1 usd bằng bao nhiêu tiền việt nam hien nay năm 2024

Quá trình đổi đô la Mỹ thành VNĐ đang trở nên phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là khi giao dịch ngoại tệ ngày càng sôi động. Bài viết này sẽ giúp bạn quy đổi 1USD thành tiền Việt Nam một cách dễ dàng.

- Để biết thêm, hãy tham khảo tại Địa chỉ đổi tiền đô để tìm đến những địa điểm hỗ trợ đổi tiền đô với mức giá cao nhất.

1 usd bằng bao nhiêu tiền việt nam hien nay năm 2024

Tỷ giá quy đổi 1 USD sang tiền Việt Nam

- Theo tỷ giá mới nhất, giá trị quy đổi 1USD sang tiền Việt Nam là:

1 USD = 23255 VNĐ.

- Hướng dẫn quy đổi tiền USD sang tiền Việt Nam:

Theo tỷ giá trên, chúng ta có thể thực hiện quy đổi tiền Đô sang tiền Việt Nam theo công thức sau:

+ 1 đô la Mỹ USD = 1 x 23255 = 23.255 VNĐ.

(1 đô la Mỹ đổi được hai mươi ba ngàn hai trăm năm mươi năm đồng tiền Việt Nam)

+ 100 USD = 100 x 23255 = 2.325.500VNĐ

(Hai triệu ba trăm hai mươi năm đồng năm trăm đồng Việt Nam có thể đổi được từ 100 đô la Mỹ)

+ 1000 USD = 1000 x 23255 = 23.255.000VNĐ

(Hai mươi ba triệu hai trăm năm mươi năm nghìn đồng Việt Nam là số tiền bạn có thể nhận được khi đổi 100 đô la Mỹ)

* Cách cập nhật tỷ giá USD với tiền Việt Nam

Bên cạnh việc nắm bắt thông tin quy đổi 1USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam như ở trên cũng như cách thức đổi giá trị tiền ngoại tệ này, người dùng cũng đừng quên việc nắm bắt cách cập nhật tỷ giá USD với tiền Việt Nam mới.

- Địa chỉ cập nhật tỷ giá USD với tiền Việt TẠI ĐÂY.

* Hướng dẫn đổi tiền từ USD sang VND trên điện thoại

Ngoài ra, trang web Mytour.vn muốn chia sẻ đến bạn những công cụ hữu ích để bạn có thể nhanh chóng biết 1USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam ngay trên chiếc điện thoại của mình.

1. Sử dụng tính năng tìm kiếm của Google

Đây là một trong những lựa chọn đơn giản mà người dùng có thể chọn để biết tỷ giá 1USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam ngay trên chiếc điện thoại của mình.

Bước 1: Bạn chỉ cần mở một trình duyệt web bất kỳ trên điện thoại và truy cập địa chỉ tìm kiếm Google TẠI ĐÂY.

Bước 2: Tại giao diện tìm kiếm Google, bạn nhập cú pháp 'USD to VND' như hình dưới để quy đổi tiền USD sang tiền Việt. Ngay lập tức, hệ thống tìm kiếm sẽ hiển thị số tiền VNĐ mà bạn có thể nhận được với số lượng tiền USD bạn muốn quy đổi.

1 usd bằng bao nhiêu tiền việt nam hien nay năm 2024

Trong đó:

+ 10 Đô la Mỹ: là số tiền mà bạn muốn quy đổi. + sang VNĐ: là tiền Việt Nam mà bạn muốn đổi từ đô la Mỹ.

Trong ví dụ trên, Mytour.vn muốn quy đổi 10 USD sang tiền Việt Nam và kết quả sẽ hiển thị trên màn hình tìm kiếm như hình minh họa.

2. Sử dụng dịch vụ quy đổi tiền trực tuyến

Ngoài ra, bạn cũng có thể chọn lựa sử dụng các dịch vụ quy đổi tiền trực tuyến trên điện thoại di động, phổ biến hiện nay để nhanh chóng nắm bắt tỷ giá và biết 1USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam tại thời điểm hiện tại.

Bước 1: Bạn chỉ cần mở trình duyệt web trên điện thoại và truy cập vào địa chỉ quy đổi tiền USD sang Việt Nam TẠI ĐÂY.

Bước 2: Tại đây, chúng ta sẽ điều chỉnh số tiền USD như hình minh họa để nhanh chóng quy đổi tiền USD thành tiền Việt Nam đồng với tỷ giá hiện tại.

