1,50 đô bằng bao nhiêu tiền việt

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 26 Th08 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 487 503.1305 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 3 Tháng tám 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 335 994.9590 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ tư, 3 Tháng tám 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 3 Tháng tám 2022

1 Đô la Mỹ = 23 359.9496 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / USD

DateUSD/VNDThứ hai, 21 Tháng tám 202323 818.0534Thứ hai, 14 Tháng tám 202323 824.4192Thứ hai, 7 Tháng tám 202323 730.3571Thứ hai, 31 Tháng bảy 202323 687.8001Thứ hai, 24 Tháng bảy 202323 674.3198Thứ hai, 17 Tháng bảy 202323 640.6588Thứ hai, 10 Tháng bảy 202323 651.9677Thứ hai, 3 Tháng bảy 202323 579.8917Thứ hai, 26 Tháng sáu 202323 539.9366Thứ hai, 19 Tháng sáu 202323 526.7354Thứ hai, 12 Tháng sáu 202323 488.0372Thứ hai, 5 Tháng sáu 202323 501.6898Thứ hai, 29 Tháng năm 202323 471.4997Thứ hai, 22 Tháng năm 202323 441.1884Thứ hai, 15 Tháng năm 202323 457.6723Thứ hai, 8 Tháng năm 202323 449.4862Thứ hai, 1 Tháng năm 202323 465.0198Thứ hai, 24 Tháng tư 202323 496.1791Thứ hai, 17 Tháng tư 202323 490.7457Thứ hai, 13 Tháng ba 202323 587.8283Thứ hai, 6 Tháng ba 202323 665.5594Thứ hai, 27 Tháng hai 202323 818.0876Thứ hai, 20 Tháng hai 202323 739.5391Thứ hai, 13 Tháng hai 202323 604.3835Thứ hai, 6 Tháng hai 202323 482.3983Thứ hai, 30 Tháng một 202323 471.3364Thứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 662.5391Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 523.9007Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 515.6137Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 435.6551Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 413.6966Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 402.7648Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 388.9630

Chuyển đổi của người dùnggiá Won Hàn Quốc mỹ Đồng Việt Nam1 KRW = 18.1218 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 163.9249 VNDĐô la Đài Loan mới chuyển đổi Đồng Việt Nam1 TWD = 754.2116 VNDTỷ giá Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25912.6000 VNDTỷ lệ Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 681.3887 VNDtỷ lệ chuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5173.3425 VNDPeso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 424.0591 VNDđổi tiền Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3292.9518 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2231 VNDchuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 29.0969 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

Thứ bảy, 26 Tháng tám 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND24 004.26 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND48 008.52 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND72 012.78 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND96 017.04 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND120 021.31 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND240 042.61 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND360 063.92 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND480 085.22 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND600 106.53 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 400 426.12 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND12 002 130.60 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: USD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRRúp NgaRUBKip LàoLAK

50 đô đổi tiền Việt là bao nhiêu?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

1 đô bằng bao nhiêu tiền Việt 2023?

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tỷ giá trung tâm của Đồng Việt Nam với Đô la Mỹ, áp dụng cho ngày 22/08/2023 như sau:
Tỷ giá trung tâm
Tỷ giá
1 Đô la Mỹ =
23.886 VND
Bằng chữ
Hai mươi ba nghìn tám trăm tám mươi sáu Đồng Việt Nam
Số văn bản
259/TB-NHNN
Tỷ giá - Ngân hàng Nhà nước Việt Namsbv.gov.vn › TyGia › faces › TyGiaMobilenull

1 đổi ra tiền Việt là bao nhiêu?

1. 1 man bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?.

100 đô la đổi ra tiền Việt là bao nhiêu?

100 USD = 2.375.750 VND 200 đô bằng bao nhiêu tiền Việt?