Bài tập so that in order to trắc nghiệm năm 2024

Tailieumoi.vn sưu tầm và biên soạn bài tập So that, In order to, Too...to, Such...that và Enough có đáp án, gồm 50 bài tập từ cơ bản đến nâng cao mong muốn giúp các em ôn luyện kiến thức đã được học về So that, In order to, Too...to, Such...that và Enough hiệu quả. Mời các bạn đón xem:

Bài tập So that, In order to, Too...to, Such...that và Enough

  1. Lý thuyết So that, In order to, Too...to, Such...that và Enough

1. Cấu trúc với Enough to

Chúng ta có thể dùng enough với cả tính từ, trạng từ và danh từ. Với tính từ và trạng từ, ta có hai cấu trúc sau (Enough đứng sau tính từ và trạng từ.)

1.1. Enough đứng trước tính từ

S + tobe + ADJ + enough (for somebody)+ to + V nguyên mẫu

Ví dụ 1: She is old enough to understand the story.

(Cô ấy đủ lớn để hiểu chuyện đó.)

Ví dụ 2: The boy is strong enough to lift the vase.

(Cậu bé đủ khỏe để nâng cái bình lên)

1.2. Enough đứng sau trạng từ

S + V + ADV + enough (for somebody)+ to + V nguyên mẫu

Ví dụ 1: I couldn’t write quickly enough and I ran out of time.

(Tôi không thể viết đủ nhanh và tôi đã hết thời gian.)

Ví dụ 2: He couldn’t run fast enough to catch the bus.

(Anh ấy không thể chạy đủ nhanh để bắt xe buýt.)

1.3. Enough đứng trước danh từ

  • Với danh từ, chúng mình dùng cấu trúc sau (enough đứng trước danh từ)

S + V + enough + noun (for somebody) + to V…

Ví dụ 1: I have enough money to buy this house.

(Tôi có đủ tiền để mua căn nhà này)

Ví dụ 2: There has enough time for us to do the exercise.

(Có đủ thời gian để chúng tôi làm bài tập)

Ví dụ 3: They have enough rooms to stay.

(Họ có đủ phòng để ở)

2. Cấu trúc với Too to

Cấu trúc với “Too… to” có nghĩa là quá … đến nỗi không thể

Bài tập so that in order to trắc nghiệm năm 2024
Cấu trúc với Too…to

Dưới đây là những cấu trúc của Too… to khi kết hợp với tính từ và trạng từ.

2.1. Đối với tính từ

S + be + too + ADJ + (for somebody) + to V nguyên mẫu

Ví dụ 1: He was too nervous to perform well on the stage.

(Anh ấy đã quá lo lắng để thể hiện tốt trên sân khấu.)

Ví dụ 2: The task was too difficult to do without help.

(Nhiệm vụ quá khó thực hiện nếu không có sự trợ giúp.)

2.2. Đối với trạng từ

S + V + too + ADV + (for somebody) + to V

Ví dụ 1 : He spoke too fast for me to understand.

(Anh ấy nói quá nhanh khiến tôi không thể hiểu được.)

Ví dụ 2: She drives too carelessly for the children to feel comfortable.

(Cô ấy lái xe quá ẩu để bọn trẻ cảm thấy thoải mái.)

3. Cấu trúc “So…that”

3.1. “So …that” với tính từ

S + tobe + so + ADJ + that + S + V

Ví dụ 1: She is so shy that she would only talk to her parents.

(Cô ấy rất nhút nhát nên chỉ nói chuyện với bố mẹ của mình)

Ví dụ 2: The teacher was so tired that she had to dismiss the class.

(Cô giáo mệt mỏi đến mức phải tan lớp.)

3.2. “So …that” với trạng từ

S + V + so + ADV + that + S +V

Ví dụ: Our teacher speaks so clearly that everyone can understand her.

(Cô giáo của chúng tôi nói rất rõ ràng để mọi người có thể hiểu cô ấy.)

3.3. “So …that” với động từ chỉ tri giác

Thường sử dụng với các động từ sau: seem, feel, taste, smell, sound, look….

S + một số động từ chỉ tri giác + so + ADJ + that + S + V

Ví dụ: The soup smells so good that everyone want to try it right away

(Món súp có mùi thơm khiến ai cũng muốn thử ngay)

3.4. “So …that” với danh từ đếm được số nhiều

S + V + so + many/few + plural / countable noun + that + S + V

Ví dụ 1: My company has so many employees that it’s difficult to keep track of them all.

(Công ty của tôi có quá nhiều nhân viên nên rất khó để theo dõi tất cả.)

Ví dụ 2: She has so many hats that she spends much time choosing the suitable one.

(Cô ấy có nhiều mũ đến nỗi cô ấy mất rất nhiều thời gian để chọn lựa một chiếc thích hợp)

3.5. “So …that” với danh từ không đếm được

S + V + so + much/little + uncountable noun + that + S + V

Ví dụ 1: He has invested so much money in the project that he can’t abandon it now.

(Anh ấy đã đầu tư rất nhiều tiền vào dự án mà anh ấy không thể từ bỏ nó bây giờ.)

Ví dụ 2: I have so much work that I won’t be able to sleep until Thursday

(Tôi có quá nhiều việc đến nỗi tôi không thể ngủ được cho đến thứ Năm)

Ví dụ 3: He drank so much milk in the morning that he felt bad.

(Buổi sáng anh ta uống nhiều sữa đến mức mà anh ấy cảm thấy khó chịu)

3.6. “So …that” với danh từ đếm được số ít

S + V + so + adj + a + noun (đếm được số ít) + that + S + V

Ví dụ 1: It was so special an occasion that everybody showed up in their best clothes.

(Đó là một dịp đặc biệt mà tất cả mọi người đều xuất hiện trong trang phục đẹp nhất của họ.)

Ví dụ 2: It was so big a house that all of us could stay in it.

(Đó là một ngôi nhà lớn đến nỗi tất cả chúng tôi đều ở được trong đó.)

Ví dụ 3: She has so good a computer that she has used it for 6 years without any errors in it.

(Cô ấy có chiếc máy tính tốt đến nỗi cô ấy đã dùng 6 năm mà không bị lỗi.)

4. Cấu trúc “Such… that”

Câu trúc “such …that” có ý nghĩa tương tự như cấu trúc “so…that”, nghĩa là nhấn mạnh tính chất của một sự việc quá như thế nào và dẫn đến kết quả là gì.

Bài tập so that in order to trắc nghiệm năm 2024
Cấu trúc Such that

S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V

Lưu ý: a/an chỉ dùng trong cấu trúc “such …that” khi danh từ theo sau là đếm được số ít. Nếu danh từ theo sau “such” là một danh từ không đếm được, ta bỏ a/an