5 chữ cái có chữ k ở giữa năm 2022

Cùng 4Life English Center (e4Life.vn) trao dồi vốn từ  của mình bằng cách học ngay 355+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V ngay bài viết dưới đây nào!

5 chữ cái có chữ k ở giữa năm 2022
Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V

Mục lục hiện

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V gồm 4 chữ cái

  • Veer: Xoay quanh
  • View: Lượt xem
  • Vote: Bỏ phiếu
  • Veil: Mạng che mặt
  • Very: Rất
  • Vary: Khác nhau
  • Void: Vô hiệu
  • Visa: Hộ chiếu
  • Veal: Thịt bê
  • Vice: Hành vi xấu xa
  • Vine: Cây nho
  • Vein: Tĩnh mạch
  • Vest: Áo vest
  • Veto: Phủ quyết
  • Vail: Thùng
  • Vain: Vô ích
  • Vent: Lỗ thông hơi
  • Vase: Cái bình hoa
  • Verb: Động từ
  • Vibe: Rung cảm
  • Vast: Rộng lớn
  • Volt: Vôn
  • Vial: Lọ
  • Vane: Cánh gạt
  • Vile: Hèn hạ

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 5 chữ cái

  • Value: Giá trị
  • Video: Video
  • Voter: Cử tri
  • Visit: Chuyến thăm
  • Valid: Có hiệu lực
  • Venue: Hội họp
  • Viral: Lan tỏa
  • Voice: Tiếng nói
  • Villa: Biệt thự
  • Vague: Mơ hồ
  • Vocal: Giọng hát
  • Venom: Nọc độc
  • Valve: Van
  • Vital: Quan trọng
  • Verse: Thơ
  • Vapor: Hơi
  • Vivid: Sống động
  • Verge: Bờ vực
  • Vigil: Cảnh giác
  • Vinyl: Nhựa
  • Vogue: Thịnh hành
  • Virus: Vi rút
  • Vigor: Sức sống
  • Vying: Tranh giành
  • Vault: Kho tiền
  • Valet: Người hầu
  • Vodka: Rượu vodka

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 6 chữ cái

  • Voodoo: Thư
  • Volume: Âm lượng
  • Vision: Tầm nhìn
  • Vendor: Người bán hàng
  • Victor: Người chiến thắng
  • Valley: Thung lũng
  • Victim: Nạn nhân
  • Varied: Đa dạng
  • Visual: Trực quan
  • Virgin: Trinh nữ
  • Viable: Khả thi
  • Virtue: Đức hạnh
  • Vessel: Tàu
  • Veneer: Ván lạng
  • Vacuum: Máy hút bụi
  • Vacant: Bỏ trống
  • Verbal: Bằng lời nói
  • Vested: Được trao
  • Venous: Tĩnh mạch
  • Voiced: Lồng tiếng
  • Versus: Đấu với
  • Velvet: Nhung
  • Voyage: Hành trình
  • Violin: Đàn vi ô lông
  • Verify: Kiểm chứng
  • Viewer: Người xem
  • Vulgar: Thô tục
  • Vanish: Tan biến
  • Vigour: Sức sống
  • Veiled: Che kín mặt
  • Verity: Chân thật
  • Vortex: Xoáy nước
  • Vanity: Tự phụ
  • Versed: Thành thạo
  • Violet: Màu tím
  • Volley: Chuyền
  • Vapour: Hơi nước

