Trong bài viết này, tác giả sẽ phân tích chi tiết định nghĩa, cách dùng kèm bài tập minh họa của “cấu trúc Due to” để giúp người học sử dụng một cách chính xác, không bị sai ngữ pháp khi nói và viết. Show Key takeaways
Due to có nghĩa là bởi vì, có cách dùng tương tự như cấu trúc because of, được dùng với cụm danh từ. Due to có thể được dùng ở đầu câu hoặc giữa câu. Khi dùng ở đầu câu, dấu phẩy thường được dùng để tách cụm có due to và mệnh đề chính. Cấu trúc 1Due to + Noun/Noun phrase, S + V Câu trúc này được sử dụng để diễn tả nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc. Ví dụ:
(Bởi vì thời tiết xấu, trận bóng đá bị hủy bỏ.)
(Chúng tôi đến cuộc họp muộn bởi vì tuyết rơi lớn.) Cấu trúc 2S + V + due to + the fact that + S + V Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc, với cấu trúc này, chúng ta muốn nhấn mạnh rằng nguyên nhân đã được đề cập là chính xác và đáng tin cậy. Ví dụ:
(Cô ấy không thể tham dự cuộc họp do cô ấy bị kẹt xe.)
(Trận đấu đã bị hủy do mưa to.) Cấu trúc 3Be due + to infinitive Due còn được dùng như một tính từ với nghĩa một chuyện gì đó được dự định hay lên kế hoạch trước là sẽ xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Định nghĩa bởi Cambridge dictionary: expected (to happen, arrive, etc.) at a particular time
(Chuyến xe buýt sẽ rời bến vào lúc 6 giờ sáng.)
(Anh ấy sẽ trở thành quản lý trong tháng tới.) Xem thêm: Cấu trúc about Một số từ đồng nghĩa của Due toSau đây là các từ đồng nghĩa của due to: because of, owing to, as a result of, on account of,v.v. Những từ này đều có nghĩa và cách dùng giống như due to, được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ. Ví dụ:
(Bởi vì bệnh năng, anh ấy không thể tham dự kì thi.)
(Ngày càng nhiều trẻ em bị béo phì bởi vì thức ăn nhanh ngày càng trở nên phổ biến.)
(Ngày nay, trẻ em có khả năng tập trung kém bởi vì việc tiếp xúc các thiết bị công nghệ quá nhiều.)
(Giáo viên bị sa thải bởi vì cách cư xử không thể chấp nhận được.) Cấu trúc if only Lưu ý khi dùng cấu trúc Due toNhiều thí sinh vẫn hay dùng sai cấu trúc due to bởi vì họ dùng với một mệnh đề thay vì một danh từ hay cụm danh từ:
Trong ví dụ trên, “he was not well-prepared” là một mệnh đề (có chủ từ và động từ chính chia thì ở quá khứ đơn) nên cách dùng này không đúng về ngữ pháp. Sau đây tác giả sẽ minh họa cách chuyển mệnh đề thành danh từ theo nhiều cách. Cách 1: chuyển tính từ hay động từ thành danh từ
Cách 2: Sử dụng V-ing Nếu chủ thể của các hai mệnh đề giống nhau, thí sinh có thể lược bỏ chủ từ của mệnh đề phụ (mệnh đề chỉ nguyên nhân) sau đó đưa động từ chính về V-ing:
Nếu khác chủ từ, thí sinh giữ nguyên chủ từ, chỉ cần đưa động từ chính về V-ing:
→ Due to the party being noisy, I can’t hear what you are saying. Due to the noisy party, I can’t hear what you are saying. Cách 3: Sử dụng cụm từ the fact that Cụm từ the fact that có chức năng biến một mệnh đề thành một cụm danh từ:
Tuy nhiên, cách 1 được dùng nhiều và phổ biến nhất vì nó tự nhiên và dễ hiểu. Đối với cách 2 và cách 3 đôi khi có vẻ hơi thiếu tự nhiên nên thường chỉ dùng để làm đề thi cho dạng viết lại câu không đổi nghĩa. Xem thêm: Cấu trúc seem Bài tập áp dụngDịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng due to
Đáp án bài tập vận dụng
Kết luậnBài viết cung cấp chi tiết và đầy đủ những kiến thức liên quan đến cấu trúc due to để người học có thể hiểu rõ và không dùng sai khi giao tiếp. Phần bài tập giúp củng cố kiến thức, giúp người đọc áp dụng được những nội dung chính trong bài viết. Tài liệu tham khảo “Due”. Oxford Learners' Dictionaries. 2022. https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/due_1?q=due Because of và due to khác nhau như thế nào?Tuy nhiên, chúng có sự khác nhau cơ bản (mà bạn rất dễ dùng nhầm) đó là : DUE TO được dùng như một tính từ (adj) bổ nghĩa cho danh từ mà nó giải thích nguyên nhân, lý do, còn BECAUSE OF được sử dụng như một trạng từ (adverb) bổ nghĩa cho động từ và diễn tả nguyên nhân/lý do của hành động nào đó. Due to là gì trong tiếng Anh?1. “Due to” là gì “Due to” có nghĩa là: Do đó, bởi vì. Cấu trúc “due to” được dùng để giải thích lý do, nguyên nhân cho hành động hay sự việc được nhắc đến ở trước hoặc sau nó. Due to dụng gì?Due to thường mang nghĩa là “bởi vì” hay “tại vì”, được sử dụng để trình bày nguyên nhân, lý do dẫn đến một sự việc gì đó, thường là những nguyên nhân và lý do tiêu cực. Ví dụ: Due to the bad weather, we couldn't go outside. (Bởi vì thời tiết xấu, chúng tôi không thể ra ngoài chơi.) Sau Duệ là gì?Theo sau Due to là danh từ hoặc cụm danh từ. Cấu trúc này diễn tả điều gì xảy ra vì một nguyên nhân nào đó. Theo sau “due to the fact that” là một mệnh đề. Martin passed the final exam due to his effort. |