8.032.200 | 8.674.776 | ф355 x 32,2mm | 16 | 2.209.900 | 2.386.692 | ф710 x 64,5mm | 16 | 9.723.700 | 10.501.596 | 19 | ф400 x 15,3mm | 6 | 1.258.800 | 1.359.504 | 25 | ф800 x 30,6mm | 6 | 5.522.100 | 5.963.868 | ф400 x 19,1mm | 8 | 1.554.100 | 1.678.428 | ф800 x 38,1mm | 8 | 6.805.900 | 7.350.372 | ф400 x 23,7mm | 10 | 1.899.900 | 2.051.892 | ф800 x 47,4mm | 10 | 8.351.900 | 9.020.052 | ф400 x 29,4mm | 12,5 | 2.319.000 | 2.504.520 | ф800 x 58,8mm | 12,5 | 10.188.700 | 11.003.796 | ф400 x 36,3mm | 16 | 2.805.900 | 3.030.372 | ф800 x 72,6mm | 16 | 12.331.600 | 13.318.128 | 20 | ф450 x 17,2mm | 6 | 1.591.500 | 1.718.820 | 26 | ф900 x 34,4mm | 6 | 6.984.200 | 7.542.936 | ф450 x 21,5mm | 8 | 1.965.400 | 2.122.632 | ф900 x 42,9mm | 8 | 8.611.500 | 9.300.420 | ф450 x 26,7mm | 10 | 2.407.100 | 2.599.668 | ф900 x 53,3mm | 10 | 10.564.900 | 11.410.092 | ф450 x 33,1mm | 12,5 | 2.937.500 | 3.172.500 | ф900 x 66,2mm | 12,5 | 12.907.700 | 13.940.316 | ф450 x 40,9mm | 16 | 3.553.100 | 3.837.348 | ф900 x 81,7mm | 16 | 15.609.200 | 16.857.936 | 21 | ф500 x 19,1mm | 6 | 1.963.000 | 2.120.040 | 27 | ф1.000 x 38,2mm | 6 | 8.618.000 | 9.307.440 | ф500 x 23,9mm | 8 | 2.425.000 | 2.619.000 | ф1.000 x 47,7mm | 8 | 10.639.300 | 11.490.444 | ф500 x 29,7mm | 10 | 2.974.000 | 3.211.920 | ф1.000 x 59,3mm | 10 | 13.057.200 | 14.101.776 | ф500 x 36,8mm | 12,5 | 3.625.000 | 3.915.000 | ф1.000 x 72,5mm | 12,5 | 15.721.300 | 16.979.004 | ф500 x 45,4mm | 16 | 4.384.000 | 4.734.720 | ф1.000 x 90,2mm | 16 | 19.164.100 | 20.697.228 | 22 | ф560 x 21.4mm | 6 | 2.703.500 | 2.919.780 | 28 | ф1.200 x 45,9mm | 6 | 12.412.400 | 13.405.392 | ф560 x 26.7mm | 8 | 3.333.500 | 3.600.180 | ф1.200 x 57,2mm | 8 | 15.313.400 | 16.538.472 | ф560 x 33,2mm | 10 | 4.092.500 | 4.419.900 | ф1.200 x 67,9mm | 10 | 17.985.900 | 19.424.772 | ф560 x 41,2mm | 12,5 | 4.994.900 | 5.394.492 | ф1.200 x 88,2mm | 12,5 | 22.924.600 | 24.758.568 | ф560 x 50,8mm | 16 | 6.032.800 | 6.515.424 | | | | |
Ống nhựa PPR thích hợp sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao. từ 70 đến 110 độ C. Đây là một trong những sản phẩm sử dụng nhựa sạch. Vì thế, mà ống nhựa PPR Bình Minh đang dần được sử dụng thay thế cho hệ thống cấp nước xây dựng.Bảng giá ống nhựa PPR Bình Minh Tải bảng giá ống nhựa ppr bình minh 2022 Bảng giá phụ kiện ống nhựa PPR Bình MinhPhụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh luôn là những sản phẩm được bán chạy nhất hiện nay. Nó có nhiều ưu điểm nổi bật đáng để bạn lựa chọn sử dụng. Phụ tùng của ống nhựa PPR Bình Minh có: nối đơn, nối rút, co 90 độ rút, co 90 độ, co 45 độ, co đôi 90 độ ren trong, co 90 độ ren trong, co 90 độ ren ngoài, chữ T, nối ren ngoài, nối ren trong, mặt bích kép, ống xoắn, van xoay,… Tải bảng giá phụ kiện ống nhựa ppr bình minh Bảng giá ống nhựa HDPE Bình MinhỐng nhựa PE có khả năng chịu được áp lực cao. Không những thế, ống còn có độ cứng cao, có thể chịu được lực tác động khi bạn bố trí đường ống. Do đó, việc lắp đặt ống PE khá đơn giản và không mất nhiều sức lực. Ngoài ra, ống nhựa PE Bình Minh có thể chịu được va đập mạnh, khả năng chịu nhiệt tốt và có tính cách điện cao. Trọng lượng của ống khá nhẹ, việc vận chuyển ống khá dễ dàng. Tải bảng giá ống nhựa HDPE bình minh 2022 Phụ kiện HDPE Bình Minh sử dụng chất liệu và vật liệu từ hợp chất nhựa Polyethylene với tỷ trọng cao là PE80 và PE 100. Nên độ bền của nó khá tốt, rất thích hợp sử dụng trong công trình xây dựng. Tải bảng giá phụ kiện ống nhựa hdpe Bình Minh Bảng giá ống nhựa và phụ kiện HDPE gân đôiBảng giá ống nhựa LDPE Bình MinhỐng nhựa LDPE là ống nhựa dẻo, được làm từ chất liệu polyetylen Monome. Ống nhựa này được sử dụng rộng rãi trong tưới tiêu theo tiêu chuẩn ISO 8779. Ưu điểm của ống là nhẹ, chịu va đập tốt, không hấp thụ độ ẩm và dễ dàng làm sạch. Không những thế, nó khá mềm, dai, sử dụng linh hoạt và giá thành không quá đắt. Catalogue phụ kiện và ống nhựa bình minhCatalogue phụ kiện và ống nhựa UPVC bình minh Catalogue phụ kiện và ống nhựa PPR bình minh Catalogue phụ kiện và ống nhựa HDPE bình minh Điện Nước TiếnThành – #1 Đại lý ống nhựa Bình Minh tại TPHCMĐiện Nước Tiến Thành tự tin là đại lý ống nhựa Bình Minh tại Tphcm chuyên cung cấp các loại ống nhựa Bình Minh cho các đại lớn nhỏ khác với chiếc khấu cạnh tranh nhất thị trường đảm bảo quý khách sẽ hài lòng. Quý khách có nhu cầu xin vui lòng liên hệ qua số hotline: 0877 381 381 Hoặc đến trực tiếp cửa hàng tại Địa Chỉ: 222/10/2 Trường Chinh, khu phố 6, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh Xem thêm bảng giá ống nhừa và phụ kiện khác: Quý khác vui lòng điền thông tin liên hệ vào form bên dưới Bộ phận kinh doanh của Điện Nước Tiến Thành sẽ liên hệ với bạn khi nhận được tin nhắn!
|