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 7 chữ cái

  • Variety: Đa dạng
  • Village: Làng
  • Virtual: Ảo
  • Venture: Liên doanh
  • Vehicle: Phương tiện
  • Villain: Nhân vật phản diện
  • Visible: Có thể nhìn thấy
  • Various: Đa dạng
  • Veteran: Cựu chiến binh
  • Version: Phiên bản
  • Victory: Chiến thắng
  • Violent: Hung bạo
  • Variant: Biến thể
  • Voltage: Vôn
  • Visitor: Khách thăm quan
  • Vintage: Cổ điển
  • Voucher: Chứng từ
  • Vitamin: Vitamin
  • Vibrant: Sôi động
  • Vaccine: Vắc xin
  • Vacancy: Vị trí tuyển dụng
  • Vicious: Luẩn quẩn
  • Violate: Xâm phạm
  • Verdict: Phán quyết
  • Viewing: Đang xem
  • Vantage: Thuận lợi
  • Vinegar: Giấm
  • Volcano: Núi lửa

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 8 chữ cái

  • Violence: Bạo lực
  • Vertical: Theo chiều dọc
  • Vitality: Sức sống
  • Volatile: Bay hơi
  • Velocity: Vận tốc
  • Valuable: Quý giá
  • Vacation: Kỳ nghỉ
  • Volcanic: Núi lửa
  • Vigorous: Mạnh mẽ
  • Variable: Biến đổi
  • Vascular: Mạch máu
  • Virtuous: Đức hạnh
  • Vicinity: Lân cận
  • Validate: Xác nhận
  • Visceral: Nội tạng
  • Vanguard: Đội tiên phong
  • Vigilant: Cảnh giác
  • Varietal: Giống nhau
  • Vocation: Công việc
  • Vineyard: Vườn nho
  • Virtuoso: Điêu luyện
  • Verbatim: Nguyên văn
  • Vocalist: Giọng ca
  • Variance: Phương sai
  • Virulent: Độc hại
  • Vignette: Họa tiết
  • Vaulting: Kho tiền
5 chữ cái có chữ k ở giữa năm 2022
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 8 chữ cái

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 9 chữ cái

  • Vulgarity: Thô tục
  • Voluntary: Tình nguyện
  • Variation: Biến thể
  • Vengeance: Sự báo thù
  • Valuation: Định giá
  • Versatile: Linh hoạt
  • Viewpoint: Quan điểm
  • Virtually: Hầu như
  • Vegetable: Rau
  • Videotape: Băng video
  • Vibration: Rung động
  • Violation: Sự vi phạm
  • Valentine: Lễ tình nhân
  • Voracious: Tham ăn
  • Vandalism: Sự phá hoại
  • Visualize: Hình dung
  • Visionary: Nhìn xa trông rộng
  • Viscosity: Độ nhớt
  • Vigilance: Cảnh giác
  • Volunteer: Tình nguyện viên
  • Veritable: Thực sự
  • Vehicular: Xe cộ
  • Vindicate: Minh oan
  • Virginity: Trinh tiết
  • Voiceless: Vô thanh
  • Vicarious: Tương đối
  • Venerable: Đáng kính
  • Vermilion: Màu đỏ son
  • Vivacious: Hoạt bát
  • Vertebral: Đốt sống
  • Vestibule: Tiền đình
  • Ventricle: Tâm thất
  • Vigilante: Người cảnh giác

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 10 chữ cái

  • Visibility: Hiển thị
  • Vocational: Nghề
  • Viewership: Lượng người xem
  • Veterinary: Thú y
  • Vulnerable: Dễ bị tổn thương
  • Vegetarian: Ăn chay
  • Vestibular: Tiền đình
  • Volleyball: Bóng chuyền
  • Vocabulary: Từ vựng
  • Victorious: Chiến thắng
  • Vindictive: Thù hằn
  • Verifiable: Có thể kiểm chứng
  • Voluminous: Đồ sộ
  • Villainous: Phản diện
  • Vertebrate: Động vật có xương sống
  • Vasoactive: Hoạt huyết
  • Vociferous: To tiếng
  • Virtuosity: Kỹ thuật điêu luyện
  • Ventilator: Máy thở
  • Vaudeville: Tạp kỹ
  • Victimless: Nạn nhân
  • Variegated: Loang lổ
  • Viewfinder: Kính ngắm
  • Veneration: Sự tôn kính
  • Vermicelli: Bún tàu
  • Volumetric: Thể tích
  • Vegetation: Thảm thực vật
  • Videophone: Cuộc gọi video
  • Visitation: Thăm viếng
  • Viscometer: Máy đo độ nhớt
  • Vegetative: Thực vật
  • Vibraphone: Rung
  • Visualizer: Trình hiển thị
  • Vasculitis: Viêm mạch
  • Voiceprint: Giọng nói
  • Villainess: Tính xấu xa
  • Vernacular: Tiếng địa phương
  • Volatilize: Bay hơi
  • Vitrectomy: Cắt dịch kính

