Ảnh thẻ tiếng trung là gì năm 2024

Mỗi một quốc gia có những yêu cầu, quy định riêng trong thủ tục cho phép xuất/nhập cảnh, vì vậy phải tìm hiểu những từ vựng tiếng Trung về quy định này trước khi bạn thực hiện chuyến bay qua Trung Quốc là một việc làm bắt buộc nếu bạn không muốn mình rơi vào những tình huống phức tạp không đáng có. Hãy cùng Tiếng Trung Thượng Hải tìm hiểu những từ vựng chủ đề xuất nhập cảnh thông qua bài viết dưới đây nhé!

1. 护照 Hù zhào Hộ chiếu 2. 外交护照 Wài jiāo hù zhào Hộ chiếu ngoại giao 3. 官员护照 Guān yuán hù zhào Hộ chiếu công chức 4. 公事护照 Gōngshì hù zhào Hộ chiếu công vụ 5. 国籍 Guó jí Quốc tịch 6. 移民 Yí mín Di dân, di trú (mục đích nhập cảnh) 7. 观光 Guān guāng Tham quan (mục đích nhập cảnh 8. 公务 Gōng wù Công việc (mục đích nhập cảnh) 9. 探亲 Tàn qīn Thăm thân nhân (mục đích nhập cảnh) 10. 入关 Rù guān Nhập cảnh, vào kiểm tra hải quan 11. 入关检查 Rù guān jiǎn chá Kiểm tra hải quan khi nhập cảnh 12. 出境 Chū jìng Xuất cảnh 13. 入境 Rù jìng Nhập cảnh 14. 海关申报单 Hǎi guān shēn bào dān Tờ khai hải quan

Ảnh thẻ tiếng trung là gì năm 2024

Phần 215. 签证 Qiān zhèng Visa 16. 入境签证 Rù jìng qiān zhèng Visa, thị thực nhập cảnh 17. 再入境签证 Zài rù jìng qiān zhèng Visa tái nhập cảnh 18. 过境签证 Guò jìng qiān zhèng Visa quá cảnh 19. 出境签证 Chū jìng qiān zhèng Visa xuất cảnh 20. 申报 Shēn bào khai báo 21. 入境单 rù jìng dān Phiếu nhập cảnh 22. 入境事由 Rù jìng shì yóu Lý do nhập cảnh 23. 官员 Guān yuán Nhân viên hải quan 24. 体检表 Tǐ jiǎn biǎo Giấy kiểm tra sức khỏe 25. 健康证书 Jiàn kāng zhèng shū Giấy chứng nhận sức khỏe 26. 东西超出免税范围 Dōngxī chāochū miǎnshuì fànwéi Đồ vượt quá hạn mức miễn thuế 27. 禁带的物品 Jìndài de wù pǐn Hàng cấm, đồ cấm 28. 消费税 Xiāo fèi shuì Thuế tiêu thụ

Vừa rồi, Tiếng Trung Thượng Hải đã giới thiệu với các bạn các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề xuất nhập cảnh. Các bạn đã nắm được hết chưa? Chúc các bạn học tiếng Trung thật hiệu quả!

Học từ vựng tiếng Trung về hiệu ảnh sẽ giúp bạn có một vốn từ phong phú sẽ giúp bạn có những cuộc giao tiếp thành công ở nhiều trường hợp khác nhau trong cuộc sống.

Ảnh thẻ tiếng trung là gì năm 2024

\>>> Từ vựng tiếng Trung trong công xưởng

刷子 / Shuāzi / bàn chải

八牙轮 / Bāyálún / bánh răng phim

皮袋 / Pídài / bao da

闪光灯泡 / Shǎnguāngdēngpào / bóng đèn chớp

低照指示器 / Dīzhào zhǐshìqì / bộ chỉ báo ánh sáng thấp

闪光充电指示 / Shǎnguāng chōngdiàn zhǐshì / bộ chỉ báo nạp điện cho đèn chớp

检查蜂鸣器 / Jiǎncháfēngmíngqì / bộ phận kiểm tra tiếng máy

太阳罩 / Tàiyángzhào / cái chụp ống kính

进片杆 / Jìnpiàngǎn / cần lên phim

快门胶球 / Kuàimén jiāoqiú / cấu nhả (cửa sập máy ảnh)

