5 chữ cái với r ở cuối năm 2022

5 chữ cái với r ở cuối năm 2022

Chữ R trong tiếng Anh rất đơn giản, không giống như các nguyên âm. Chữ R có một cách phát âm duy nhất đó là /r/. Cùng tìm hiểu cách đọc qua bài viết dưới đây nhé.

Để phát âm đúng phụ âm /r/, miệng hơi mở ra. Đầu lưỡi chuyển động lên trên rồi nhẹ nhàng chuyển động tiếp về phía sau, cùng với dây thanh rung lên, tạo thành âm /r/. Chú ý không để đầu lưỡi chạm vào vòm miệng.

Cách phát âm chữ R trong tiếng Anh

R được phát âm là /r/

– cry /kraɪ/ (v) khóc

– drum /drʌm/ (n) cái trống

– dry /draɪ/ (v) làm khô

– rabbit /ˈræbɪt/ (n) con thỏ

– rabble /ˈræbl ̩/ (n) đám người lộn xộn

– raccoon /rækˈuːn/ (n) gấu trúc Mỹ

– race /reɪs/ (n) cuộc đua

– rack /ræk/ (n) giá để đồ

– racketeer /ˌrækəˈtɪr/ (n) kẻ tống tiền

– railway /ˈreɪlweɪ/ (n) đường sắt

– ramble /ˈræmbl ̩/ (n) cuộc dạo chơi

– reaction /riˈækʃən/ (n) phản ứng

– really /ˈrɪ:əli/ (adv) thực sự

– register /ˈredʒɪstər/ (v) đăng ký

– right /raɪt/ (adj) đúng

– road /rəʊd/ (n) con đường

– roar/rɔːr/ (v) gầm

– rocket /ˈrɑːkɪt/ (n) tên lửa

– rude /ruːd/ (adj) thô lỗ

– run /rʌn/ (v) chạy

Hai chữ RR vẫn được phát âm là /r/

– arraign /əˈreɪn/ (v) buộc tội, tố cáo

– arrange /əˈreɪndʒ/ (v) sắp xếp

– arrest /əˈrest/ (v) bắt giữ

– arrive /əˈraɪv/ (v) đến

– arrow /ˈerəʊ/ (n) mũi tên

– barrel /ˈbærəl/ (n) cái thùng

– barren /ˈbærən/ (adj) cằn cỗi

– borrow /ˈbɑːrəʊ/ (v) mượn

– carriage /ˈkerɪdʒ/ (n) xe ngựa

– cherry /ˈtʃeri/ (n) quả cherry

– correct /kəˈrekt/ (adj) đúng

– corrosion /kəˈrəʊʒən/ (n) sự xói mòn

– derrick /ˈderɪk/ (n) cần trục to

– embarrass /ɪmˈberəs/ (v) làm cho bối rối

– ferry /ˈferi/ (n) phà

– Jerry /ˈdʒeri/ (n) tên người

– lorry /ˈlɔːri/ (n) xe tải

– marry /ˈmeri/ (v) kết hôn

– merry /ˈmeri/ (adj) vui vẻ

– narrative /ˈnærətɪv/ (n) bài tường thuật

Chữ R đứng ở cuối cũng được phát âm rất rõ

– airport /ˈerpɔːrt/ (n) sân bay

– beer /bɪr/ (n) bia

– depart /dɪˈpɑːrt/ (v) khởi hành

– four /fɔːr/ (n) số bốn

– more /mɔːr/ (adv) hơn nữa

– order /ˈɔːrdər/ (v) gọi món ăn

– storm /stɔːrm/ (n) cơn bão

– supermarket /ˈsuːpərˌmɑːrkɪt/ (n) siêu thị

– sure /ʃʊr/ (adj) chắc chắn

– worse /wɜːrs/ (adv) tồi hơn

Nắm rõ cách phát âm của chữ R trong tiếng Anh sẽ giúp bạn biết cách đọc khi gặp từ mới và luyện phát âm tiếng Anh tốt hơn đó.

5 chữ cái với r ở cuối năm 2022

>> Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ x

========

Kể từ ngày 01/01/2019, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..

Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn:

5 chữ cái với r ở cuối năm 2022

Để có thể tự tin truyền tải suy nghĩ của bản thân bằng tiếng Anh thì việc sở hữu một vốn từ vựng đa dạng, phong phú là rất cần thiết. Hiểu được điều đó, Monica () đã tổng hợp 260+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R để học cùng các bạn ngay bài viết dưới đây!