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 11 chữ cái

  • Ventilation: Thông gió
  • Ventricular: Tâm thất
  • Venturesome: Thích mạo hiểm
  • Vinaigrette: Giấm
  • Vindication: Sự minh oan
  • Variability: Sự thay đổi
  • Vertiginous: Chóng mặt
  • Voluntarism: Tình nguyện
  • Viscountess: Nữ tử tước
  • Vaccination: Tiêm chủng
  • Valediction: Định giá
  • Viticulture: Nghề trồng nho
  • Videography: Quay phim
  • Vasodilator: Thuốc giãn mạch
  • Valedictory: Thủ khoa
  • Vivisection: Hình dung
  • Vasculature: Mạch máu
  • Victimology: Nạn nhân
  • Viceroyalty: Lòng trung thành

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 12 chữ cái

  • Volunteerism: Tình nguyện
  • Voluntaryism: Chủ nghĩa tự nguyện
  • Ventromedial: Não thất
  • Veterinarian: Bác sĩ thú y
  • Vainglorious: Hay khoe khoang
  • Verification: Xác minh
  • Vitalization: Sự sống lại
  • Vasodilation: Giãn mạch
  • Velociraptor: Vận tốc
  • Vaticination: Sự say mê
  • Venipuncture: Chích tĩnh mạch
  • Vacationland: Kỳ nghỉ
  • Viscosimeter: Máy đo độ nhớt
  • Virtuosities: Kỹ thuật điêu luyện
  • Vituperation: Chửi rủa
  • Verticillate: Dọc
  • Viruliferous: Còn trinh
  • Valetudinary: Người hầu
  • Visitatorial: Thăm khám bệnh
  • Virtuousness: Đức hạnh
  • Viscometries: Nhớt kế

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 13 chữ cái

  • Verbigeration: Xung quanh
  • Vegetarianism: Ăn chay
  • Vocationalism: Chủ nghĩa nghề nghiệp
  • Vermiculation: Vi khuẩn
  • Valedictorian: Thủ khoa
  • Verbosenesses: Độ dài
  • Veraciousness: Ý thức
  • Ventrolateral: Bên bụng
  • Verisimilarly: Tương tự
  • Verifiability: Khả năng xinh minh
  • Verticalities: Dọc
  • Vociferations: Tiếng nói
  • Voluntaryisms: Sự tự nguyện
  • Verbalization: Lời nói
  • Vertiginously: Dài dòng
  • Versatilities: Sự tương đồng
  • Voluntaristic: Tự nguyện
  • Versatileness: Tính linh hoạt
  • Venturesomely: Mạo hiểm
  • Versification: Sự linh hoạt
  • Venturousness: Tính mạo hiểm
  • Volcanologies: Núi lửa
  • Verifications: Xác minh
  • Vocalizations: Giọng nói
  • Volunteerisms: Tình nguyện
  • Voluntaryists: Những người tự nguyện
  • Veritableness: Tính chân mật
  • Volcanicities: Núi lửa
  • Voraciousness: Phàm ăn
  • Vesiculations: Mụn nước
  • Volcanologist: Nhà núi lửa học
  • Voicelessness: Vô thanh
  • Vouchsafement: Xác nhận
  • Volatilizable: Dễ bay hơi
  • Volublenesses: Độ hòa tan
  • Virologically: Về mặt virus