1 usd bằng bao nhiêu tiền việt nam hien nay năm 2024

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá cách quy đổi 1USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, giúp người dùng có thể nhanh chóng tiếp cận thông tin tỷ giá ngoại tệ phổ biến và được nhiều người lựa chọn.

https://Mytour.vn/1usd-bang-bao-nhieu-tien-viet-nam-24821n.aspx Đồng thời, bạn cũng có thể tham khảo cách thực hiện chuyển đổi tỷ giá ngoại tệ trên điện thoại để cập nhật tỷ giá USD, VND, EUR, GBP trên Android, iPhone đang phổ biến.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 2083 hoặc email: [email protected]

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 17/04/2024, 08:35

Cập nhật lúc: 17/04/2024, 08:35

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản) Ðô la Mỹ (USD) 25.256 25.256 25.441 25.441 Bảng Anh (GBP) 30.731 31.041 31.996 31.996 Ðồng Euro (EUR) 26.401 26.478 27.402 27.402 Yên Nhật (JPY) 159,88 161,16 166,79 166,79 Ðô la Úc (AUD) 15.866 15.994 16.552 16.552 Ðô la Singapore (SGD) 18.126 18.309 18.873 18.873 Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.156,08 3.188 3.286 3.286 Ðô la Canada (CAD) 17.890 18.071 18.627 18.627 Franc Thụy Sĩ (CHF) 27.374 27.374 28.216 28.216 Ðô la New Zealand (NZD) 14.734 14.734 15.188 15.188 Bat Thái Lan (THB) 668 668 716 716

Ngoại tệ

Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.256 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.256 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 25.441 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 25.441 Ngoại tệ Bảng Anh (GBP) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.731 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.041 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 31.996 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 31.996 Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.401 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.478 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 27.402 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 27.402 Ngoại tệ Yên Nhật (JPY) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 159,88 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 161,16 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 166,79 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 166,79 Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.866 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.994 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 16.552 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 16.552 Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.126 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.309 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.873 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.873 Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.156,08 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.188 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.286 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.286 Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.890 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.071 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.627 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.627 Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 27.374 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 27.374 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 28.216 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 28.216 Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.734 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.734 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 15.188 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 15.188 Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 668 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 668 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 716 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 716

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 17/04/2024, 08:35

Cập nhật lúc: 17/04/2024, 08:35

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán AUD/USD 0,6282 0,6333 0,6506 NZD/USD Không áp dụng 0,5834 0,597 USD/CAD 1,4117 1,3976 1,3658 EUR/USD 1,045 1,048 1,077 GBP/USD 1,2168 1,229 1,2576 USD/HKD 8,0023 7,9222 7,7421 USD/JPY 157,97 156,71 152,54 USD/SGD 1,3934 1,3794 1,348 USD/CHF Không áp dụng 0,9226 0,9017 USD/SEK Không áp dụng 11,1687 10,7307 USD/THB Không áp dụng 37,8 35,53 USD/DKK Không áp dụng 7,1611 6,8802 USD/NOK Không áp dụng 11,1969 10,7578

Ngoại tệ

Ngoại tệ AUD/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6282 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6333 Tỷ giá bán 0,6506 Ngoại tệ NZD/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,5834 Tỷ giá bán 0,597 Ngoại tệ USD/CAD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4117 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3976 Tỷ giá bán 1,3658 Ngoại tệ EUR/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,045 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,048 Tỷ giá bán 1,077 Ngoại tệ GBP/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2168 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,229 Tỷ giá bán 1,2576 Ngoại tệ USD/HKD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 8,0023 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,9222 Tỷ giá bán 7,7421 Ngoại tệ USD/JPY Tỷ giá mua (Tiền mặt) 157,97 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 156,71 Tỷ giá bán 152,54 Ngoại tệ USD/SGD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3934 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3794 Tỷ giá bán 1,348 Ngoại tệ USD/CHF Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,9226 Tỷ giá bán 0,9017 Ngoại tệ USD/SEK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,1687 Tỷ giá bán 10,7307 Ngoại tệ USD/THB Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 37,8 Tỷ giá bán 35,53 Ngoại tệ USD/DKK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,1611 Tỷ giá bán 6,8802 Ngoại tệ USD/NOK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,1969 Tỷ giá bán 10,7578

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.