5 chữ cái với r ở cuối năm 2022
Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R

Nội dung

  • 1 1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R gồm 4 chữ cái
  • 2 2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 5 chữ cái
  • 3 3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 6 chữ cái
  • 4 4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 7 chữ cái
  • 5 5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 8 chữ cái
  • 6 6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 9 chữ cái
  • 7 7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 10 chữ cái
  • 8 8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 11 chữ cái
  • 9 9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 12 chữ cái
  • 10 10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 13 chữ cái
  • 11 11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 14 chữ cái
  • 12 12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 15 chữ cái

  • Rate: Tỷ lệ, khiển trách
  • Rice: Gạo, thóc, cơm; cây lúa
  • Road: Con đường
  • Rest: Nghỉ ngơi
  • Role: Luật lệ, quy định, vai trò
  • Race: Loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
  • Rail: Đường ray
  • Risk: Rủi ro
  • Rain: Mưa, cơn mưa; mưa
  • Ring: Nhẫn
  • Rank: Hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
  • Real: Thực tế thực sự
  • Rare: Hiếm, ít
  • Rear: Phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
  • Read: Đọc
  • Rent: Sự thuê mướn; cho thuê, thuê
  • Rose: Hoa hồng
  • Rest: Sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
  • Rich: Giàu, giàu có
  • Rise: Sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
  • Rock: Đá
  • Role: Vai (diễn), vai trò
  • Roll: Cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
  • Roof: Mái nhà, nóc
  • Room: Phòng, buồng
  • Root: Gốc, rễ
  • Rope: Dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
  • Rude: Bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
  • Ruin: Làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
  • Rule: Quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
  • Rush: Xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 5 chữ cái

  • Right: Đúng, hoàn toàn
  • Round: Tròn, xung quanh
  • Ready: Sẵn sàng, chuẩn bị cho việc gì
  • React: Tác động trở lại, phản ứng
  • Radio: Đài radio
  • Reach: Chạm tới, đưa ra
  • Rapid: Nhanh, mau lẹ, ngay thẳng
  • Range: Xếp hàng, phạm vi
  • Raise: Nâng cao, gây ra
  • Royal: Hoàng gia, lộng lẫy
  • Refer: Tham khảo
  • Route: Lộ trình
  • River: Con sông
  • Rough: Thô, gập ghềnh
  • Ratio: Tỷ lệ

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 6 chữ cái

  • Reject: Không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
  • Result: Kết quả
  • Recent: Gần đây, mới đây
  • Reckon: Tính, đếm
  • Return: Sự đền bù, trở về
  • Reason: Lý do, duyên cớ
  • Reduce: Giảm
  • Remain: Còn lại, đồ ăn dư thừa
  • Racing: Cuộc đua
  • Rarely: Hiếm khi, ít khi
  • Reform: Cải cách, canh tân
  • Reader: Người đọc, độc giả
  • Recall: Gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại
  • Report: Báo cáo
  • Region: Vùng, miền
  • Regret: Đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
  • Relate: Kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
  • Rather: Hơn, chút ít
  • Relief: Sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
  • Remark: Sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý
  • Really: Có thật không?
  • Remind: Nhắc nhở, gợi nhớ
  • Remote: Xa, xa xôi, xa cách
  • Rented: Được thuê, được mướn
  • Record: Ghi lại
  • Repair: Sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
  • Repeat: Nhắc lại, lặp lại
  • Report: Báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
  • Rescue: Giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
  • Resist: Chống lại, phản đổi, kháng cự
  • Resort: Kế sách, phương kế
  • Result: Kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là…
  • Retain: Giữ lại, nhớ được
  • Retire: Rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
  • Return: Trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
  • Reveal: Bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
  • Reward: Sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
  • Riding: Môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
  • Rubber: Cao su
  • Rudely: Bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
  • Ruined: Bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
  • Rumour: Bin đồn, lời đồn
  • Runner: Người chạy