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 14 chữ cái

  • Vandalizations: Phá hoại
  • Valuablenesses: Giá trị
  • Variablenesses: Sự thay đổi
  • Valetudinarian: Người hầu
  • Ventriloquized: Nói tiếng bụng
  • Vasodilatation: Giãn mạch
  • Verifiableness: Khả năng xác minh
  • Verticalnesses: Độ thẳng đứng
  • Vaporishnesses: Sự bốc hơi
  • Vesicularities: Mụn nước
  • Veridicalities: Những thói quen
  • Vasoactivities: Hoạt động mạch
  • Verbalizations: Lời nói
  • Valedictorians: Thủ khoa
  • Ventriloquists: Người nói tiếng bụng
  • Versifications: Sự thay đổi
  • Vermiculations: Chế phẩm sinh học
  • Vegetativeness: Sinh dưỡng
  • Vegetarianisms: Người ăn chay

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 15 chữ cái

  • Vouchsafements: Bảo đảm
  • Vivisectionists: Những người theo chủ nghĩa tưởng tượng
  • Verifiabilities: Xác minh trách nhiệm pháp lý
  • Viscoelasticity: Tính nhớt dẻo
  • Vasodilatations: Giãn mạch
  • Videoconference: Cầu truyền hình
  • Valuelessnesses: Vô giá trị
  • Vasoconstrictor: Thuốc co mạch
  • Vicissitudinous: Thăng trầm
  • Valetudinarians: Người hầu
  • Vicariousnesses: Nạn nhân
  • Voyeuristically: Mãn nhãn
  • Versatilenesses: Tính linh hoạt
  • Veraciousnesses: Ý thức
  • Veritablenesses: Thực sự
  • Venturesomeness: Tính mạo hiểm
  • Vexatiousnesses: Khó chịu
  • Venerablenesses: Đáng kính
  • Ventriloquially: Nói tiếng bụng
  • Vivaciousnesses: Hoạt bát
  • Vocationalisms: Dạy nghề
  • Volatilizations: Bay hơi
  • Voicelessnesses: Vô thanh
  • Voluntarinesses: Sự tự nguyện
  • Visionarinesses: Tầm nhìn xa trông rộng
  • Vulnerabilities: Lỗ hổng bảo mật
  • Volatilization: Bay hơi
  • Voicefulnesses: Giọng nói
  • Voidablenesses: Tính vô hiệu
  • Voluminosities: Hối lượng
  • Voraciousnesses: Phàm ăn
  • Volatilenesses: Tính dễ bay hơi
  • Volumetrically: Về mặt thể tích
  • Vascularization: Mạch máu
  • Voluminousness: Đồ sộ
  • Volcanologists: Các nhà núi lửa học
  • Voluptuousness: Sự gợi cảm
  • Volcanological: Núi lửa
5 chữ cái có chữ k ở giữa năm 2022
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 15 chữ cái

Trên đây là 355+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp được. Hy vọng đã có thể giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp nhờ vốn từ vựng phong phú của mình!

Đánh giá bài viết

[Total: 2 Average: 5]

5 chữ cái có chữ k ở giữa năm 2022

Tìm kiếm các từ chứa các chữ cái "AK" cho các trò chơi từ như Scrabble hoặc Words với bạn bè?Đây là trang cho bạn.

Danh sách này chứa tất cả 745 từ ghi điểm có chứa các chữ cái "AK", được tổ chức theo số lượng chữ cái mà từ này có.

AK không phải là một từ Scrabble.