三脚架 / Sānjiǎojià / chân máy ảnh, giá 3 chân

闪光灯开关 / Shǎnguāngdēng kāiguān / công tắc đèn chớp

后盖开关 / Hòugài kāiguān / công tắc mặt sau

附件插座 / Fùjiàn chāzuò / cổng gắn phụ kiện, chân linh kiện, chân đèn flash rời

变速快门 / Biànsù kuàimén / cửa chớp biến tốc

走片显示 / Zǒupiàn xiǎnshì / cửa sổ chạy phim

皮带 / Pídài / dây đeo

闪光灯 / Shǎnguāngdēng / đèn chớp (đèn flash)

电子闪光灯 / Diànzǐ shǎnguāngdēng / đèn chớp điện tử

暗藏式闪光灯 / Àncángshì shǎnguāngdēng / đèn cóc

电池检查灯 / Diànchí jiǎnchádēng / đèn kiểm tra pin

镁光灯 / Měiguāngdēng / đèn magie

测焦器 / Cèjiāoqì / đĩa số điều chỉnh tiêu cự

伸缩三脚架 / Shēnsuō sānjiǎojià / giá ba chân gấp, giá ba chân mở rộng, chân máy xếp

擦镜纸 / Cājìngzhǐ / giấy lau ống kính

电池盒 / Diànchíhé / hộp pin

光圈 / Guāngquān / khẩu độ, độ mở

滤光镜 / Lǜguāngjìng / kính lọc

紫外线滤光镜 / Zǐwàixiàn lǜguāngjìng / kính lọc tia tử ngoại

反光镜 / Fǎnguāngjìng / kính ngắm

DX接电簧 / DX jiēdiànhuáng / lò xo nhận điện DX

后盖视窗 / Hòugài shìchuāng / lỗ ngắm mặt sau

对焦屏 / Duìjiāopíng / màn điều tiêu

照相机 / Zhàoxiàngjī / máy ảnh

立体照相机 / Lìtǐ zhàoxiàngjī / máy ảnh 3D

一步照相机 / Yībù zhàoxiàngjī / máy ảnh chụp lấy ngay

自动测量照相机 / Zìdòng cèliáng zhàoxiàngjī / máy ảnh chụp tự động

水下照相机 / Shuǐxià zhàoxiàngjī / máy ảnh dưới nước

红外照相机 / Hóngwài zhàoxiàngjī / máy ảnh hồng ngoại

微型照相机 / Wēixíng zhàoxiàngjī / máy ảnh mini

傻瓜机 / Shǎguājī / máy ảnh ngắm chụp

反光照相机 / Fǎnguāng zhàoxiàngjī / máy ảnh phàn quang

折叠式照相机 / Zhédiéshì zhàoxiàngjī / máy ảnh xếp

录音照相机 / Lùyīn zhàoxiàngjī / máy quay phim nói

后盖 / Hòugài / mặt sau

胶卷暗盒 / Jiāojuǎn ànhé / ngăn đựng phim

倒片曲柄 / Dàopiàn qǔbǐng / núm quay tua phim về

快门按钮 / Kuàimén ànniǔ / nút chụp

模式选择杆 / Móshìxuǎnzégǎn / nút gạt chọn chế độ

镜头脱卸按钮 / Jìngtóu tuōxiè ànniǔ / nút tháo ống kính

倒片开关 / Dàopiàn kāiguān / nút tua phim

预观按钮 / Yùguān ànniǔ / nút xem trước

胶片室 / Jiāopiànshì / ổ phim

电池室 / Diànchíshì / ổ pin, ổ chứa pin

镜头 / Jìngtóu / ống kính

摄远镜头 / Shèyuǎn jìngtóu / ống kính chụp xa

单镜头 / Dānjìngtóu / ống kính đơn

广角镜 / Guǎngjiǎojìng / ống kính góc rộng

双镜头 / Shuāngjìngtóu / ống kính kép

鱼眼镜头 / Yúyǎn jìngtóu / ống kính mắt cá

可变焦距镜头 / Kěbiàn jiāojù jìngtóu / ống kính thay đổi tiêu cự, ống kính zoom

散装胶片 / Sǎnzhuāng jiāopiàn / phim

快速胶卷 / Kuàisù jiāojuǎn / phim chụp nhanh

黑白胶片 / Hēibái jiāopiàn / phim đen trắng

微粒胶卷 / Wēilì jiāojuǎn / phim hạt mịn

红外胶片 / Hóngwài jiāopiàn / phim hồng ngoại

