Tỷ giá tiền Ba Lan hôm nay

  1. Trang chủ
  2. Chuyển đổi tiền tệ
  3. Zloty Ba Lan (PLN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi

Zloty Ba Lan (PLN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của tiền tệ và nhấn nút Chuyển đổi. Để hiển thị Zloty Ba Lan và chỉ là một tiền tệ nào khác trên bất kỳ loại tiền tệ khác.

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Chín 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.

Tùy chọn

Bình luận


Đọc thêm

Trang cung cấp tỷ giá hối đoái zł 1 PLN - Ba Lan Zloty đến (thành, thành ra, bằng, =) ₫ 5,149.02438 VND - Đồng Việt Nam, bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi. Hơn nữa, chúng tôi thêm danh sách các chuyển đổi phổ biến nhất cho hình dung và bảng lịch sử với biểu đồ tỷ giá cho PLN Ba Lan Zloty ( zł ) Đến VND Đồng Việt Nam ( ₫ ). Cập nhật mới nhất của zł1 (PLN) tỷ giá hôm nay. Thứ năm, Tháng mười một 3, 2022

Tỷ lệ đảo ngược: Đồng Việt Nam (VND) → Ba Lan Zloty (PLN)

Chuyển đổi tiền tệ 1 PLN đến (thành, thành ra, bằng, =) VND. Bao nhiêu 1 Ba Lan Zloty Đến đến (thành, thành ra, bằng, =) Đồng Việt Nam ? những gì là 1 Ba Lan Zloty chuyển đổi thành Đồng Việt Nam ?

1 PLN = 5,149.02438 VND

1 zł = 5,149.02438 ₫ ↓ -34.27620

Ngược lại: 1 VND = 0.00019 PLN

Bán hoặc trao đổi 1 PLN bạn lấy 5,149.02438 VND

Thứ hai, 31 Tháng mười 2022 4.7708 Thứ hai, 24 Tháng mười 2022 4.8434 Thứ hai, 17 Tháng mười 2022 4.8736 Thứ hai, 10 Tháng mười 2022 5.0019 Thứ hai, 3 Tháng mười 2022 4.9094 Thứ hai, 26 Tháng chín 2022 4.9448 Thứ hai, 19 Tháng chín 2022 4.6913 Thứ hai, 12 Tháng chín 2022 4.6341 Thứ hai, 5 Tháng chín 2022 4.7532 Thứ hai, 29 Tháng tám 2022 4.7299 Thứ hai, 22 Tháng tám 2022 4.7905 Thứ hai, 15 Tháng tám 2022 4.6097 Thứ hai, 8 Tháng tám 2022 4.6083 Thứ hai, 1 Tháng tám 2022 4.5965 Thứ hai, 25 Tháng bảy 2022 4.6206 Thứ hai, 18 Tháng bảy 2022 4.7156 Thứ hai, 11 Tháng bảy 2022 4.7823 Thứ hai, 4 Tháng bảy 2022 4.5186 Thứ hai, 27 Tháng sáu 2022 4.4282 Thứ hai, 20 Tháng sáu 2022 4.4199 Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022 4.4696 Thứ hai, 6 Tháng sáu 2022 4.2907 Thứ hai, 30 Tháng năm 2022 4.2572 Thứ hai, 23 Tháng năm 2022 4.3164 Thứ hai, 16 Tháng năm 2022 4.4609 Thứ hai, 9 Tháng năm 2022 4.4430 Thứ hai, 2 Tháng năm 2022 4.4663 Thứ hai, 25 Tháng tư 2022 4.3344 Thứ hai, 21 Tháng ba 2022 4.2619 Thứ hai, 14 Tháng ba 2022 4.3274 Thứ hai, 7 Tháng ba 2022 4.5849 Thứ hai, 28 Tháng hai 2022 4.1872 Thứ hai, 21 Tháng hai 2022 4.0189 Thứ hai, 14 Tháng hai 2022 4.0287 Thứ hai, 7 Tháng hai 2022 3.9659 Thứ hai, 31 Tháng một 2022 4.0802 Thứ hai, 24 Tháng một 2022 4.0323 Thứ hai, 17 Tháng một 2022 3.9667 Thứ hai, 10 Tháng một 2022 4.0083 Thứ hai, 3 Tháng một 2022 4.0496 Thứ hai, 27 Tháng mười hai 2021 4.0626 Thứ hai, 20 Tháng mười hai 2021 4.1054 Thứ hai, 13 Tháng mười hai 2021 4.1105 Thứ hai, 6 Tháng mười hai 2021 4.0710 Thứ hai, 29 Tháng mười một 2021 4.1457 Thứ hai, 22 Tháng mười một 2021 4.1882 Thứ hai, 15 Tháng mười một 2021 4.0895 Thứ hai, 8 Tháng mười một 2021 3.9644 Thứ hai, 1 Tháng mười một 2021 3.9809 Thứ hai, 25 Tháng mười 2021 3.9748 Thứ hai, 18 Tháng mười 2021 3.9488 Thứ hai, 11 Tháng mười 2021 3.9696

PLN VND
coinmill.com
5.00 26,200
10.00 52,400
20.00 104,800
50.00 261,800
100.00 523,600
200.00 1,047,000
500.00 2,617,600
1000.00 5,235,400
2000.00 10,470,600
5000.00 26,176,600
10,000.00 52,353,200
20,000.00 104,706,400
50,000.00 261,766,200
100,000.00 523,532,400
200,000.00 1,047,064,800
500,000.00 2,617,662,000
1,000,000.00 5,235,324,200
PLN tỷ lệ
1 tháng Mười một 2022
VND PLN
coinmill.com
20,000 3.82
50,000 9.55
100,000 19.10
200,000 38.20
500,000 95.51
1,000,000 191.01
2,000,000 382.02
5,000,000 955.05
10,000,000 1910.10
20,000,000 3820.20
50,000,000 9550.51
100,000,000 19,101.01
200,000,000 38,202.03
500,000,000 95,505.07
1,000,000,000 191,010.14
2,000,000,000 382,020.28
5,000,000,000 955,050.70
VND tỷ lệ
2 tháng Mười một 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.