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với AK
  • 8 chữ cái với AK
  • 7 chữ cái với AK
  • Từ 6 chữ cái với AK
  • 5 chữ cái với AK
  • 4 chữ cái với AK
  • 3 chữ cái với AK
  • Câu hỏi thường gặp về các từ có AK

Những từ ghi điểm cao nhất với AK

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất?Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với AK, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với AKĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
tiếng rít23 23
Quakily23 24
tiếng rít20 21
Quakier20 21
chèo thuyền19 18
Yakking19 20
Quakers20 21
rung động21 24
Champak20 22
Muntjak20 25

745 từ Scrabble có chứa AK

8 từ chữ với AK

  • akinesia12
  • akinetic14
  • akvavits18
  • angakoks17
  • antileak12
  • ashcakes17
  • awakened16
  • awakener15
  • bakelite14
  • bakemeat16
  • bakeries14
  • bakeshop19
  • bakeware17
  • baklavas17
  • baklawas17
  • bakshish20
  • beakiest14
  • beakless14
  • beaklike18
  • becloaks16
  • bedmaker17
  • beefcake19
  • beraking15
  • bespeaks16
  • betaking15
  • bleakest14
  • bleakish17
  • brakeage15
  • brakeman16
  • brakemen16
  • brakiest14
  • breakage15
  • breakers14
  • breaking15
  • breakout14
  • breakups16
  • bunrakus14
  • cakewalk21
  • cakiness14
  • canakins14
  • capmaker18
  • caretake14
  • carmaker16
  • champaks21
  • chechako22
  • clambake18
  • cloaking15
  • comakers16
  • comaking17
  • corncake16
  • creakier14
  • creakily17
  • creaking15
  • croakers14
  • croakier14
  • croakily17
  • croaking15
  • cupcakes18
  • dakerhen16
  • daybreak18
  • debeaked16
  • diemaker15
  • ecofreak17
  • fakeries15
  • flakiest15
  • forepeak17
  • forsaken15
  • forsaker15
  • forsakes15
  • frakturs15
  • freakier15
  • freakily18
  • freaking16
  • freakish18
  • freakout15
  • gennaker13
  • gravlaks16
  • grosbeak15
  • halakahs18
  • halakhah21
  • halakhas18
  • halakhic20
  • halakhot18
  • halakist15
  • halakoth18
  • halfbeak20
  • hatmaker17
  • haymaker20
  • hoecakes17
  • hotcakes17
  • icemaker16
  • kakemono18
  • kakiemon18
  • karakuls16
  • katakana16
  • kavakava22
  • kayakers19
  • kayaking20
  • keepsake18
  • krumkake22
  • lakebeds15
  • lakelike16
  • lakeport14
  • lakeside13
  • latakias12
  • lawmaker17
  • leakages13
  • leakiest12
  • leakless12
  • makeable16
  • makebate16
  • makefast17
  • makeover17
  • makimono16
  • manakins14
  • mandrake15
  • mapmaker18
  • millcake16
  • mismakes16
  • misspeak16
  • mistaken14
  • mistaker14
  • mistakes14
  • mousakas14
  • moussaka14
  • muckrake20
  • muntjaks21
  • nakedest13
  • namesake14
  • newspeak17
  • nunataks12
  • nunchaku17
  • oatcakes14
  • ostrakon12
  • outbaked15
  • outbakes14
  • outbreak14
  • outspeak14
  • outtakes12
  • overbake17
  • oversoak15
  • overtake15
  • overweak18
  • pancaked17
  • pancakes16
  • parakeet14
  • parakite14
  • parbaked17
  • parbakes16
  • partaken14
  • partaker14
  • partakes14
  • peakiest14
  • peakless14
  • peaklike18
  • phreaked18
  • phreaker17
  • portapak16
  • prebaked17
  • prebakes16
  • presoaks14
  • quakiest21
  • rakehell15
  • rakeoffs18
  • rakishly18
  • reawaked16
  • reawaken15
  • reawakes15
  • remakers14
  • remaking15
  • resoaked13
  • respeaks14
  • retakers12
  • retaking13
  • reuptake14
  • rewakens15
  • rewaking16
  • screaked15
  • seaquake21
  • seedcake15
  • shakable17
  • shakeout15
  • shakeups17
  • shakiest15
  • shiitake15
  • shitakes15
  • slakable14
  • snakebit14
  • snakepit14
  • snakiest12
  • sneakers12
  • sneakier12
  • sneakily15
  • sneaking13
  • soakages13
  • souvlaki15
  • speakers14
  • speaking15
  • squeaked22
  • squeaker21
  • stakeout12
  • streaked13
  • streaker12
  • sukiyaki19
  • sunbaked15
  • takeable14
  • takeaway18
  • takedown16
  • takeoffs18
  • takeouts12
  • takeover15
  • takingly16
  • teacakes14
  • teakwood16
  • teamaker14
  • teriyaki15
  • tiebreak14
  • tokamaks18
  • tokomaks18
  • troaking13
  • tweakier15
  • tweaking16
  • unakites12
  • unawaked16
  • unbraked15
  • unbrakes14
  • uncaking15
  • uncloaks14
  • unmakers14
  • unmaking15
  • unshaken15
  • unslaked13
  • unsoaked13
  • unspeaks14
  • wakandas16
  • wakeless15
  • wakeners15
  • wakening16
  • wakerife18
  • warmaker17
  • weakened16
  • weakener15
  • weakfish21
  • weaklier15
  • weakling16
  • weakness15
  • weakside16
  • wigmaker18
  • wreakers15
  • wreaking16
  • yakitori15
  • yashmaks20