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 7 chữ cái

  • Release: Giải phóng, giấy biên nhận
  • Receive: Tiếp đãi, tiếp đón, nhận được
  • Remains: Còn lại
  • Routine: Thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
  • Rapidly: Nhanh, nhanh chóng
  • Require: Yêu cầu, cần dùng
  • Reality: Thực thế, sự thật
  • Revenue: Doanh thu, tiền lời, lợi tức
  • Respect: Tôn trọng, kính trọng
  • Reflect: Phản chiếu, nghĩ ngợi, dội lại
  • Regular: Đều đặn, thường xuyên
  • Request: Yêu cầu, đòi hỏi
  • Related: Liên quan, có dính dáng
  • Railway: Đường sắt
  • Respond: Trả lời
  • Running: Đang chạy, liên tiếp
  • Rightly: Đúng, phải, có lý
  • Rounded: Bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
  • Rubbish: Vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 8 chữ cái

  • Relative: Quan hệ, tùy theo
  • Relevant: Liên quan, thích hợp
  • Research: Nghiên cứu
  • Received: Nhận, có nhận
  • Remember: Nhớ
  • Response: Sự đáp lại, phản ứng
  • Repeated: Lặp đi lặp lại
  • Resource: Nguồn, phương pháp, phương sách
  • Required: Cần thiết
  • Recovery: Sự tìm lại, sự hồi phục
  • Register: Đăng ký
  • Reliable: Đáng tin cậy
  • Regional: Khu vực
  • Reaction: Phản ứng
  • Republic: Cộng hòa, đoàn thể
5 chữ cái với r ở cuối năm 2022
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 8 chữ cái

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 9 chữ cái

  • Recognize: Nhìn nhận, công nhận, nhận biết
  • Represent: Đại diện
  • Recording: Ghi âm
  • Reception: Tiếp nhận
  • Radiation: Sự phóng xạ
  • Relevance: Sự liên quan, sự thích đáng
  • Retention: Giữ lại, sự tự chế
  • Remainder: Phần còn lại
  • Religious: Tôn giáo
  • Regarding: Chú ý, để ý
  • Realistic: Thực tế, hiện thực
  • Reduction: Giảm bớt
  • Recommend: Giới thiệu, dặn dò
  • Recession: Suy thoái
  • Residence: Nơi cư trú, chỗ ở
  • Reluctant: Lưỡng lự, miễn cưỡng
  • Redundant: Dư thừa, rườm rà

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 10 chữ cái

  • Relatively: Tương đối
  • Restricted: Hạn chế
  • Reasonable: Hợp lý
  • Regardless: Bất kể, không để ý
  • Resolution: Sự phân giải
  • Reputation: Uy tín, danh tiếng
  • Restaurant: Nhà hàng
  • Receivable: Phải thu, có biên lai
  • Respective: Tương ứng
  • Registered: Đã đăng ký
  • Recreation: Giải trí, sự tái tạo
  • Regulation: Quy định, có quy tắc
  • Reportedly: Được báo cáo
  • Reflection: Sự chỉ trích, sự phản chiếu
  • Revolution: Cuộc cách mạng, cuộc trỗi dậy, cuộc khởi nghĩa
  • Resistance: Sự chống cự, sức cản
  • Remarkable: Đáng chú ý
  • Republican: Cộng hòa
  • Retirement: Sự nghỉ hưu
  • Repeatedly: Nhiều lần, nhắc lại
  • Roundtable: Bàn tròn
  • Redemption: Sự mua chuộc, chuộc lỗi
  • Responsive: Phản ứng nhanh nhẹn

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 11 chữ cái

  • Recognition: Sự công nhận, sự thừa nhận
  • Respiratory: Hô hấp, thuộc về hô hấp
  • Requirement: Sự yêu cầu
  • Reservation: Sự hạn chế, sự giới hạn
  • Restoration: Sự phục hồi, sự hoàn lại
  • Responsible: Chịu trách nhiệm, đáng tin cậy
  • Resignation: Sự từ chức
  • Renaissance: Sự phục hưng
  • Realization: Hiện thực hóa
  • Recombinant: Tái tổ hợp
  • Residential: Khu dân cư
  • Restriction: Sự hạn chế
  • Respectable: Đáng kính, đúng đắn
  • Replacement: Sự thay thế
  • Rebroadcast: Phát lại
  • Radioactive: Phóng xạ, có năng lực phóng xạ
  • Restrictive: Giảm bớt
  • Restructure: Tái cấu trúc
  • Replication: Nhân rộng, đáp lại
  • Reclamation: Sự cải thiện, khai khoang
  • Reconstruct: Tái tạo lại
  • Reformation: Sự sửa đổi
  • Rectangular: Hình hộp chữ nhật
  • Rationality: Tính hợp lý