彩色胶片 / Cǎisè jiāopiàn / phim màu

单张胶片 / Dānzhāng jiāopiàn / phim miếng, phim tấm

胶卷张数 / Jiāojuǎn zhāngshù / sự phơi sáng

机体 / Jītǐ / thân máy

加膜镜 / Jiāmójìng / thấu kính tráng

自拍装置 / Zìpāi zhuāngzhì / thiết bị chụp tự động

计数器 / Jìshùqì / thiết bị đếm số

调焦装置 / Tiáojiāo zhuāngzh / thiết bị điều chỉnh tiêu cự

测距器 / Cèjùqì / thiết bị đo cự ly

测光表 / Cèguāngbiǎo / thước đo sáng

测距表 / Cèjùbiǎo / thước tê lê (thước đo cự ly)

胶片卷轴 / Jiāopiàn juànzhóu / trục cuộn phim

心轴 / Xīnzhóu / trục tâm

镜筒 / Jìngtǒng / vành ống kính

缩微胶卷 / Suōwēi jiāojuǎn / vi phim, micrô phim

快门调谐盘 / Kuàiméntiáoxiépán / vòng tốc độ cửa trập trên thân máy

照相集 / Zhàoxiàngjí / album ảnh

五寸照片 / Wǔcùn zhàopiàn / ảnh 9x12cm

六寸照片 / Liùcùn zhàopiàn / ảnh 10x15cm

身份证照片 / Shēnfènzhèng zhàopiàn / ảnh chứng minh thư

玻璃底片 / Bōli dǐpiàn / âm bản kính

深红灯泡 / Shēnhóng dēngpào / bóng đèn đỏ

照相加工暗室 / Zhàoxiàng jiāgōng ànshì / buồng tối làm ảnh

放大机支架 / Fàngdàjī zhījià / chân máy phóng

叠印 / Diéyìn / chồng hình

切纸刀 / Qiēzhǐdāo / dao cắt giấy

照相拼接 / Zhàoxiàng pīnjiē / ghép ảnh

晾片架 / Liàngpiànjià / giá sấy phim

半光相纸 / Bànguāng xiàngzhǐ / giấy (ảnh) bóng pha

大光相纸 / Dàguāng xiàngzhǐ / giấy ảnh bóng

无光相纸 / Wúguāng xiàngzhǐ / giấy ảnh mờ

溴化银纸 / Xiùhuàyínzhǐ / giấy bromua

感光纸 / Gǎnguāngzhǐ / giấy cảm quang

定影盘 / Dìngyǐngpán / khay định hình

显影盘 / Xiǎnyǐngpán / khay hiện hình

镜框 / Jìngkuāng / khung kính

毛玻璃 / Máobōli / kính mờ

印相机 / Yìnxiàngjī / máy in ảnh

上光机 / Shàngguāngjī / máy láng ảnh

放大机 / Fàngdàjī / máy phóng

影印机 / Yǐngyìnjī / máy sao chụp

烘干机 / Hōnggānjī / máy sấy

感光乳剂 / Gǎnguāng rǔjì / nhũ tương cảm quang

底片 / Dǐpiàn / phim âm bản

冲洗胶卷 / Chōngxǐ jiāojuǎn / rửa phim

修整相片 / Xiūzhěng xiàngpiàn / sửa ảnh

上光板 / Shàngguāngbǎn / tấm gỗ (kính) để đánh bóng

显影平板 / Xiǎnyǐng píngbǎn / tấm hiện hình

感光板 / Gǎnguāngbǎn / tấm kính ảnh, tấm phim kính

摄影师 / Shèyǐngshī / thợ chụp ảnh

缩小 / Suōxiǎo / thu nhỏ

定影机 / Dìngyǐngjī / thuốc định hình

显影机 / Xiǎnyǐngjī / thuốc hiện hình

照片说明 / Zhàopiàn shuōmíng / thuyết minh ảnh

摄影新闻 / Shèyǐng xīnwén / tin ảnh

烘箱 / Hōngxiāng / tủ sấy phim

Trong số những từ vựng tiếng Trung về hiệu ảnh trên đây, sẽ có những đồ vật có thể bạn không biết chính vì vậy hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cả từ vựng tiếng Trung cũng như một số đồ vật thường thấy trong các hiệu ảnh.