7 chữ cái với AK

  • akvavit17
  • alfakis14
  • angakok16
  • anoraks11
  • ashcake16
  • awakens14
  • awaking15
  • bakings14
  • baklava16
  • baklawa16
  • beakers13
  • beakier13
  • becloak15
  • beraked14
  • berakes13
  • bespake15
  • bespeak15
  • betaken13
  • betakes13
  • bhaktas16
  • bhaktis16
  • bleaker13
  • bleakly16
  • brakier13
  • braking14
  • breaker13
  • breakup15
  • bunraku13
  • cakiest13
  • canakin13
  • chakras16
  • champak20
  • cloaked14
  • comaker15
  • comakes15
  • creaked14
  • croaked14
  • croaker13
  • cupcake17
  • dakoits12
  • dakoity15
  • debeaks14
  • fakeers14
  • flakers14
  • flakier14
  • flakily17
  • flaking15
  • forsake14
  • fraktur14
  • freaked15
  • gagakus13
  • galyaks15
  • hakeems16
  • halakah17
  • halakha17
  • halakic16
  • hoecake16
  • hotcake16
  • intakes11
  • kabakas17
  • kakapos17
  • kalpaks17
  • kanakas15
  • karakul15
  • kayaked19
  • kayaker18
  • krakens15
  • lakebed14
  • lakiest11
  • lakings12
  • latakia11
  • leakage12
  • leakers11
  • leakier11
  • leakily14
  • leaking12
  • makable15
  • makeups15
  • makings14
  • manakin13
  • medakas14
  • mismake15
  • mistake13
  • mousaka13
  • muntjak20
  • nakeder12
  • nakedly15
  • nonpeak13
  • nunatak11
  • oakiest11
  • oaklike15
  • oakmoss13
  • oatcake13
  • oomiaks13
  • ostraka11
  • outbake13
  • outtake11
  • pakehas16
  • pakoras13
  • pancake15
  • parbake15
  • partake13
  • peakier13
  • peaking14
  • peakish16
  • phreaks16
  • pikakes17
  • prebake15
  • presoak13
  • quakers20
  • quakier20
  • quakily23
  • quaking21
  • rakeoff17
  • reawake14
  • remaker13
  • remakes13
  • resoaks11
  • respeak13
  • retaken11
  • retaker11
  • retakes11
  • rewaked15
  • rewaken14
  • rewakes14
  • rumakis13
  • sanjaks18
  • screaks13
  • screaky16
  • shakers14
  • shakeup16
  • shakier14
  • shakily17
  • shaking15
  • shakoes14
  • shitake14
  • sifakas14
  • slakers11
  • slaking12
  • snakier11
  • snakily14
  • snaking12
  • sneaked12
  • sneaker11
  • soakage12
  • soakers11
  • soaking12
  • speaker13
  • splakes13
  • squeaks20
  • squeaky23
  • staking12
  • straked12
  • strakes11
  • streaks11
  • streaky14
  • takable13
  • takahes14
  • takeoff17
  • takeout11
  • takeups13
  • takings12
  • tambaks15
  • teacake13
  • tokamak17
  • tokomak17
  • tombaks15
  • troaked12
  • tweaked15
  • uakaris11
  • unakite11
  • unawake14
  • unbaked14
  • unbrake13
  • uncaked14
  • uncakes13
  • uncloak13
  • unfaked15
  • unmaker13
  • unmakes13
  • unraked12
  • unspeak13
  • untaken11
  • uptakes13
  • vakeels14
  • wakames16
  • wakanda15
  • wakeful17
  • wakened15
  • wakener14
  • wakikis18
  • weakens14
  • weakest14
  • weakish17
  • weakons14
  • wreaked15
  • wreaker14
  • yakkers18
  • yakking19
  • yashmak19
  • yasmaks16