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 12 chữ cái

  • Radiotherapy: Xạ trị
  • Respectively: Tương ứng
  • Reproduction: Sinh sản
  • Recreational: Giải trí
  • Receivership: Sự tiếp nhận
  • Reproductive: Sinh sản, sinh thực
  • Resurrection: Hồi sinh, sự phục hưng
  • Regenerative: Tái sinh, tái tạo
  • Registration: Đăng ký, sự ghi tên
  • Regeneration: Sự cải tạo, sự tái tạo
  • Receivership: Sự tiếp nhận
  • Refrigerator: Tủ lạnh, phòng lạnh
  • Remuneration: Sự khen thưởng, thù lao
  • Relationship: Mối quan hệ
  • Recollection: Hồi ức, tĩnh tâm
  • Rehabilitate: Phục hồi, khôi phục
  • Receptionist: Lễ tân, nhân viên tiếp khách
  • Recalcitrant: Bướng, ngoan cố
  • Reinvigorate: Hồi sinh

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 13 chữ cái

  • Retrospective: Hồi tưởng, nhìn lại quá khứ
  • Revolutionize: Cách mạng hóa
  • Reverberation: Tiếng vang
  • Revolutionary: Cách mạng, khởi nghĩa
  • Reincarnation: Luân hồi
  • Radioactivity: Phóng xạ, sự phóng xạ
  • Recombination: Sự tái hợp
  • Rapprochement: Sự hợp tác
  • Recrystallize: Kết tinh lại
  • Reprographics: In lại
  • Refractometer: Khúc xạ kế
  • Reprehensible: Đáng trách, trách mắng
  • Reciprocation: Sự đáp trả
  • Reinforcement: Quân tiếp viện, củng cố
  • Reflectometer: Máy đo phản xạ
  • Reverberatory: Tiếng vang
  • Republication: Nền cộng hòa
  • Resegregation: Sự phân chia
  • Retrogression: Sự vi phạm, sự suy đồi
  • Recrimination: Sự thống trị

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 14 chữ cái

  • Reorganization: Tổ chức lại
  • Renegotiations: Đàm phán lại
  • Representative: Tiêu biểu
  • Recommendation: Sự giới thiệu
  • Respectability: Sự tôn trọng
  • Reconstruction: Tát thiết, trùng tu lại
  • Redistributive: Phân phối lại
  • Responsibility: Nhiệm vụ
  • Redistribution: Phân phối lại, chia cắt lại
  • Reconnaissance: Sự do thám, sự dò xét
  • Reconstructive: Tái tạo
  • Representation: Sự diễn tả, đại diện
  • Recapitulation: Sự tóm tắt, tóm lược
  • Reconciliation: Hòa giải
  • Redevelopments: Tái phát triển
  • Remonetization: Làm lại

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 15 chữ cái

  • Reaccreditation: Công nhận lại
  • Radiotelegraphy: Máy ghi âm vô tuyến
  • Retransmissions: Truyền lại
  • Remanufacturing: Tái sản xuất
  • Regularizations: Quy định
  • Rationalization: Sự hợp lý, hợp lý hóa
  • Rememberability: Khả năng nhớ
  • Revitalizations: Sự hồi sinh
  • Remonstratively: Còn lại
  • Regionalization: Khu vực hóa
  • Remobilizations: Sự di dời
  • Resurrectionist: Người hồi sinh
  • Reductivenesses: Giảm bớt
  • Restrictionists: Những người hạn chế
  • Refortification: Sự cải tổ
  • Retroreflectors: Phản xạ
  • Restrictiveness: Sự hạn chế
  • Revolutionaries: Nhà cách mạng
5 chữ cái với r ở cuối năm 2022
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 15 chữ cái

Trên đây là 260+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ RMonica () tổng hợp được. Hy vọng đã  giúp cho bạn tự tin hơn với vốn tự vựng của mình!

Bạn đang xem: 260+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R

Đăng bởi: Monica.vn

Chuyên mục: Học Tiếng Anh

Back to top button

Người tìm từ

Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian).

