A new lease of life là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

A new lease of life là gì năm 2024

Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn Lạ nhỉ

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.

Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: [email protected]

A University of Leicester study could help to provide a new lease of life for patients who have suffered a stroke.North AmericanNew audio drama and old-time radio dramas find a new lease of life on the Internet.North AmericanThe Committee has been re-formed and given a new lease on life following more than two years of inactivity.North AmericanWhile Australian researchers believe more than one gene is involved, they agree that this will help give the cheap and effective drug a new lease of life.Australian Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

“Lease” có nghĩa là một bạn hợp đồng thuê nhà. Khi mà bạn có bản hợp đồng thuê nhà mới, nghĩa là bạn có thên cơ hội có chỗ ở, có cuộc sống bình yên. Nhưng ý nghĩa của cụm have a new lease on life lại không chỉ đơn thuần như vậy, nó được dùng khi ai đó có thay đổi tương đối lớn trong cuộc đời họ và làm cho họ nghĩ về cuộc sống khác đi và nghĩ 1 cách lạc quan hơn

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}} They believed that they had been given a new lease of life and a purpose.

Not only have traditional methodologies taken on a new lease of life but recent critical methodologies have been recognized as offering new ways to listen to old music.

But paradoxically these may be exactly the circumstances which, at some point in the future, may give fujimorismo (or some variant of it) a new lease of life.

One of the encouraging aspects of the past few years has been how derelict areas of dockland have been given a new lease of life.

We want to give it a new lease of life.

There is therefore a chance of this independent broadcasting channel being given a new lease of life.

The coal industry, which has been responsible for the growth of our industrial pattern, is now taking on a new lease of life.

This is not to say that steel cannot have a new lease of life.

Oil has become very expensive, and we have rightly given a new lease of life to our coal industry.

I have every confidence that the industry can take a new lease of life.

We are told that by de-rating agricultural land they are going to give agriculture a new lease of life.

The ports which are not to be taken over have had a new lease of life; and how glad we all are!

They will have an incentive at least to try to find a new lease of life in local government.

It is possible that the railways may have a new lease of life under this proposal.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.