6 chữ cái với AK

  • abakas12
  • akelas10
  • akenes10
  • akimbo14
  • alfaki13
  • anorak10
  • awaked14
  • awaken13
  • awakes13
  • bakers12
  • bakery15
  • baking13
  • beaked13
  • beaker12
  • berake12
  • betake12
  • bhakta15
  • bhakti15
  • bleaks12
  • braked13
  • brakes12
  • breaks12
  • cakier12
  • caking13
  • chakra15
  • cloaks12
  • comake14
  • crakes12
  • creaks12
  • creaky15
  • croaks12
  • croaky15
  • dakoit11
  • debeak13
  • drakes11
  • fakeer13
  • fakers13
  • fakery16
  • faking14
  • fakirs13
  • flaked14
  • flaker13
  • flakes13
  • flakey16
  • freaks13
  • freaky16
  • gagaku12
  • galyak14
  • hakeem15
  • hakims15
  • intake10
  • kabaka16
  • kaiaks14
  • kakapo16
  • kalpak16
  • kanaka14
  • kayaks17
  • khakis17
  • kraken14
  • kulaki14
  • kulaks14
  • lakers10
  • lakier10
  • laking11
  • leaked11
  • leaker10
  • makars12
  • makers12
  • makeup14
  • making13
  • makuta12
  • medaka13
  • nakfas13
  • oakier10
  • oakums12
  • oomiak12
  • pakeha15
  • pakora12
  • peaked13
  • phreak15
  • pikake16
  • quaked20
  • quaker19
  • quakes19
  • rakees10
  • rakers10
  • raking11
  • rakish13
  • remake12
  • resoak10
  • retake10
  • rewake13
  • rumaki12
  • sakers10
  • sanjak17
  • screak12
  • shaken13
  • shaker13
  • shakes13
  • shakos13
  • sifaka13
  • slaked11
  • slaker10
  • slakes10
  • snaked11
  • snakes10
  • snakey13
  • sneaks10
  • sneaky13
  • soaked11
  • soaker10
  • speaks12
  • splake12
  • squeak19
  • staked11
  • stakes10
  • steaks10
  • strake10
  • streak10
  • takahe13
  • takers10
  • takeup12
  • taking11
  • takins10
  • tambak14
  • tilaks10
  • tombak14
  • troaks10
  • tweaks13
  • tweaky16
  • uakari10
  • umiaks12
  • unakin10
  • uncake12
  • unmake12
  • uptake12
  • vakeel13
  • vakils13
  • wakame15
  • wakens13
  • wakers13
  • wakiki17
  • waking14
  • weaken13
  • weaker13
  • weakly16
  • weakon13
  • wreaks13
  • yakked18
  • yakker17
  • yakuza22
  • yasmak15

