Bring the house down nghĩa là gì năm 2024

/briɳ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại

bring me a cup of tea đem lại cho tôi một tách trà bring him with you to see me đưa anh ta lại thăm tôi

Đưa ra

to bring a charge đưa ra lời buộc tội to bring an argument đưa ra một lý lẽ

Làm cho, gây cho

to bring tears to someone's eyes làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt to bring someone to see something làm cho ai thấy được cái gì

Cấu trúc từ

to bring about

làm xảy ra, dẫn đến, gây ra

to bring back

đem trả lại, mang trả lại Làm nhớ lại, gợi lại

to bring down

đem xuống, đưa xuống, mang xuống Hạ xuống, làm tụt xuống to bring down the prices of goods hạ giá hàng hoá Hạ, bắn rơi (máy bay, chim) Hạ bệ, làm nhục (ai) Mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai) to bring down ruin on somebody mang lại lụn bại cho ai

to bring forth sb/sth or to bring sb/sth forth

sản ra, sinh ra, gây ra She brought forth a cute son. Bà đã hạ sinh được 1 cậu con trai kháu khỉnh.

to bring forward

đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra can you bring forward any proof of what you say? anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không? bring the matter forward at the next meeting! cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra!

(kế toán) chuyển sang
to bring in

đưa vào, đem vào, mang vào Thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen); kiếm tiền

to bring off

cứu to bring off the passengers on a wrecked ship cứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn

to bring on

dẫn đến, gây ra Làm cho phải bàn cãi

to bring out

đưa ra, mang ra, đem ra Nói lên Xuất bản to bring out a book xuất bản một cuốn sách Làm nổi bật, làm lộ rõ ra to bring out the meaning more clearly làm nổi bật nghĩa Giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ)

to bring over

làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục

to bring round

làm cho tỉnh lại, làm cho trở lại to bring round to làm cho thay đổi ý kiến theo

to bring through

giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo

to bring to

dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho to bring to terms đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện to bring sth to light đưa ra ánh sáng; khám phá to bring to pass làm cho xảy ra to bring sth to an end kết thúc, chấm dứt to bring someone to his senses làm cho ai thấy phải trái, làm cho ai phải biết điều (hàng hải) dừng lại, đỗ lại

to bring together

gom lại; nhóm lại, họp lại

Kết thân (hai người với nhau

to bring under

làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng

to bring up

đem lên, mang lên, đưa ra Nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ to be brought up in the spirit of communism được giáo dục theo tinh thần cộng sản Làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo Lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề) Làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu Đưa ra toà

to bring down the house

làm cho cả rạp vỗ tay nhiệt liệt

to bring home to

làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu to bring home a truth to someone làm cho ai hiểu một sự thật

to bring into play

phát huy

to bring to bear on

dùng, sử dụng to bring pressure to bear on someone dùng sức ép đối với ai Hướng về, chĩa về to bring guns to bear on the enemy chĩa đại bác về phía quân thù

Hình Thái từ

  • past: brought
  • PP: brought

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đem
mang
vác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb

attend , back , bear , buck * , carry , chaperon , companion , conduct , consort , convey , deliver , escort , fetch , gather , guide , gun * , heel * , import , lead , lug , pack , pick up , piggyback , ride , schlepp * , shoulder , take , take along , tote , transfer , transport , truck , usher , begin , compel , contribute to , convert , convince , create , dispose , effect , engender , force , induce , inflict , make , move , occasion , persuade , prevail on , prevail upon , produce , prompt , result in , sway , wreak , afford , bring in , draw , earn , gross , net , return , sell for , yield , appeal , arraign , cite , declare , indict , initiate legal action , institute , prefer , serve , sue , summon , take to court , argue into , bring around , get , sell , talk into , bring about , bring on , effectuate , generate , ingenerate , lead to , secure , set off , stir , touch off , trigger , realize

phrasal verb

bring , bring on , effect , effectuate , generate , induce , ingenerate , lead to , make , occasion , result in , secure , set off , stir , touch off , trigger , argue into , convince , get , prevail on , sell , talk into , restore , resuscitate , revivify , cut down , down , fell , flatten , floor , ground , knock down , level , prostrate , strike down , throw , overturn , subvert , topple , tumble , unhorse , deliver , have , clear , draw , earn , gain , gross , net , pay , produce , realize , repay , yield , carry out , carry through , execute , put through , bring about , issue , put out , raise , rear , introduce , moot , put forth

Từ trái nghĩa

verb

drop , leave , quit , refuse , shun , take , avoid , back out , desist , give up , hold back , pass up

Bring down the house là gì?

"Bring the house down"! "Làm khán giả cười xập nhà".

Bring It Down nghĩa là gì?

Ý nghĩa của Bring down là: Làm cho ai thất bại, đánh đổ ai.

It's on the House là gì?

B: It's on the house. (Quán mời).