Từ điển

Ẩn giấu

Hãy xem bên dưới một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ chữ kết thúc bằng r cùng với sự trùng khớp trùng khớp của họ và các từ với các điểm bạn bè. Đi săn vui nhé!

5 chữ cái

Zokorr

Câu hỏi thường gặpr

HAZERr

Vezirr

vizirr

Vizorr

wazirr

bazarr

Jakerr

Jokerr

Mazerr

Dazerr

Dozerr

người sửa chữar

Gazarr

Gazerr

Hexerr

Jiverr

Jowarr

Vexerr

Waxerr

Võ sĩ quyền Anhr

Đổir

Jiberr

Jumarr

Lazarr

chínhr

máy trộnr

Nazirr

Quairar

queerr

Razerr

dao cạor

sizarr

sizerr

Zonerr

Dhikrr

HYPERr

Jagerr

Jagirr

Kokerr

mạngr

Cymarr

người giả mạor

Fakirr

người đi bộ đường dàir

JURORr

Kafirr

Kefirr

Keyerr

  • Trước
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • Tiếp theo
  • Cuối

Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian).

Từ điển

Ẩn giấu

Người tìm từ

Bỏ qua nội dung

5 chữ cái với r ở cuối năm 2022

  • Tin tức
  • Hướng dẫn
    • Mã Roblox
    • Mã di động

  • Tin tức
  • Hướng dẫn
    • Mã Roblox
    • Mã di động

Paul DeMarco

Ngày 20 tháng 3 năm 2022

Wordde

Một danh sách đầy đủ các từ 5 chữ cái tương thích Wordle kết thúc bằng R mà bạn có thể sử dụng để giải quyết hàng ngày.

5 chữ cái với r ở cuối năm 2022

Trò chơi giải đố dựa trên web được gọi là Wordle là một lời trêu ghẹo não vui vẻ và đầy thách thức. Tuy nhiên, tìm ra từ trong ngày không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió. Đôi khi, bạn có thể bắt gặp một số manh mối khiến bạn thất vọng, và nếu bạn hết ý tưởng để đoán những gì tiếp theo, chúng tôi sẽ ở đây để giúp bạn. Dưới đây chúng tôi có một danh sách đầy đủ các từ 5 chữ cái tương thích Wordle kết thúc bằng r để giúp bạn.

Nội dung

& nbsp;

[show]

  • Từ kết thúc bằng r
    • 5 chữ cái kết thúc với danh sách r

Từ kết thúc bằng r

Dưới đây là một danh sách tương thích với các từ 5 chữ cái kết thúc bằng các chữ cái. Danh sách có vẻ toàn diện, nhưng bạn có thể thu hẹp nó bằng cách loại bỏ các từ có chứa các chữ cái không chính xác. Loại bỏ bất kỳ từ nào bằng các chữ cái, và bạn sẽ bị bỏ lại với một danh sách dễ quản lý hơn nhiều để làm việc và đưa ra một phỏng đoán có học thức.R.” The list may seem comprehensive, but you can narrow it down by eliminating words that contain incorrect letters. Eliminate any words with letters, and you will be left with a much more manageable list to work with and make an educated guess.