5 chữ cái với AK

  • abaka11
  • akees9
  • akela9
  • akene9
  • apeak11
  • araks9
  • tỉnh táo12
  • baked12
  • baker11
  • bakes11
  • beaks11
  • beaky14
  • bleak11
  • Phanh11
  • braky14
  • break11
  • caked12
  • cakes11
  • cakey14
  • cloak11
  • Crake11
  • creak11
  • croak11
  • dhaks13
  • drake10
  • faked13
  • faker12
  • Fakes12
  • fakey15
  • fakir12
  • flake12
  • flaky15
  • freak12
  • hakes12
  • Hakim14
  • hakus12
  • jakes16
  • kaiak13
  • kakas13
  • kakis13
  • kayak16
  • Khaki16
  • kulak13
  • kyaks16
  • laked10
  • laker9
  • lakes9
  • lakhs12
  • rò rỉ9
  • leaky12
  • makar11
  • maker11
  • makes11
  • makos11
  • naked10
  • Nakfa12
  • oaken9
  • oakum11
  • peaks11
  • peaky14
  • quake18
  • quaky21
  • Raked10
  • rakee9
  • raker9
  • rakes9
  • rakis9
  • rakus9
  • saker9
  • Sakes9
  • sakis9
  • shake12
  • shako12
  • shaky15
  • slake9
  • snake9
  • Snaky12
  • sneak9
  • soaks9
  • spake11
  • speak11
  • stake9
  • steak9
  • Takas9
  • taken9
  • taker9
  • takes9
  • takin9
  • teaks9
  • tilak9
  • Troak9
  • tweak12
  • umiak11
  • vakil12
  • waked13
  • waken12
  • waker12
  • Wakes12
  • wreak12

4 chữ cái với AK

  • akee8
  • akin8
  • arak8
  • bake10
  • beak10
  • cake10
  • caky13
  • daks9
  • dhak12
  • fake11
  • flak11
  • hake11
  • haku11
  • jake15
  • kaka12
  • kaki12
  • kyak15
  • lake8
  • lakh11
  • laky11
  • leak8
  • make10
  • mako10
  • oaks8
  • oaky11
  • peak10
  • rake8
  • raki8
  • raku8
  • sake8
  • saki8
  • soak8
  • taka8
  • take8
  • teak8
  • wake11
  • weak11
  • yaks11

Câu hỏi thường gặp về các từ có chứa AK

Những từ Scrabble tốt nhất với AK là gì?

Từ Scrabble ghi điểm cao nhất có chứa AK là Quakily, có giá trị ít nhất 23 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo với AK là Quakily, có giá trị 23 điểm. Các từ điểm cao khác với AK là tiếng rít (20), Quakier (20), Kayaked (19), Yakking (19), Quakers (20), Quaking (21), Champak (20) và Muntjak (20).

Có bao nhiêu từ chứa AK?

Có 745 từ mà contaih ak trong từ điển Scrabble. Trong số 252 từ 8 chữ cái, 201 là 7 từ chữ, 152 là 6 chữ cái, 99 là 5 từ chữ, 38 là 4 chữ cái và 3 từ 3 chữ cái.

Cái gì 5

Năm chữ cái với AK trong danh sách giữa..
awake..
brake..
drake..
flake..
flaky..
khaki..
leaky..
quake..

Những từ nào có k ở giữa?

Tất cả các từ sau đây có một [k] ở đâu đó ở giữa.... Đánh giá (câu trả lời).

Các từ năm chữ cái trong Wordle là gì?

Danh sách từ 5 chữ cái.

Những từ nào có 5 chữ cái và A A ở giữa?

Năm chữ cái một chữ cái là chữ cái giữa..
abase..
abate..
aback..
adapt..
adage..
again..
agape..
agate..