5 chữ cái kết thúc với danh sách r

  • Từ kết thúc bằng r
  • Dưới đây là một danh sách tương thích với các từ 5 chữ cái kết thúc bằng các chữ cái. Danh sách có vẻ toàn diện, nhưng bạn có thể thu hẹp nó bằng cách loại bỏ các từ có chứa các chữ cái không chính xác. Loại bỏ bất kỳ từ nào bằng các chữ cái, và bạn sẽ bị bỏ lại với một danh sách dễ quản lý hơn nhiều để làm việc và đưa ra một phỏng đoán có học thức.
  • ghê tởm
  • diễn viên nam
  • sau
  • Aider
  • bàn thờ
  • thay đổi
  • màu hổ phách
  • Sự phẫn nộ
  • cây thông
  • nhiệt đới
  • Áo giáp
  • chiêm tinh gia
  • thợ làm bánh
  • baler
  • Bluer
  • Võ sĩ quyền Anh
  • Briar
  • người mua
  • Caper
  • Phục vụ
  • Cedar
  • cái ghế
  • nâng cốc
  • hợp xướng
  • rượu táo
  • Điếu xì gà
  • xa lạ
  • màu sắc
  • Corer
  • trải ra
  • thu mình lại
  • Crier
  • mạng
  • Debar
  • thiết kế nội thất
  • hoãn lại
  • Demur
  • răn đe
  • Diner
  • thợ lặn
  • nhà tài trợ
  • Máy sấy
  • máy sấy khô
  • hăng hái
  • người ăn
  • đàn anh
  • Ember
  • đi vào
  • lỗi
  • este
  • ether
  • ủng hộ
  • xương đùi
  • sốt
  • ít hơn
  • chất xơ
  • người làm phim
  • tốt hơn
  • người sửa chữa
  • tư cách
  • phi công
  • sàn nhà
  • bột
  • tờ rơi
  • tiền sảnh
  • tự do hơn
  • Anh
  • Furor
  • game thủ
  • Gayer
  • Gazer
  • người cho
  • Goner
  • ghét
  • Homer
  • tôn kính
  • bay lượn
  • hài hước
  • HYPER
  • người làm phiền
  • gánh chịu
  • suy luận
  • bên trong
  • chôn cất
  • Joker
  • JUROR
  • nhân công
  • LAGER
  • sau
  • lớp
  • vong linh
  • Cùi
  • đòn bẩy
  • lót
  • Gan
  • kẻ thua cuộc
  • người yêu
  • thấp hơn
  • âm lịch
  • chính
  • nhà sản xuất
  • Trang viên
  • Thị trưởng
  • Mét
  • thợ mỏ
  • diễn viên phụ
  • người khốn khổ
  • răng hàm
  • Động cơ
  • động cơ
  • máy cắt cỏ
  • nadir
  • không bao giờ
  • Mới hơn
  • tốt hơn
  • xảy ra
  • Odder
  • lời đề nghị
  • lớn hơn
  • gọi món
  • khác
  • rái cá
  • Bên ngoài
  • chủ nhân
  • nhạt hơn
  • giấy
  • parer
  • người trả tiền
  • Piper
  • SMIER
  • bài xì phé
  • cực
  • Poser
  • sức mạnh
  • trước
  • tinh khiết hơn
  • queer
  • tay đua
  • radar
  • hiếm hơn
  • dao cạo
  • Cải cốt thép
  • tái diễn
  • tham khảo
  • người lái
  • sự nghiêm khắc
  • Riper
  • ống đứng
  • con sông
  • Roger
  • rôto
  • Rover
  • Rower
  • Ruder
  • người cai trị
  • Tin đồn
  • an toàn hơn
  • Saner
  • satyr
  • hương thơm
  • quét sạch
  • Sever
  • cống
  • cắt
  • tuyệt đối
  • người trợt tuyết
  • bôi nhọ
  • chế nhạo
  • tỉnh táo
  • hệ mặt trời
  • Sonar
  • gieo
  • thương
  • cầu thang
  • super
  • chỉ đạo
  • Đường
  • Surer
  • thề
  • người nhận
  • Tamer
  • côn
  • Tapir
  • kỳ hạn
  • của chúng
  • con hổ
  • hẹn giờ
  • tòa tháp
  • trung thực
  • củ
  • khối u
  • người giám hộ
  • bầu vú
  • loét
  • Dưới
  • phía trên
  • mở ra
  • thốt ra
  • giá trị
  • hơi
  • cha xứ
  • VIGOR
  • Viper
  • Visor
  • cử tri
  • wafer
  • cuộc đánh cá
  • nước
  • lung lay
  • rộng hơn

khôn ngoan hơn

wooer

Một từ 5 chữ cái kết thúc bằng r?

5 chữ cái kết thúc bằng R..
abhor..
abler..
actor..
adder..
aesir..
after..
agger..
aider..

Những từ nào có r ở cuối?

8 chữ cái kết thúc bằng R..
Abattoir 10.
bắt cóc 13.
ghê tởm 13.
ABRIDGER 12.
abupter 12.
vắng mặt 10.
TUYỆT VỜI 13.
Hấp thụ 12.

Một số từ 5 chữ cái kết thúc bằng RA là gì?

5 chữ cái kết thúc trong RA..
ANTRA..
COBRA..
FLORA..
HYDRA..
TERRA..
TIARA..
ULTRA..
ZEBRA..

Một số từ 5 chữ cái với r là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng R..
raabs..
rabal..
rabat..
rabbi..
rabic..
rabid..
rabot..
raced..